Bắn súng tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 10 mét súng ngắn hơi nam

Nội dung 10 mét súng ngắn hơi nam tại Thế vận hội Mùa hè 2016 diễn ra vào ngày 6 tháng 8 năm 2016 tại Trung tâm bắn súng quốc gia.[1]

10 mét súng ngắn hơi nam
tại Thế vận hội lần thứ XXXI
Các vận động viên giành huy chương (từ trái qua: Felipe Almeida Wu, Hoàng Xuân Vinh và Bàng Vĩ)
Địa điểmTrung tâm bắn súng quốc gia
Thời gian6 tháng 8 năm 2016
Số VĐV46 từ 35 quốc gia
Điểm thắng202.5 OR
Người đoạt huy chương
1Hoàng Xuân Vinh Việt Nam
2Felipe Almeida Wu Brasil
3Bàng Vĩ Trung Quốc
← 2012
2020 →
Bắn súng tại
Thế vận hội Mùa hè 2016

Danh sách xạ thủ
Súng trường
50 m súng trường 3 tư thếnamnữ
50 m súng trường nằm bắnnam
10 m súng trường hơi nam nữ
Súng ngắn
50 m súng ngắnnam
25 m súng ngắnnữ
25 m súng ngắn bắn nhanhnam
10 m súng ngắn hơinamnữ
Bắn đĩa bay
Bắn đĩa bay trapnamnữ
Bắn đĩa bay trap đôinam
Bắn đĩa bay skeetnamnữ

Nội dung gồm hai vòng: vòng loại và chung kết. Tại vòng loại, mỗi xạ thủ sẽ bắn 60 lượt với súng ngắn hơi ở khoảng cách 10 mét. Điểm của mỗi lượt bắn sẽ được làm tròn tới 1, với điểm tối đa là 10. Tám xạ thủ có thành tích tốt nhất tại vòng loại sẽ vào chung kết, nơi sẽ bắn thêm 20 lượt. Điểm của mỗi lượt sẽ được làm tròn 0.1, với điểm tối đa là 10.9.

Xạ thủ người Việt Nam Hoàng Xuân Vinh đã phá kỷ lục Olympic ở chung kết với số điểm 202.5, giành chiếc huy chương vàng đầu tiên trong lịch sử cho nước mình tại Thế vận hội.[2]

Các tấm huy chương được trao bởi Mamadou Diagna Ndiaye, thành viên IOC, Senegal và Franz Schreiber, Tổng thư ký Liên đoàn bắn súng thể thao quốc tế.

Kỷ lục

Trước giải đấu, đã từng tồn tại kỷ lục Olympic và thế giới sau:

Kỷ lục vòng loại
Kỷ lục thế giới  Jin Jong-oh (KOR)594Changwon, Hàn Quốc12 tháng 4 năm 2009
Kỷ lục Olympic  Mikhail Nestruev (RUS)591Athens, Hy Lạp14 tháng 8 năm 2004
Kỷ lục chung kết
Kỷ lục thế giới  Jin Jong-oh (KOR)206.0Changwon, Hàn Quốc12 tháng 4 năm 2009
Kỷ lục OlympicLuật ISSF thay đổi từ 01.01.2013

Dưới đây là kỷ lục được lập tại giải đấu:

NgàyNội dungTênQuốc giaĐiểmKỷ lục
Ngày 6 tháng 8 năm 2016Chung kếtHoàng Xuân Vinh  Việt Nam202.5OR

Vòng loại

HạngVận động viênQuốc gia123456Tổng10 điểmGhi chú
1Bàng Vĩ  Trung Quốc97989998999959027Q
2Jin Jong-oh  Hàn Quốc979498100969958424Q
3Juraj Tužinský  Slovakia96979897989658223Q
4Hoàng Xuân Vinh  Việt Nam96979897989558118Q
5Giuseppe Giordano  Ý97959895989758024Q
6Jitu Rai  Ấn Độ96969896969858022Q
7Felipe Almeida Wu  Brasil96959997979658019Q
8Vladimir Gontcharov  Nga96969998949758017Q
9Dimitrije Grgić  Serbia96969797969757920
10Pablo Carrera  Tây Ban Nha98959397989857918
11João Costa  Bồ Đào Nha98979696949757821
12Will Brown  Hoa Kỳ95989795969657723
13Júlio Almeida  Brasil97949697969757720
14Oleh Omelchuk  Ukraina96989699949457720
15Ruslan Lunev  Azerbaijan96949597969957719
16Bồ Kỳ Phong  Trung Quốc97979495989657719
17Kim Song-guk  CHDCND Triều Tiên98959795979557718
18Jay Shi  Hoa Kỳ97959598979557717
19Lee Dae-myung  Hàn Quốc98969595979657712
20Gurpreet Singh  Ấn Độ94969399999557621
21Yusuf Dikeç  Thổ Nhĩ Kỳ95939798989557617
22Tomoyuki Matsuda  Nhật Bản92959698979857614
23Vladimir Issachenko  Kazakhstan94979698959557919
24İsmail Keleş  Thổ Nhĩ Kỳ99939398949857518
25Damir Mikec  Serbia98979597929657518
26Trần Quốc Cường  Việt Nam95989696979357516
27Kim Jong-su  CHDCND Triều Tiên95959596969857515
28Johnathan Wong  Malaysia94969698939757417
29Tsotne Machavariani  Gruzia96979597959457416
30Samy Abdel Razek  Ai Cập96929696979757414
31Vladimir Isakov  Nga94939696989757412
32Atallah Al-Anazi  Ả Rập Xê Út96949595989557318
33Ye Tun Naung  Myanmar96959692969757219
34Samuil Donkov  Bulgaria96989794949357219
35Pavlo Korostylov  Ukraina98969596959257214
36Blake Blackburn  Úc91979596969557010
37Jorge Grau  Cuba95949694949656916
38Pavol Kopp  Slovakia96939795949456912
39Rafael Lacayo  Nicaragua9795959593945698
40Rashid Yunusmetov  Kazakhstan96969394959356716
41Piotr Daniluk  Ba Lan96969795948956714
42Miklós Tátrai  Hungary9495959394965679
43Marko Carrillo  Peru94929796929556611
44Daniel Repacholi  Úc91979795968956513
45Ahmed Mohamed  Ai Cập93939294989456413
46David Muñoz  Panama88989794919556315

Chung kết

XHVận động viên1234567891011121314151617181920CCGhi chú
 Hoàng Xuân Vinh (VIE)10.410.410.7109.810.610.19.810.110.310.610.310.4109.210.89.89.39.210.7202.5OR
 Felipe Almeida Wu (BRA)10.510.310.410.510.710.19.99.49.510.210.49.310.49.610.110.710.09.810.210.1202.1
 Bàng Vĩ (CHN)8.610.110.79.410.210.510.39.910.59.810.310.68.710.49.89.810.610.2180.4
4  Juraj Tužinský (SVK)10.610.210.310.510.19.710.59.910.299.910.29.49.99.19.9159.4
5  Jin Jong-oh (KOR)10.210.59.89.79.99.89.910.59.510.49.91010.69.1139.8
6  Giuseppe Giordano (ITA)9.510.19.710.810.510.410.410.38.79.29.49.4118.4
7  Vladimir Gontcharov (RUS)10.29.710.510.19.19.89.99.710.79.298.9
8  Jitu Rai (IND)9.59.89.69.710.110.29.710.178.7

Tham khảo