Croatia Open Umag 2023 - Đơn
Jannik Sinner là đương kim vô địch,[1] nhưng chọn không bảo vệ danh hiệu.
Croatia Open Umag 2023 - Đơn | |
---|---|
Croatia Open Umag 2023 | |
Vô địch | Alexei Popyrin |
Á quân | Stan Wawrinka |
Tỷ số chung cuộc | 6–7(5–7), 6–3, 6–4 |
Số tay vợt | 28 (4 Q / 3 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Alexei Popyrin là nhà vô địch, đánh bại Stan Wawrinka trong trận chung kết, 6–7(5–7), 6–3, 6–4.[2]
Hạt giống
4 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
- Jiří Lehečka (Tứ kết)
- Lorenzo Sonego (Bán kết)
- Sebastian Ofner (Vòng 2)
- Roberto Carballés Baena (Tứ kết)
- Christopher O'Connell (Vòng 1)
- Stan Wawrinka (Chung kết)
- Matteo Arnaldi (Bán kết)
- Albert Ramos Viñolas (Vòng 1)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
7 | Matteo Arnaldi | 77 | 5 | 3 | |||||||||
Alexei Popyrin | 62 | 7 | 6 | ||||||||||
Alexei Popyrin | 65 | 6 | 6 | ||||||||||
6 | Stan Wawrinka | 77 | 3 | 4 | |||||||||
6 | Stan Wawrinka | 6 | 6 | ||||||||||
2 | Lorenzo Sonego | 3 | 4 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | J Lehečka | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
D Thiem | 6 | 7 | D Thiem | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||
Q | F Bagnis | 4 | 5 | 1 | J Lehečka | 6 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||
M Čilić | 4 | 3 | 7 | M Arnaldi | 3 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Q | F Cobolli | 6 | 6 | Q | F Cobolli | 3 | 65 | ||||||||||||||||||||
Q | J de Jong | 3 | 2 | 7 | M Arnaldi | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
7 | M Arnaldi | 6 | 6 | 7 | M Arnaldi | 77 | 5 | 3 | |||||||||||||||||||
A Popyrin | 62 | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
3 | S Ofner | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
A Popyrin | 6 | 7 | A Popyrin | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
B Bonzi | 4 | 5 | A Popyrin | 77 | 7 | ||||||||||||||||||||||
WC | D Ajduković | 1 | 2 | WC | D Prižmić | 62 | 5 | ||||||||||||||||||||
WC | D Prižmić | 6 | 6 | WC | D Prižmić | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Z Piros | 6 | 6 | Z Piros | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||
5 | C O'Connell | 3 | 4 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | S Wawrinka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Q | F Misolic | 3 | 2 | 6 | S Wawrinka | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
M-A Hüsler | 4 | 2 | F Coria | 5 | 1 | ||||||||||||||||||||||
F Coria | 6 | 6 | 6 | S Wawrinka | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
T Daniel | 1 | 7 | 6 | 4 | R Carballés Baena | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||
WC | M Landaluce | 6 | 5 | 2 | T Daniel | 3 | 1 | ||||||||||||||||||||
4 | R Carballés Baena | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
6 | S Wawrinka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
8 | A Ramos Viñolas | 3 | 6 | 3 | 2 | L Sonego | 3 | 4 | |||||||||||||||||||
J Munar | 6 | 3 | 6 | J Munar | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
F Marozsán | 6 | 6 | F Marozsán | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||||
JM Cerúndolo | 3 | 2 | J Munar | 6 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||||
M Cecchinato | 4 | 77 | 6 | 2 | L Sonego | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
A Shevchenko | 6 | 60 | 3 | M Cecchinato | 1 | 67 | |||||||||||||||||||||
2 | L Sonego | 6 | 79 |
Vòng loại
Hạt giống
Vượt qua vòng loại
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Alejandro Tabilo | 4 | 6 | 64 | |||||||||
Damir Džumhur | 6 | 4 | 77 | ||||||||||
Damir Džumhur | 4 | 3 | |||||||||||
6 | Filip Misolic | 6 | 6 | ||||||||||
Alt | Pablo Cuevas | 5 | 2 | ||||||||||
6 | Filip Misolic | 7 | 6 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Tomás Barrios Vera | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Nino Serdarušić | 4 | 2 | ||||||||||
2 | Tomás Barrios Vera | 2 | 4 | ||||||||||
Jesper de Jong | 6 | 6 | |||||||||||
Jesper de Jong | 4 | 6 | 6 | ||||||||||
7 | Raúl Brancaccio | 6 | 2 | 3 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Andrea Vavassori | 2 | 6 | 66 | |||||||||
Zdeněk Kolář | 6 | 4 | 78 | ||||||||||
Zdeněk Kolář | 4 | 2 | |||||||||||
Flavio Cobolli | 6 | 6 | |||||||||||
Flavio Cobolli | 6 | 7 | |||||||||||
8 | Luca Nardi | 1 | 5 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Timofey Skatov | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Jerko Brkić | 2 | 2 | ||||||||||
4 | Timofey Skatov | 7 | 4 | 2 | |||||||||
5 | Facundo Bagnis | 5 | 6 | 6 | |||||||||
Francesco Maestrelli | 4 | 1 | |||||||||||
5 | Facundo Bagnis | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính