Ă

chữ cái của tiếng Rumani và tiếng Việt
Ă
Ă
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEe
ÊêGgHhIiKkLlMmNn
OoÔôƠơPpQqRrSsTt
UuƯưVvXxYy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
AaBbCcDdEeFfGgHh
IiJjKkLlMmNnOoPp
QqRrSsTtUuVvWwXx
YyZz

Ă (chữ in) hoặc ă (chữ thường), là một mẫu tự trong chính tả tiếng Việttiếng Rumani chuẩn. Trong tiếng Rumani, nó được dùng để đại diện cho nguyên âm giữa không uốn lưỡi, trong khi trong tiếng Việt nó đại diện cho âm a ngắn. Nó là mẫu tự thứ hai trong cả bảng mẫu tự tiếng Rumani và tiếng Việt.

Ă/ă còn được dùng để chuyển tự mẫu tự Ъ/ъ trong tiếng Bulgaria trong ngôn ngữ Slovak, Séc, và Thụy Điển.

'Ă' trong tiếng Rumani

Âm đại diện cho ă trong tiếng Rumani, mặc dù được gọi là schwa (có thể tưởng nhầm là âm lỏng không trọng âm), lại là một nguyên âm. Không giống như tiếng Anh hay tiếng Pháp, nhưng lại tương tự tiếng Bulgariatiếng Afrikaans, nó có thể được đọc có trọng âm. Có những từ mà nó chỉ đóng vai trò là nguyên âm, như "măr" /mər/ (táo) hoặc "văd" /vəd/ (Ra thế). Hơn nữa, một số từ cũng chứa những nguyên âm khác có thể nhấn âm ở ă, như trong ví dụ "cărțile" /'kər.ʦi.le/ (những cuốn sách) và "odăi" /o'dəj/ (những cái phòng).

'Ă' trong tiếng Việt

Ă là chữ cái thứ hai trong Bảng chữ cái tiếng Việt và đại diện cho âm /a/, khi được phát âm riêng lẻ trong bản chữ cái sẽ được phát âm như á. Vì tiếng Việt là ngôn ngữ âm, mẫu tự này có thể có 5 dấu thanh ở dưới hoặc trên nó. Xem ngữ âm tiếng Việt.

  • Thanh Huyền:Ằ ằ,
  • Thanh Sắc:Ắ ắ,
  • Thanh Hỏi:Ẳ ẳ,
  • Thanh Ngã:Ẵ ẵ,
  • Thanh Nặng:Ặ ặ.

Xem thêm

  • A có dấu móc (Cyrillic), mẫu tự Cyrillic có dấu móc, rất khó phân biệt với chữ này bằng mắt
  • Dấu móc

Cách phát âm

Trong tiếng Việt, "ă" được phát âm là "á".

Tham khảo


Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ Ă với các dấu phụ
ĂăẮắẰằẴẵẲẳẶặ
Các chữ có dấu trăng ( ◌̆ )
Ăă Ĕĕ Ğğ Ĭ ĭ Ŏŏ Ŭŭ
ĂaĂăĂâĂbĂcĂdĂđĂeĂêĂfĂgĂhĂiĂjĂkĂlĂmĂnĂoĂôĂơĂpĂqĂrĂsĂtĂuĂưĂvĂwĂxĂyĂz
ĂAĂĂĂÂĂBĂCĂDĂĐĂEĂÊĂFĂGĂHĂIĂJĂKĂLĂMĂNĂOĂÔĂƠĂPĂQĂRĂSĂTĂUĂƯĂVĂWĂXĂYĂZ
ăĂâĂđĂêĂôĂơĂưĂ
ĂĂÂĂĐĂÊĂÔĂƠĂƯĂ
Ghép chữ Ă với số hoặc số với chữ Ă
Ă0Ă1Ă2Ă3Ă4Ă5Ă6Ă7Ă8Ă9
Xem thêm