Cúp Challenge EHF nữ
Cúp Challenge EHF nữ (tiếng Anh: Women's European Handball Federation Challenge Cup) là một giải tranh cúp của Liên đoàn bóng ném châu Âu dành cho các câu lạc bộ nữ của các nước thành viên của Liên đoàn. Giải này được tổ chức hàng năm, bắt đầu từ mùa giải 1993/1994. Cho tới mùa giải 1999/2000, giải này mang tên EHF City Cup.
Tổng kết
Năm | Chung kết | Các đội thua bán kết | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | Tỉ số | Hạng nhì | |||||
1993-94 Chi tiết | ![]() Buxtehuder SV | 22-21 23-22 | ![]() Baekkelagets Oslo | ![]() Szegedi ESK | ![]() Hidrotehnica Constanta | ||
1994-95 Chi tiết | ![]() Rotor Volgograd | 24-19 24-20 | ![]() Vasas Budapest | ![]() Ikast F.S. | ![]() Granicar Djurdjevac | ||
1995-96 Chi tiết | ![]() Silcotub Zalau | 23-15 19-27 | ![]() Gjerpen IF Skien | ![]() Kuban Krasnodar | ![]() E. S. Besançon | ||
1996-97 Chi tiết | ![]() Frankfurter Handball Club | 29-25 26-24 | ![]() Ikast F.S | ![]() IK Junkeren Bodo | ![]() Silcotub Zalau | ||
1997-98 Chi tiết | ![]() Ikast F.S. | 27-22 29-22 | ![]() Frankfurter Handball Club | ![]() TUS Walle Bremen | ![]() AKVA Volgograd | ||
1998-99 Chi tiết | ![]() ŽORK "Napredak" Kruševac | ![]() Van Riet Nieuwegein | ![]() Handball Cercle Nimes | ![]() Otelul Galati | |||
1999-00 Chi tiết | ![]() Rapid Bucuresti | ![]() Randers HK | ![]() Byåsen IL | ![]() ZRK Osijek | |||
2000-01 Chi tiết | ![]() Handball Cercle Nimes | 22-18 18-16 | ![]() Split Kaltenberg | ![]() Fibrexnylon Savinesti | ![]() KSK Luch Moscow | ||
2001-02 Chi tiết | ![]() Universitatea Remin Deva | 33-23 31-25 | ![]() BSV Buxtehude | ![]() CD Gil Eanes-Lagos | ![]() Rapid Bucuresti | ||
2002-03 Chi tiết | ![]() BoNga Dortmund | 24-16 21-27 | ![]() HC Selmont Baia Mare | ![]() DJK / MJC Trier | ![]() Nata AZS-AWFiS Gdansk | ||
2003-04 Chi tiết | ![]() BoNga Dortmund | 24-16 21-27 | ![]() HC Selmont Baia Mare | ![]() DJK / MJC Trier | ![]() Nata AZS-AWFiS Gdansk | ||
2004-05 Chi tiết | ![]() TSV Bayer 04 Leverkusen | 27-28 25-22 | ![]() Cercle Dijon Bourgogne | ![]() ZRK "Split Kaltenberg" Split | ![]() BSV Buxtehude | ||
2005-06 Chi tiết | ![]() Rulmentul Brasov | 30-22 25-24 | ![]() C.S. Tomis Constanta | ![]() Merignac Handball | ![]() Valur Reykjavik | ||
2006-07 Chi tiết | ![]() HC "Naisa" Nis | 23-32 30-21 | ![]() Univ. Jolidon Cluj Napoca | ![]() RK Tresnjevka Zagreb | ![]() Municipal HC Roman Neamt | ||
2007-08 Chi tiết | ![]() VfL Oldenbourg | 31-25 29-26 | ![]() Merignac Handball | ![]() H.C. "Dunarea" Braila | ![]() SKP Bratislava | ||
2008-09 Chi tiết | ![]() HBC Nîmes | 26-22 30-25 | ![]() Thüringer HC | ![]() ProVital Blomberg-Lippe | ![]() Izmir BSB SK |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro