Danh sách tên người Triều Tiên

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách tên người Triều Tiên xếp theo loại. Hầu hết tên người Triều Tiên bao gồm hai chữ Hán-Triều và có thể được viết bằng chữ hanja. Tuy vậy, cũng có những tên có hơn hai âm tiết, đa phần được kết hợp từ các yếu tố từ vựng thuần Triều Tiên, và cũng có một số ít tên với một âm tiết. Ban đầu, chính quyền Triều Tiên và Hàn Quốc không có quy định nào về độ dài của tên, tuy vậy, vào năm 1993, để phản hồi lại việc một số cha mẹ đặt tên con họ với độ dài quá mức như một cái tên 16 âm tiết Haneulbyeollimgureumhaennimbodasarangseureouri (하늘별님구름햇님보다사랑스러우리).[1], một quy định mới từ phía Hàn Quốc trong đó cấm đăng ký tên có độ dài hơn năm âm tiết.

Dưới đây là danh sách minh họa, không phải toàn bộ, tên người Triều Tiên và hanja tương ứng.

Tên gồm hai âm tiết thông dụng

G hoặc k (ㄱ), n (ㄴ), d (ㄷ)

Âm tiết thứ nhất →
Âm tiết thứ hai ↓
Kyung 경
景 (Cảnh); 敬 (Kính); 慶 (Khánh); 卿 (Khanh); 經 (Kinh)
Kwang 광
光 (Quang); 廣 (Quảng)
Kyu 규
圭/珪 (Khuê); 奎 (Khuê); 揆 (Quỹ)
Ki 기
起 (Khởi); 基 (Cơ); 紀 (Kỷ)
Nam 남
南 (Nam); 男 (Nam)
Da 다
多 (Đa); 茶 (Trà)
Dae 대
大 (Đại)
Do 도
道 (Đạo); 度 (Độ); 導 (Đạo)
Dong 동
東 (Đông); 童 (Đồng); 董 (Đổng)
Kyung
GeunDong-geun
GiNam-gi
NamKi-nam
Mi
MinKyung-minKwang-min
BinDa-bin
SeokKyung-seokKwang-seokDong-suk
Seon/SunKyung-sunKwang-seonNam-seon
SeongDae-sung
SooKyung-sooKwang-suDong-soo
SookKyung-sook
SikKwang-sik
AKyung-ah
YeonDo-yeon
YoungKi-young
OkKyung-ok
Yong
WooKi-woo
WookDong-wook
WoongKi-woong
Yoon
WonKyung-wonKyu-wonDae-wonDo-wonDong-won
IlNam-ilDong-il
Eun
JaKyung-ja
JaeKyung-jae
JungKi-jung
JooKyung-juDong-joo
JoonKyung-joonNam-joonDong-jun
Ji
Jin
ChulKyung-chulKyu-chulDong-chul
TaeKyung-taeKi-tae
HaKi-haDong-ha
HyukKwang-hyokDong-hyuk
HyunKwang-hyunDae-hyunDo-hyunDong-hyun
Hye
HoKyung-hoKwang-ho
HwaKyung-hwa
HwanKyung-hwanKwang-hwan
HoonKwang-hoonDo-hunDong-hoon
HeeKyung-heeKwang-heeDa-heeDo-hee

M (ㅁ), b (ㅂ)

Âm tiết thứ nhất →
Âm tiết thứ hai ↓
Man 만
萬 (Vạn); 晩 (Vãn)
Myung 명
明 (Minh); 命 (Mạng)
Mun/Moon 문
文 (Văn)
Mi 미
美 (Mỹ)
Min 민
敏 (Mẫn); 旻/旼 (Mân); 玟/珉 (Mân); 民 (Dân)
Bo 보
甫 (Phủ); 輔 (Phụ); 寶 (Bảo); 普 (Phổ)
Beom 범
凡 (Phàm); 範 (Phạm)
Byung 병
炳 (Bỉnh); 柄/秉 (Bính); 丙 (Bính)
KyungMi-kyungMin-kyungBo-kyung
Geun
GiMin-ki
Nam
Mi
Min
Bin
SeokMan-seokMin-seokBeom-seok
Seon/SunMi-sunMin-sun
Seong
SooMan-sooMyung-sooMoon-sooMin-sooBeom-soo
SookMyung-sookMi-sook
SikMan-sikMoon-sik
AMina
YeonMi-yeonBo-yeon
YoungMi-youngMin-youngBo-young
OkMyung-ok
YongMyung-yong
WooMin-wooByung-woo
WookByung-wook
Woong
Yoon
Won
Il
Eun
JaMi-ja
JaeMin-jae
JungMi-jungMin-jung
JooMin-ju
JoonMin-junByung-joon
JiMin-ji
Jin
ChulMin-chulByung-chul
Tae
Ha
HyukMin-hyuk
Hyun
Hye
HoMin-hoByung-ho
HwaMyung-hwa
HwanMyung-hwan
HoonMyung-hoonByung-hoon
HeeMan-heeMyung-heeMi-heeMin-heeByung-hee

S (ㅅ)

Âm tiết thứ nhất  →
Âm tiết thứ hai  ↓
Sang 상
相 (Tương, Tướng); 尙 (Thượng); 祥 (Tường)
Seo 서
瑞 (Thụy); 書 (Thư); 舒 (Thư); 緖 (Tự)
Seok/Suk 석
錫 (Tích); 石 (Thạch); 奭 (Thích); 碩 (Thạc)
Seon/Sun 선
善 (Thiện); 宣 (Tuyên); 仙 (Tiên); 璿 (Tuyền)
Seong 성
成 (Thành); 聖 (Thánh); 誠 (Thành); 星 (Tinh); 聲 (Thanh); 盛 (Thịnh)
Se 세
世 (Thế)
So 소
昭 (Chiêu); 素 (Tố)
Soo 수
守 (Thủ); 秀 (Tú); 洙 (Thù/Thu); 修 (Tu)
Soon 순
順 (Thuận); 純 (Thuần); 淳 (Thuần)
Shi 시
始 (Thủy); 時 (Thời); 是 (Thị)
Shin 신
新 (Tân); 信 (Tín); 伸 (Thân)
Seung 승
承 (Thừa); 昇 (Thăng); 勝 (Thắng)
KyungSeok-kyungSeong-gyeongSoo-kyung
GeunSung-keunSoo-geun
GiSung-kiSeung-gi
NamSung-nam
MiSang-miSun-miSung-miSu-mi
MinSung-minSoo-minSeung-min
BinSe-binSu-bin
Seok
Seon
Seong
SooSung-sooSeung-soo
SookSung-sook
Sik
ASoo-ahSeung-ah
YeonSeo-yeonSe-yeonSoo-yeonSi-yeonSeung-yeon
YoungSun-youngSe-youngSo-youngSoo-youngShin-young
OkSeon-okSun-ok
YongSung-yongSeung-yong
WooSang-wooSun-wooSung-wooShi-wooSeung-woo
WookSang-wook
Woong
YoonSeo-yunSe-yoonSeung-yoon
WonSang-wonSuk-wonSung-wonSo-wonSi-wonSeung-won
IlSung-il
EunSang-eunSeung-eun
JaSeong-jaSoon-ja
JaeSung-jaeSeung-jae
JungSoo-jung
JooSeok-ju
JoonSang-junSeo-junSeung-jun
JiSu-ji
JinSung-jinSoo-jin
ChulSang-chulSung-chulSeung-chul
Tae
HaSung-ha
Hyuk
HyunSang-hyunSeo-hyeonSung-hyunSo-hyunSoo-hyunSeung-hyun
HyeShin-hye
HoSeok-hoSung-hoSeung-ho
HwaSun-hwaSeung-hwa
HwanSeung-hwan
HoonSang-hoonSeong-hoonSe-hunSeung-hoon
HeeSun-heeSung-heeSoo-heeSoon-heeSeung-hee

Nguyên âm và bán nguyên âm (ㅇ)

Âm tiết thứ nhất →
Âm tiết thứ hai ↓
Yeon 연
演 (Diễn); 然 (Nhiên); 淵 (Uyên); 延 (Diên); 沿 (Duyên)
Young 영
永 (Vĩnh); 英 (Anh); 榮 (Vinh); 泳 (Vịnh)
Ye 예
睿/叡 (Duệ); 藝 (Nghệ)
Yong 용
容 (Dung/Dong); 鎔 (Dung/Dong); 庸 (Dong); 鏞 (Dong/Dung); 龍 (Long)
Woo 우
宇 (Vũ); 佑/祐 (Hữu/Hựu); 愚 (Ngu)
Won 원
元 (Nguyên); 原 (Nguyên); 源 (Nguyên); 遠 (Viễn)
Yoo 유
有 (Hữu); 裕 (Dụ); 維 (Duy)
Yoon 윤
允 (Duẫn); 潤 (Nhuận); 倫 (Luân); 胤 (Dận)
In 인
仁 (Nhân); 寅 (Dần)
Eun

恩 (Ân); 殷 (Ân); 銀 (Ngân)
KyungYoo-kyungEun-kyung
GeunYoung-geun
GiYoung-giYong-giYoon-gi
NamYoung-namYong-nam
MiYoung-miYumiEun-mi
MinYoung-min
BinYu-bin
SeokYeon-seok
Seon/Sun
SeongWoo-sungYoon-sungEun-sung
SooYoung-suIn-sooEun-soo
SookYoung-sookYoon-sookIn-sookEun-sook
SikYoung-sikWon-sikIn-sik
AEun-ah
Yeon
YoungIn-youngEun-young
OkYeong-ok
YongWon-yong
WooYeon-woo
WookYoung-wook
Woong
Yoon
WonYe-won
IlWon-il
EunYe-eun
JaYoung-ja
JaeYoung-jaeWon-jaeEun-jae
JungYoo-jungYoon-jungEun-jung
JooYoung-jooEun-ju
JoonYoung-junYe-junYong-joon
JiYe-jiEun-ji
JinYoung-jinYe-jinWoo-jinYu-jinEun-jin
ChulYoung-chulWon-chul
TaeYoung-tae
HaYoung-haEun-ha
Hyuk
Hyun
HyeIn-hyeEun-hye
HoYoung-hoYong-hoWon-ho
HwaYong-hwa
HwanYoung-hwan
HoonYoung-hoon
HeeYeon-heeYoung-heeYoon-heeEun-hee

J (ㅈ) và ch (ㅊ)

Âm tiết thứ nhất →
Âm tiết thứ hai ↓
Jae 재
在(Tại); 載 (Tại/Tái/Tải); 宰 (Tề)
Jung 정
正 (Chính); 政 (Chính); 廷 (Đình); 淨 (Tịnh)
Jong 종
宗 (Tôn); 鍾 (Chung); 鐘 (Chung)
Joo 주
周 (Chu); 珠 (Châu); 柱 (Trụ)
Joon 준
俊 (Tuấn); 準 (Chuẩn); 濬/浚 (Tuấn)
Ji 지
志 (Chí); 知 (Tri); 智 (Trí)
Jin 진
眞 (Chân); 珍 (Trân); 晋 (Tấn); 鎭 (Trấn); 陳 (Trần); 振 (Chấn); 禛 (Chân)
Chang 창
昌 (Xương); 彰 (Chương); 昶 (Sưởng/Sướng)
Chae 채
彩 (Thải/Thái/Thể)
Chul 철
哲/喆 (Triết)
Chun 춘
春 (Xuân)
KyungJae-kyung
GeunJae-geun
GiJoon-ki
NamJung-nam
Mi
MinJung-minJi-minChang-minCheol-min
Bin
SeokJae-sukJong-seokJun-seokJi-seok
Seon/SunJin-sun
SeongJae-sungJin-sung
SooJung-sooJong-sooJun-suJi-suJin-sooChul-soo
SookJung-sook
SikJung-sik
AJung-ahJina
YeonJi-yeon
YoungJun-youngJi-youngJin-youngChae-young
OkJong-ok
YongJae-yong
WooJae-wooJung-wooJi-wooJin-wooChang-wooChul-woo
WookJae-wookJin-wook
WoongJae-woongJi-woong
YoonJae-yoonJi-yoon
WonJae-wonJung-wonJoo-wonJi-wonChae-won
IlJung-ilJong-il
EunJung-eunJi-eun
JaJeong-jaChun-ja
Jae
Jung
JooJin-joo
JoonJae-joon
Ji
JinJae-jinJung-jin
Chul
TaeJoon-taeJi-tae
HaJun-haJi-ha
HyukJae-hyukJong-hyukJoon-hyukJin-hyuk
HyunJae-hyunJung-hyunJong-hyunJoo-hyunJi-hyun
HyeJi-hye
HoJae-hoJung-hoJoon-hoJi-hoJin-ho
HwaJung-hwaChun-hwa
HwanJung-hwanJoo-hwanJi-hwanJin-hwan
HoonJung-hoonJong-hoonJi-hoonChang-hoon
HeeJae-heeJung-heeJoon-heeJin-heeChun-hee

T (ㅌ) và h (ㅎ)

Âm tiết thứ nhất →
Âm tiết thứ hai ↓
Tae 태
泰 (Thái); 太 (Thái); 台 (Đài)
Ha 하
河 (Hà); 夏 (Hạ); 荷 (Hà/Hạ)
Han 한
漢 (Hán); 翰 (Hàn); 瀚 (Hãn)
Hae 해
海 (Hải); 解 (Giải)
Ho 호
鎬 (Cảo/Hạo); 浩 (Hạo); 虎 (Hổ); 昊 (Hạo)
Hong 홍
鴻 (Hồng); 洪 (Hồng); 弘 (Hoằng)
Hyo 효
孝 (Hiếu); 效 (Hiệu); 曉 (Hiểu)
Hyun 현
鉉 (Huyền); 賢 (Hiền); 顯 (Hiển); 炫 (Huyễn)
Hyung 형
炯 (Huỳnh); 衡 (Hành/Hoành); 亨 (Hanh, Hưởng)
Hye 혜
惠 (Huệ); 慧 (Huệ)
Hee 희
熙 (Hy); 喜 (Hỉ); 希 (Hy)
KyungHyun-kyungHye-kyungHee-kyung
Geun
GiHong-gi
Nam
MiHyun-miHye-mi
MinHyung-min
BinHan-binHye-bin
SeokTae-sukHyun-seok
Seon/SunHa-sunHee-sun
SeongTae-sungHae-seongHo-sungHye-sungHee-sung
SooTae-sooHyun-sooHye-su
SookHyun-sook
SikHyun-sik
AHyun-a
YeonTae-yeon
YoungTae-youngHye-young
Ok
YongTae-yong
WooTae-wooHyun-woo
WookTae-wookHyun-wook
WoongTae-woong
YoonHa-yoon
WonTae-wonHae-wonHyung-wonHye-won
IlTae-ilHae-il
EunHa-eun
JaHye-ja
JaeHan-jae
JungHo-jungHyun-jungHye-jungHee-jung
JooHae-jooHong-jooHyo-jooHyun-jooHyung-joo
JoonTae-joonHa-joonHo-junHyun-junHyung-joonHee-joon
Ji
JinHae-jinHo-jinHyo-jinHyun-jinHye-jin
ChulHee-chul
TaeHyun-tae
Ha
Hyuk
HyunTae-hyun
Hye
HoTae-ho
Hwa
Hwan
Hoon
HeeTae-heeHyun-hee

Tên gốc Triều Tiên

Cô-yu-o I-rưm
Hangul
고유어 이름
Hanja
固有語 이름
Romaja quốc ngữGoyueo ireum
McCune–ReischauerKoyuŏ irŭm

Goyueo ireum là tên người Triều Tiên có nguồn gốc thuần túy từ từ vựng tiếng Triều Tiên, thay vì là tiếng Hán-Triều. Tên dạng này xuất hiện thỉnh thoảng trong suốt nhiều thế kỷ, nhưng trở nên phổ biến hơn ở Hàn Quốc trong cuối thế kỷ XX.[2][3] Tuy không có hanja tương ứng, nhưng trong một số trường hợp, tên không có gốc Hán vẫn được viết dưới dạng hanja theo kiểu ghi âm chứ không dựa theo nghĩa (ví dụ, , mà hanja nghĩa là "bình minh, rạng đông" và "lưới", cho tên Sora). Tuy thế, không phải tất cả các tên có thuần gốc Triều đều có thể mượn hanja để viết; thí dụ, với tên Ha-neul, không có hanja tương ứng cho âm "neul" () trong danh sách hanja dùng để ghi tên chính thức của chính phủ Hàn Quốc.[4]

Chuyển tự thông dụngGiớiMcCune–
Reischauer
Romaja quốc ngữHangulNghĩa
NariNữNariNari나리Hoa loa kèn
DuriTrung tínhTuriDuri두리Một cặp, đôi
BoraNữPoraBora보라Tím
BoramNữPoramBoram보람Quý giá
Bit-naNữPinnaBinna빛나Sáng
SoraNữSoraSora소라Vỏ ốc
Seul-kiTrung tínhSŭlgiSeulgi슬기Thông thái
AreumNữArŭmAreum아름Đẹp
IseulNữIsŭlIseul이슬Sương
HanaNữHanaHana하나Một
Ha-neulTrung tínhHanŭlHaneul하늘Trời

Đôi khi cũng có trường hợp tên được cấu tạo gồm một thành phần gốc Hán và một thành phần thuần túy gốc Triều:

Chuyển tự thông dụngGiớiMcCune–
Reischauer
Romaja quốc ngữHangulYếu tố Hán-TriềuYếu tố gốc Triều thuần túy
Eun-byulNữŬnbyŏlEun-byeol은별銀 (Ngân), 恩 (Ân)sao ()
Eun-biNữŬnbiEun-bi은비銀 (Ngân), 恩 (Ân)mưa ()

Tên dạng khác

Phần này liệt kê các tên chưa được kể ở trên. Bảng dưới đây được liệt kê theo thứ tự sắp xếp chữ cái của Hàn Quốc.

Chuyển tự thông dụngGiớiMcCune–
Reischauer
Romaja quốc ngữHangul
Ga-youngNữKa-yŏngGa-yeong가영
Kyung-guNamKyŏng'guGyeong-gu경구
Kyung-limTrung tínhKyŏngnimGyeong-nim경님
Kyung-moNamKyŏngmoGyeong-mo경모
Kyung-wanNamKyŏng'wanGyeong-wan경완
Kyung-taekNamKyŏngtaekGyeong-taek경택
Go-eunNữKoŭnGo-eun고은
Kwang-joNamKwangjoGwang-jo광조
Na-youngNữNayŏngNa-yeong나영
Nam-sunTrung tínhNamsunNam-sun남순
Deok-suNamTŏksuDeok-su덕수
Dong-gunNamTong'gŏnDong-geon동건
Mu-yeolNamMuyŏlMu-yeol무열
Mu-youngNamMuyŏngMu-yeong무영
Mi-ranNữMiranMi-ran미란
Seong-hanNamSŏnghanSeong-han성한
Sook-jaNữSukjaSuk-ja숙자
Seung-heonNamSŭng'hŏnSeung-heon승헌
Yeo-jinNữYŏjinYeo-jin여진
Young-aeNữYŏng'aeYeong-ae영애
Oh-seongNamOsŏngO-seong오성
Yo-hanNamYohanYo-han요한
Yu-riNữYuriYu-ri유리
Eun-chaeNữŬnchaeEun-chae은채
Yi-kyungNữYigyǒngYi-gyeong이경
Ja-kyungTrung tínhChagyŏngJa-gyeong자경
Jang-miNữChangmiJangmi장미
Jae-gyuTrung tínhChaegyuJaegyu재규
Jae-seopNamChaesŏpJaeseop재섭
Jae-shinTrung tínhChaesinJaesin재신
Ji-haeTrung tínhChihaeJi-hae지해
Chul-soonNamCh'ŏlsunCheol-sun철순
Chi-wonNamCh'iwŏnChi-won치원
Hye-rimNữHyerimHye-rim혜림

Tên một âm tiết

Chuyển tự thông dụngGiớiMcCune–
Reischauer
Romaja quốc ngữHangulHanja
GunNamKŏnGeon建 (Kiến); 乾 (Can, Càn); 件 (Kiện); 健 (Kiện)
KwangNamKwangGwang光 (Quang); 廣 (Quảng)
SangTrung tínhSangSang常 (Thường); 箱 (Tương); 裳 (Thường)
SeongTrung tínhSŏngSeong星 (Tinh)
EunTrung tínhŬnEun垠 (Ngân)
JaeTrung tínhChaeJae再 (Tái); 載 (Tái, Tại, Tải)
ChulNamCh'ŏlCheol鐵 (Thiết); 哲/喆 (Triết); 澈 (Triệt); 徹 (Triệt)
HyukNamHyŏkHyeok赫 (Hách), 奕 (Dịch)
HyunTrung tínhHyŏnHyeon玄 (Huyền), 現 (Hiện), 賢 (Hiền)
HoNamHoHo虎 (Hổ), 皓 (Hạo)
HoonNamHunHun訓 (Huấn), 勳 (Huân)

Xem thêm

Tham khảo

Đọc thêm