Chuyển đổi giữa các thang đo nhiệt độ

Dưới đây là bảng tổng hợp các công thức chuyển đổi và những điểm khác nhau giữa bảy thang đo nhiệt độ. Một số thang đo có thể đã lỗi thời và không còn được sử dụng nữa.

Celsius (thang nhiệt độ bách phân)

từ Celsiussang Celsius
Fahrenheit[°F] = [°C] × 95 + 32[°C] = ([°F] − 32) × 59
Kelvin[K] = [°C] + 273.15[°C] = [K] − 273.15
Rankine[°R] = ([°C] + 273.15) × 95[°C] = ([°R] − 491.67) × 59
Delisle[°De] = (100 − [°C]) × 32[°C] = 100 − [°De] × 23
Newton[°N] = [°C] × 33100[°C] = [°N] × 10033
Réaumur[°Ré] = [°C] × 45[°C] = [°Ré] × 54
Rømer[°Rø] = [°C] × 2140 + 7.5[°C] = ([°Rø] − 7.5) × 4021

Fahrenheit

từ Fahrenheitsang Fahrenheit
Celsius[°C] = ([°F] − 32) × 59[°F] = [°C] × 95 + 32
Kelvin[K] = ([°F] + 459.67) × 59[°F] = [K] × 95 − 459.67
Rankine[°R] = [°F] + 459.67[°F] = [°R] − 459.67
Delisle[°De] = (212 − [°F]) × 56[°F] = 212 − [°De] × 65
Newton[°N] = ([°F] − 32) × 1160[°F] = [°N] × 6011 + 32
Réaumur[°Ré] = ([°F] − 32) × 49[°F] = [°Ré] × 94 + 32
Rømer[°Rø] = ([°F] − 32) × 724 + 7.5[°F] = ([°Rø] − 7.5) × 247 + 32

Kelvin

từ Kelvinsang Kelvin
Celsius[°C] = [K] − 273.15[K] = [°C] + 273.15
Fahrenheit[°F] = [K] × 95 − 459.67[K] = ([°F] + 459.67) × 59
Rankine[°R] = [K] × 95[K] = [°R] × 59
Delisle[°De] = (373.15 − [K]) × 32[K] = 373.15 − [°De] × 23
Newton[°N] = ([K] − 273.15) × 33100[K] = [°N] × 10033 + 273.15
Réaumur[°Ré] = ([K] − 273.15) × 45[K] = [°Ré] × 54 + 273.15
Rømer[°Rø] = ([K] − 273.15) × 2140 + 7.5[K] = ([°Rø] − 7.5) × 4021 + 273.15

Rankine

từ Rankinesang Rankine
Celsius[°C] = ([°R] − 491.67) × 59[°R] = ([°C] + 273.15) × 95
Fahrenheit[°F] = [°R] − 459.67[°R] = [°F] + 459.67
Kelvin[K] = [°R] × 59[°R] = [K] × 95
Delisle[°De] = (671.67 − [°R]) × 56[°R] = 671.67 − [°De] × 65
Newton[°N] = ([°R] − 491.67) × 1160[°R] = [°N] × 6011 + 491.67
Réaumur[°Ré] = ([°R] − 491.67) × 49[°R] = [°Ré] × 94 + 491.67
Rømer[°Rø] = ([°R] − 491.67) × 724 + 7.5[°R] = ([°Rø] − 7.5) × 247 + 491.67

Newton

từ Newtonsang Newton
Celsius[°C] = [°N] × 10033[°N] = [°C] × 33100
Fahrenheit[°F] = [°N] × 6011 + 32[°N] = ([°F] − 32) × 1160
Kelvin[K] = [°N] × 10033 + 273.15[°N] = ([K] − 273.15) × 33100
Rankine[°R] = [°N] × 6011 + 491.67[°N] = ([°R] − 491.67) × 1160
Delisle[°De] = (33 − [°N]) × 5011[°N] = 33 − [°De] × 1150
Réaumur[°Ré] = [°N] × 8033[°N] = [°Ré] × 3380
Rømer[°Rø] = [°N] × 3522 + 7.5[°N] = ([°Rø] − 7.5) × 2235

Réaumur

từ Réaumursang Réaumur
Celsius[°C] = [°Ré] × 54[°Ré] = [°C] × 45
Fahrenheit[°F] = [°Ré] × 94 + 32[°Ré] = ([°F] − 32) × 49
Kelvin[K] = [°Ré] × 54 + 273.15[°Ré] = ([K] − 273.15) × 45
Rankine[°R] = [°Ré] × 94 + 491.67[°Ré] = ([°R] − 491.67) × 49
Delisle[°De] = (80 − [°Ré]) × 158[°Ré] = 80 − [°De] × 815
Newton[°N] = [°Ré] × 3380[°Ré] = [°N] × 8033
Rømer[°Rø] = [°Ré] × 2132 + 7.5[°Ré] = ([°Rø] − 7.5) × 3221

Rømer

từ Rømersang Rømer
Celsius[°C] = ([°Rø] − 7.5) × 4021[°Rø] = [°C] × 2140 + 7.5
Fahrenheit[°F] = ([°Rø] − 7.5) × 247 + 32[°Rø] = ([°F] − 32) × 724 + 7.5
Kelvin[K] = ([°Rø] − 7.5) × 4021 + 273.15[°Rø] = ([K] − 273.15) × 2140 + 7.5
Rankine[°R] = ([°Rø] − 7.5) × 247 + 491.67[°Rø] = ([°R] − 491.67) × 724 + 7.5
Delisle[°De] = (60 − [°Rø]) × 207[°Rø] = 60 − [°De] × 720
Newton[°N] = ([°Rø] − 7.5) × 2235[°Rø] = [°N] × 3522 + 7.5
Réaumur[°Ré] = ([°Rø] − 7.5) × 3221[°Rø] = [°Ré] × 2132 + 7.5

So sánh

CelsiusFahrenheitKelvinRankineDelisleNewtonRéaumurRømer
300.00572.00573.151031.67−300.0099.00240.00165.00
290.00554.00563.151013.67−285.0095.70232.00159.75
280.00536.00553.15995.67−270.0092.40224.00154.50
270.00518.00543.15977.67−255.0089.10216.00149.25
260.00500.00533.15959.67−240.0085.80208.00144.00
250.00482.00523.15941.67−225.0082.50200.00138.75
240.00464.00513.15923.67−210.0079.20192.00133.50
230.00446.00503.15905.67−195.0075.90184.00128.25
220.00428.00493.15887.67−180.0072.60176.00123.00
210.00410.00483.15869.67−165.0069.30168.00117.75
200.00392.00473.15851.67−150.0066.00160.00112.50
190.00374.00463.15833.67−135.0062.70152.00107.25
180.00356.00453.15815.67−120.0059.40144.00102.00
170.00338.00443.15797.67−105.0056.10136.0096.75
160.00320.00433.15779.67−90.0052.80128.0091.50
150.00302.00423.15761.67−75.0049.50120.0086.25
140.00284.00413.15743.67−60.0046.20112.0081.00
130.00266.00403.15725.67−45.0042.90104.0075.75
120.00248.00393.15707.67−30.0039.6096.0070.50
110.00230.00383.15689.67−15.0036.3088.0065.25
100.00212.00373.15671.670.0033.0080.0060.00
90.00194.00363.15653.6715.0029.7072.0054.75
80.00176.00353.15635.6730.0026.4064.0049.50
70.00158.00343.15617.6745.0023.1056.0044.25
60.00140.00333.15599.6760.0019.8048.0039.00
50.00122.00323.15581.6775.0016.5040.0033.75
40.00104.00313.15563.6790.0013.2032.0028.50
30.0086.00303.15545.67105.009.9024.0023.25
20.0068.00293.15527.67120.006.6016.0018.00
10.0050.00283.15509.67135.003.308.0012.75
0.0032.00273.15491.67150.000.000.007.50
−10.0014.00263.15473.67165.00−3.30−8.002.25
−20.00−4.00253.15455.67180.00−6.60−16.00−3.00
−30.00−22.00243.15437.67195.00−9.90−24.00−8.25
−40.00−40.00233.15419.67210.00−13.20−32.00−13.50
−50.00−58.00223.15401.67225.00−16.50−40.00−18.75
−60.00−76.00213.15383.67240.00−19.80−48.00−24.00
−70.00−94.00203.15365.67255.00−23.10−56.00−29.25
−80.00−112.00193.15347.67270.00−26.40−64.00−34.50
−90.00−130.00183.15329.67285.00−29.70−72.00−39.75
−100.00−148.00173.15311.67300.00−33.00−80.00−45.00
−110.00−166.00163.15293.67315.00−36.30−88.00−50.25
−120.00−184.00153.15275.67330.00−39.60−96.00−55.50
−130.00−202.00143.15257.67345.00−42.90−104.00−60.75
−140.00−220.00133.15239.67360.00−46.20−112.00−66.00
−150.00−238.00123.15221.67375.00−49.50−120.00−71.25
−160.00−256.00113.15203.67390.00−52.80−128.00−76.50
−170.00−274.00103.15185.67405.00−56.10−136.00−81.75
−180.00−292.0093.15167.67420.00−59.40−144.00−87.00
−190.00−310.0083.15149.67435.00−62.70−152.00−92.25
−200.00−328.0073.15131.67450.00−66.00−160.00−97.50
−210.00−346.0063.15113.67465.00−69.30−168.00−102.75
−220.00−364.0053.1595.67480.00−72.60−176.00−108.00
−230.00−382.0043.1577.67495.00−75.90−184.00−113.25
−240.00−400.0033.1559.67510.00−79.20−192.00−118.50
−250.00−418.0023.1541.67525.00−82.50−200.00−123.75
−260.00−436.0013.1523.67540.00−85.80−208.00−129.00
−273.15−459.670.000.00559.73−90.14−218.52−135.90
CelsiusFahrenheitKelvinRankineDelisleNewtonRéaumurRømer

So sánh giữa các thang đo nhiệt độ

So sánh giữa các thang đo nhiệt độ
Chú thíchKelvinCelsiusFahrenheitRankineDelisleNewtonRéaumurRømer
Không độ tuyệt đối0.00−273.15−459.670.00559.73−90.14−218.52−135.90
Nhiệt độ thấp nhất từng được ghi nhận trên bề mặt Trái Đất[1]184−89.2[1]−128.6[1]331284−29−71−39
Hỗn hợp nước đá / muối của Fahrenheit255.37−17.780.00459.67176.67−5.87−14.22−1.83
Nhiệt độ tan chảy của nước đá (ở điều kiện tiêu chuẩn)273.150.0032.00491.67150.000.000.007.50
Điểm ba trạng thái của nước273.160.0132.018491.688149.9850.00330.0087.50525
Nhiệt độ trung bình của bề mặt Trái Đất288155951912851215
Nhiệt độ trung bình của cơ thể người*310379855895122927
Nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận trên bề mặt Trái Đất[2]33158[2]136.4[2]59663194638
Nhiệt độ sôi của nước (ở điều kiện tiêu chuẩn)373.1339[3]99.9839[3]211.97102[4]671.64102[4]0.0033.0080.0060.00
Nhiệt độ tan chảy của Titan1941166830343494−23525501334883
Bề mặt của Mặt Trời58005500990010400−8100180044002900

Trình bày dưới dạng đồ thị

0 K / 0 °Ra (-273.15 °C)0 °F (-17.78 °C)150 °D32 °F7.5 °Rø0 °C / 0 °Ré / 0 °N212 °F100 °C80 °Ré60 °Rø33 °N0 °DTập tin:Comparison of temperature scales blank.svg
Rankine (°Ra)
Kelvin (K)
Fahrenheit (°F)
Celsius (°C)
Réaumur (°Ré)
Rømer (°Rø)
Newton (°N)
Delisle (°D)
Không độ tuyệt đốiNhiệt độ thấp nhất từng được ghi nhận trên bề mặt Trái Đất[1]Hỗn hợp nước đá / muối của FahrenheitNhiệt độ tan chảy của nước đá (ở điều kiện tiêu chuẩn)Nhiệt độ trung bình của bề mặt Trái Đất (15 °C)Nhiệt độ trung bình của cơ thể người (37 °C)Nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận trên bề mặt Trái Đất[2]Nhiệt độ sôi của nước (ở điều kiện tiêu chuẩn) 

Bảng so sánh giữa các đơn vị đo nhiệt độ

Kelvin
Celsius
Fahrenheit
Rankine scale
Rømer scale
Newton scale
Delisle scale
Réaumur scale

Tham khảo

Chú thích

Liên kết ngoài