Chuyển tự Latinh tiếng Hy Lạp

Chuyển tự tiếng Hy Lạp sang ký tự Latinh là một việc cần thiết để viết các tên hay các địa danh dưới dạng tiếng Hy Lạp trong các ngôn ngữ dùng ký tự Latinh, như tiếng Việt. Sự cần thiết này được nhận thấy rõ nhất bởi các người dùng máy tính nhưng không có một bàn phím đặc biệt để gõ ký tự Hy Lạp.

Bảng chuyển tự

Bảng sau đây liệt kê 4 phương pháp chuyển tự cho tiếng Hy Lạp. Một phương pháp truyền thống, đã được dùng rất lâu, và Phương pháp chuyển tự khoa học (còn có tên là International Scholarly System) là hai phương pháp được dùng cho tiếng Hy Lạp cổ. Phương pháp BGN/PCGN (Board on Geographic Names của Hoa Kỳ và Permanent Committee on Geographical Names của Anh) và phương pháp của Liên Hợp Quốc là hai phương pháp được dùng cho tiếng Hy Lạp hiện đại.

Phương phápTruyền thốngKhoa họcBGN/PCGNLiên Hợp Quốc
Tiếng Hy Lạp cổTiếng Hy Lạp hiện đại
αaaaa
βbbvv
γggg, y1g
δdddh, d2d
εeeee
ζzz, zdzz
ηeēii
θthththth
ιiiii
κckkk
λllll
μmmmm
νnnnn
ξxxxx
οoooo
πpppp
ρr, rh3r, rh3rr
σ ςsss4s
τtttt
υyuiy
φphphff
χchchkhch
ψpspspsps
ωoōoo
Nguyên âm kép11
αιae, eaieai
αυauauavav5, af6
ειieiiei
ευeueuevev5, ef6
ηυeuēuiviv5, if6
οιoe, eoiioi
ουuouuou
υιuiuiiyi
Phụ âm kép
γγngngngng
γξnxnxnxnx
γκncnkg7, ng8gk
γχnchnchnkhnch
μπmpmpb7, mb8b7, mp8
ντntntd7, nd8nt
Ký tự bổ nghĩa (Tiếng Hy Lạp cổ)
 ̔h9h9(spiritus asper)
 ̓nonenone(spiritus lenis)
 ͅi?i?(iota subscript)10

Chú ý:

  1. trước αι, ε, ει, η, ι, οι, υ, υι.
  2. giữa ν và ρ.
  3. dùng với spiritus asper.
  4. đôi khi được viết hai lần nếu đứng giữa hai nguyên âm (thí dụ, Larissa).
  5. trước β, γ, δ, ζ, λ, μ, ν, ρ và nguyên âm.
  6. trước θ, κ, ξ, π, σ, τ, φ, χ, ψ và tại cuối của chữ.
  7. tại đầu của chữ.
  8. tại giữa của chữ.
  9. khi dùng với một nguyên âm: viết h trước nguyên âm; khi dùng với ρ: viết thành rh.
  10. dưới một nguyên âm dài.
  11. ngoại trừ khi có dấu ¨ cho nguyên âm thứ hai.

Các dấu phụ trong tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp, bắt đầu, là một tiếng đa thanh điệu (polytonic). Qua nhiều thời đại, hệ thống ghi thanh điệu đã được đơn giản hóa dần dần và làm cho các dấu phụ (diacritics) dành cho thanh điệu trở nên không cần thiết. Năm 1982, một phương pháp mới đã được chính thức áp dụng cho tiếng Hy Lạp hiện đại. Trong tất cả các dấu phụ dành cho thanh điệu, chỉ còn dấu ' (dùng để chỉ trọng âm trong một từ đa âm tiết) và dấu ¨ (viết trên nguyên âm thứ hai của hai nguyên âm đứng cạnh nhau để chỉ hai nguyên âm riêng biệt, thay vì một nguyên âm kép) còn được dùng. Cả hai dấu này được dùng trong phương pháp BGN/PCGN và phương pháp của Liên Hợp Quốc. Chỉ có một điểm ngoại lệ: trong các trường hợp αυ, ευ và ηυ dấu chỉ trọng âm được chuyển sang nguyên âm đầu (vì υ có thể được chuyển tự thành v hay f).

Tham khảo