Careca (cầu thủ bóng đá, sinh 1983)
Rodrigo Vergilio, còn được biết với tên Careca (sinh ngày 13 tháng 4 năm 1983), là một tiền đạo bóng đá người Brasil hiện tại thi đấu cho Suphanburi.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rodrigo Vergilio | ||
Ngày sinh | 13 tháng 4, 1983 | ||
Nơi sinh | Pederneiras, Brasil | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Suphanburi | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2001 | Sociedade Matonense | ||
2001 | Corinthians | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002 | Matonense | 34 | (16) |
2003 | Noroeste | 36 | (14) |
2004 | Ventforet Kofu | 35 | |
2004 | Atlética Flamengo | 31 | (0) |
2005 | São Bernardo F.C. | 30 | (0) |
2006 | Grêmio Recreativo Barueri | 28 | (0) |
2007 | Comercial | 35 | (0) |
2007 | Thespa Kusatsu | 29 | (4) |
2008 | Cerezo Osaka | 29 | (13) |
2008 | Shonan Bellmare | 21 | (0) |
2008–2009 | Al-Naser | 10 | (6) |
2009–2011 | Al-Kuwait | 10 | (5) |
2011 | → Al-Nasr SC (mượn) | 6 | (0) |
2011 | Qadsia SC | 13 | (7) |
2011 | Al-Nasr SC | 10 | (3) |
2012–2013 | Al-Shaab | 10 | (3) |
2013–2014 | Dubai CSC | 6 | (2) |
2014 | Náutico | 5 | (2) |
2014 | Dibba Al Fujairah | 2 | (3) |
2015 | Siam Navy | 15 | (11) |
2016 | Chonburi | 29 | (12) |
2017–2018 | Navy | 39 | (18) |
2018– | Suphanburi | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 7 năm 2016 |
Careca trước đây thi đấu cho Cerezo Osaka ở J2 League.[1]Careca ký hợp đồng với Al Qadsia ở Giải bóng đá ngoại hạng Kuwait,[2] nhưng không thành công. Vào tháng 12 năm 2015 có thông báo rằng Careca sẽ gia nhập Chonburi mùa giải 2016.[3]
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2004 | Ventforet Kofu | J2 League | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
2007 | Thespa Kusatsu | J2 League | 19 | 4 | 2 | 0 | 21 | 4 |
2008 | Cerezo Osaka | J2 League | 15 | 3 | 0 | 0 | 15 | 3 |
2008 | Shonan Bellmare | J2 League | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Quốc gia | Nhật Bản | 40 | 8 | 2 | 0 | 42 | 8 | |
Tổng | 40 | 8 | 2 | 0 | 42 | 8 |
Tham khảo
Bản mẫu:Giải bóng đá ngoại hạng Kuwait top scorers
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính