Danh sách trạng nguyên nhà Đường
bài viết danh sách Wikimedia
Dương lịch | Niên hiệu | Họ tên | Sinh, mất | Quê quán | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
622 | Vũ Đức thứ 5 | Tôn Phục Già | ?-658 | Vũ Thành, Bối Châu | |
Tống Thủ Tiết | |||||
Cung Tự Sơ | |||||
Trịnh Ích | |||||
Hứa Thả | |||||
Ngô Sư Đạo | |||||
Trần Bá Ngọc | |||||
Diêu Trọng Dự | |||||
Thường Vô Danh | |||||
Lý Ngang | |||||
Phạm Sùng Khải | |||||
Vương Duy | 701-761 | ||||
Đỗ Oản | |||||
Nghiêm Địch | |||||
Lý Nghi | |||||
Ngu Hàm | |||||
Vương Chính Khanh | |||||
Từ Chinh | |||||
Lý Cư | |||||
Giả Chí | |||||
Thôi Thự | |||||
Vương Duyệt | |||||
Lưu Đan | |||||
Triệu Nhạc | |||||
Dương Tập Cát | |||||
Dương Hộ | |||||
Dương Dự | |||||
Lý Cự Khanh | |||||
Dương Huyên | |||||
Dương Hoành | |||||
Thường Cổn | |||||
Lư Canh | |||||
Hồng Nguyên | |||||
Dương Thê Ngô | |||||
Tiêu Cấu | |||||
Tề Ánh | |||||
Lý Bác | |||||
Vương Tự | |||||
Trương Thức | |||||
Dương Bằng | |||||
Đinh Trạch | |||||
Lê Phùng | |||||
Dương Ngưng | |||||
Vương Trừ | |||||
Ngụy Hoằng Giản | |||||
Thôi Nguyên Hàn | Tam nguyên cập đệ | ||||
Tiết Triển | |||||
Trịnh Toàn Tế | |||||
Trương Chính phủ | |||||
Ngưu Tích Thứ | |||||
Lư Húc | |||||
Doãn Xu | |||||
Giả Lăng | |||||
Uyển Luận | |||||
Trần Phúng | |||||
Lý Trình | |||||
Trịnh Cự Nguyên | |||||
Lý Tùy | |||||
Phong Mạnh Thân | |||||
Trần Quyền | |||||
Ban Túc | |||||
Từ Hối | |||||
Vũ Dực Hoàng | |||||
Vương Nguyên Trung | |||||
Liễu Công Quyền | 778-865 | ||||
Vi Quán | |||||
Lý Cố Hạnh | |||||
812 | Nguyên Hòa thứ 7 | Lý Cố Ngôn | Bị nói lắp | ||
Doãn Cực | |||||
Trương Hựu Tân | Tam nguyên cập đệ | ||||
Trịnh Hải | |||||
Độc Cô Chương | |||||
Vi Kham | |||||
Lư Trữ | |||||
Bạch Mẫn Trung | |||||
Trịnh Quán | |||||
Lý Quần | |||||
Liễu Kinh | |||||
Bùi Cầu | |||||
Lý Cáp | |||||
Vi Trù | |||||
Tống Ngoan | |||||
Đỗ Trắc | |||||
Lý Khuê | |||||
Lý Dư | |||||
Trần Khoan | |||||
Trịnh Xác | |||||
Lý Quăng | |||||
Bùi Tư Khiêm | |||||
Thôi Vi | |||||
Lý Tụng Thực | |||||
Thôi Hiện | |||||
Trịnh Hạo | |||||
Lư Triệu | |||||
Trịnh Ngôn | |||||
Dịch Trọng | |||||
Địch Thận Tư | |||||
Cố Tiêu | |||||
Lư Thâm | |||||
Vu Khuê | |||||
Trương Ôn Kỳ | |||||
Lý Cáo | |||||
Mạc Tuyên Khanh | |||||
Vu Tương | |||||
Nhan Tiêu | |||||
Thôi Hình | |||||
Lý Ức | |||||
Khổng Vĩ | |||||
Lưu Mông | |||||
Bùi Duyên Lỗ | |||||
Tiết Mại | |||||
Tôn Long Quang | |||||
Hàn Cổn | |||||
Trịnh Hồng Nghiệp | |||||
Triệu Tuấn | |||||
Quy Nhân Thiệu | |||||
Lý Quân | |||||
Trịnh Xương Đồ | |||||
Khổng Huân | |||||
Quy Nhân Trạch | |||||
Hứa Hữu Tôn | |||||
Trịnh Hợp Kính | |||||
Khổng Giam | |||||
Tôn Ác | |||||
Trịnh Ái | |||||
Thôi Chiêu Vĩ | |||||
Quy Ảm | |||||
Lục Ỷ | |||||
Trịnh Di Củ | |||||
Lý Hãn | |||||
Dương Tán Vũ | |||||
Thôi Chiêu Củ | |||||
Dương Thiệu Tố | |||||
Thôi Giao | |||||
Tô Kiểm | |||||
Triệu Quán Văn | |||||
Thôi Ngạc | |||||
Dương Tán Đồ | |||||
Thôi Chiêm | |||||
Lư Văn Hoán | |||||
Bùi Cách | |||||
Quy Dật | |||||
Quy Hệ | |||||
Bùi Thuyết | |||||
Thôi Dịch | |||||
Lý Siêu | |||||
Triệu Mông | |||||
Dương Trọng Xương |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính