Danh sách nước theo tỷ lệ giết người cố ý

bài viết danh sách Wikimedia

Danh sách các nước theo tỷ lệ giết người cố ý là danh sách chứa số vụ mỗi năm trên 100.000 dân [1].

Độ tin cậy của dữ liệu tỷ lệ giết người cơ bản có thể thay đổi [2]. Định nghĩa pháp lý về "cố ý giết người" cũng có thể khác nhau giữa các quốc gia. Cố ý giết người có thể hoặc không bao gồm trẻ sơ sinh, hỗ trợ tự tử hoặc euthanasia [3]. Theo Văn phòng Liên Hợp Quốc về chống Ma túy và Tội phạm (UNODC) thì cố ý giết người được xác định trong báo cáo Nghiên cứu Toàn cầu về giết người:

Trong phạm vi rộng của những cái chết bạo lực, yếu tố cốt lõi của cố ý giết người là trách nhiệm hoàn toàn của người gây bạo lực trực tiếp, do đó loại trừ các vụ giết người liên quan trực tiếp đến chiến tranh hoặc xung đột, tự gây ra cái chết (tự tử), giết người do can thiệp pháp luật hoặc giết người có lý do chính đáng (như tự phòng vệ), và những cái chết đó xảy ra khi thủ phạm liều lĩnh hoặc cẩu thả nhưng không có ý định lấy đi mạng sống của con người (giết người không cố ý).
Tỷ lệ giết người trong 100.000 cư dân năm 2012.
      0–1       1–2       2–5       5–10       10–20       >20

Tỷ lệ theo vùng

Tỷ lệ giết người theo UNODC những năm gần đây [1]
VùngTỷ lệSố lượng
      Thế giới6.2437.000
      Châu Mỹ16.3157.000
      Châu Phi12.5135.000
      Châu Âu3.022.000
      Châu Đại dương3.01.100
      Châu Á2.9122.000

Tỷ lệ theo quốc gia

Tỷ lệ giết người theo UNODC những năm gần đây
Nước / Vùng lãnh thổTỷ lệSố lượngVùngTiểu vùngNămGhi chú
 Burundi4.03436Châu PhiĐông Phi2014
 Comoros7.6060Châu PhiĐông Phi2015
 Djibouti6.7760Châu PhiĐông Phi2015
 Eritrea7.46390Châu PhiĐông Phi2015
 Ethiopia7.607,552Châu PhiĐông Phi2015
 Kenya5.752,648Châu PhiĐông Phi2015
 Madagascar0.62130Châu PhiĐông Phi2010
 Malawi1.78279Châu PhiĐông Phi2012
 Mauritius2.7134Châu PhiĐông Phi2011
 Mayotte (Pháp)5.9312Châu PhiĐông Phi2009
 Mozambique3.39849Châu PhiĐông Phi2011
 Réunion (Pháp)1.8215Châu PhiĐông Phi2009
 Rwanda4.51500Châu PhiĐông Phi2013
 Seychelles2.152Châu PhiĐông Phi2010
 Somalia5.56599Châu PhiĐông Phi2015notes
 Nam Sudan13.701,504Châu PhiĐông Phi2012notes
 Uganda11.844,473Châu PhiĐông Phi2014
 Tanzania7.013,746Châu PhiĐông Phi2015
 Zambia5.85814Châu PhiĐông Phi2010
 Zimbabwe6.74981Châu PhiĐông Phi2012
 Angola9.652,414Châu PhiTrung Phi2015
 Cameroon5.931,385Châu PhiTrung Phi2015
 Cộng hòa Trung Phi13.09642Châu PhiTrung Phi2015notes
 Tchad9.021,266Châu PhiTrung Phi2015
 Cộng hòa Congo10.88466Châu PhiTrung Phi2015
 Cộng hòa Dân chủ Congo13.3610,322Châu PhiTrung Phi2015
 Guinea Xích Đạo3.2127Châu PhiTrung Phi2015
 Gabon9.00155Châu PhiTrung Phi2015
 São Tomé và Príncipe3.446Châu PhiTrung Phi2011
 Algérie1.37542Châu PhiBắc Phi2015
 Ai Cập3.232,703Châu PhiBắc Phi2011
 Libya2.49156Châu PhiBắc Phi2015notes
 Maroc1.05355Châu PhiBắc Phi2014
 Sudan6.452,596Châu PhiBắc Phi2015notes
 Tunisia3.05332Châu PhiBắc Phi2012
 Botswana10.53220Châu PhiNam Phi2011
 Lesotho38.00764Châu PhiNam Phi2010
 Namibia16.93388Châu PhiNam Phi2012
 Nam Phi34.2718,673Châu PhiNam Phi2015
 Eswatini8.16102Châu PhiNam Phi2013
 Bénin6.01654Châu PhiTây Phi2015
 Burkina Faso0.71117Châu PhiTây Phi2012
 Cabo Verde8.8446Châu PhiTây Phi2015
 Bờ Biển Ngà11.842,688Châu PhiTây Phi2015
 Gambia9.07181Châu PhiTây Phi2015
 Ghana1.70423Châu PhiTây Phi2011
 Guinée8.461,067Châu PhiTây Phi2015
 Guiné-Bissau9.17169Châu PhiTây Phi2015
 Liberia3.22135Châu PhiTây Phi2012
 Mali10.821,905Châu PhiTây Phi2015
 Mauritanie10.22416Châu PhiTây Phi2015
 Niger4.47788Châu PhiTây Phi2012
 Nigeria9.7917,843Châu PhiTây Phi2015
 Sénégal7.301,105Châu PhiTây Phi2015
 Sierra Leone1.92124Châu PhiTây Phi2015
 Togo9.14668Châu PhiTây Phi2015
 Anguilla (UK)27.664Châu MỹCaribbe2014
 Antigua và Barbuda11.2310Châu MỹCaribbe2012
 Aruba (Hà Lan)3.944Châu MỹCaribbe2010
 Bahamas29.81111Châu MỹCaribbe2012
 Barbados10.9131Châu MỹCaribbe2015
 Quần đảo Virgin thuộc Anh (UK)8.372Châu MỹCaribbe2006
 Quần đảo Cayman (UK)14.748Châu MỹCaribbe2009
 Cuba4.72534Châu MỹCaribbe2011
 Dominica8.406Châu MỹCaribbe2011
 Cộng hòa Dominica17.391,810Châu MỹCaribbe2014
 Grenada7.528Châu MỹCaribbe2014
 Guadeloupe (Pháp)7.9036Châu MỹCaribbe2009
 Haiti10.041,033Châu MỹCaribbe2012
 Jamaica43.211,207Châu MỹCaribbe2012
 Martinique (Pháp)2.7811Châu MỹCaribbe2009
 Montserrat (UK)20.391Châu MỹCaribbe2008
 Puerto Rico (US)15.86584Châu MỹCaribbe2015
 Saint Kitts và Nevis33.5518Châu MỹCaribbe2012
 Saint Lucia21.5639Châu MỹCaribbe2012
 Saint Vincent và Grenadines25.6128Châu MỹCaribbe2012
 Trinidad và Tobago30.88420Châu MỹCaribbe2015
 Quần đảo Turks và Caicos (UK)6.612Châu MỹCaribbe2009
 Quần đảo Virgin thuộc Mỹ (US)52.6456Châu MỹCaribbe2010
 Belize34.40121Châu MỹTrung Mỹ2014
 Costa Rica11.77566Châu MỹTrung Mỹ2015
 El Salvador108.646,656Châu MỹTrung Mỹ2015
 Guatemala31.214,998Châu MỹTrung Mỹ2014
 Honduras63.755,148Châu MỹTrung Mỹ2015
 México16.3520,762Châu MỹTrung Mỹ2015notes
 Nicaragua11.49675Châu MỹTrung Mỹ2012
 Panama11.38447Châu MỹTrung Mỹ2015
 Bermuda (UK)6.454Châu MỹBắc Mỹ2015
 Canada1.68604Châu MỹBắc Mỹ2014
 Greenland (Đan Mạch)12.467Châu MỹBắc Mỹ2015
 Saint-Pierre và Miquelon (Pháp)15.941Châu MỹBắc Mỹ2009
 Hoa Kỳ4.8815,696Châu MỹBắc Mỹ2015
 Argentina6.532,837Châu MỹNam Mỹ2015
 Bolivia12.401,270Châu MỹNam Mỹ2012
 Brasil26.7455,574Châu MỹNam Mỹ2015
 Chile3.59638Châu MỹNam Mỹ2014
 Colombia26.5012,782Châu MỹNam Mỹ2015notes
 Ecuador8.231,309Châu MỹNam Mỹ2014
 Guyane thuộc Pháp (Pháp)13.1730Châu MỹNam Mỹ2009
 Guyana19.42149Châu MỹNam Mỹ2015
 Paraguay9.29617Châu MỹNam Mỹ2015
 Peru7.162,247Châu MỹNam Mỹ2015
 Suriname10.6858Châu MỹNam Mỹ2015
 Uruguay8.42289Châu MỹNam Mỹ2015
 Venezuela57.1517,778Châu MỹNam Mỹ2015
 Kazakhstan4.84853Châu ÁTrung Á2015
 Kyrgyzstan5.12304Châu ÁTrung Á2015
 Tajikistan1.44117Châu ÁTrung Á2013
 Turkmenistan4.20225Châu ÁTrung Á2015
 Uzbekistan2.99893Châu ÁTrung Á2015
 Trung Quốc0.7410,083Châu ÁĐông Á2014notes
 Hồng Kông0.3022Châu ÁĐông Á2015
 Ma Cao0.171Châu ÁĐông Á2015
 CHDCND Triều Tiên4.411,110Châu ÁĐông Á2015
 Nhật Bản0.31395Châu ÁĐông Á2014
 Mông Cổ7.23214Châu ÁĐông Á2015
 Hàn Quốc0.74372Châu ÁĐông Á2014
 Đài Loan0.82192Châu ÁĐông Á2015
 Brunei0.492Châu ÁĐông Nam Á2013
 Campuchia1.84268Châu ÁĐông Nam Á2011
 Đông Timor3.6939Châu ÁĐông Nam Á2010
 Indonesia0.501,277Châu ÁĐông Nam Á2014
 Lào6.87467Châu ÁĐông Nam Á2015
 Malaysia1.92540Châu ÁĐông Nam Á2010
 Myanmar2.421,304Châu ÁĐông Nam Á2015
 Philippines9.849,756Châu ÁĐông Nam Á2014
 Singapore0.2514Châu ÁĐông Nam Á2015
 Thái Lan3.512,387Châu ÁĐông Nam Á2015
 Việt Nam1.521,358Châu ÁĐông Nam Á2011
 Afghanistan6.551,948Châu ÁNam Á2012notes
 Bangladesh2.514,035Châu ÁNam Á2015
 Bhutan2.7521Châu ÁNam Á2014
 Ấn Độ3.2141,623Châu ÁNam Á2014
 Iran4.123,259Châu ÁNam Á2015
 Maldives0.853Châu ÁNam Á2013
   Nepal2.27639Châu ÁNam Á2014
 Pakistan7.8113,846Châu ÁNam Á2012notes
 Sri Lanka2.91598Châu ÁNam Á2013
 Armenia2.4574Châu ÁTây Á2015
 Azerbaijan2.45236Châu ÁTây Á2014
 Bahrain0.547Châu ÁTây Á2011
 Síp1.2915Châu ÁTây Á2015
 Gruzia2.68108Châu ÁTây Á2014
 Iraq8.02,628Châu ÁTây Á2012notes
 Israel1.36110Châu ÁTây Á2015notes
 Jordan2.00144Châu ÁTây Á2013
 Kuwait1.7861Châu ÁTây Á2012
 Liban3.95231Châu ÁTây Á2015
 Palestine0.6026Châu ÁTây Á2012notes
 Oman1.0634Châu ÁTây Á2011
 Qatar8.10181Châu ÁTây Á2015
 Ả Rập Xê Út1.50472Châu ÁTây Á2015
 Syria2.23463Châu ÁTây Á2010notes
 Thổ Nhĩ Kỳ4.303,216Châu ÁTây Á2012
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất0.6660Châu ÁTây Á2015
 Yemen6.671,703Châu ÁTây Á2013
 Belarus3.58340Châu ÂuĐông Âu2014
 Bulgaria1.80129Châu ÂuĐông Âu2015
 Cộng hòa Séc0.7579Châu ÂuĐông Âu2015
 Hungary1.48146Châu ÂuĐông Âu2014
 Ba Lan0.74286Châu ÂuĐông Âu2015
 Moldova3.19130Châu ÂuĐông Âu2014
 România1.49291Châu ÂuĐông Âu2015
 Nga11.3116,232Châu ÂuĐông Âu2015
 Slovakia0.8848Châu ÂuĐông Âu2015
 Ukraina4.361,988Châu ÂuĐông Âu2010
 Đan Mạch0.9956Châu ÂuBắc Âu2015
 Estonia3.2042Châu ÂuBắc Âu2015
 Phần Lan1.6088Châu ÂuBắc Âu2015
 Iceland0.913Châu ÂuBắc Âu2015
 Ireland0.6430Châu ÂuBắc Âu2015
 Latvia4.1181Châu ÂuBắc Âu2015
 Litva5.98172Châu ÂuBắc Âu2015
 Na Uy0.5629Châu ÂuBắc Âu2014notes
 Thụy Điển1.15112Châu ÂuBắc Âu2015
 Anh Quốc0.92594Châu ÂuBắc Âu2014
 Albania2.28117Châu ÂuNam Âu2015
 Andorra0.000Châu ÂuNam Âu2015
 Bosna và Hercegovina1.5057Châu ÂuNam Âu2015
 Croatia0.8737Châu ÂuNam Âu2015
 Hy Lạp0.8593Châu ÂuNam Âu2015
 Ý0.78469Châu ÂuNam Âu2015
 Kosovo1.6030Châu ÂuNam Âu2015
 Malta0.964Châu ÂuNam Âu2015
 Montenegro2.7217Châu ÂuNam Âu2015
 Bồ Đào Nha0.97100Châu ÂuNam Âu2015
 San Marino0.000Châu ÂuNam Âu2011
 Serbia1.13100Châu ÂuNam Âu2015
 Slovenia1.2125Châu ÂuNam Âu2015
 Tây Ban Nha0.66303Châu ÂuNam Âu2015
 Macedonia1.5933Châu ÂuNam Âu2014
 Áo0.5144Châu ÂuTây Âu2015
 Bỉ1.95220Châu ÂuTây Âu2015
 Pháp1.581,017Châu ÂuTây Âu2015
 Đức0.85682Châu ÂuTây Âu2015
 Liechtenstein0.000Châu ÂuTây Âu2015
 Luxembourg0.724Châu ÂuTây Âu2014
 Monaco0.000Châu ÂuTây Âu2008
 Hà Lan0.61104Châu ÂuTây Âu2015
 Thụy Sĩ0.6957Châu ÂuTây Âu2015
 Úc0.98236Châu Đại dươngAustralasia2015
 New Zealand0.9141Châu Đại dươngAustralasia2014
 Fiji2.9726Châu Đại dươngMelanesia2012
 New Caledonia (Pháp)3.298Châu Đại dươngMelanesia2009
 Papua New Guinea10.42713Châu Đại dươngMelanesia2010
 Quần đảo Solomon3.7719Châu Đại dươngMelanesia2008
 Vanuatu2.136Châu Đại dươngMelanesia2015
 Guam (US)2.494Châu Đại dươngMicronesia2011
 Kiribati7.508Châu Đại dươngMicronesia2012
 Quần đảo Marshall4.682Châu Đại dươngMicronesia2013
 Micronesia, Fed. Sts.4.675Châu Đại dươngMicronesia2015
 Nauru1.31xChâu Đại dươngMicronesia2012
 Palau3.111Châu Đại dươngMicronesia2012
 Quần đảo Cook3.061Châu Đại dươngPolynesia2012
 Polynésie thuộc Pháp (Pháp)0.381Châu Đại dươngPolynesia2009
 Niue3.07xChâu Đại dươngPolynesia2012
 Samoa3.156Châu Đại dươngPolynesia2013
 Tonga0.951Châu Đại dươngPolynesia2012
 Tuvalu20.282Châu Đại dươngPolynesia2012

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài