2020 Maya Awards

6th Maya Awards là lễ trao giải do Maya Channel Mazagine tổ chức, nhằm tôn vinh những người trong ngành giải trí Thái Lan trong các lĩnh vực âm nhạc, truyền hình và phim truyền hình vì những thành tựu mà họ đã đạt được trong năm 2020.

Maya Awards lần thứ 6
Được trao bởiMaya Channel Magazine
Ngày20 tháng 10 năm 2020 (2020-10-20)
Địa điểmThái Lan
Phủ sóng truyền hình
Kênh truyền hìnhMaya Channel

Đêm trao giải được tổ chức tại Hội trường CDC Crystal Grand Ballroom, Băng Cốc, Thái Lan vào thứ năm, ngày 20 tháng 10 năm 2020.

Giải thưởng và đề cử

Đề cử đạt giải được liệt kê đầu tiên và được '''tô đậm''':[1][2]

Kênh truyền hình

Entertainment Person of the Year
(Nhân vật giải trí của năm)
Television Station Executive of the Year
(Giám đốc Đài truyền hình của năm)
  • Ekkachai Srivichai (th)
  • Ongard Prapakamol, Chief Media Officer of True Corporation & Managing Director of TNN
Best News Production
(Nhà sản xuất tin tức hay nhất)
Best Television Program
(Chương trình truyền hình hay nhất)
  • TNN
  • กิ๊กดู๋ สงครามเพลงเงินล้าน (Kik Duu) (PPTV)
Top Digital Television of the Year
(Kênh truyền hình kỹ thuật số hàng đầu của năm)

Chương trình truyền hình & Phim

Best Male Newscaster
(BTV nam xuất sắc nhất)
Best Female Newscaster
(BTV nữ xuất sắc nhất)
  • Niratchaya Monthong thuộc TNN
Best Male Program Host
(MC nam xuất sắc nhất)
Best Female Program Host
(MC nữ xuất sắc nhất)
  • Panadda Wongphudee (th) thuộc สุดจัดปนัดดา (Sut Cat Panadda) (Amarin TV)
Best News Analyst
(Nhà phân tích tin tức tốt nhất)
Best Newscaster in Thai Language
(BTV xuất sắc nhất bằng tiếng Thái)
Male Rising Star
(Sao nam đang lên)
Female Rising Star
(Sao nữ đang lên)
  • Kanin Chobpradit (th) thuộc ทิวาซ่อนดาว (Thiwa Son Dao) (Channel 3 HD)
  • Mookda Narinrak (th) thuộc โซ่เวรี (So Weri) (Channel 7 HD)
Best Television Drama
(Phim truyền hình hay nhất)
Best Drama Director
(Đạo diễn phim truyền hình xuất sắc nhất)
  • รักนิรมิต (Rak Niramit) (True4U)
Best Actor
(Nam diễn viên chính xuất sắc nhất)
Best Actress
(Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất)
Best Supporting Actor
(Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất)
Best Supporting Actress
(Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất)
  • Amarin Nitibhon (th) trong ทีใครทีมันส์ (Tee Khrai Tee Man) (th) (Channel 3 HD)
  • Siriam Pakdeedumrongrit (th) trong หัวใจศิลา (Hua Jai Sila) (ONE 31)
    • Sawika Chaiyadech trong รักนิรมิต (Rak Niramit) True4U
    • Kanyawee Songmuang trong My Ambulance (ONE 31)
    • Pichukkana Wongsarattanasin (th) trong ผมอาถรรพ์ (Pohm Arthan) (Channel 3 HD)
    • Gunnaporn Phungthong (th) trong มนตรามหาเสน่ห์ (Montra Maha Sane) (PPTV)
    • Patsita Athianantasak (th) trong พรายพิฆาต (Phrai Phikhat) (th) (Channel 7 HD)
    • Thunyaphat Pattarateerachaicharoen trong ทุ่งเสน่หา (Toong Saneha) (th) (Channel 3 HD)
    • Phitchanat Sakhakon trong ฤกษ์สังหาร (Roek Sanghan) (th) (ONE 31)
    • Raviyanun Takerd (th) trong สงครามนักปั้น 2 (Songkhram Nak Pan 2) (ONE 31)
    • Suphaphorn Wongthuaithong trong Mist of Love (th) (Channel 3 HD)
Favorite Television Series of the Year
Favorite Television Drama of the Year
Highest-rated Television Drama of the Year
Best Inspirational Program
  • ปัญญาปันสุข (Panya Pansuk) (Workpoint TV)

Âm nhạc

Most Popular Male Country Singer
(Nam ca sĩ nhạc đồng quê nổi tiếng nhất)
Most Popular Female Country Singer
(Nữ ca sĩ nhạc đồng quê nổi tiếng nhất)
  • Apiwat Boonanak (Kuentin Studio)
    • Tree Chainarong (Grammy Gold)
    • Zak Chumpae (Tonmai Music & Studio)
    • Lumplend Wongsaklon (Grammy Gold)
    • Kanet Saloepi (Phodi Muan Studio)
    • Oil Saengsin (Guitar Record)
    • Phot Saindi (ศรีบุญเพ็ง ศรีเอเชีย)
    • Tae Trakooltor (Sing Music)
    • Kong Huayrai (th) (Independent artist)
    • Beer Prompong (Grammy Gold)
  • Super Valentine (Topline Music (th))
    • Lily (ค่ายได้หมดถ้าสดชื่น (เพลง เลิกคุยทั้งอำเภอเพื่อเธอคนเดียว))
    • Nhamtoei Sabangbin (Sabaengbin Studio)
    • Jintara Poonlarp (Independent artist)
    • Takkatan Chonlada (Independent artist)
    • Kratai Pannipa (จ้วดจ้าด Studio)
    • Lamyai Haithongkham (th)
    • Nescafe Srinakhon (Eurnar Record)
    • Jirapan Boonchit (เซิ้ง Music)
    • Bam Pailin (Smiles Music)
Favorite Thai Singer
(Ca sĩ Thái được yêu thích)
Best Official Soundtrack
(Nhạc phim hay nhất)
  • Tanont Chumroen (th) (I AM)
    • Marie Eugenie Le Lay (th) (SpicyDisc)
    • Supakchaya Sukbaiyen (th) (Independent artist)
    • Du-Omay (Lai Thai Indie)
    • Milli (Yupp!)
    • The TOYS (What The Duck)
    • Olran Chujai (Love Is)
    • Issara Kitnitchi (th) (Independent artist)
    • Chisanucha Tantimedh (th) (White Music)
    • Patsarakorn Chirathivat (th) (Independent artist)

Giải thưởng đặc biệt

Best Commentator
Sexy Star of the Year
Male Star
(Sao nam)
Female Star
(Sao nữ)
  • Oranate D. Caballes trong Shadow of Love (th) (Channel 3 HD)
    • Mookda Narinrak (th) trong มธุรสโลกันตร์ (Mathurot Lokan) (th) (Channel 7 HD)
    • Yongwaree Ngamkasem trong ทะเลแปร (Thale Paer) (Amarin TV)
    • Cherprang Areekul trong One Year 365 (th) (LINE TV)
    • Eisaya Hosuwan trong แก้วกลางดง (Kaeo Klang Dong) (Channel 3 HD)
    • Sadanun Balenciaga trong Shadow of Love (th) (Channel 3 HD)
    • Paphada Klinsuman trong ตะกรุดโทน (Takrut Thon) (th) (Channel 7 HD)
    • Ploypailin Thangprapaporn (th) trong สุขสันต์วันโสด (Suksan Wan Sot) (Sahamongkol Film)
    • Paparwadee Chansamorn (th) trong ขิงก็ร่า ข่าก็แรง (Khing Ko Ra Kha Ko Raeng) (th) (Channel 7 HD)
    • Supassara Thanachart trong เขาวานให้หนูเป็นสายลับ (Khao Wan Hai Nu Pen Sailap) (Channel 3 HD)
Best Healthy Star
(Sao có sức khỏe tốt nhất)
Best Couple
(Cặp đôi được yêu thích)
Charming Boy
(Chàng trai quyến rũ)
Charming Girl
(Cô gái quyến rũ)
Best Creative Television Drama
  • ลูกผู้ชายหัวใจทองคำ (Lukphuchai Huachai Thongkham) (Channel 5)

Tham khảo