Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Các ca ở Trung Quốc theo tỉnh

Số ca nhiễm virus corona mới được xác nhận ở Trung Quốc đại lục theo các vùng()
Ngày (CST)
Hồ Bắc
Quảng Đông
Bắc Kinh
Thượng Hải
Chiết Giang
Thiên Tân
Trùng Khánh
Giang Tây
Sơn Đông
Hà Nam
Hồ Nam
Tứ Xuyên
Vân Nam
Sơn Tây
Phúc Kiến
Liêu Ninh
Hải Nam
An Huy
Quý Châu
Quảng Tây
Ninh Hạ
Hà Bắc
Giang Tô
Cát Lâm
Hắc Long Giang
Thiểm Tây
Tân Cương
Cam Túc
Nội Mông Cổ
Thanh Hải
Tây Tạng
Toàn Trung Quốc
2020.01.114141
2020.01.12
2020.01.13
2020.01.14
2020.01.15
2020.01.1644
2020.01.171717
2020.01.185959
2020.01.1977178
2020.01.2072135292
2020.01.211051257525211121149
2020.01.226964752415483112413211113131
2020.01.2310521124331184341510142414011118242221259[1]
2020.01.2418025101319330111223191335582241101691510121444[2]
2020.01.253232015742218181851261663195122111015130671351688[3]
2020.01.2637148171324435122445312584275910213351626131743769[4]
2020.01.271291421213459222424404321771757362541523291155221771[5]
2020.01.288405311141231153734387818257995460711529171035201459[6]
2020.01.291032702021132318532472563419819334832051730567123011737[7]
2020.01.3012208221271095417833745536104194337394173901624332201982[8]
2020.01.31134714224416254146287067301182420136014135143432114160102165[9]
2020.02.0119216927862815471971642389151643911283461515254202529[10]
Tổng số ca907460418317766145262333225493463231995615964633403811128104236239511620402711114382[10]
Ghi chú:Tổng số ca có thể khác với thực tế, vì chênh lệch thời điểm báo cáo.


Số ca tử vong vì virus corona được xác nhận ở Trung Quốc đại lục theo các vùng ()
Ngày (CST)
Hồ Bắc
Quảng Đông
Bắc Kinh
Thượng Hải
Chiết Giang
Thiên Tân
Trùng Khánh
Giang Tây
Sơn Đông
Hà Nam
Hồ Nam
Tứ Xuyên
Vân Nam
Sơn Tây
Phúc Kiến
Liêu Ninh
Hải Nam
An Huy
Quý Châu
Quảng Tây
Ninh Hạ
Hà Bắc
Giang Tô
Cát Lâm
Hắc Long Giang
Thiểm Tây
Tân Cương
Cam Túc
Nội Mông Cổ
Thanh Hải
Tây Tạng
Toàn Trung Quốc
2020.01.1111
2020.01.12
2020.01.13
2020.01.14
2020.01.1511
2020.01.1611
2020.01.17
2020.01.18
2020.01.1911
2020.01.2022
2020.01.2133
2020.01.2288
2020.01.23718[1]
2020.01.2415116[7]
2020.01.25131115[3]
2020.01.262424[4]
2020.01.27241126
2020.01.2825126
2020.01.2937138[11]
2020.01.3042143[12]
2020.01.3145146[10]
2020-02-014545[13]
Tổng cộng29411121112304


Số ca nhiễm virus corona được chữa khỏi ở Trung Quốc đại lục theo các vùng ()
Ngày (CST)
Hồ Bắc
Quảng Đông
Bắc Kinh
Thượng Hải
Chiết Giang
Thiên Tân
Trùng Khánh
Giang Tây
Sơn Đông
Hà Nam
Hồ Nam
Tứ Xuyên
Vân Nam
Sơn Tây
Phúc Kiến
Liêu Ninh
Hải Nam
An Huy
Quý Châu
Quảng Tây
Ninh Hạ
Hà Bắc
Giang Tô
Cát Lâm
Hắc Long Giang
Thiểm Tây
Tân Cương
Cam Túc
Nội Mông Cổ
Thanh Hải
Tây Tạng
Toàn Trung Quốc
2020.01.1122
2020.01.1244
2020.01.1311
2020.01.14
2020.01.1555
2020.01.16
2020.01.1744
2020.01.1855
2020.01.1944
2020.01.20
2020.01.2133
2020.01.22
2020.01.2332
2020.01.24111115
2020.01.2510111
2020.01.2622[4]
2020.01.27322119
2020.01.283321243
2020.01.2910111111112121[11]
2020.01.30263154112111147
2020.01.3150146211211372[10]
2020-02-01492418212151212185[13]
Tổng cộng2151291023310538321115226121328

Tham khảo