2. deild karla 1976

Mùa giải 1976 của 2. deild karla là mùa giải thứ 11 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.

Bảng A

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Fylkir816Vào vòng Chung kết
2Þór Þ.810
3Grindavík88
4Hekla83
5Hveragerði83

Bảng B

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Reynir S.68Vào vòng Chung kết
2Leiknir R.67
3Grótta65
4Njarðvík64
5Grettir00Bỏ cuộc giữa mùa giải

Bảng C

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Afturelding812Vào vòng Chung kết
2Bolungarvík88
3Víðir87
4Stjarnan87
5ÍR82

Bảng D

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Víkingur Ó.1016Vào vòng Chung kết
2HSS1015
3Snæfell1012
4Skallagrímur1011
5Grundarfjörður102
6USVH100

Bảng E

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1KS1018Vào vòng Chung kết
2UMSS1010
3Magni1010
4Árroðinn108
5Leiftur107
6USAH107

Bảng F

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Þróttur N.610Vào vòng Chung kết
2Huginn67
3Einherji65
4Valur Reyð.60

Bảng G

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Leiknir F.47Vào vòng Chung kết
2Austri45
3KSH40

Vòng Chung kết

Bảng A

Vị thứĐộiSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốĐiểmGhi chú
1Afturelding320163+34Vào Chung kết
2Þróttur N.320176+14Vào playoff tranh hạng ba
3KS311143+13
4Víkingur Ó.301249-51

Bảng B

Vị thứĐộiSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốĐiểmGhi chú
1Reynir S.220053+24Vào Chung kết
2Fylkir201123-11Vào playoff tranh hạng ba
3Leiknir F.201112-11

Chung kết

Hạng nhất

Đội 1 Tỉ số Đội 2
Reynir S.1–1Afturelding
Reynir S.3–2Afturelding

Reynir S. được thăng hạng sau các trận đấu này lên 1. deild 1977. Afturelding phải tham gia playoff 3 đội với một đội ở hạng ba (Þróttur N.) và đội cuối bảng của 1. deild karla 1976, (Reynir Á.).

Hạng ba

Đội 1 Tỉ số Đội 2
Þróttur N.1–0Fylkir

Vòng Playoff cho hai suất ở 1. deild

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Þróttur N.24Thăng hạng 1. deild 1977
2Reynir Á.22Tránh xuống hạng từ 1. deild 1976
3Afturelding20

Reynir S. và Þróttur N. giành quyền thăng hạng 1. deild karla 1977. Reynir Á. tránh khỏi xuống hạng từ 1. deild.

Tham khảo

  • Sigurðsson, Víðir (1994). Íslensk knattspyrna 1994 [Icelandic football 1994] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).