Danh sách quốc gia châu Mỹ theo GDP danh nghĩa 2012

bài viết danh sách Wikimedia

Danh sách các quốc gia châu Mỹ theo GDP danh nghĩa 2012 là thống kê về GDP (danh nghĩa) 2012 về 58 quốc gia và vùng lãnh thổ châu Mỹ. Ngoài 34 quốc gia độc lập, bảng thống kê còn có mặt của 21 vùng lãnh thổ: Quần đảo Cayman, Quần đảo Turks và Caicos, Puerto Rico, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Anguilla, Saint Pierre và Miquelon, Saint-Barthélemy, Bermuda, Martinique, Sint Maarten, Saint-Martin, Aruba, Bonaire, Curaçao, Quần đảo Falkland, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich,...

Các quốc gia theo GDP (danh nghĩa) 2012, theo thống kê của CIA Facebook.[1]

Thống kê được trích từ nguồn dữ liệu Danh sách các quốc gia theo GDP (danh nghĩa) 2012 của Quỹ tiền tệ Quốc tế - IMF.

STTQuốc gia và Vùng lãnh thổGDP danh nghĩa (Triệu USD)[2]
1 Hoa Kỳ16.244.575
2 Brazil2.252.664
3 Canada1.821.424
4 Mexico1.177.271
5 Argentina474.865
6 Venezuela382.424
7 Colombia369.018
8 Chile268.177
9 Peru197.111
10 Puerto Rico101.496
11 Ecuador84.040
12 Cuba71.017
13 Cộng hòa Dominican58,996
14 Guatemala50.806
15 Uruguay49.060
16 Costa Rica45.107
17 Panama36.253
18 Bolivia27.232
19 Paraguay27.073
20 Trinidad và Tobago23.986
21 El Salvador23.787
22 Honduras18.500
23 Jamaica14.837
25 Nicaragua10.506
26 Bahamas8.149
27 Haiti7.843
28 Bermuda5.593
29 Suriname4.755
30 Barbados4.225
31 Quần đảo Cayman3.393
32 Guyana2.828
33 Aruba2.544
34 Greenland2.342
35 Belize1.579
36 Saint Lucia1.318
37 Antigua và Barbuda1.176
38 Quần đảo Virgin thuộc Anh909
39 Grenada790
40 Saint Kitts và Nevis734
41 Quần đảo Turks và Caicos728
42 Saint Vincent và Grenadines713
43 Dominica480
44 Anguilla288
45 Quần đảo Falkland164,5
46 Saint Pierre và Miquelon164
47 Saint-Barthélemy152
48 Quần đảo Virgin thuộc Mỹ151,56
49 Guadeloupe145,253
50 Martinique132,45
51 Guiana thuộc Pháp130,45
52 Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich129,2
53 Bonaire120,24
54 Sint Eustatius116,25
55 Curaçao109,3
56 Sint Maarten56
57 Saint-Martin32
58 Saba12,25

Tham khảo

Đọc thêm

  • Danh sách các quốc gia châu Mỹ theo GDP danh nghĩa 2009