Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20

Năm thứ 20 của chương trình Đường lên đỉnh Olympia

Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20, thường được gọi tắt là Olympia 20 hay O20 là năm thứ 19 của cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia dành cho học sinh trung học phổ thông do Đài Truyền hình Việt Nam tổ chức. Cuộc thi năm thứ 19 được phát sóng trên kênh VTV3 từ ngày 22 tháng 9 năm 2019 và kết thúc với trận chung kết năm được truyền hình trực tiếp vào ngày 20 tháng 9 năm 2020.

Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
Tên khácOlympia 20
O20
Thể loạiTrò chơi truyền hình
Sáng lậpĐài Truyền hình Việt Nam [1]
Bộ giáo dục & Đào tạo
Công ty thương hiệu vàng NCC (Golden Brand Corp)
Dẫn chương trìnhNguyễn Diệp Chi
Phạm Ngọc Huy
(Dẫn chương trình tại các điểm cầu trận chung kết năm xem ở đây)
Cố vấn
Quốc gia Việt Nam
Ngôn ngữTiếng Việt
Sản xuất
Địa điểmTrường quay S14, Đài Truyền hình Việt Nam
Tổng đạo diễnPhan Tiến Dũng
Tổ chức SXLưu Minh Vũ
Nguyễn Thái Hà
Chủ nhiệmNguyễn Thái Hà
Đỗ Quang Đức
Kịch bảnPhan Tiến Dũng
Dương Thị Thu Hà
Đạo diễn hìnhĐặng Thái Hưng
Biên tậpPhan Tiến Dũng
Nguyễn Thái Hà
Phạm Phương Ly
Phạm Ngọc Huy
Đỗ Quang Đức
Dương Thu Hà
Nguyễn Khánh Linh
Trợ lýLê Thắng
Phan Tùng
Âm nhạcLưu Hà An
Phát sóng
Thời gian22 tháng 9, 2019 - 20 tháng 9, 2020
KênhVTV3, VTV4, VTV5
Thời lượng60 phút (có quảng cáo)
Kết quả
Quán quânNguyễn Thị Thu Hằng (Trường THPT Kim Sơn A, Ninh Bình)
Á quânVũ Quốc Anh (Trường THPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk)
Vị trí
Mùa trướcĐường lên đỉnh Olympia năm thứ 19
Mùa sauĐường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
Liên kết ngoài
Trang web[1]
Mạng xã hộiFacebook

Nhà vô địch của năm thứ 20 là Nguyễn Thị Thu Hằng đến từ Trường Trung học phổ thông Kim Sơn A, Ninh Bình.

Luật chơi

Khởi động

Trong vòng 1 phút, mỗi thí sinh khởi động với số lượng câu hỏi không giới hạn thuộc các lĩnh vực: khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, thể thao, nghệ thuật, danh nhân/sự kiện, lĩnh vục khác. Mỗi câu trả lời đúng được 10 điểm, trả lời sai không tính điểm.

Luật chơi này đã từng được áp dụng trong trận chung kết Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 11.[2]

Vượt chướng ngại vật

Có 4 từ hàng ngang, cũng là 4 gợi ý liên quan đến một chướng ngại vật mà các thí sinh phải đi tìm. Có 1 bức tranh (là một gợi ý quan trọng liên quan đến chướng ngại vật) được chia làm 5 phần: 4 góc tương đương với 4 từ hàng ngang và một ô trung tâm. Ô trung tâm cũng là một câu hỏi, mở được ô này sẽ mở được phần quan trọng nhất của bức tranh.

Mỗi thí sinh có 1 lượt lựa chọn trả lời một trong các từ hàng ngang này. Cả bốn thí sinh cùng trả lời câu hỏi bằng máy tính trong thời gian 15 giây. Trả lời đúng mỗi từ hàng ngang, thí sinh được 10 điểm. Ngoài việc mở được từ hàng ngang nếu trả lời đúng, một góc của hình ảnh được đánh số tương ứng với từ hàng ngang cũng được mở ra.

Thí sinh có thể bấm chuông trả lời chướng ngại vật bất cứ lúc nào. Trả lời đúng chướng ngại vật trong từ hàng ngang đầu tiên được 80 điểm, trong từ hàng ngang thứ 2 được 60 điểm, trong từ hàng ngang thứ 3 được 40 điểm, trong từ hàng ngang thứ 4 được 20 điểm.

Sau 4 từ hàng ngang, câu hỏi thứ 5 sẽ hiện ra ở phần trung tâm của bức tranh. Đáp án của câu hỏi này là gợi ý cuối cùng của chương trình. Trả lời đúng câu hỏi thứ 5 này, thí sinh được 10 điểm. Sau đó, các thí sinh có 15 giây cuối cùng để đưa ra câu trả lời cho chướng ngai vật, trả lời đúng được 10 điểm. Nếu trả lời sai chướng ngại vật, thí sinh sẽ bị loại khỏi phần chơi này.[2]

Trường hợp hết 15 giây cuối cùng mà không ai có đáp án hoặc đều đã bị loại, khán giả trong trường quay sẽ được quyền trả lời chướng ngại vật. Nếu không có khán giả trả lời, MC sẽ công bố chướng ngại vật.

Điểm tối đa cho phần thi này là 90 điểm.

Tăng tốc

Có 4 câu hỏi, mỗi câu các thí sinh có 30 giây để trả lời bằng máy tính. Thí sinh trả lời đúng và nhanh nhất được 40 điểm, đúng và nhanh thứ 2 được 30 điểm, đúng và nhanh thứ 3 được 20 điểm, đúng và nhanh thứ 4 được 10 điểm.

3 loại câu hỏi được sử dụng trong phần thi này:

  • 1 câu hỏi IQ (câu số 1): Các dạng câu hỏi ở loịa này rất rộng, bao gồm tìm số khác trong dãy số, tìm hình khác nhất so với các hình đã cho, tìm quy luật để điền hình đúng, giải mật mã,...
  • 1 câu hỏi sắp xếp/lọc/quan sát hình ảnh (câu số 3): Thí sinh phải sắp xếp các bức ảnh theo một trật tự nhất định, hoặc lọc các bức ảnh tương ứng với các đáp án A, B, C, D, E... phù hợp với nội dung câu hỏ,i hoặc xem hình ảnh gợi ý về một sự vật và đoán sự vật đó.
  • 2 câu hỏi dữ kiện (câu số 2 và 4): Các bức ảnh, dữ kiện được đưa ra theo thứ tự ngày càng chi tiết. Bằng các gợi ý này, thí sinh phải trả lời các câu hỏi như: "Đây là ai", "Đây là địa danh nào", "Đây là loài vật nào"...[2]

Về đích

Có 3 mức điểm: 10 điểm, 20 điểm và 30 điểm, mỗi mức điểm gồm 3 câu hỏi. Thời gian suy nghĩ và trả lời cho câu hỏi 10 điểm là 10 giây, câu 20 điểm là 15 giây và câu 30 điểm là 20 giây.

Thí sinh có 1 lượt lựa chọn 3 câu hỏi tùy ý. Thí sinh đang trả lời gói câu hỏi của mình phải đưa ra câu trả lời trong thời gian quy định của chương trình. Trả lời đúng sẽ ghi được điểm của câu hỏi. Nếu thí sinh trả lời sai hoặc không trả lời được câu hỏi thì chỉ một người nhấn chuông nhanh nhất trong vòng 5 giây giành được quyền trả lời. Trả lời đúng sẽ giành được điểm của câu hỏi đó từ thí sinh đang thi, trả lời sai sẽ bị trừ đi một nửa số điểm của câu hỏi.

Thí sinh có quyền được đặt ngôi sao hy vọng một lần trước bất kỳ câu hỏi nào. Trả lời đúng được gấp đôi số điểm, trả lời sai bị trừ đi đúng số điểm của câu hỏi đặt ngôi sao hy vọng.[2]

Các số phát sóng

Chung kết nămTổng kết
Quý 1Nguyễn Thị Thu Hằng Vô địchNguyễn Thị Thu Hằng

THPT Kim Sơn A, Ninh Bình

Quý 2Vũ Quốc Anh
Quý 3Văn Ngọc Tuấn KiệtKỷ lụcHồ Lê Minh Quân - 400 điểm

THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà

Quý 4Lưu Đào Dũng Trí
Màu sắc sử dụng trong các bảng kết quả
Thí sinh đạt giải nhất và trực tiếp lọt vào vòng trong
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất
Thí sinh Vô địch cuộc thi Chung kết Năm

Tuần 1 Tháng 1 Quý 1 | 22/9/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn HuyTHPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang501014010210
Trần Phạm Anh TuấnTHPT Lương Thế Vinh, Quảng Bình5090905235
Nguyễn Xuân HuyTHPT Thăng Long, Hà Nội70108090250
Nguyễn Tuấn AnhTHPT Triệu Quang Phục, Hưng Yên801070-60100

Tuần 2 Tháng 1 Quý 1 | 29/9/2019

Số phát sóng này ghi nhận số điểm nhì cao nhất với 360 điểm.

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Hoàng Anh QuânTHPT Nguyễn Huệ, Thừa Thiên - Huế9010150110360
Đinh Việt NamTHPT Quỳnh Côi, Thái Bình30010-2020
Phạm Thu HằngTHPT Thanh Hà, Hải Dương901070-40130
Trần Thiên PhúcTHPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh1109070100370

Tuần 3 Tháng 1 Quý 1 | 6/10/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Châu Minh KhảiTHPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên3090100-50170
Huỳnh Mỹ TiênTHPT Đức Hoà, Long An7010200100
Trần Thị HườngTHPT Cầm Bá Thước, Thanh Hoá701040-20100
Nguyễn Bình HuyTHPT Hoành Bồ, Quảng Ninh1101014080340

Tháng 1 Quý 1 | 13/10/2019

[a]

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Xuân HuyTHPT Thăng Long, Hà Nội40508060230
Nguyễn Bình HuyTHPT Hoành Bồ, Quảng Ninh503010010190
Trần Thiên PhúcTHPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh304090-11050
Hoàng Anh QuânTHPT Nguyễn Huệ, Thừa Thiên - Huế70309040230

Tuần 1 Tháng 2 Quý 1 | 20/10/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Lê Chí NghĩaTHPT Chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên1109060-20240
Nguyễn Đức HoàiTHPT Vĩnh Linh, Quảng Trị70012040230
Phạm Khánh Linh TrangTHPT Đa Phúc, Hà Nội6008030170
Bùi Minh Vĩnh PhúcTHPT Chuyên Hùng Vương, Bình Dương40010-545

Tuần 2 Tháng 2 Quý 1 | 27/10/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Phạm Quốc AnhTHPT Việt Đức, Hà Nội5008010140
Nguyễn Vũ Thái HưngTHPT Chuyên Hưng Yên, Hưng Yên901080-10170
Tạ Hoàng MinhTHPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng30705010160
Trần Lê Tuấn KhangTHPT Phan Văn Trị, Cần Thơ901010045245

Tuần 3 Tháng 2 Quý 1 | 3/11/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Lê Minh QuýTHPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam50107060190
Quách Tuấn TúTHPT Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh409080-10200
Nguyễn Thị Thu HằngTHPT Kim Sơn A, Ninh Bình10010140100350
Đoàn Minh AnTHPT Kim Thành, Hải Dương901030-30100

Tháng 2 Quý 1 | 10/11/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Trần Lê Tuấn KhangTHPT Phan Văn Trị, Cần Thơ601020-3060
Nguyễn Đức HoàiTHPT Vĩnh Linh, Quảng Trị508060-5185
Lê Chí NghĩaTHPT Chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên500100-50100
Nguyễn Thị Thu HằngTHPT Kim Sơn A, Ninh Bình702010015205

Tuần 1 Tháng 3 Quý 1 | 17/11/2019

Số phát sóng đầu tiên với sân khấu mới của Năm thứ 20

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Công ĐứcTHPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh501010010170
Bùi Toàn ThắngTHPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng807012090360
Nguyễn Hồng NhungTHPT Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái401060-3080
Phạm Đắc Nhật HuyTHPT Phạm Phú Thứ, Quảng Nam8010110-20180

Tuần 2 Tháng 3 Quý 1 | 24/11/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Đình Chí ThiệnTHPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai6010120-35155
Nguyễn Minh TuânTHPT Thạch Thất, Hà Nội1001014030280
Hoàng Đình HùngTHPT Lê Hoàn, Thanh Hoá50607040220
Nguyễn Minh TầnTHPT Tứ Kỳ, Hải Dương50102030110

Tuần 3 Tháng 3 Quý 1 | 1/12/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Trịnh Đình DũngTHCS & THPT Hai Bà Trưng, Vĩnh Phúc3040400110
Nguyễn Hoàng PhúcTHPT Huỳnh Hữu Nghĩa, Sóc Trăng501070-30100
Nguyễn Thị DiệpTHPT Nghi Lộc 2, Nghệ An703030-20110
Trần Minh TriếtTHPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận503011015205

Tháng 3 Quý 1 | 8/12/2019

[a]

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Bùi Toàn ThắngTHPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng602060110250
Trần Minh TriếtTHPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận206013020230
Nguyễn Minh TuânTHPT Thạch Thất, Hà Nội30105040130
Hoàng Đình HùngTHPT Lê Hoàn, Thanh Hoá60060-5565

Quý 1 | 15/12/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Xuân HuyTHPT Thăng Long, Hà Nội40407020170
Trần Minh TriếtTHPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận6030100-20170
Nguyễn Thị Thu HằngTHPT Kim Sơn A, Ninh Bình50305045175
Bùi Toàn ThắngTHPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng40060-2080

Tuần 1 Tháng 1 Quý 2 | 22/12/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Vũ Quốc AnhTHPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk908015065385
Ngô Đăng HuyTHPT Việt Yên số 1, Bắc Giang60201200200
Nguyễn Lê Thuỷ TiênTHPT Quốc Oai, Hà Nội60205020150
Nguyễn Ngọc Thiên KimTHPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp401050-3070

Tuần 2 Tháng 1 Quý 2 | 29/12/2019

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Phạm Nguyên HảiTHPT Bạch Đằng, Hải Phòng50011010170
Bùi Ngọc LinhTHPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh60709080300
Thiều Hoàng AnhTHPT Chuyên Biên Hoà, Hà Nam601030-4060
Đặng Việt HàTHPT Nguyễn Du, Thái Bình500201080

Tuần 3 Tháng 1 Quý 2 | 5/1/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Thảo NguyênTHPT Đan Phượng, Hà Nội4009040170
Nguyễn Trình Tuấn ĐạtTHPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An601015080300
Trần Lê Hoàng YếnTHPT Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu507020-40100
Mai Thành ĐạtTHPT Lê Trực, Quảng Bình9010700170

Tháng 1 Quý 2 | 12/1/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Ngô Đăng HuyTHPT Việt Yên số 1, Bắc Giang50030-2060
Bùi Ngọc LinhTHPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh40013070240
Vũ Quốc AnhTHPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk708011035295
Nguyễn Trình Tuấn ĐạtTHPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An7007040180

Tuần 1 Tháng 2 Quý 2 | 19/1/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Hoàng AnhTHPT Chuyên Bắc Kạn, Bắc Kạn50108040180
Nguyễn Quang HuyTHPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh601011030210
Mai Hoàng DanhTHCS & THPT Đông Du, Đắk Lắk809012015305
Lê Thành ThưởngTHCS & THPT Vĩnh Lộc, An Giang601080-40110

Tuần 2 Tháng 2 Quý 2 | 26/1/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Trần Văn NamTHPT Đông Hà, Quảng Trị808011070340
Lê Trần Quang AnhTHPT Đoàn Thị Điểm, Hà Nội50060-5060
Kim Duy ThànhTHPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ90010010200
Huỳnh Thái HọcTHPT Lê Hồng Phong, Phú Yên70011060240

Tuần 3 Tháng 2 Quý 2 | 2/2/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Phùng Khánh HuyTHPT Nguyễn Trãi, Thái Bình60308040210
Vũ Nguyễn Duy BìnhTHPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình503050-5125
Nguyễn Kiều TrangTHPT Tương Dương 1, Nghệ An20080-3070
Vũ Hoàng NgọcTHPT Chuyên Lào Cai, Lào Cai50209010170

Tháng 2 Quý 2 | 9/2/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Trần Văn NamTHPT Đông Hà, Quảng Trị30709060250
Mai Hoàng DanhTHCS & THPT Đông Du, Đắk Lắk50109030180
Phùng Khánh HuyTHPT Nguyễn Trãi, Thái Bình7006050180
Huỳnh Thái HọcTHPT Lê Hồng Phong, Phú Yên50101000160

Tuần 1 Tháng 3 Quý 2 | 16/2/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Dương Hoàng QuânTHPT Tống Văn Trân, Nam Định405050-40100
Phạm Đức LongTHPT Chu Văn An, Hà Nội100404010190
Nguyễn Thái TânTHPT Chuyên Bến Tre, Bến Tre70308020200
Nguyễn Thanh ChươngTHPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng40407040190

Tuần 2 Tháng 3 Quý 2 | 23/2/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Đoàn Thái HoàngTHPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái702090-30150
Nguyễn Thuý HằngTHPT Trần Quang Khải, Đắk Lắk50206010140
Nguyễn Thị Trà MyTHPT Lạng Giang số 2, Bắc Giang602015080310
Nguyễn Đức MạnhTHPT Bắc Yên Thành, Nghệ An80803020210

Tuần 3 Tháng 3 Quý 2 | 1/3/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng đểm
Nguyễn Hoàng Bảo ViệtTHPT Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh50109040190
Vũ Phạm Quốc HuyTHPT Chu Văn An, Thái Nguyên8010900180
Nguyễn Trần Thành ĐạtTHPT Bảo Lộc, Lâm Đồng6010100-50120
Phạm Vũ Ngọc MùiTHPT Yên Mô B, Ninh Bình1007011070350

Tháng 3 Quý 2 | 8/3/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Thái TânTHPT Chuyên Bến Tre, Bến Tre4004050130
Nguyễn Đức MạnhTHPT Bắc Yên Thành, Nghệ An40106070180
Phạm Vũ Ngọc MùiTHPT Yên Mô B, Ninh Bình509011030280
Nguyễn Thị Trà MyTHPT Lạng Giang số 2, Bắc Giang6010800150

Quý 2 | 15/3/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Phạm Vũ Ngọc MùiTHPT Yên Mô B, Ninh Bình7001100180
Trần Văn NamTHPT Đông Hà, Quảng Trị505060-60100
Bùi Ngọc LinhTHPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh601050-3585
Vũ Quốc AnhTHPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk902080110300

Tuần 1 Tháng 1 Quý 3 | 22/3/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Xuân Thành ĐạtTHPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên - Huế1001013030270
Trần Thị Ngọc AnhTHPT Bắc Lý, Hà Nam2008040140
Nguyễn Thành QuíTH Thực hành, ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh901012030250
Phùng Thu GiangTHPT Ngô Quyền - Ba Vì, Hà Nội90807040280

Tuần 2 Tháng 1 Quý 3 | 29/3/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Trần Phạm Bích TrâmTHPT Hậu Nghĩa, Long An101050-700
Võ Thị Ánh NguyệtTHPT số 1 Phù Cát, Bình Định201070-6030
Vũ Mạnh TùngTHPT Chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình701012090290
Nguyễn Việt AnhTHPT Lương Tài, Bắc Ninh707012050310

Tuần 3 Tháng 1 Quý 3 | 5/4/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Trần Ngọc Anh KhoaTHPT Nguyễn Đình Chiểu, Tiền Giang602040-20100
Trần Hải LinhTHPT Sóc Sơn, Hà Nội60207080230
Ngô Phương NamTHPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam100607060290
Đinh Thế VươngTHPT Nam Sách, Hải Dương90308020220

Tháng 1 Quý 3 | 12/4/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Phùng Thu GiangTHPT Ngô Quyền - Ba Vì, Hà Nội501080-5090
Ngô Phương NamTHPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam60607030220
Vũ Mạnh TùngTHPT Chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình5009045185
Nguyễn Việt AnhTHPT Lương Tài, Bắc Ninh501010010170

Tuần 1 Tháng 2 Quý 3 | 19/4/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Thị Mai AnhTHPT Tiên Lãng, Hải Phòng40107040160
Lê Thị Như QuỳnhTHPT số 2 Mộ Đức, Quảng Ngãi1008010100
Đặng Xuân TriệuTHCS & THPT Chu Văn An, Quảng Ninh601070-20120
Hồ Lê Minh QuânTHPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà1207013080400

Tuần 2 Tháng 2 Quý 3 | 26/4/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Trần Ngọc ThanhTHPT Kĩ thuật Việt Trì, Phú Thọ603020-1595
Trần Quang DuyTHPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình302011030190
Kiều Ngọc BảoTHPT Đông Anh, Hà Nội401012045215
Bùi Tuấn NghĩaTHPT Lê Quý Đôn, TP. Hồ Chí Minh6010110-5175

Tuần 3 Tháng 2 Quý 3 | 3/5/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Cao MinhTHPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng100012010230
Nguyễn Thị Yến LyTHPT Dương Quảng Hàm, Hưng Yên608012020280
Nguyễn Hoài NgọcTHPT Nguyễn Thái Bình, Quảng Nam50020-2050
Nguyễn Như Đức MinhTHPT Phan Đình Phùng, Hà Nội110010030240

Tháng 2 Quý 3 | 10/5/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Thị Yến LyTHPT Dương Quảng Hàm, Hưng Yên4010050100
Kiều Ngọc BảoTHPT Đông Anh, Hà Nội609040-30160
Hồ Lê Minh QuânTHPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà701010090270
Nguyễn Như Đức MinhTHPT Phan Đình Phùng, Hà Nội701013060270


Tuần 1 Tháng 3 Quý 3 | 17/5/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Văn Ngọc Tuấn KiệtTHPT Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị902060100270
Nguyễn Thị Thu GiangTHPT Mê Linh, Hà Nội702070-5155
Nguyễn Việt AnhTHPT Hiệp Hoà số 1, Bắc Giang802013020250
Phan Mạnh TânTHPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh5080100-10220

Tuần 2 Tháng 3 Quý 3 | 24/5/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Bùi Khánh HuyềnTHPT Lê Lai, Thanh Hoá50804030200
Nguyễn Văn NamTHPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc601014020230
Chu Đình BảoTHPT Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An702010055245
Bùi Thảo LyTHPT Chu Văn An, Đắk Nông901090-65125

Tuần 3 Tháng 3 Quý 3 | 31/5/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Tuấn AnhTHPT Phú Bình, Thái Nguyên20070-3060
Nguyễn Đức Thế CườngTHPT Yên Phong số 1, Bắc Ninh307011010220
Lê Văn SơnTHPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá7009070230
Nguyễn Hoàng NamTHPT Nguyễn Chí Thanh, TP. Hồ Chí Minh400202080

Tháng 3 Quý 3 | 7/6/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Lê Văn SơnTHPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá60106010140
Chu Đình BảoTHPT Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An7010130-5205
Nguyễn Việt AnhTHPT Hiệp Hoà số 1, Bắc Giang301010050190
Văn Ngọc Tuấn KiệtTHPT Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị809010040310

Quý 3 | 14/6/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Như Đức MinhTHPT Phan Đình Phùng, Hà Nội5020110-30150
Văn Ngọc Tuấn KiệtTHPT Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị608010060300
Ngô Phương NamTHPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam702070125285
Hồ Lê Minh QuânTHPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà70209070250

Tuần 1 Tháng 1 Quý 4 | 21/6/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Tạ Quang HưngTHPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh1201011050290
Đặng Đại NhânTHPT Lệ Thuỷ, Quảng Bình401060-4070
Đặng Trung KiênTHPT Nam Đông Quan, Thái Bình5010500110
Trần Tuấn ViệtTHPT Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh906080-5225

Tuần 2 Tháng 1 Quý 4 | 28/6/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Thị Thanh ThảoTHPT số 1 Bảo Yên, Lào Cai602012015215
Cao Xuân VũTHPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk1003014030300
Nguyễn Thị TrangTHPT Nguyễn Trường Tộ - Hưng Nguyên, Nghệ An4070600170
Dư Đức TúTHPT Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên40105010110

Tuần 3 Tháng 1 Quý 4 | 5/7/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Lê Vũ Quỳnh HươngTHPT Phan Chu Trinh, Quảng Nam808015050360
Lưu Đào Dũng TríTHPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội801011040240
Nguyễn Minh NguyệtTHPT Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên50106050170
Đỗ Trường HuyTHPT Chí Linh, Hải Dương400100-40100

Tháng 1 Quý 4 | 12/7/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Lê Vũ Quỳnh HươngTHPT Phan Chu Trinh, Quảng Nam401020-1060
Cao Xuân VũTHPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk4010900140
Tạ Quang HưngTHPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh507015050320
Lưu Đào Dũng TríTHPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội60108085235

Tuần 1 Tháng 2 Quý 4 | 19/7/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Thị Huyền TrangTHPT Lương Phú, Thái Nguyên30050-1070
Huỳnh Nguyễn Trung NguyênTHPT Trần Phú, Lâm Đồng50014025215
Vũ Khánh LinhTHPT Kiến An, Hải Phòng6080700210
Nguyễn Vũ Hoàng LongTHPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận8009060230

Tuần 2 Tháng 2 Quý 4 | 26/7/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Lê MinhTHPT Sơn Tây, Hà Nội1209013045385
Lộc TàiTHPT Nguyễn Hữu Cầu, TP. Hồ Chí Minh701040-4080
Bùi Thanh HảiTHPT Chuyên Bắc Giang, Bắc Giang1001012020250
Trần Anh TuấnTHPT Tánh Linh, Bình Thuận601010080250

Tuần 3 Tháng 2 Quý 4 | 2/8/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Văn Thị Khánh HuyềnTHPT Trần Phú, Vĩnh Phúc301070-5060
Trần Nhật QuangTHPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai1101010070290
Đỗ Quang MinhTHPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội50808070280
Đinh Thị Thanh NhãTHPT Võ Văn Kiệt, Vĩnh Long5007040160

Tháng 2 Quý 4 | 9/8/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Đỗ Quang MinhTHPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội80607010220
Nguyễn Vũ Hoàng LongTHPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận701030-5060
Trần Nhật QuangTHPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai802011020230
Lê MinhTHPT Sơn Tây, Hà Nội80106090240

Tuần 1 Tháng 3 Quý 4 | 16/8/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Phạm Tuyết NhiTHPT Thốt Nốt, Cần Thơ5020900160
Đinh Trọng TuấnTHPT Chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn606070-25165
Vũ Anh MinhTHPT Ngô Quyền, Hải Phòng60208020180
Lê Minh HoàngTHPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội901014010250

Tuần 2 Tháng 3 Quý 4 | 23/8/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Phạm Quốc ViệtTHPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ701013060270
Võ Dương Vĩnh ThắngTHPT Bùi Thị Xuân, TP. Hồ Chí Minh5007010130
Vũ Thảo NguyênTHPT Phạm Hồng Thái, Hà Nội9004030160
Bùi Nữ Minh NgọcTHPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum704013060300

Tuần 3 Tháng 3 Quý 4 | 30/8/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Nguyễn Hồ Tiến ĐạtTHPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang9080110-10270
Lê Hoàng Phương ThảoTHPT Kinh Môn, Hải Dương6005020130
Phan Nguyễn Hồng LamTHPT Lê Lợi, Phú Yên20050-2050
Nguyễn Trọng Đăng DươngTH, THCS & THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục, Hà Nội60015080290

Tháng 3 Quý 4 | 6/9/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Lê Minh HoàngTHPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội60107060200
Phạm Quốc ViệtTHPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ602090-40130
Nguyễn Trọng Đăng DươngTH, THCS & THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục, Hà Nội80010060240
Bùi Nữ Minh NgọcTHPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum400203090

Quý 4 | 13/9/2020

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Tạ Quang HưngTHPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh80204070210
Lưu Đào Dũng TríTHPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội70609060280
Lê MinhTHPT Sơn Tây, Hà Nội501080-40100
Nguyễn Trọng Đăng DươngTH, THCS & THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục, Hà Nội20107045145

Trận 53: Chung kết năm

Họ và tên thí sinhTrườngKhởi độngVCNVTăng tốcVề đíchTổng điểm
Văn Ngọc Tuấn KiệtTHPT Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị300100-4585
Vũ Quốc AnhTHPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk901090-25165
Nguyễn Thị Thu HằngTHPT Kim Sơn A, Ninh Bình609090-5235
Lưu Đào Dũng TríTHPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội5005030130
  • Dẫn chương trình tại các điểm cầu: Trần Quang Minh (điểm cầu Quảng Trị), Trần Hồng Ngọc (điểm cầu Đắk Lắk), Bùi Mai Trang (điểm cầu Ninh Bình), Nguyễn Hoàng Linh (điểm cầu Hà Nội).

Tổng kết

Số lượng thí sinh tham gia ở các tỉnh thành

Địa phươngTuầnThángQuýNămTổng
An Giang11
Bà Rịa - Vũng Tàu11
Bạc Liêu
Bắc Giang134
Bắc Kạn11
Bắc Ninh1113
Bến Tre11
Bình Dương11
Bình Định11
Bình Phước
Bình Thuận112
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ213
Đà Nẵng11
Đắk Lắk1214
Đắk Nông11
Đồng Nai11
Đồng Tháp11
Điện Biên
Gia Lai11
Hà Giang
Hà Nam22
Hà Nội954119
Hà Tĩnh22
Hải Dương66
Hải Phòng415
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên314
Khánh Hoà11
Kiên Giang11
Kon Tum11
Lai Châu
Lạng Sơn11
Lào Cai22
Lâm Đồng33
Long An22
Nam Định11
Nghệ An426
Ninh Bình1113
Ninh Thuận11
Phú Thọ112
Phú Yên213
Quảng Nam3115
Quảng Bình44
Quảng Ngãi11
Quảng Ninh112
Quảng Trị1113
Sơn La
Sóc Trăng22
Tây Ninh11
Thái Bình415
Thái Nguyên415
Thanh Hoá134
Thừa Thiên - Huế112
Tiền Giang22
TP. Hồ Chí Minh81110
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long11
Vĩnh Phúc33
Yên Bái22
Tổng (thí sinh)9632124144


Điểm số cao

Khởi động (từ 120 điểm trở lên):
Họ tên thí sinhTrườngSố phát sóngĐiểm số
Hồ Lê Minh QuânTHPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà31120
Tạ Quang HưngTHPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh40
Lê MinhTHPT Sơn Tây, Hà Nội45
Vượt chướng ngại vật (điểm số tối đa):
Họ tên thí sinhTrườngSố phát sóngĐiểm số
Trần Phạm Anh TuấnTHPT Lương Thế Vinh, Quảng Bình190
Trần Thiên PhúcTHPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh2
Châu Minh KhảiTHPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên3
Lê Chí NghĩaTHPT Chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên5
Quách Tuấn TúTHPT Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh7
Mai Hoàng DanhTHCS & THPT Đông Du, Đắk Lắk18
Phạm Vũ Ngọc MùiTHPT Yên Mô B, Ninh Bình25
Kiều Ngọc BảoTHPT Đông Anh, Hà Nội34
Văn Ngọc Tuấn KiệtTHPT Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị38
Lê MinhTHPT Sơn Tây, Hà Nội45
Nguyễn Thị Thu HằngTHPT Kim Sơn A, Ninh Bình53
Tăng tốc (điểm số tối đa):
Thí sinhTrườngTrậnĐiểm
Về đích (điểm tuyệt đối cho một lượt thi, không bao gồm điểm giành những thí sinh khác):
Thí sinhTrườngTrậnĐiểm
Ngô Phương NamTHPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam39110
Nguyễn Xuân HuyTHPT Thăng Long, Hà Nội1100
Lưu Đào Dũng TríTHPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội4380
Trần Thiên PhúcTHPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh270
Bùi Ngọc LinhTHPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh17
Nguyễn Như Đức MinhTHPT Phan Đình Phùng, Hà Nội34
Phạm Vũ Ngọc MùiTHPT Yên Mô B, Ninh Bình2460
Nguyễn Bình HuyTHPT Hoành Bồ, Quảng Ninh340
Trần Minh TriếtTHPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận11
Tạ Quang HưngTHPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh43
Tổng điểm cao nhất:
Thí sinhTrườngTrậnĐiểm
Hồ Lê Minh QuânTHPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà31400

Chú thích

Xem thêm