Danh sách quận của Bangkok
bài viết danh sách Wikimedia
Bangkok được chia thành 50 quận (khet เขต, đôi khi nhầm lẫn với amphoe อำเภอ (huyện) như tại các tỉnh khác, có nguồn gốc từ Pali khetta, cùng nguồn gốc với Sanskrit kṣetra), được chia nhỏ thành 180 khwaeng แขวง (phân quận/phó quận), tương đương với tambon ตำบล trong các tỉnh khác.[1]
Quận | Mã | Thái | Dân số (15 tháng 12 năm 2012) |
---|---|---|---|
Bang Bon | 50 | บางบอน | 105,161 |
Bang Kapi | 06 | บางกะปิ | 148,465 |
Bang Khae | 40 | บางแค | 191,781 |
Bang Khen | 05 | บางเขน | 189,539 |
Bang Kho Laem | 31 | บางคอแหลม | 94,956 |
Bang Khun Thian | 21 | บางขุนเทียน | 165,491 |
Bang Na | 47 | บางนา | 95,912 |
Bang Phlat | 25 | บางพลัด | 99,273 |
Bang Rak | 04 | บางรัก | 45,875 |
Bang Sue | 29 | บางซื่อ | 132,234 |
Bangkok Noi | 20 | บางกอกน้อย | 117,793 |
Bangkok Yai | 16 | บางกอกใหญ่ | 72,321 |
Bueng Kum | 27 | บึงกุ่ม | 145,830 |
Chatuchak | 30 | จตุจักร | 160,906 |
Chom Thong | 35 | จอมทอง | 158,005 |
Din Daeng | 26 | ดินแดง | 130,220 |
Don Mueang | 36 | ดอนเมือง | 166,261 |
Dusit | 02 | ดุสิต | 107,655 |
Huai Khwang | 17 | ห้วยขวาง | 78,175 |
Khan Na Yao | 43 | คันนายาว | 88,678 |
Khlong Sam Wa | 46 | คลองสามวา | 169,489 |
Khlong San | 18 | คลองสาน | 76,446 |
Khlong Toei | 33 | คลองเตย | 109,041 |
Lak Si | 41 | หลักสี่ | 109,770 |
Lat Krabang | 11 | ลาดกระบัง | 163,175 |
Lat Phrao | 38 | ลาดพร้าว | 122,182 |
Min Buri | 10 | มีนบุรี | 137,251 |
Nong Chok | 03 | หนองจอก | 157,138 |
Nong Khaem | 23 | หนองแขม | 150,218 |
Pathum Wan | 07 | ปทุมวัน | 53,263 |
Phasi Charoen | 22 | ภาษีเจริญ | 129,827 |
Phaya Thai | 14 | พญาไท | 72,952 |
Phra Khanong | 09 | พระโขนง | 93,482 |
Phra Nakhon | 01 | พระนคร | 57,876 |
Pom Prap Sattru Phai | 08 | ป้อมปราบศัตรูพ่าย | 51,006 |
Prawet | 32 | ประเวศ | 160,671 |
Rat Burana | 24 | ราษฎร์บูรณะ | 86,695 |
Ratchathewi | 37 | ราชเทวี | 73,035 |
Sai Mai | 42 | สายไหม | 188,123 |
Samphanthawong | 13 | สัมพันธวงศ์ | 27,452 |
Saphan Sung | 44 | สะพานสูง | 89,825 |
Sathon | 28 | สาทร | 84,916 |
Suan Luang | 34 | สวนหลวง | 115,658 |
Taling Chan | 19 | ตลิ่งชัน | 106,604 |
Thawi Watthana | 48 | ทวีวัฒนา | 76,351 |
Thon Buri | 15 | ธนบุรี | 119,708 |
Thung Khru | 49 | ทุ่งครุ | 116,473 |
Wang Thonglang | 45 | วังทองหลาง | 114,768 |
Watthana | 39 | วัฒนา | 81,623 |
Yan Nawa | 12 | ยานนาวา | 81,521 |
Xem thêm
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng