Ơ

chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt
Ơ
Ơ
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEe
ÊêGgHhIiKkLlMmNn
OoÔôƠơPpQqRrSsTt
UuƯưVvXxYy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
AaBbCcDdEeFfGgHh
IiJjKkLlMmNnOoPp
QqRrSsTtUuVvWwXx
YyZz

Ơ, ơ là ký tự thứ 19 trong bảng chữ cái tiếng Việt.

  • Trong tiếng Việt, ơ là từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên giống từ ô, ví dụ: "Ơ! Sao nó vẫn chưa về?"

Tham khảo


Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ Ơ với các dấu phụ
ƠơỚớỜờỠỡỞởỢợ
Các chữ có dấu móc ( ◌̑ )
Ơơ Ưư
ƠaƠăƠâƠbƠcƠdƠđƠeƠêƠfƠgƠhƠiƠjƠkƠlƠmƠnƠoƠôƠơƠpƠqƠrƠsƠtƠuƠưƠvƠwƠxƠyƠz
ƠAƠĂƠÂƠBƠCƠDƠĐƠEƠÊƠFƠGƠHƠIƠJƠKƠLƠMƠNƠOƠÔƠƠƠPƠQƠRƠSƠTƠUƠƯƠVƠWƠXƠYƠZ
ăƠâƠđƠêƠôƠơƠưƠ
ĂƠÂƠĐƠÊƠÔƠƠƠƯƠ
Ghép chữ Ơ với số hoặc số với chữ Ơ
Ơ0Ơ1Ơ2Ơ3Ơ4Ơ5Ơ6Ơ7Ơ8Ơ9
Xem thêm