5000 (số)

số tự nhiên

5000 (năm nghìn, hay năm ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 4999 và ngay trước 5001.

5000
Số đếm5000
năm ngàn
Số thứ tựthứ năm ngàn
Bình phương25000000 (số)
Lập phương125000000000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử23 × 54
Chia hết cho1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 25, 40, 50, 100, 125, 200, 250, 500, 625, 1000, 1250, 2500, 5000
Biểu diễn
Nhị phân10011100010002
Tam phân202120123
Tứ phân10320204
Ngũ phân1300005
Lục phân350526
Bát phân116108
Thập nhị phân2A8812
Thập lục phân138816
Nhị thập phânCA020
Cơ số 363UW36
Lục thập phân1NK60
Số La MãV
499950005001
Số tròn nghìn
400050006000

Một số số nguyên trong khoảng 5001 đến 5999

  • 5003 - Số nguyên tố Sophie Germain
  • 5020 - Số bạn của 5564
  • 5039 - Số nguyên tố giai thừa, số nguyên tố Sophie Germain
  • 5040 - 7!, số phức hợp cao
  • 5041 = 712, số bát giác chính tâm
  • 5050 - số tam giác, số Kaprekar, tổng của 100 số nguyên từ 1 đến 100
  • 5051 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5076 - số thập giác
  • 5081 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5087 - số nguyên tố an toàn
  • 5099 - số nguyên tố an toàn
  • 5151 - số tam giác
  • 5167 - số nguyên tố Cuba of the form x = y + 1
  • 5171 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5184 = 722
  • 5186 - φ(5186) = 2592
  • 5187 - φ(5187) = 2592
  • 5188 - φ(5189) = 2592, số thất giác chính tâm
  • 5226 - số cửu giác
  • 5231 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5244 = 222 + 232 +... 292 = 202 + 212 +... 282
  • 5249 - highly cototient number
  • 5253 - số tam giác
  • 5279 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5292 - số Kaprekar
  • 5303 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5329 = 732, số bát giác chính tâm
  • 5333 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5335 - hằng số thần diệu trong hình vuông thần diệu n×n và trong Bài toán n-Hoàng hậu với n = 22.
  • 5340 - số bát diện
  • 5356 - số tam giác
  • 5365 - số thập giác
  • 5387 - số nguyên tố an toàn
  • 5399 - số nguyên tố Sophie Germain, số nguyên tố an toàn
  • 5419 - số nguyên tố Cuba dạng x = y + 1
  • 5441 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5456 - số tứ diện
  • 5459 - highly cototient number
  • 5460 - số tam giác
  • 5461 - số siêu-Poulet, số thất giác chính tâm
  • 5476 = 742
  • 5483 - số nguyên tố an toàn
  • 5500 - số cửu giác
  • 5501 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5507 - số nguyên tố an toàn
  • 5525 - số kim tự tháp vuông
  • 5536 - số tetranacci
  • 5564 - số bạn của 5020
  • 5565 - số tam giác
  • 5566 - số kim tự tháp ngũ giác
  • 5625 = 752, số bát giác chính tâm
  • 5639 - số nguyên tố Sophie Germain, số nguyên tố an toàn
  • 5662 - số thập giác
  • 5671 - số tam giác
  • 5711 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5719 - số Zeisel
  • 5741 - số nguyên tố Sophie Germain, số Pell, số Markov, số thất giác chính tâm
  • 5768 - số tribonacci
  • 5776 = 762
  • 5777 - phản ví dụ nhỏ nhất của giả định rằng số lẻ có dạng p + 2a2
  • 5778 - số tam giác
  • 5781 - số cửu giác
  • 5798 - số Motzkin
  • 5807 - số nguyên tố an toàn
  • 5849 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5879 - số nguyên tố an toàn, highly cototient number
  • 5886 - số tam giác
  • 5903 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5927 - số nguyên tố an toàn
  • 5929 = 772, số bát giác chính tâm
  • 5939 - số nguyên tố an toàn
  • 5967 - số thập giác
  • 5984 - số tứ diện
  • 5992 - số thiên giác
  • 5995 - số tam giác

Tham khảo