Kết quả tìm kiếm

    • Ocimum: Húng quế (Ocimum basilicum) Chi Mentha: Húng lủi (Mentha aquatica) Húng cay (Mentha arvensis) Húng lá tròn (Mentha rotundifolia) Húng Láng thơm:…
      871 byte (143 từ) - 02:16, ngày 7 tháng 11 năm 2021
    • Hình thu nhỏ cho Húng quế
      Húng quế hay rau quế (Ocimum basilicum var. thyrsiflora), là một giống húng tây bản địa của Đông Nam Á, đã được gieo trồng chọn lọc để lựa được những…
      6 kB (737 từ) - 02:18, ngày 1 tháng 3 năm 2023
    • là rau húng. Húng Láng gồm ba loại là húng thơm (hay thơm, thơm Láng), húng dũi (hay húng lủi, húng nhủi) và húng dồi (hay é, húng chó, húng quế). Theo…
      4 kB (554 từ) - 03:19, ngày 7 tháng 1 năm 2021
    • Húng lủi, húng nhủi, húng lũi, húng dũi hay húng láng (danh pháp hai phần: Mentha crispa L.) đều chỉ một cây rau thơm thuộc họ Hoa môi, chi Bạc hà, mọc…
      4 kB (227 từ) - 02:18, ngày 1 tháng 3 năm 2023
    • Hình thu nhỏ cho Húng tây
      Húng tây (tiếng Anh: Basil, /ˈbæzəl/, hoặc US: /ˈbeɪzəl/; Ocimum basilicum), còn được gọi là húng quế tây, húng quế lá to hay đại húng, là một loại rau…
      39 kB (4.547 từ) - 03:08, ngày 24 tháng 7 năm 2023
    • Hình thu nhỏ cho Chi Húng quế
      Chi Húng quế hay chi É (Ocimum) là một chi thực vật có khoảng 35 loài cây thân thảo hay cây bụi sống một năm hoặc lâu năm có hương thơm, thuộc về họ Hoa…
      6 kB (601 từ) - 02:18, ngày 1 tháng 3 năm 2023
    • The Hunger Games: Húng nhại – Hồi kết, hay The Hunger Games: Húng nhại – Phần 2 (tựa gốc tiếng Anh: The Hunger Games: Mockingjay – Part 2) là một phim…
      9 kB (655 từ) - 11:15, ngày 19 tháng 11 năm 2023
    • món ăn giúp làm tăng thêm hương vị cho món ăn. Tên húng lìu được đặt tên theo húng quế ngọt. Húng lìu thường bao gồm bốn thành phần được nghiền thành…
      4 kB (437 từ) - 16:26, ngày 19 tháng 6 năm 2023
    • Hình thu nhỏ cho Húng chanh
      Húng chanh hay tần dày lá, rau thơm lùn, rau thơm lông, rau tần (danh pháp hai phần: Plectranthus amboinicus, đồng nghĩa: Coleus amboinicus) là cây thuộc…
      3 kB (194 từ) - 02:18, ngày 1 tháng 3 năm 2023
    • Nguyễn Húng (1914 - 2004) là một nhà hoạt động cách mạng và chính khách Việt Nam. Là người có vai trò quan trọng trong phong trào cách mạng tại khu vực…
      8 kB (706 từ) - 02:44, ngày 23 tháng 1 năm 2023
    • The Hunger Games: Húng nhại – Phần 1 (tựa gốc tiếng Anh: The Hunger Games: Mockingjay – Part 1) là một bộ phim chiến tranh khoa học viễn tưởng năm 2014…
      47 kB (4.155 từ) - 10:31, ngày 6 tháng 7 năm 2023
    • Hình thu nhỏ cho Bạc hà Á
      Bạc hà Á (đổi hướng từ Húng cay)
      Bạc hà Á hay bạc hà, bạc hà nam, bạc hà Nhật Bản, húng cây, húng bạc hà (danh pháp hai phần: Mentha arvensis) là loài thực vật thuộc chi Bạc hà. Đây là…
      5 kB (333 từ) - 07:16, ngày 27 tháng 9 năm 2023
    • thành “húng” 酗: hung, húng, hú 洶: hung, húng 酗: húng, hú (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𩷇: húng 𦭪: húng 𠺱: húng, khủng