Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc

Hiệp hội bóng đá Đại Hàn (tiếng Triều Tiên: 대한축구협회, chuyển tự Daehan Chukgu Hyeophoe, Hanja: 大韓蹴球協會, Hán-Việt: Đại Hàn Thúc cầu Hiệp hội, tiếng Anh: Korea Football Association - KFA) hay Hiệp hội Bóng đá Hàn Quốc là cơ quan quản lý bóng đá tại Đại Hàn Dân Quốc. Cơ quan quản lý bóng đá đầu tiên tại Hàn Quốc là Hiệp hội bóng đá Triều Tiên (tiếng Triều Tiên: 조선축구협회; Hanja: 朝鮮足球協會, Hán-Việt: Triều Tiên Túc cầu Hiệp hội), được thành lập ngày 19 tháng 9 năm 1933, cho đến khi hai miền Triều Tiên bị chia cắt.[1][2]

Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc
AFC
Huy hiệu liên đoàn
Thành lập1928; 96 năm trước
Trụ sởKFA House, 46, Gyeonghuigung-gil, Jongno-gu, Seoul
Gia nhập FIFA1948
Gia nhập AFC1954
Gia nhập EAFF2002
Chủ tịchChung Mong-gyu
Websitehttp://www.kfa.or.kr/eng/
Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc
Hangul
대한축구협회
Hanja
大韓足球協會
Romaja quốc ngữDaehan Chukgu Hyeophoe
McCune–ReischauerTaehan Ch'ukgu Hyǒphoe
Hán-ViệtĐại Hàn Thúc cầu Hiệp hội

Park Seung-bin là chủ tịch đầu tiên của KFA, đã thực hiện nhiệm vụ thúc đẩy và mở rộng tổ chức bóng đá tại Hàn Quốc.[3]

Lịch sử

Triều Tiên có lịch sử chơi bóng từ lâu đời.[4] Thời cổ đại, có một loại trò chơi bóng Triều Tiên gọi là chuk-guk tương tự với bóng đá hiện đại. Tuy nhiên, Người Triều Tiên lần đầu chứng kiến phiên bản hiện tại của bóng đá là vào năm 1882 khi các thủy thủ người Anh thi đấu trong thời gian tàu của họ lưu lại tại cảng Incheon.[5]

Năm 1921, Giải bóng đá toàn Triều Tiên đầu tiên được tổ chức, và tới năm 1933, Hiệp hội bóng đá Triều Tiên được thành lập (sau sự ra đời của Hiệp hội trọng tài Joseon năm 1928), tạo nền tảng cho sự phổ biến và phát triển của thể thao.[6]

Hiệp hội bóng đá Đại Hàn được tái thành lập năm 1948, sau sự ra đời của Đại Hàn Dân Quốc. KFA trở thành thành viên của FIFA, cơ quan quản lý bóng đá quốc tế vào cùng năm đó. Sau đó họ gia nhập AFC (Liên đoàn bóng đá châu Á) năm 1954.[5]

Ngày 23 tháng 1 năm 2013, KFA bầu Chung Mong-Gyu làm chủ tịch mới.[7]

Các giải đấu

Danh sách chủ tịch KFA
Giai đoạnChủ tịch
(Nhiệm kỳ)
1928–33Shin Ki-jun
1933–34Park Seung-bin (1)
1934–38Lyuh Woon-hyung (2)
1938–45Ko Won-hoon (3,4)
1945–48Ha Kyung-deok (5,6)
1948–49Shin Ik-hee (7)
1949Hong Sung-ga (8)
1949–50Yun Bo-seon (9)
1950–52Hong Sung-ha (10,11)
1952–54Chang Taek-sang (12)
1954–55Lee Jong-lim (13)
1955Hyun Jung-ju (14)
1955–57Kim Myung-hak (15, 16)
1957–60Kim Yoon-ki (17, 18)
1960Jang Ki-young (19)
1960–61Jung Moon-ki (20)
1961–62Jang Ki-young (21)
1962Kim Yoon-ki (22)
1962–63Jang Ki-young (23)
1963Hwang Yeop (24)
1963–64Kim Yoon-ki (25)
1964Min Kwan-Sik (26)
1964–70Choi Chi-hwan (27–30)
1970–73Chang Deok-jin (31, 32)
1973–75Ko Tae-jin (33, 34)
1975–78Kim Yoon-ha (35–37)
1978–79Park Joon-hong (38)
1979–87Choi Soon-young (39–43)
1987–88Lee Jong-hwan (44)
1988–93Kim Woo-jung (45–46)
1993–09Chung Mong-joon (47–50)
2009–13Cho Chung-yun (51)
2013–Chung Mong-gyu (52)

Không còn tồn tại

  • Korea Cup
  • Giải vô địch bóng đá Hàn Quốc
  • Giải bóng đá quốc gia Cúp Tổng thống Hàn Quốc (Quốc nội)

Hiện tại

Đội tuyển quốc gia

Nam

Nữ

Giải thưởng

Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất năm (nam)

Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất năm (nữ)

Đội hình tiêu biểu

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài