Ƀ

B (viết hoa: Ƀ, viết thường: ƀ) là một chữ cái của bảng chữ cái Latinh, được hình thành từ B với việc thêm một thanh ngang, có thể qua bụng hoặc nét xổ. Nó được sử dụng như một biểu tượng ngữ âm để thể hiện để phiên âm âm thanh [β].[1]

Cũng là một chữ cái của bảng chữ cái của các ngôn ngữ Rade, JaraiKatu của Việt Nam, và được sử dụng trong các văn bản được tiêu chuẩn hóa trong Old Saxon cũng như trong các hình thức Proto-Germanic được xây dựng lại.

Unicode


Hình thức viết thường đã có mặt trong Unicode kể từ phiên bản 1 (1991), nhưng chữ viết hoa không được thêm vào cho đến phiên bản 5 (2006).

Kí tựɃƀ
Tên UnicodeLATIN CAPITAL LETTER B WITH STROKELATIN SMALL LETTER B WITH STROKE
Mã hóaDemicalHexDemicalHex
Unicode579U+0243384U+0180
UTF-8201 131C9 83198 128C6 80
Tham chiếu ký tự sốɃɃƀƀ

Tham khảo


Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ B với các dấu phụ
ꞖꞗḂḃḄḅḆḇɃƀƁɓƂƃ
BaBbBcBdBeBfBgBhBiBjBkBlBmBnBoBpBqBrBsBtBuBvBwBxByBz
BABBBCBDBEBFBGBHBIBJBKBLBMBNBOBPBQBRBSBTBUBVBWBXBYBZ
aBăBâBbBcBdBđBeBêBfBgBhBiBjBkBlBmBnBoBôBơBpBqBrBsBtBuBưBvBwBxByBzB
ABĂBÂBBBCBDBĐBEBÊBFBGBHBIBJBKBLBMBNBOBÔBƠBPBQBRBSBTBUBƯBVBWBXBYBZB
Ghép chữ B với số hoặc số với chữ B
B0B1B2B3B4B5B6B7B8B90B1B2B3B4B5B6B7B8B9B
Xem thêm