Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Việt Nam

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách đơn vị hành chính cấp huyện ở Việt Nam. Tính đến ngày 1 tháng 5 năm 2024, danh sách có tổng cộng 705 đơn vị, bao gồm: 1 thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương, 84 thành phố thuộc tỉnh, 51 thị xã, 46 quận và 523 huyện.

Danh sách các đơn vị hành chính cấp huyện

Số liệu dân số chủ yếu từ Kết quả toàn bộ Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019[1], còn số liệu diện tích chủ yếu từ cổng thông tin điện tử Chính phủ[2]. Ô chú thích của hàng để trống có nghĩa đơn vị hành chính đó là huyện (không tính các huyện đảo).

Số thứ tựTên đơn vị hành chínhTỉnh/Thành phốChú thíchDân số (người)Diện tích (km²)Mật độ dân số (người/km²)Số ĐVHC cấp xã
1A LướiThừa Thiên Huế56.3701.225,24618
2An BiênKiên Giang115.218400,32889
3An DươngHải Phòng195.717104,21.87816
4An KhêGia Laithị xã65.918200,132911
5An LãoHải Phòng146.712117,71.24617
6An LãoBình Định27.837696,94010
7An MinhKiên Giang115.720590,519611
8An NhơnBình Địnhthị xã175.709244,571915
9An PhúAn Giang148.615226,265714
10Ân ThiHưng Yên134.403130,01.03421
11Anh SơnNghệ An116.922603,319421
12Ayun PaGia Laithị xã39.936287,21398
13Ba BểBắc Kạn48.325684,17115
14Ba ChẽQuảng Ninh22.103606,5368
15Ba ĐìnhHà Nộiquận221.8939,224.11914
16Ba ĐồnQuảng Bìnhthị xã106.413162,365616
17Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàuthành phố108.70191,01.19511
18Bá ThướcThanh Hóa100.834777,613021
19Ba TơQuảng Ngãi59.4381.137,65219
20Ba TriBến Tre184.734367,250323
21Ba VìHà Nội290.580423,068731
22Bác ÁiNinh Thuận30.5981.027,2309
23Bắc BìnhBình Thuận129.3741.868,86918
24Bắc GiangBắc Giangthành phố174.22966,62.61616
25Bắc HàLào Cai65.338683,39619
26Bắc KạnBắc Kạnthành phố45.036136,93298
27Bạc LiêuBạc Liêuthành phố156.110175,489010
28Bắc MêHà Giang54.592856,16413
29Bắc NinhBắc Ninhthành phố247.70282,62.99919
30Bắc QuangHà Giang118.6901.105,610723
31Bắc SơnLạng Sơn71.967699,410318
32Bắc Tân UyênBình Dương65.860400,316510
33Bắc Trà MyQuảng Nam41.335847,04913
34Bắc Từ LiêmHà Nộiquận340.605[3]45,27.52913
35Bắc YênSơn La66.7841.098,66116
36Bạch Long VĩHải Phònghuyện đảo6243,12010
37Bạch ThôngBắc Kạn31.061546,55714
38Bảo LạcCao Bằng54.420920,75917
39Bảo LâmCao Bằng65.025913,17113
40Bảo LâmLâm Đồng118.0901.463,48114
41Bảo LộcLâm Đồngthành phố158.684233,268011
42Bảo ThắngLào Cai103.262[4]652,015814
43Bảo YênLào Cai85.564818,310517
44Bát XátLào Cai74.388[4]1.035,57221
45Bàu BàngBình Dương92.679340,02737
46Bến CátBình Dươngthành phố302.782234,41.2928
47Bến CầuTây Ninh69.849237,52949
48Bến LứcLong An181.660287,963115
49Bến TreBến Trethành phố124.49970,61.76314
50Biên HòaĐồng Naithành phố1.055.414263,64.00430
51Bỉm SơnThanh Hóathị xã58.37863,99147
52Bình ChánhThành phố Hồ Chí Minh705.508252,72.79216
53Bình ĐạiBến Tre137.304427,332120
54Bình GiaLạng Sơn52.6891.094,24819
55Bình GiangHải Dương119.229106,21.12316
56Bình LiêuQuảng Ninh31.637470,1677
57Bình LongBình Phướcthị xã57.598126,24566
58Bình LụcHà Nam133.046144,292317
59Bình MinhVĩnh Longthị xã94.86293,61.0138
60Bình SơnQuảng Ngãi181.050466,238822
61Bình TânThành phố Hồ Chí Minhquận784.17351,915.10910
62Bình TânVĩnh Long95.709158,160510
63Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minhquận499.16420,823.99820
64Bình ThủyCần Thơquận142.16471,11.9998
65Bình XuyênVĩnh Phúc131.013148,588213
66Bố TrạchQuảng Bình188.3752.115,58928
67Bù ĐăngBình Phước140.0771.501,29316
68Bù ĐốpBình Phước57.311381,51507
69Bù Gia MậpBình Phước85.0131.064,3808
70Buôn ĐônĐắk Lắk64.2511.410,4467
71Buôn HồĐắk Lắkthị xã98.732282,534912
72Buôn Ma ThuộtĐắk Lắkthành phố375.590377,299621
73Cà MauCà Mauthành phố226.372249,290817
74Cái BèTiền Giang292.738416,470325
75Cai LậyTiền Giangthị xã125.615141,089116
76Cai LậyTiền Giang193.328294,865616
77Cái NướcCà Mau136.638417,132811
78Cái RăngCần Thơquận105.39366,81.5787
79Cẩm GiàngHải Dương147.810110,11.34317
80Cẩm KhêPhú Thọ139.424233,959624
81Cam LâmKhánh Hòa108.979547,219914
82Cẩm LệĐà Nẵngquận159.29535,84.4506
83Cam LộQuảng Trị47.777344,51398
84Cẩm MỹĐồng Nai139.362468,629713
85Cẩm PhảQuảng Ninhthành phố190.232386,549216
86Cam RanhKhánh Hòathành phố130.814327,040015
87Cẩm ThủyThanh Hóa110.091424,525917
88Cẩm XuyênHà Tĩnh149.313636,423523
89Cần ĐướcLong An187.359220,585017
90Cần GiờThành phố Hồ Chí Minh71.526704,21027
91Cần GiuộcLong An214.914215,199915
92Can LộcHà Tĩnh129.098302,142718
93Càng LongTrà Vinh147.694293,950314
94Cao BằngCao Bằngthành phố73.549107,168711
95Cao LãnhĐồng Thápthành phố164.835107,31.53615
96Cao LãnhĐồng Tháp197.614491,140218
97Cao LộcLạng Sơn79.873619,112922
98Cao PhongHòa Bình45.470255,217810
99Cát HảiHải Phònghuyện đảo32.090325,69912
100Cát TiênLâm Đồng35.283426,9839
101Cầu GiấyHà Nộiquận292.536[3]12,423.5168
102Cầu KèTrà Vinh102.767246,641711
103Cầu NgangTrà Vinh121.254328,436915
104Châu ĐốcAn Giangthành phố101.765105,29677
105Châu ĐứcBà Rịa – Vũng Tàu143.859424,633916
106Châu PhúAn Giang206.676450,745913
107Châu ThànhAn Giang151.368354,842713
108Châu ThànhBến Tre175.893224,978221
109Châu ThànhĐồng Tháp146.812246,259612
110Châu ThànhHậu Giang88.079139,16338
111Châu ThànhKiên Giang159.607285,455910
112Châu ThànhLong An109.812155,270813
113Châu ThànhSóc Trăng95.188236,34038
114Châu ThànhTây Ninh140.769580,924215
115Châu ThànhTiền Giang263.426232,61.13323
116Châu ThànhTrà Vinh144.040343,142014
117Châu Thành AHậu Giang97.606153,463610
118Chi LăngLạng Sơn75.063704,210720
119Chí LinhHải Dươngthành phố220.421[5]282,977919
120Chiêm HóaTuyên Quang134.091[6]1.146,211724
121Chợ ĐồnBắc Kạn49.554911,25420
122Chợ GạoTiền Giang187.711230,981319
123Chợ LáchBến Tre111.418169,165911
124Chợ MớiAn Giang307.981369,183418
125Chợ MớiBắc Kạn38.958606,56414
126Chơn ThànhBình Phướcthị xã91.026389,62349
127Chư PăhGia Lai77.299974,67914
128Chư PrôngGia Lai123.5551.693,97320
129Chư PưhGia Lai77.511718,91089
130Chư SêGia Lai121.965641,019015
131Chương MỹHà Nội337.326237,41.42132
132Cờ ĐỏCần Thơ116.576319,836510
133Cô TôQuảng Ninhhuyện đảo6.28550,11253
134Cồn CỏQuảng Trịhuyện đảo3462,31500
135Con CuôngNghệ An75.1681.738,34313
136Côn ĐảoBà Rịa – Vũng Tàuhuyện đảo8.82775,41170
137Củ ChiThành phố Hồ Chí Minh462.047434,51.06321
138Cư JútĐắk Nông92.464723,31288
139Cư KuinĐắk Lắk101.247288,33518
140Cù Lao DungSóc Trăng58.304264,82208
141Cư M'garĐắk Lắk177.622824,421517
142Cửa LòNghệ Anthị xã55.66827,82.0027
143Đà BắcHòa Bình55.002778,07117
144Đạ HuoaiLâm Đồng33.998495,6699
145ĐakrôngQuảng Trị43.2081.224,53513
146Đà LạtLâm Đồngthành phố226.578394,557416
147Đạ TẻhLâm Đồng43.415527,0829
148Đại LộcQuảng Nam141.851578,524518
149Đại TừThái Nguyên171.703573,429930
150Đak ĐoaGia Lai123.282985,312517
151Đăk GleiKon Tum48.7611.493,73312
152Đắk GlongĐắk Nông67.7821.447,8477
153Đăk HàKon Tum74.805845,08911
154Đắk MilĐắk Nông100.702679,014810
155Đak PơGia Lai40.442502,5808
156Đắk R'lấpĐắk Nông83.555635,713111
157Đắk SongĐắk Nông80.514806,51009
158Đăk TôKon Tum47.544508,7939
159Đầm DơiCà Mau175.629810,021716
160Đầm HàQuảng Ninh41.217326,91269
161Đam RôngLâm Đồng54.217872,1628
162Đan PhượngHà Nội174.50178,02.23716
163Đất ĐỏBà Rịa – Vũng Tàu73.530188,93898
164Dầu TiếngBình Dương112.472721,115612
165Dĩ AnBình Dươngthành phố403.760[7]60,16.7187
166Di LinhLâm Đồng159.9941.614,29919
167Điện BànQuảng Namthị xã226.564216,31.04720
168Điện BiênĐiện Biên93.850[8]1.396,06721
169Điện Biên ĐôngĐiện Biên67.0801.209,05514
170Điện Biên PhủĐiện Biênthành phố80.366[8]308,226112
171Diễn ChâuNghệ An312.506305,01.02537
172Diên KhánhKhánh Hòa143.211337,642418
173Định HóaThái Nguyên89.288513,517423
174Đình LậpLạng Sơn28.5791.189,62412
175Định QuánĐồng Nai187.306971,119314
176Đô LươngNghệ An213.543350,161033
177Đồ SơnHải Phòngquận49.02945,91.0686
178Đoan HùngPhú Thọ115.131302,938022
179Đơn DươngLâm Đồng107.281611,417510
180Đông AnhHà Nội405.749185,62.18624
181Đống ĐaHà Nộiquận371.60610,037.16121
182Đông GiangQuảng Nam25.116821,93111
183Đông HàQuảng Trịthành phố95.65873,01.3109
184Đông HảiBạc Liêu152.619570,126811
185Đông HòaPhú Yênthị xã119.991[9]265,645210
186Đồng HớiQuảng Bìnhthành phố133.672155,985715
187Đông HưngThái Bình244.838199,31.22838
188Đồng HỷThái Nguyên92.421427,721615
189Đồng PhúBình Phước96.481936,210311
190Đông SơnThanh Hóa76.92382,992814
191Đông TriềuQuảng Ninhthị xã171.673396,643321
192Đồng VănHà Giang81.880451,718119
193Đồng XoàiBình Phướcthành phố150.052[10]167,38978
194Đồng XuânPhú Yên55.0301.033,35311
195Đức CơGia Lai75.718721,910510
196Đức HòaLong An315.711425,174320
197Đức HuệLong An65.961428,915411
198Đức LinhBình Thuận126.035546,623112
199Đức PhổQuảng Ngãithị xã150.927[11]372,840515
200Đức ThọHà Tĩnh101.562203,549916
201Đức TrọngLâm Đồng186.974903,620715
202Dương KinhHải Phòngquận60.31946,81.2896
203Dương Minh ChâuTây Ninh119.158435,627411
204Duy TiênHà Namthị xã154.016[12]120,91.27416
205Duy XuyênQuảng Nam126.686309,241014
206Duyên HảiTrà Vinhthị xã48.210175,12757
207Duyên HảiTrà Vinh78.444305,42577
208Ea H'leoĐắk Lắk136.8801.335,110312
209Ea KarĐắk Lắk144.4501.037,513916
210Ea SúpĐắk Lắk70.7241.765,64010
211Gia BìnhBắc Ninh103.517107,696214
212Gia LâmHà Nội286.102116,72.45222
213Gia LộcHải Dương115.617[13]99,71.16018
214Gia NghĩaĐắk Nôngthành phố85.082[14]284,12998
215Giá RaiBạc Liêuthị xã143.613355,040510
216Gia ViễnNinh Bình120.992176,768521
217Giang ThànhKiên Giang29.215412,8715
218Giao ThủyNam Định167.752237,870522
219Gio LinhQuảng Trị75.276473,815917
220Giồng RiềngKiên Giang224.655639,435119
221Giồng TrômBến Tre169.987312,654421
222Gò CôngTiền Giangthành phố99.657101,798010
223Gò Công ĐôngTiền Giang139.060273,250913
224Gò Công TâyTiền Giang127.132184,568913
225Gò DầuTây Ninh152.757260,05889
226Gò QuaoKiên Giang132.508439,530111
227Gò VấpThành phố Hồ Chí Minhquận676.89919,734.36016
228Hà ĐôngHà Nộiquận397.85449,68.02117
229Hà GiangHà Giangthành phố55.559133,54168
230Hạ HòaPhú Thọ104.997341,530720
231Hạ LangCao Bằng25.439456,55613
232Hạ LongQuảng Ninhthành phố300.267[15]1.119,126833
233Hà QuảngCao Bằng59.467[16]811,07321
234Hà TiênKiên Giangthành phố81.576[17]100,58127
235Hà TĩnhHà Tĩnhthành phố104.03756,61.83815
236Hà TrungThanh Hóa118.826243,848720
237Hải AnHải Phòngquận132.943103,71.2828
238Hai Bà TrưngHà Nộiquận303.58610,329.47418
239Hải ChâuĐà Nẵngquận201.52223,38.64913
240Hải DươngHải Dươngthành phố508.190[13]111,64.55425
241Hải HàQuảng Ninh61.566511,612011
242Hải HậuNam Định262.901228,11.15334
243Hải LăngQuảng Trị79.533425,118716
244Hàm TânBình Thuận70.697739,19610
245Hàm Thuận BắcBình Thuận184.1311.344,513717
246Hàm Thuận NamBình Thuận116.5441.058,411013
247Hàm YênTuyên Quang121.342900,613518
248Hậu LộcThanh Hóa176.418143,71.22823
249Hiệp ĐứcQuảng Nam37.127496,97511
250Hiệp HòaBắc Giang247.460206,01.20125
251Hòa AnCao Bằng52.762606,08715
252Hòa BìnhHòa Bìnhthành phố135.718[18]348,738919
253Hòa BìnhBạc Liêu117.753376,03138
254Hoa LưNinh Bình71.839103,569411
255Hòa ThànhTây Ninhthị xã147.666[19]82,91.78110
256Hòa VangĐà Nẵng145.749733,219911
257Hoài ÂnBình Định85.700753,211415
258Hoài ĐứcHà Nội262.97885,03.09420
259Hoài NhơnBình Địnhthị xã212.063[20]420,850417
260Hoàn KiếmHà Nộiquận135.6185,325.58818
261Hoằng HóaThanh Hóa233.043203,81.14337
262Hoàng MaiHà Nộiquận506.34740,312.56414
263Hoàng MaiNghệ Anthị xã113.360169,866810
264Hoàng SaĐà Nẵnghuyện đảo0305,000
265Hoàng Su PhìHà Giang66.683632,410524
266Hóc MônThành phố Hồ Chí Minh542.243109,24.96612
267Hội AnQuảng Namthành phố98.59963,61.55013
268Hòn ĐấtKiên Giang156.2731.039,615014
269Hớn QuảnBình Phước98.817664,114913
270Hồng BàngHải Phòngquận96.11114,56.6289
271Hồng DânBạc Liêu111.848424,02649
272Hồng LĩnhHà Tĩnhthị xã38.41159,06516
273Hồng NgựĐồng Thápthành phố100.610[21]121,88267
274Hồng NgựĐồng Tháp120.571209,657510
275HuếThừa Thiên Huếthành phố652.572[22]266,02.45336
276Hưng HàThái Bình253.272210,31.20435
277Hưng NguyênNghệ An124.245159,278018
278Hưng YênHưng Yênthành phố116.35673,91.57517
279Hướng HóaQuảng Trị90.9181.152,87921
280Hương KhêHà Tĩnh99.3071.262,77921
281Hương SơnHà Tĩnh112.4261.096,810325
282Hương ThủyThừa Thiên Huếthị xã95.299[22]427,022310
283Hương TràThừa Thiên Huếthị xã72.677[22]392,31859
284Hữu LũngLạng Sơn121.735807,615124
285Ia GraiGia Lai105.6641.119,69413
286Ia H'DraiKon Tum10.210980,2103
287Ia PaGia Lai56.596868,6659
288KbangGia Lai65.4371.840,93614
289Kế SáchSóc Trăng149.156352,842313
290Khánh SơnKhánh Hòa25.349338,5758
291Khánh VĩnhKhánh Hòa39.7801.167,23414
292Khoái ChâuHưng Yên188.255131,01.43725
293Kiến AnHải Phòngquận118.04729,63.98810
294Kiên HảiKiên Gianghuyện đảo17.58824,67154
295Kiên LươngKiên Giang79.484473,31688
296Kiến ThụyHải Phòng140.417108,91.28918
297Kiến TườngLong Anthị xã43.674204,42148
298Kiến XươngThái Bình216.682202,01.07333
299Kim BảngHà Nam125.634175,471618
300Kim BôiHòa Bình118.767551,021617
301Kim ĐộngHưng Yên117.734103,31.14017
302Kim SơnNinh Bình182.942215,784826
303Kim ThànhHải Dương136.150115,11.18318
304Kinh MônHải Dươngthị xã203.638[23]165,31.23223
305Kon PlôngKon Tum26.0251.371,2199
306Kon RẫyKon Tum28.591913,9317
307Kon TumKon Tumthành phố168.264432,938921
308Kông ChroGia Lai52.4061.439,73614
309Krông AnaĐắk Lắk79.892356,12248
310Krông BôngĐắk Lắk92.0641.257,57314
311Krông BúkĐắk Lắk64.859357,81817
312Krông NăngĐắk Lắk126.366614,820612
313Krông NôĐắk Nông74.446813,79112
314Krông PaGia Lai86.4161.623,75314
315Krông PắcĐắk Lắk194.607625,831116
316Kỳ AnhHà Tĩnhthị xã82.955282,229411
317Kỳ AnhHà Tĩnh121.662759,616020
318Kỳ SơnNghệ An80.2882.094,33821
319La GiBình Thuậnthị xã107.057185,45779
320Lạc DươngLâm Đồng27.9561.311,4216
321Lạc SơnHòa Bình136.652587,523324
322Lạc ThủyHòa Bình60.393313,619310
323Lai ChâuLai Châuthành phố42.973[24]92,44657
324Lai VungĐồng Tháp164.240238,768812
325LắkĐắk Lắk69.8851.256,05611
326Lâm BìnhTuyên Quang51.421[6]917,65610
327Lâm HàLâm Đồng144.436930,215516
328Lâm ThaoPhú Thọ107.98998,41.09712
329Lang ChánhThanh Hóa49.654585,68510
330Lạng GiangBắc Giang216.996244,188921
331Lạng SơnLạng Sơnthành phố103.28477,91.3268
332Lào CaiLào Caithành phố130.671[4]282,146317
333Lập ThạchVĩnh Phúc136.150172,279120
334Lấp VòĐồng Tháp180.627246,073413
335Lê ChânHải Phòngquận219.76211,918.46715
336Lệ ThủyQuảng Bình137.8311.401,89826
337Liên ChiểuĐà Nẵngquận194.91374,52.6165
338Lộc BìnhLạng Sơn84.740986,48621
339Lộc HàHà Tĩnh79.178117,467412
340Lộc NinhBình Phước114.319853,313416
341Long BiênHà Nộiquận322.54959,85.39414
342Long ĐiềnBà Rịa – Vũng Tàu135.76377,61.7507
343Long HồVĩnh Long167.698196,385415
344Long KhánhĐồng Naithành phố171.276[25]191,889315
345Long MỹHậu Giangthị xã62.339144,54319
346Long MỹHậu Giang77.346254,03058
347Long PhúSóc Trăng94.255263,735711
348Long ThànhĐồng Nai246.051430,757114
349Long XuyênAn Giangthành phố272.365115,42.36013
350Lục NamBắc Giang226.194608,637225
351Lục NgạnBắc Giang226.5401.032,521929
352Lục YênYên Bái108.817810,013424
353Lương SơnHòa Bình99.457364,927311
354Lương TàiBắc Ninh104.469105,998614
355Lý NhânHà Nam180.189168,81.06721
356Lý SơnQuảng Ngãihuyện đảo22.174[11]10,42.1320
357M'DrắkĐắk Lắk72.1531.336,35413
358Mai ChâuHòa Bình55.640569,89816
359Mai SơnSơn La163.8811.426,711522
360Mang ThítVĩnh Long96.172162,559212
361Mang YangGia Lai68.2731.127,26112
362Mê LinhHà Nội240.555142,51.68818
363Mèo VạcHà Giang86.071574,215018
364Minh HóaQuảng Bình50.6701.393,83615
365Minh LongQuảng Ngãi18.722217,2865
366Mỏ Cày BắcBến Tre113.210165,268513
367Mỏ Cày NamBến Tre143.577230,862216
368Mộ ĐứcQuảng Ngãi112.592214,052613
369Mộc ChâuSơn La114.4601.071,710715
370Mộc HóaLong An28.165300,0947
371Móng CáiQuảng Ninhthành phố108.553519,620917
372Mù Cang ChảiYên Bái63.9611.197,95314
373Mường ẢngĐiện Biên48.416443,510910
374Mường ChàĐiện Biên48.0051.199,44012
375Mường KhươngLào Cai63.682556,111516
376Mường LaSơn La99.5341.425,47016
377Mường LátThanh Hóa39.948812,4498
378Mường LayĐiện Biênthị xã11.162112,6993
379Mường NhéĐiện Biên45.7271.573,72911
380Mường TèLai Châu46.1432.679,31714
381Mỹ ĐứcHà Nội199.901226,388322
382Mỹ HàoHưng Yênthị xã158.673[26]79,41.99813
383Mỹ LộcNam Định72.51474,597311
384Mỹ ThoTiền Giangthành phố228.10982,32.77217
385Mỹ TúSóc Trăng90.524368,224610
386Mỹ XuyênSóc Trăng150.067373,740211
387Na HangTuyên Quang43.248863,55012
388Na RìBắc Kạn38.263853,04517
389Năm CănCà Mau56.813482,81188
390Nam ĐànNghệ An164.634292,556319
391Nam ĐịnhNam Địnhthành phố236.29446,45.09325
392Nam ĐôngThừa Thiên Huế24.300647,83810
393Nam GiangQuảng Nam26.1231.846,61412
394Nậm NhùnLai Châu27.2611.388,02011
395Nậm PồĐiện Biên54.9081.498,13715
396Nam SáchHải Dương126.325111,01.13819
397Nam Trà MyQuảng Nam31.306826,43810
398Nam TrựcNam Định183.241163,91.11820
399Nam Từ LiêmHà Nộiquận269.076[3]32,28.36410
400Ngã BảyHậu Giangthành phố101.192[27]78,11.2966
401Ngã NămSóc Trăngthị xã74.115242,23068
402Nga SơnThanh Hóa141.114157,889424
403Ngân SơnBắc Kạn29.269645,94510
404Nghi LộcNghệ An218.005345,963029
405Nghi SơnThanh Hóathị xã307.304[28]455,667531
406Nghi XuânHà Tĩnh102.160222,545917
407Nghĩa ĐànNghệ An140.515617,822723
408Nghĩa HànhQuảng Ngãi82.250234,435112
409Nghĩa HưngNam Định175.786258,967924
410Nghĩa LộYên Báithị xã68.206[29]107,863314
411Ngô QuyềnHải Phòngquận165.30911,314.62912
412Ngọc HiểnCà Mau66.874708,6947
413Ngọc HồiKon Tum58.913843,8708
414Ngọc LặcThanh Hóa136.611491,027821
415Ngũ Hành SơnĐà Nẵngquận90.35240,22.2484
416Nguyên BìnhCao Bằng39.654838,04717
417Nhà BèThành phố Hồ Chí Minh206.837100,42.0607
418Nha TrangKhánh Hòathành phố422.601254,31.66227
419Nho QuanNinh Bình149.830450,633327
420Nhơn TrạchĐồng Nai260.592410,863412
421Như ThanhThanh Hóa94.906588,116114
422Như XuânThanh Hóa66.240721,79216
423Ninh BìnhNinh Bìnhthành phố128.48046,82.74514
424Ninh GiangHải Dương146.493136,81.07120
425Ninh HảiNinh Thuận92.231253,63649
426Ninh HòaKhánh Hòathị xã230.0491.108,020827
427Ninh KiềuCần Thơquận280.49429,29.60611
428Ninh PhướcNinh Thuận128.028342,03749
429Ninh SơnNinh Thuận71.888771,8938
430Nông CốngThanh Hóa182.801285,164129
431Nông SơnQuảng Nam26.678471,6576
432Núi ThànhQuảng Nam147.721555,826617
433Ô MônCần Thơquận128.677131,99767
434Pác NặmBắc Kạn33.439475,47010
435Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuậnthành phố167.39479,22.11416
436Phan ThiếtBình Thuậnthành phố226.736210,91.07518
437Phổ YênThái Nguyênthành phố196.378258,975918
438Phong ĐiềnCần Thơ98.424126,37797
439Phong ĐiềnThừa Thiên Huế87.781948,29316
440Phong ThổLai Châu79.6451.029,27717
441Phú BìnhThái Nguyên156.804243,464420
442Phù CátBình Định183.440680,726918
443Phù CừHưng Yên79.95494,684514
444Phú GiáoBình Dương89.741544,416511
445Phú HòaPhú Yên102.074258,83949
446Phú LộcThừa Thiên Huế129.846720,418017
447Phú LươngThái Nguyên102.292350,729215
448Phủ LýHà Namthành phố158.21287,61.80621
449Phú MỹBà Rịa – Vũng Tàuthị xã179.786333,853910
450Phù MỹBình Định161.563555,929119
451Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minhquận163.9614,933.46113
452Phú NinhQuảng Nam77.204255,730211
453Phù NinhPhú Thọ111.011157,470517
454Phú QuốcKiên Giangthành phố179.480[30]589,33059
455Phú QuýBình Thuậnhuyện đảo26.91817,91.5043
456Phú RiềngBình Phước91.450674,713610
457Phú TânAn Giang188.951313,160318
458Phú TânCà Mau97.703448,22189
459Phú ThiệnGia Lai78.627505,215610
460Phú ThọPhú Thọthị xã70.65365,21.0849
461Phú VangThừa Thiên Huế137.962[22]235,464614
462Phú XuyênHà Nội213.984171,41.24827
463Phù YênSơn La114.9741.234,29327
464Phúc ThọHà Nội184.024118,61.55221
465Phúc YênVĩnh Phúcthành phố106.002120,188310
466Phụng HiệpHậu Giang188.017483,738915
467Phước LongBình Phướcthị xã53.992119,44527
468Phước LongBạc Liêu124.268416,22998
469Phước SơnQuảng Nam26.3371.153,32312
470PleikuGia Laithành phố254.802260,897722
471Quận 1Thành phố Hồ Chí Minhquận142.6257,718.52310
472Quận 3Thành phố Hồ Chí Minhquận190.3754,938.85212
473Quận 4Thành phố Hồ Chí Minhquận175.3294,241.74513
474Quận 5Thành phố Hồ Chí Minhquận159.0734,336.99414
475Quận 6Thành phố Hồ Chí Minhquận233.5617,232.43914
476Quận 7Thành phố Hồ Chí Minhquận360.15535,710.08810
477Quận 8Thành phố Hồ Chí Minhquận424.66719,222.11816
478Quận 10Thành phố Hồ Chí Minhquận234.8195,741.19614
479Quận 11Thành phố Hồ Chí Minhquận209.8675,141.15016
480Quận 12Thành phố Hồ Chí Minhquận620.14652,811.74511
481Quản BạHà Giang53.476542,29913
482Quan HóaThanh Hóa48.856990,74915
483Quan SơnThanh Hóa40.526926,64412
484Quang BìnhHà Giang61.711791,87815
485Quảng ĐiềnThừa Thiên Huế77.178163,147311
486Quảng HòaCao Bằng66.620[31]669,010019
487Quảng NgãiQuảng Ngãithành phố261.417156,91.66623
488Quảng NinhQuảng Bình90.3351.194,27615
489Quảng TrạchQuảng Bình110.380447,924617
490Quảng TrịQuảng Trịthị xã23.35672,93205
491Quảng XươngThanh Hóa199.943174,21.14826
492Quảng YênQuảng Ninhthị xã145.920301,848319
493Quế PhongNghệ An71.9401.890,93813
494Quế SơnQuảng Nam80.821257,331413
495Quế VõBắc Ninhthị xã195.666155,11.26221
496Quốc OaiHà Nội194.412151,11.28721
497Quỳ ChâuNghệ An57.8131.057,75512
498Quỳ HợpNghệ An134.154942,714221
499Quy NhơnBình Địnhthành phố290.053286,11.01421
500Quỳnh LưuNghệ An276.259436,263333
501Quỳnh NhaiSơn La64.0451.056,06111
502Quỳnh PhụThái Bình240.940210,01.14737
503Rạch GiáKiên Giangthành phố227.527103,62.19612
504Sa ĐécĐồng Thápthành phố106.19859,11.7979
505Sa PaLào Caithị xã81.857[32]681,412016
506Sa ThầyKon Tum49.9141.431,73511
507Sầm SơnThanh Hóathành phố109.20844,92.43211
508Si Ma CaiLào Cai37.490234,916010
509Sìn HồLai Châu83.6431.527,05522
510Sóc SơnHà Nội343.432304,81.12726
511Sóc TrăngSóc Trăngthành phố137.30576,01.80710
512Sơn ĐộngBắc Giang76.106860,28817
513Sơn DươngTuyên Quang183.600787,823331
514Sơn HàQuảng Ngãi78.377752,110414
515Sơn HòaPhú Yên59.497937,86314
516Sơn LaSơn Lathành phố106.052323,532812
517Sơn TâyHà Nộithị xã145.856117,41.24215
518Sơn TâyQuảng Ngãi21.174381,5569
519Sơn TịnhQuảng Ngãi95.843243,139411
520Sơn TràĐà Nẵngquận157.41563,42.4837
521Sông CầuPhú Yênthị xã99.432492,820213
522Sông CôngThái Nguyênthành phố69.38296,771710
523Sông HinhPhú Yên51.816893,25811
524Sông LôVĩnh Phúc98.738149,965917
525Sông MãSơn La154.2241.639,99419
526Sốp CộpSơn La50.2151.473,4348
527Tam BìnhVĩnh Long151.520290,752117
528Tam ĐảoVĩnh Phúc83.931234,73589
529Tam ĐiệpNinh Bìnhthành phố62.866104,95999
530Tam DươngVĩnh Phúc114.391108,31.05613
531Tam ĐườngLai Châu52.470[24]662,97913
532Tam KỳQuảng Namthành phố122.37494,01.30213
533Tam NôngĐồng Tháp99.995475,021112
534Tam NôngPhú Thọ87.931155,656512
535Tân AnLong Anthành phố145.12081,71.77614
536Tân BiênTây Ninh102.190861,011910
537Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minhquận474.79222,421.19615
538Tân ChâuAn Giangthị xã141.211176,480114
539Tân ChâuTây Ninh134.7431.103,212212
540Tân HiệpKiên Giang125.459422,929711
541Tân HồngĐồng Tháp75.456311,02439
542Tân HưngLong An47.651501,99512
543Tân KỳNghệ An147.257729,220222
544Tân LạcHòa Bình86.889532,016316
545Tân PhúThành phố Hồ Chí Minhquận485.34816,130.14611
546Tân PhúĐồng Nai153.080776,919718
547Tân Phú ĐôngTiền Giang42.078223,11896
548Tân PhướcTiền Giang65.331330,119812
549Tân SơnPhú Thọ85.731688,612517
550Tân ThạnhLong An77.537422,918313
551Tân TrụLong An66.502106,462510
552Tân UyênBình Dươngthành phố370.512191,81.93212
553Tân UyênLai Châu58.104897,36510
554Tân YênBắc Giang177.265208,385122
555Tánh LinhBình Thuận98.5161.198,68213
556Tây GiangQuảng Nam20.005913,72210
557Tây HồHà Nộiquận160.49524,46.5788
558Tây HòaPhú Yên110.983623,717811
559Tây NinhTây Ninhthành phố133.805140,095610
560Tây SơnBình Định115.968692,216815
561Thạch AnCao Bằng29.820691,04314
562Thạch HàHà Tĩnh140.213353,939622
563Thạch ThànhThanh Hóa144.343559,225825
564Thạch ThấtHà Nội216.554187,41.15623
565Thái BìnhThái Bìnhthành phố206.03768,13.02619
566Thái HòaNghệ Anthị xã66.127134,84919
567Thái NguyênThái Nguyênthành phố340.403222,91.52732
568Thái ThụyThái Bình255.222268,495136
569Than UyênLai Châu67.550792,58512
570Thăng BìnhQuảng Nam173.726412,442122
571Thanh BaPhú Thọ115.470194,759319
572Thanh BìnhĐồng Tháp134.903341,939513
573Thanh ChươngNghệ An240.8081.130,421338
574Thanh HàHải Dương136.858[13]140,797320
575Thanh HóaThanh Hóathành phố359.910145,42.47534
576Thạnh HóaLong An56.074467,912011
577Thanh KhêĐà Nẵngquận185.0649,519.48010
578Thanh LiêmHà Nam118.569164,971916
579Thanh MiệnHải Dương137.537123,51.11417
580Thanh OaiHà Nội211.029123,91.70321
581Thạnh PhúBến Tre127.841426,530018
582Thanh SơnPhú Thọ133.132621,121423
583Thanh ThủyPhú Thọ84.622125,767311
584Thanh TrìHà Nội275.74563,54.34216
585Thạnh TrịSóc Trăng73.596287,525610
586Thanh XuânHà Nộiquận293.5249,132.25511
587Tháp MườiĐồng Tháp131.791530,024913
588Thiệu HóaThanh Hóa160.732159,91.00525
589Thọ XuânThanh Hóa195.998292,367130
590Thoại SơnAn Giang163.427470,834717
591Thới BìnhCà Mau135.892636,421412
592Thới LaiCần Thơ109.684266,941113
593Thống NhấtĐồng Nai163.905247,266310
594Thốt NốtCần Thơquận155.360122,01.2739
595Thủ Dầu MộtBình Dươngthành phố321.607118,92.70514
596Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minhthành phố1.013.795[33]211,64.79134
597Thủ ThừaLong An98.333299,132912
598Thuận AnBình Dươngthành phố508.433[7]83,76.07410
599Thuận BắcNinh Thuận43.322318,31366
600Thuận ChâuSơn La172.7631.533,411329
601Thuận NamNinh Thuận57.006563,31018
602Thuận ThànhBắc Ninhthị xã171.942117,81.46018
603Thường TínHà Nội254.702130,41.95329
604Thường XuânThanh Hóa89.1311.107,28116
605Thủy NguyênHải Phòng333.810261,91.27537
606Tiên DuBắc Ninh176.46095,61.84614
607Tiền HảiThái Bình215.535231,393232
608Tiên LãngHải Phòng154.789193,480021
609Tiên LữHưng Yên93.11878,61.18515
610Tiên PhướcQuảng Nam66.239454,614615
611Tiên YênQuảng Ninh50.830652,17811
612Tiểu CầnTrà Vinh107.846227,247511
613Tịnh BiênAn Giangthị xã143.098354,630614
614Trà BồngQuảng Ngãi53.379[11]760,37016
615Trà CúTrà Vinh146.329317,546117
616Trà ÔnVĩnh Long129.589267,248514
617Trà VinhTrà Vinhthành phố112.58467,91.65810
618Trạm TấuYên Bái33.962743,44611
619Trần ĐềSóc Trăng112.463378,029811
620Trần Văn ThờiCà Mau197.679697,528313
621Trấn YênYên Bái84.675629,113521
622Trảng BàngTây Ninhthị xã161.831[19]340,147610
623Trảng BomĐồng Nai349.279323,71.07917
624Tràng ĐịnhLạng Sơn59.8271.016,75922
625Tri TônAn Giang117.431600,219615
626Triệu PhongQuảng Trị88.852353,825118
627Triệu SơnThanh Hóa202.386290,169834
628Trực NinhNam Định172.557144,01.19821
629Trùng KhánhCao Bằng70.424[31]688,010221
630Trường SaKhánh Hòahuyện đảo93496,303
631Tứ KỳHải Dương152.541[13]165,392323
632Tu Mơ RôngKon Tum27.411859,33211
633Tư NghĩaQuảng Ngãi128.661206,362414
634Từ SơnBắc Ninhthành phố176.41061,12.88712
635Tủa ChùaĐiện Biên57.460685,38412
636Tuần GiáoĐiện Biên87.8831.137,87719
637Tương DươngNghệ An77.8302.811,32817
638Tuy AnPhú Yên123.167407,630215
639Tuy ĐứcĐắk Nông61.3121.119,3556
640Tuy HòaPhú Yênthành phố155.921110,61.41016
641Tuy PhongBình Thuận144.800773,718711
642Tuy PhướcBình Định180.191219,981913
643Tuyên HóaQuảng Bình77.7541.128,76919
644Tuyên QuangTuyên Quangthành phố191.118[34]184,41.03615
645U Minh ThượngKiên Giang63.415432,71476
646U MinhCà Mau100.876771,81318
647Ứng HòaHà Nội210.869188,21.12029
648Uông BíQuảng Ninhthành phố120.982255,547410
649Văn BànLào Cai89.1671.423,56322
650Vân CanhBình Định27.875804,2357
651Văn ChấnYên Bái116.804[29]1.129,910324
652Vân ĐồnQuảng Ninhhuyện đảo46.616581,88012
653Văn GiangHưng Yên120.79971,81.68211
654Vân HồSơn La62.188982,96314
655Văn LâmHưng Yên133.02775,21.76911
656Văn LãngLạng Sơn49.696567,48817
657Vạn NinhKhánh Hòa130.231561,823213
658Văn QuanLạng Sơn54.202547,69917
659Văn YênYên Bái129.6791.390,39325
660Vị ThanhHậu Giangthành phố73.322119,16169
661Vị ThủyHậu Giang90.126230,239210
662Vị XuyênHà Giang110.4651.478,47524
663Việt TrìPhú Thọthành phố214.777111,51.92622
664Việt YênBắc Giangthị xã205.900171,01.20417
665Vĩnh BảoHải Phòng182.835183,399730
666Vĩnh ChâuSóc Trăngthị xã164.680468,735110
667Vĩnh CửuĐồng Nai164.0031.095,715012
668Vĩnh HưngLong An50.074378,113210
669Vĩnh LinhQuảng Trị87.451617,214218
670Vĩnh LộcThanh Hóa86.362157,754813
671Vĩnh LợiBạc Liêu101.025251,04028
672Vĩnh LongVĩnh Longthành phố137.87047,82.88411
673Vĩnh ThạnhCần Thơ98.399305,832211
674Vĩnh ThạnhBình Định30.587716,9439
675Vĩnh ThuậnKiên Giang81.875394,42088
676Vĩnh TườngVĩnh Phúc205.345144,01.42628
677Vĩnh YênVĩnh Phúcthành phố119.12850,42.3649
678VinhNghệ Anthành phố339.114105,13.22725
679Võ NhaiThái Nguyên68.080839,48115
680Vụ BảnNam Định130.862152,885618
681Vũ QuangHà Tĩnh28.544637,74510
682Vũ ThưThái Bình227.921196,91.15830
683Vũng LiêmVĩnh Long149.371309,648220
684Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàuthành phố357.124150,42.37417
685Xín MầnHà Giang67.999587,011618
686Xuân LộcĐồng Nai226.648727,231215
687Xuân TrườngNam Định149.480116,11.28820
688Xuyên MộcBà Rịa – Vũng Tàu140.723639,222013
689Ý YênNam Định229.006261,187731
690Yên BáiYên Báithành phố100.631106,894215
691Yên BìnhYên Bái112.046772,414523
692Yên ChâuSơn La79.295857,89215
693Yên ĐịnhThanh Hóa165.830228,872526
694Yên DũngBắc Giang152.125191,879318
695Yên KhánhNinh Bình147.069142,61.03119
696Yên LạcVĩnh Phúc156.456107,71.45317
697Yên LậpPhú Thọ92.858438,221217
698Yên MinhHà Giang97.553776,612618
699Yên MôNinh Bình118.469146,181117
700Yên MỹHưng Yên156.33392,41.69217
701Yên PhongBắc Ninh192.67496,91.98814
702Yên SơnTuyên Quang145.390[34]1.067,713628
703Yên ThànhNghệ An301.635547,955139
704Yên ThếBắc Giang101.135306,433019
705Yên ThủyHòa Bình60.143288,920811

Thống kê số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh

STTTỉnh/Thành phốThành phốThị xãQuậnHuyệnTổng
1An Giang22711
2Bà Rịa – Vũng Tàu2158
3Bạc Liêu1157
4Bắc Giang11810
5Bắc Kạn178
6Bắc Ninh2248
7Bến Tre189
8Bình Dương549
9Bình Định12811
10Bình Phước13711
11Bình Thuận11810
12Cà Mau189
13Cao Bằng1910
14Cần Thơ549
15Đà Nẵng628
16Đắk Lắk111315
17Đắk Nông178
18Điện Biên11810
19Đồng Nai2911
20Đồng Tháp3912
21Gia Lai121417
22Hà Giang11011
23Hà Nam1146
24Hà Nội1121730
25Hà Tĩnh121013
26Hải Dương21912
27Hải Phòng7815
28Hậu Giang2158
29Hòa Bình1910
30Thành phố Hồ Chí Minh116522
31Hưng Yên11810
32Khánh Hòa2169
33Kiên Giang31215
34Kon Tum1910
35Lai Châu178
36Lạng Sơn11011
37Lào Cai1179
38Lâm Đồng21012
39Long An111315
40Nam Định1910
41Nghệ An131721
42Ninh Bình268
43Ninh Thuận167
44Phú Thọ111113
45Phú Yên1269
46Quảng Bình1168
47Quảng Nam211518
48Quảng Ngãi111113
49Quảng Ninh42713
50Quảng Trị11810
51Sóc Trăng12811
52Sơn La11112
53Tây Ninh1269
54Thái Bình189
55Thái Nguyên369
56Thanh Hóa222327
57Thừa Thiên Huế1269
58Tiền Giang21811
59Trà Vinh1179
60Tuyên Quang167
61Vĩnh Long1168
62Vĩnh Phúc279
63Yên Bái1179

Danh sách các đơn vị hành chính cấp huyện không còn tồn tại

Lưu ý: Dưới đây chỉ tập hợp danh sách các đơn vị hành chính cấp huyện sau năm 1975, thuộc diện sáp nhập, chia tách hoặc đổi tên. Việc nâng cấp, chuyển đổi đơn vị hành chính không thuộc danh sách này.

Tỉnh/Thành phốTên đơn vị hành chínhNăm giải thểLý do giải thể
An GiangBảy Núi1979chia tách thành huyện Tri Tôn và huyện Tịnh Biên
Huệ Đức1977sáp nhập toàn bộ vào huyện Châu Thành
Phú Châu1991chia tách thành huyện An Phú và huyện Tân Châu
Bà Rịa – Vũng TàuChâu Thành1994chia tách thành thị xã Bà Rịa, huyện Tân Thành và huyện Châu Đức
Long Đất2003chia tách thành huyện Long Điền và huyện Đất Đỏ
Tân Thành2018thành lập thị xã, đổi tên thành thị xã Phú Mỹ
Bạc LiêuChâu Thành1977sáp nhập một phần vào huyện Giá Rai
Minh Hải1984đổi tên thành thị xã Bạc Liêu
Bắc Giangkhông có
Bắc KạnChợ Rã1984đổi tên thành huyện Ba Bể
Bắc NinhGia Lương1999chia tách thành huyện Gia Bình và huyện Lương Tài
Tiên Sơn1999chia tách thành huyện Tiên Du và huyện Từ Sơn
Bến TreMỏ Cày2009chia tách thành huyện Mỏ Cày Bắc và huyện Mỏ Cày Nam
Bình DươngBến Cát2013chia tách thành thị xã Bến Cát và huyện Bàu Bàng
Châu Thành1977sáp nhập vào huyện Tân Uyên và thị xã Thủ Dầu Một
Lái Thiêu1977sáp nhập với huyện Dĩ An thành huyện Thuận An
Tân Uyên2013chia tách thành thị xã Tân Uyên và huyện Bắc Tân Uyên
Bình ĐịnhPhước Vân1981chia tách thành huyện Tuy Phước và huyện Vân Canh
Bình PhướcBình Long2009chia tách thành thị xã Bình Long và huyện Hớn Quản
Phước Bình1977sáp nhập với huyện Bù Đăng và huyện Bù Đốp thành huyện Phước Long
Phước Long2009chia tách thành thị xã Phước Long và huyện Bù Gia Mập
Bình ThuậnHàm Thuận1982chia tách thành huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Hàm Thuận Nam
Cà MauChâu Thành1977sáp nhập một phần vào huyện Trần Văn Thời và Thới Bình
Ngọc Hiển1984đổi tên thành huyện Đầm Dơi
Cao BằngPhục Hòa2020sáp nhập với huyện Quảng Uyên thành huyện Quảng Hòa
Quảng Uyên2020sáp nhập với huyện Phục Hòa thành huyện Quảng Hòa
Thông Nông2020sáp nhập vào huyện Hà Quảng
Trà Lĩnh2020sáp nhập vào huyện Trùng Khánh
Cần ThơCần Thơ2003chia tách thành các quận Bình Thủy, Cái Răng, Ninh Kiều
Ô Môn2003chia tách thành quận Ô Môn, huyện Phong Điền, huyện Cờ Đỏ
Đà NẵngĐà Nẵng1996chia tách thành các quận Hải Châu, Liên Chiểu, Ngũ Hành Sơn, Thanh Khê, Sơn Trà
Đắk Lắkkhông có
Đắk NôngĐắk Nông2005chia tách thành thị xã Gia Nghĩa và huyện Đắk Glong
Điện BiênLai Châu2005đổi tên thành thị xã Mường Lay
Mường Lay2005đổi tên thành huyện Mường Chà
Đồng NaiLong Khánh2003chia tách thành thị xã Long Khánh và huyện Cẩm Mỹ
Vĩnh An1994đổi tên thành huyện Vĩnh Cửu
Đồng ThápThạnh Hưng1994đổi tên thành huyện Lấp Vò
Gia LaiAn Khê2003chia tách thành thị xã An Khê và huyện Đắk Pơ
Ayun Pa2007chia tách thành thị xã Ayun Pa và huyện Phú Thiện
Hà Giangkhông có
Hà NamHà Nam1996đổi tên thành thị xã Phủ Lý
Kim Thanh1981chia tách thành thị xã Hà Nam, huyện Kim Bảng, huyện Thanh Liêm
Hà NộiĐa Phúc1977sáp nhập với huyện Kim Anh thành huyện Sóc Sơn
Kim Anh1977sáp nhập với huyện Đa Phúc thành huyện Sóc Sơn
Từ Liêm2013chia tách thành quận Bắc Từ Liêm và Nam Từ Liêm
Hà Tĩnhkhông có
Hải DươngCẩm Bình1997chia tách thành huyện Cầm Giàng và huyện Bình Giang
Kim Môn1997chia tách thành huyện Kim Thành và huyện Kinh Môn
Nam Thanh1997chia tách thành huyện Nam Sách và huyện Thanh Hà
Ninh Thanh1996chia tách thành huyện Ninh Giang và huyện Thanh Miện
Tứ Lộc1996chia tách thành huyện Tứ Kỳ và huyện Gia Lộc
Hải PhòngAn Hải2003sáp nhập một phần vào quận Lê Chân; chia tách phần còn lại thành quận Hải An và huyện An Dương
An Thụy1980sáp nhập một phần với thị xã Đồ Sơn thành huyện Đồ Sơn; phần còn lại với thị xã Kiến An thành huyện Kiến An
Cát Bà1977sáp nhập vào huyện Cát Hải
Đồ Sơn1988chia tách thành thị xã Đồ Sơn và huyện Kiến Thụy
Kiến An1988chia tách thành thị xã Kiến An và huyện An Lão
Hậu GiangMỹ Thanh1982đổi tên thành huyện Vị Thanh
Tân Hiệp2006đổi tên thành thị xã Ngã Bảy
Vị Thanh1999chia tách thành thị xã Vị Thanh và huyện Vị Thủy
Hòa BìnhKỳ Sơn2019sáp nhập vào thành phố Hòa Bình
Tp. Hồ Chí MinhDuyên Hải1991đổi tên thành huyện Cần Giờ
Quận 22020sáp nhập với Quận 9 và quận Thủ Đức thành thành phố Thủ Đức
Quận 92020sáp nhập với Quận 2 và quận Thủ Đức thành thành phố Thủ Đức
Thủ Đức (quận)2020sáp nhập với Quận 2 và Quận 9 thành thành phố Thủ Đức
Thủ Đức (huyện)1997chia tách thành các quận Thủ Đức, quận 2 và quận 9
Hưng YênChâu Giang1999chia tách thành huyện Khoái Châu và huyện Văn Giang
Kim Thi1996chia tách thành huyện Kim Động và huyện Ân Thi
Mỹ Văn1999chia tách thành các huyện Mỹ Hào, Văn Lâm, Yên Mỹ
Phù Tiên1997chia tách thành huyện Phù Cừ và huyện Tiên Lữ
Văn Mỹ1979sáp nhập với một phần huyện Văn Yên thành huyện Mỹ Văn
Văn Yên1979sáp nhập một phần với huyện Văn Mỹ thành huyện Mỹ Văn; sáp nhập phần còn lại với huyện Khoái Châu thành huyện Châu Giang
Khánh HòaKhánh Ninh1979chia tách thành huyện Ninh Hòa và huyện Vạn Ninh
Khánh Xương1977sáp nhập với huyện Khánh Vĩnh thành huyện Diên Khánh
Kiên GiangHà Tiên1999đổi tên thành huyện Kiên Lương
Kon Tumkhông có
Lai Châukhông có
Lạng Sơnkhông có
Lào CaiCam Đường2002sáp nhập với thị xã Lào Cai
Lâm ĐồngBảo Lộc1994chia tách thành thị xã Bảo Lộc và huyện Bảo Lâm
Long AnBến Thủ1983chia tách thành huyện Bến Lức và huyện Thủ Thừa
Tân Châu1980đổi tên thành huyện Vàm Cỏ
Vàm Cỏ1989chia tách thành huyện Châu Thành và huyện Tân Trụ
Nam ĐịnhNam Ninh1997chia tách thành huyện Nam Trực và huyện Trực Ninh
Xuân Thủy1997chia tách thành huyện Xuân Trường và huyện Giao Thủy
Nghệ Ankhông có
Ninh BìnhGia Khánh1977sáp nhập với thị xã Ninh Bình thành huyện Hoa Lư
Hoàng Long1993đổi tên thành huyện Nho Quan
Tam Điệp1994đổi tên thành huyện Yên Mô
Ninh ThuậnAn Phước1977sáp nhập với huyện Ninh Sơn và một phần thị xã Phan Rang thành huyện An Sơn
An Sơn1981chia tách để thành lập thị xã Phan Rang - Tháp Chàm, huyện Ninh Sơn, huyện Ninh Phước
Phú ThọPhong Châu1999chia tách thành huyện Lâm Thao và huyện Phù Ninh
Sông Lô1980chia tách thành huyện Đoan Hùng và huyện Thanh Hòa
Sông Thao2002đổi tên thành huyện Cẩm Khê
Tam Thanh1999chia tách thành huyện Tam Nông và huyện Thanh Thủy
Thanh Hòa1995chia tách thành huyện Thanh Ba và huyện Hạ Hòa
Phú YênTây Sơn1984chia tách thành huyện Sơn Hòa và huyện Sông Hinh
Tuy Hòa2005chia tách thành huyện Đông Hòa và huyện Tây Hòa
Xuân An1978chia tách thành huyện Đồng Xuân và huyện Tuy An
Quảng BìnhLệ Ninh1990chia tách thành huyện Lệ Thủy và huyện Quảng Ninh
Quảng NamGiằng1999đổi tên thành huyện Nam Giang
Hiên2003chia tách thành huyện Đông Giang và huyện Tây Giang
Tam Kỳ1983chia tách thành thị xã Tam Kỳ và huyện Núi Thành
Trà My2003chia tách thành huyện Bắc Trà My và huyện Nam Trà My
Quảng NgãiNghĩa Minh1981chia tách thành huyện Nghĩa Hành và huyện Minh Long
Quảng Nghĩa1981chia tách thành thị xã Quảng Ngãi và huyện Tư Nghĩa
Tây Trà2020sáp nhập vào huyện Trà Bồng
Quảng NinhCẩm Phả1994đổi tên thành huyện Vân Đồn
Hải Ninh1998thành lập thị xã, đổi tên thành thị xã Móng Cái
Hoành Bồ2019sáp nhập vào thành phố Hạ Long
Hồng Gai1993thành lập thành phố, đổi tên thành thành phố Hạ Long
Quảng Hà2001chia tách thành huyện Đầm Hà và huyện Hải Hà
Yên Hưng2011thành lập thị xã, đổi tên thành thị xã Quảng Yên
Quảng TrịBến Hải1990chia tách thành huyện Vĩnh Linh và huyện Gio Linh
Triệu Hải1990chia tách thành huyện Triệu Phong và huyện Hải Lăng
Sóc Trăngkhông có
Sơn Lakhông có
Tây NinhPhú Khương1979đổi tên thành huyện Hòa Thành
Thái Bìnhkhông có
Thái Nguyênkhông có
Thanh HóaĐông Thiệu1982đổi tên thành huyện Đông Sơn
Lương Ngọc1982chia tách thành huyện Lang Chánh và huyện Ngọc Lặc
Thiệu Yên1996đổi tên thành huyện Yên Định
Tĩnh Gia2020thành lập thị xã, đổi tên thành thị xã Nghi Sơn
Trung Sơn1982chia tách thành huyện Hà Trung và huyện Nga Sơn
Vĩnh Thạch1982chia tách thành huyện Thạch Thành và huyện Vĩnh Lộc
Thừa Thiên HuếHương Điền1990chia tách thành các huyện Phong Điền, Quảng Điền và Hương Trà
Hương Phú1990chia tách thành huyện Hương Thủy và huyện Phú Vang
Tiền GiangGò Công1979chia tách thành huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây
Trà VinhChâu Thành Đông1977sáp nhập vào huyện Càng Long và huyện Cầu Ngang
Tuyên Quangkhông có
Vĩnh LongCái Nhum1977sáp nhập với huyện Châu Thành Tây thành huyện Long Hồ
Châu Thành Tây1977sáp nhập với huyện Cái Nhum thành huyện Long Hồ
Vĩnh PhúcVĩnh Lạc1995chia tách thành huyện Vĩnh Tường và huyện Yên Lạc
Yên Lãng1977sáp nhập với huyện Bình Xuyên thành huyện Mê Linh
Yên Báikhông có

Xem thêm

Chú thích

Liên kết ngoài