Danh sách bài hát đứng đầu bảng xếp hạng Gaon Digital Chart năm 2010
bài viết danh sách Wikimedia
Bảng xếp hoạt đĩa đơn Gaon của bảng xếp hạng Gaon là bảng xếp hạng các ca khúc xuất sắc nhất Hàn Quốc. Dữ liệu được thu nhập hằng tuần bởi Hiệp hội âm nhạc Hàn Quốc. Nó bao gồm bảng xếp hạng tuần, được mở từ Chủ nhật đến thứ bảy, và bảng xếp hạng hằng tháng.
Bảng xếp hạng tuần
Tuần | Ca khúc | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2 tháng 1[1] | "We Fell in Love" (tiếng Triều Tiên: 우리 사랑하게 됐어요) | Ga In và Jo Kwon |
9 tháng 1[2] | ||
16 tháng 1[3] | ||
23 tháng 1[4] | "Can't Let You Go Even If I Die" (tiếng Triều Tiên: 죽어도 못 보내) | 2AM |
30 tháng 1[5] | ||
6 tháng 2[6] | "Oh!" | Girls' Generation |
13 tháng 2[7] | "Try to Follow Me" (tiếng Triều Tiên: 날 따라 해봐요) | 2NE1 |
20 tháng 2[8] | "Lupin" (tiếng Triều Tiên: 루팡) | Kara |
27 tháng 2[9] | ||
6 tháng 3[10] | "I Go Crazy Because of You" (tiếng Triều Tiên: 너 때문에 미쳐) | T-ara |
13 tháng 3[11] | ||
20 tháng 3[12] | "Run Devil Run" | Girls' Generation |
27 tháng 3[13] | ||
3 tháng 4[14] | "Love Song" (tiếng Triều Tiên: 널 붙잡을 노래) | Rain |
10 tháng 4[15] | "Swing" (tiếng Triều Tiên: 그네) | Lee Hyori đệm bởi Gary |
17 tháng 4[16] | "Chitty Chitty Bang Bang" | Lee Hyori đệm bởi Ceejay |
24 tháng 4[17] | "Without U" | 2PM |
1 tháng 5[18] | "Spiteful Words" (tiếng Triều Tiên: 이 거지같은 말) | Seo Young Eun đệm bởi Jung Yup |
8 tháng 5[19] | "Nu ABO" (tiếng Triều Tiên: NU 예삐오) | f(x) |
15 tháng 5[20] | "Time Please Stop" (tiếng Triều Tiên: 시간아 멈춰라) | Davichi |
22 tháng 5[21] | "2 Different Tears" | Wonder Girls |
29 tháng 5[22] | ||
5 tháng 6[23] | ||
12 tháng 6[24] | "Nagging" (tiếng Triều Tiên: 잔소리) | IU với Seulong |
19 tháng 6[25] | ||
26 tháng 6[26] | ||
3 tháng 7[27] | "Sick Enough to Die" (tiếng Triều Tiên: 죽을 만큼 아파서) | MC Mong đệm bởi Mellow |
10 tháng 7[28] | "Bad Girl Good Girl" | Miss A |
17 tháng 7[29] | ||
24 tháng 7[30] | ||
31 tháng 7[31] | ||
7 tháng 8[32] | "I'm a Guy Like This" (tiếng Triều Tiên: 나 이런사람이야) | DJ DOC |
14 tháng 8[33] | "I Was Able to Eat Well" (tiếng Triều Tiên: 밥만 잘 먹더라) | HOMME (Changmin & Lee Hyun) |
21 tháng 8[34] | "Madonna" | Secret |
28 tháng 8[35] | "I Was Able to Eat Well" (tiếng Triều Tiên: 밥만 잘 먹더라) | HOMME (Changmin & Lee Hyun) |
4 tháng 9[36] | "Love Love Love" (tiếng Triều Tiên: 사랑 사랑 사랑) | F.T Island |
11 tháng 9[37] | "Why" (tiếng Triều Tiên: 왜) | Supreme Team đệm bởi Young Jun |
18 tháng 9[38] | "Go Away" | 2NE1 |
25 tháng 9[39] | ||
2 tháng 10[40] | "It's You" (tiếng Triều Tiên: 그대네요) | Sung Si Kyung đệm bởi IU |
9 tháng 10[41] | "Then Then Then" (tiếng Triều Tiên: 그땐 그땐 그땐) | Supreme Team đệm bởi Young Jun |
16 tháng 10[42] | "Irreversible" (tiếng Triều Tiên: 돌이킬 수 없는) | Ga In |
23 tháng 10[43] | "By Instinct" (tiếng Triều Tiên: 본능적으로) (đệm bởi Swings) | Kang Seung Yoon |
30 tháng 10[44] | "Hoot" (tiếng Triều Tiên: 훗) | Girls' Generation |
6 tháng 11[45] | "You Wouldn't Answer My Calls" (tiếng Triều Tiên: 전활 받지 않는 너에게) | 2AM |
13 tháng 11[46] | "Always" (tiếng Triều Tiên: 언제나) | Huh Gak |
20 tháng 11[47] | ||
27 tháng 11[48] | "Like A Star" (tiếng Triều Tiên: 별처럼) | Taeyeon & The One |
4 tháng 12[49] | "If It's Same" (tiếng Triều Tiên: 똑같다면) | Brown Eyed Soul |
11 tháng 12[50] | "Good Day" (tiếng Triều Tiên: 좋은 날) | IU |
18 tháng 12[51] | ||
25 tháng 12[52] |
Bảng xếp hạng tháng
Tháng | Ca khúc | Nghệ sĩ | Bán ra | Xếp hạng cuối năm |
---|---|---|---|---|
Tháng 1 | "Can't Let You Go Even If I Die" (tiếng Triều Tiên: 죽어도 못 보내) | 2AM | 3,352,827 | 14 |
Tháng 2 | "Oh!" | Girls' Generation | 3,316,889 | 5 |
Tháng 3 | "Run Devil Run" | 2,171,755 | 25 | |
Tháng 4 | "Chitty Chitty Bang Bang" | Lee Hyori đệm bởi Ceejay | 2,053,931 | 42 |
Tháng 5 | "Time Please Stop" (tiếng Triều Tiên: 시간아 멈춰라) | Davichi | 2,676,554 | 15 |
Tháng 6 | "Nagging" (tiếng Triều Tiên: 잔소리) | IU đệm bởi Seulong | 3,008,795 | 2 |
Tháng 7 | "Bad Girl Good Girl" | Miss A | 3,119,784 | 1 |
Tháng 8 | "I Was Able to Eat Well" (tiếng Triều Tiên: 밥만 잘 먹더라) | HOMME | 2,533,104 | 7 |
Tháng 9 | "Go Away" | 2NE1 | 2,444,933 | 4 |
Tháng 10 | "Then Then Then" (tiếng Triều Tiên: 그땐 그땐 그땐) | Supreme Team đệm bởi Young Jun | 2,108,253 | 8 |
Tháng 11 | "Hoot" (tiếng Triều Tiên: 훗) | Girls' Generation | 2,138,179 | 10 |
Tháng 12 | "Good Day" (tiếng Triều Tiên: 좋은 날) | IU | 3,348,920(2010~2011) | 21 |
Tham khảo
Liên kết
- Gaon Digital Chart - Trang chủ chính thức (tiếng Hàn)
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng