Ê

chữ cái trong bảng chữ cái Latinh
Ê
Ê
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEe
ÊêGgHhIiKkLlMmNn
OoÔôƠơPpQqRrSsTt
UuƯưVvXxYy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
AaBbCcDdEeFfGgHh
IiJjKkLlMmNnOoPp
QqRrSsTtUuVvWwXx
YyZz

Ê, ê là một ký tự trong bảng chữ cái Latin. Chữ cái này được sử dụng trong các tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, tiếng Pháp, tiếng Friuli, tiếng Kurd, tiếng Na Uy, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Việttiếng Wales.

  • Ê trong tiếng Việt có thể dùng như một tiếng gọi "Ê, mày đang đi đâu đó?"
  • Ê còn có nghĩa là cảm giác tê ở trên cơ thể: ê răng, ê lưng..


Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ E với các dấu phụ
ÉéÈèĔĕÊêĚěËëẼẽĖėȨȩḜḝĘęĒēḖḗḔḕẺẻȄȅȆȇẸẹḘḙḚḛɆɇ
Các chữ có dấu mũ ( ◌̂ )
Ââ Ĉĉ Êê Ĝĝ Ĥĥ Î î Ĵĵ Ôô Ŝŝ Ûû Ŵŵ Ŷŷ Ẑẑ
ÊaÊăÊâÊbÊcÊdÊđÊeÊêÊfÊgÊhÊiÊjÊkÊlÊmÊnÊoÊôÊơÊpÊqÊrÊsÊtÊuÊưÊvÊwÊxÊyÊz
ÊAÊĂÊÂÊBÊCÊDÊĐÊEÊÊÊFÊGÊHÊIÊJÊKÊLÊMÊNÊOÊÔÊƠÊPÊQÊRÊSÊTÊUÊƯÊVÊWÊXÊYÊZ
ăÊâÊđÊêÊôÊơÊưÊ
ĂÊÂÊĐÊÊÊÔÊƠÊƯÊ
Ghép chữ E với số hoặc số với chữ E
Ê0Ê1Ê2Ê3Ê4Ê5Ê6Ê7Ê8Ê9
Xem thêm

Tham khảo