Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2016

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2016 tại Jordan. Mỗi liên đoàn có đội tuyển tham dự sẽ nộp lên FIFA danh sách 21 cầu thủ được công bố ngày 24 tháng 9 năm 2016.[1]

Bảng A

Jordan

Huấn luyện viên: Robbie Johnson

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMRand Albustanji (2000-06-24)24 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Shabab Al Ordon
21TMSuzan Abuqorok (2001-04-05)5 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Amman
33TVTala Al-Awwad (2000-10-02)2 tháng 10, 2000 (15 tuổi) American Community School of AD
42HVLuna Sahloul (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Orthodox Club
52HVRahmeh Abzakh (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Amman
64Zeina Fakhoury (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Shabab Al Ordon
72HVNour Zoqash (1999-09-01)1 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Orthodox Club
82HVAlanoud Ghazi (1999-05-18)18 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Amman
94Leen Albtoush (2001-07-20)20 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Amman
104Sarah Abu-Sabbah (1999-10-27)27 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Bayer 04 Leverkusen
113TVTasneem Abu-Rob (2000-11-14)14 tháng 11, 2000 (15 tuổi) Orthodox Club
121TMJoud Alshanty (1999-07-26)26 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Orthodox Club
132HVJeeda Alnaber (1999-06-13)13 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Shabab Al Ordon
143TVRama Awad (2001-05-23)23 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Amman
153TVTasneem Isleem (2001-03-04)4 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Amman
163TVRouzbahan Fraij (2000-04-07)7 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Trường Quốc tế Choueifat
172HVFarah Alzaben (1999-08-06)6 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Orthodox Club
184Joel Srouji (2000-12-17)17 tháng 12, 2000 (15 tuổi) ASG
193TVNoor Abukishk (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Wadi Degla FC
204Yasmeen Zabian (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (16 tuổi) International Amman Academy
213TVJana Abu Ghosh (2001-06-08)8 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Orthodox Club

Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Antonia Is Piñera

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMNoelia Ramos (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi) UD Granadilla Tenerife Sur
22HVOna Batlle (1999-06-10)10 tháng 6, 1999 (17 tuổi) FC Barcelona
32HVBerta Pujadas (2000-04-09)9 tháng 4, 2000 (16 tuổi) FC Barcelona
42HVLaia Aleixandri (2000-08-25)25 tháng 8, 2000 (16 tuổi) FC Barcelona
52HVNatalia Ramos (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi) UD Granadilla Tenerife Sur
63TVSilvia Rubio (2000-10-12)12 tháng 10, 2000 (15 tuổi) Madrid CFF
74Oihane Hernández (2000-05-04)4 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Athletic Club Bilbao
84Leyre Monente (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Athletic Club Bilbao
94Lorena Navarro (2000-11-11)11 tháng 11, 2000 (15 tuổi) Madrid CFF
103TVPaula Fernández (1999-07-01)1 tháng 7, 1999 (17 tuổi) FC Barcelona
113TVCandela Andújar (2000-03-26)26 tháng 3, 2000 (16 tuổi) FC Barcelona
122HVLucía Rodríguez (1999-05-24)24 tháng 5, 1999 (17 tuổi) CD Tacón
131TMCatalina Coll (2001-04-23)23 tháng 4, 2001 (15 tuổi) UD Collerense
143TVNerea Eizaguirre (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Real Sociedad
153TVLaura Gutiérrez (2000-04-18)18 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Oviedo Moderno CF
163TVDamaris Egurrola (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Athletic Club Bilbao
172HVMaría Blanco (1999-08-15)15 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Athletic Club Bilbao
184Eva María Navarro (2001-01-27)27 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Sporting Plaza de Argel
192HVAnna Torrodà (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (16 tuổi) FC Barcelona
204Claudia Pina (2001-08-12)12 tháng 8, 2001 (15 tuổi) FC Barcelona
231TMMaria Subies (2000-04-20)20 tháng 4, 2000 (16 tuổi) CF Reus Deportiu

México

Huấn luyện viên: Christopher Cuéllar

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMMiriam Aguirre (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Macro Soccer
22HVAshley Soto (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (16 tuổi) So Cal Blues SC
32HVJazmin Enrigue (2000-05-09)9 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Centro de formación de Guadalajara
42HVKimberly Rodríguez (1999-03-26)26 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Texas Rush
52HVJimena López (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Saint Stephen's
63TVMia Villegas (2000-05-31)31 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Davis Legacy SC
73TVDayana Cázares (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Scratch do Oro
83TVAlexia Delgado (1999-12-09)9 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Colegio Subire
94Daniela Espinosa (1999-07-13)13 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Baja California Sur
104Montserrat Hernández (1999-06-26)26 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Centro de formación de Guadalajara
113TVJacqueline Ovalle (1999-10-19)19 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Seleccion Aguascalientes
121TMKelsey Brann (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Texas Rush
132HVAkemi Yokoyama (1999-10-28)28 tháng 10, 1999 (16 tuổi) ACAFUT
142HVReyna Reyes (2001-02-16)16 tháng 2, 2001 (15 tuổi) FC Dallas
152HVMarianna Maldonado (1999-08-05)5 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Slammers FC
163TVVanessa Gonzalez (1999-06-03)3 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Centro de formación Monterrey
173TVLuisa Delgado (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Real So Cal
184Verónica Ávalos (1999-06-20)20 tháng 6, 1999 (17 tuổi) San Diego Surf SC
194Gabriela Juárez (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Slammers FC
201TMWendy Toledo (2000-09-13)13 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Instituto Britanico de Torreon
213TVCeliana Torres (2000-03-28)28 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Chicago Sockers

New Zealand

Huấn luyện viên: Gareth Turbull

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAnna Leat (2001-06-26)26 tháng 6, 2001 (15 tuổi) East Coast Bays AFC
22HVClaudia Bunge (1999-09-21)21 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Glenfield Rovers AFC
32HVAlly Toailoa (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Papatoetoe AFC
42HVRebecca Lake (1999-05-13)13 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Coastal Spirit FC
52HVMichaela Foster (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Claudelands Rovers FC
63TVNicole Mettam (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Eastern Suburbs AFC
74Hannah Blake (2000-05-05)5 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Three Kings United
83TVMalia Steinmetz (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Forrest Hill Milford United AFC
94Sam Tawharu (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Forrest Hill Milford United AFC
103TVGrace Jale (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Eastern Suburbs AFC
114Jacqui Hand (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Eastern Suburbs AFC
121TMNadia Olla (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Norwest United AFC
133TVSarah Krystman (1999-06-15)15 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Claudelands Rovers FC
142HVAmber Phillips (1999-07-14)14 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Palmerston North Marist
152HVFran Grange (1999-10-18)18 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Wellington United AFC
163TVAlosi Bloomfield (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Three Kings United
174Emma Main (1999-10-19)19 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Upper Hutt City FC
183TVRose Morton (2000-05-02)2 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Palmerston North Marist
194Maggie Jenkins (2001-06-14)14 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Wellington United AFC
202HVSaskia Vosper (1999-06-01)1 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Forrest Hill Milford United AFC
211TMAshleigh Emery (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Western Springs AFC

Bảng B

Đức

Huấn luyện viên: Anouschka Bernhard

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLeonie Doege (1999-02-20)20 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Bayer 04 Leverkusen
22HVSarai Linder (1999-10-26)26 tháng 10, 1999 (16 tuổi) TSG 1899 Hoffenheim
32HVCaroline Siems (1999-05-09)9 tháng 5, 1999 (17 tuổi) 1. FFC Turbine Potsdam
42HVSophia Kleinherne (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (16 tuổi) FSV Gütersloh 2009
52HVTanja Pawollek (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) 1. FFC Frankfurt
64Vanessa Ziegler (1999-01-16)16 tháng 1, 1999 (17 tuổi) SC Freiburg
73TVGiulia Gwinn (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (17 tuổi) SC Freiburg
83TVKristin Kögel (1999-09-21)21 tháng 9, 1999 (17 tuổi) VfL Sindelfingen
94Gina Chmielinski (2000-06-07)7 tháng 6, 2000 (16 tuổi) 1. FFC Turbine Potsdam
103TVJanina Minge (1999-06-11)11 tháng 6, 1999 (17 tuổi) SC Freiburg
113TVMarie Müller (2000-07-25)25 tháng 7, 2000 (16 tuổi) VfL Bochum
121TMJanina Leitzig (1999-04-16)16 tháng 4, 1999 (17 tuổi) TSG 1899 Hoffenheim
133TVMeret Wittje (1999-07-10)10 tháng 7, 1999 (17 tuổi) VfL Wolfsburg
142HVAnna Hausdorff (2000-04-26)26 tháng 4, 2000 (16 tuổi) FC Eintracht Bamberg 2010
153TVSydney Lohmann (2000-06-19)19 tháng 6, 2000 (16 tuổi) FC Bayern München
164Annalena Rieke (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi) FF USV Jena
173TVVerena Wieder (2000-06-26)26 tháng 6, 2000 (16 tuổi) FC Bayern München
184Klara Bühl (2000-12-07)7 tháng 12, 2000 (15 tuổi) SC Freiburg
193TVLena Oberdorf (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi) TSG Sprockhövel
203TVLisa Schöppl (2000-01-11)11 tháng 1, 2000 (16 tuổi) VfL Wolfsburg
211TMLisa Klostermann (1999-05-28)28 tháng 5, 1999 (17 tuổi) FSV Gevelsberg

Cameroon

Head Huấn luyện viên: Minkreo Birwe

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMCarole Mimboe (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Louves Minproff
23TVRaissa Adama (1999-12-29)29 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Social Mbam
32HVDolores Tsadjia (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (17 tuổi) AS Green City Filles de Yaounde
42HVClaudia Dabda (2001-07-01)1 tháng 7, 2001 (15 tuổi) ASFF du Diamaré de Maroua
52HVEni Kuchambi (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Gentile Ladies de Bamenda
63TVViviane Mefire (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Canon
74Alice Djientieu (2001-11-13)13 tháng 11, 2001 (14 tuổi) AS Green City Filles de Yaounde
83TVSoline Djoubi (1999-12-23)23 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Canon
94Alexandra Takounda (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Eclair FC de Saa
104Evanick Touta (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Louves Minproff
114Ruphine Beyina (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (17 tuổi) AS Green City Filles de Yaounde
123TVRose Priso (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Louves Minproff
132HVAdeline Yami (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Amazone Fap de Yaounde
143TVElodie Metho (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Social Mbam
152HVReine Ambessegue (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Social Mbam
161TMAnge Bawou (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Social Mbam
172HVMoussa Zouwairatou (2001-06-12)12 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Vent du Nord de Garoua
183TVLinda Tchomte (2001-03-24)24 tháng 3, 2001 (15 tuổi) AS Green City Filles de Yaounde
192HVNatatcha Elam Ekosso (2001-12-05)5 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Vent du Nord de Garoua
202HVMichele Moumazin (2001-07-15)15 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Panthère Security Filles de Garoua
211TMHermine Nowou (2001-08-17)17 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Binam FC de Bafoussam

Canada

Huấn luyện viên: Beverly Priestman

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLysianne Proulx (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (17 tuổi) CS Roussillon
22HVEmma Regan (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
32HVJulia Grosso (2000-08-29)29 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
43TVMarika Guay (2000-01-17)17 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Lakeshore SC
54Deanne Rose (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Scarborough GS United
62HVAshley Cathro (2000-01-19)19 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
74Mikayla Dayes (1999-09-29)29 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Woodbridge SC
83TVSarah Stratigakis (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Aurora United SC
94Jordyn Huitema (2001-05-08)8 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
103TVVital Kats (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Scarborough GS United
114Jayde Riviere (2001-01-22)22 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Markham SC
124Lauren Raimondo (1999-03-25)25 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Unionville Milliken SC
132HVSamantha Chang (2000-07-13)13 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Ontario REX
143TVCaitlin Carmel Shaw (2001-07-20)20 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
152HVHannah Taylor (1999-06-07)7 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Eastside G98
163TVAnyssa Ibrahim (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Soccer Terrebonne
174Florence Laroche (2000-04-22)22 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Lakeshore SC
181TMMarissa Zucchetto (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Aurora United SC
192HVNadège L'Espérance (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Lakeshore SC
203TVKaela Hansen (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
211TMSophie Guilmette (2001-03-24)24 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Lakeshore SC

Venezuela

Huấn luyện viên: Kenneth Zseremata

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAlexa Castro (2000-05-20)20 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Deportivo Anzoátegui
22HVVeronica Herrera (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Deportivo La Guaira
32HVHilary Vergara (1999-08-20)20 tháng 8, 1999 (17 tuổi) CD Lara
42HVSandra Luzardo (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Caucheros de Mérida
53TVIceis Briceño (1999-06-09)9 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Fufem Aragua
62HVGladysmar Rojas (2000-07-17)17 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Deportivo Cojedes
73TVOlimar Castillo (1999-01-26)26 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Atletico Yara
83TVDayana Rodriguez (2001-10-20)20 tháng 10, 2001 (14 tuổi) Estudiantes de Guarico FC
94Deyna Castellanos (1999-04-18)18 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Đại học Bang Florida
104Yerliane Moreno (2000-10-13)13 tháng 10, 2000 (15 tuổi) Zamora FC
113TVYohanli Maraguacare (2000-06-18)18 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Deportivo Anzoátegui
121TMYorbelis Sanchez (2001-10-27)27 tháng 10, 2001 (14 tuổi) Atletico Yara
131TMNayluisa Caceres (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Zamora FC
143TVMaria Gabriela Garcia Catari (1999-10-14)14 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Caracas FC
152HVHeliamar Alvarado (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Atletico Yara
163TVDaniuska Rodríguez (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi) AFF San Diego
173TVNikol Gonzalez (1999-03-29)29 tháng 3, 1999 (17 tuổi) AFF San Diego
183TVMaria Cazorla (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Academia Puerto Cabello Te Quiero
194Nohelis Coronel (1999-12-06)6 tháng 12, 1999 (16 tuổi) CD Lara
203TVJeismar Cabeza (1999-09-23)23 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Escuela de Futbol Juan Arango
212HVNaiyerlyn Ropero (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (17 tuổi) FC Independente La Fria

Bảng C

Anh

Huấn luyện viên: John Griffiths

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMEllie Roebuck (1999-09-23)23 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Manchester City W.F.C.
22HVFlo Allen (1999-08-13)13 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Bristol City W.F.C.
32HVTaylor Hinds (1999-04-25)25 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Arsenal L.F.C.
43TVHollie Olding (1999-01-03)3 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Chelsea L.F.C.
52HVGrace Smith (1999-01-20)20 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Aston Villa L.F.C.
62HVLotte Wubben-Moy (1999-01-11)11 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Arsenal L.F.C.
74Alessia Russo (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Chelsea L.F.C.
83TVLaura Hooper (1999-07-05)5 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Arsenal L.F.C.
94Ellie Brazil (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Birmingham City L.F.C.
104Georgia Stanway (1999-01-03)3 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Manchester City W.F.C.
114Niamh Charles (1999-06-21)21 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Liverpool L.F.C.
122HVAnna Patten (1999-04-20)20 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Arsenal L.F.C.
131TMKatie Startup (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Chelsea L.F.C.
142HVKelsey Pearson (1999-10-10)10 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Blackburn Rovers L.F.C.
152HVLois Joel (1999-06-02)2 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Chelsea L.F.C.
164Ella Toone (1999-09-02)2 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Manchester City W.F.C.
174Hannah Cain (1999-02-11)11 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Sheffield F.C. Ladies
183TVAnna Filbey (1999-10-11)11 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Arsenal L.F.C.
193TVJessie Jones (1999-05-12)12 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Yeovil Town L.F.C.
203TVConnie Scofield (1999-05-26)26 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Birmingham City L.F.C.
211TMGeorgia Valentine (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Reading F.C. Women

Brasil

Huấn luyện viên: Luiz Antônio Ribeiro

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMStefane Pereira Rosa (1999-05-12)12 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Team Chicago Brasil
22HVIsabella De Almeida Fernandes (1999-12-18)18 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Valinhos FC
32HVTainara De Souza Da Silva (1999-04-21)21 tháng 4, 1999 (17 tuổi) São Francisco EC
42HVThais Regina Da Silva (1999-03-27)27 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Acadêmica Vitória
53TVAngelina Alonso Costantino (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (16 tuổi) CR Vasco da Gama
62HVThais Reiss De Araújo (1999-12-09)9 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Escola Coxa (Abranches)
74Jaqueline Ribeiro Dos Santos Almeida (2000-03-31)31 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Portuguesa
83TVRaquel Domingues Batista (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Santos FC
94Ana Vitória Angelica Kliemaschewsk Araú (2000-03-06)6 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Academia Futebol Clube
103TVMicaelly Brazil Dos Santos (2000-09-30)30 tháng 9, 2000 (16 tuổi) EC Iranduba da Amazônia
114Kerolin Nicoli Israel Ferraz (1999-11-17)17 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Valinhos FC
121TMKemelli Trugilho Firmiano Ferreira (1999-03-13)13 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Criciúma EC
132HVJuliana Da Silva Passari (2000-03-23)23 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Ferroviária
142HVCamila Silva Soares (2000-12-05)5 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Valinhos FC
153TVIsabela Alvares Da Silva (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Ceilândia EC
164Laíssa Nascimento Santos (1999-08-10)10 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Ceilândia EC
174Maria Jhulia Azarias (2000-08-01)1 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Inter de Lages
183TVBianca Caetano Ferrara (2000-04-22)22 tháng 4, 2000 (16 tuổi) San Diego Surf SC
194Nycole Raysla Silva Sobrinho (2000-03-26)26 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Ceilândia EC
203TVKawane Luiz Ribeiro (1999-07-16)16 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Inter de Lages
211TMNicole Ramos (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Criciúma EC

Nigeria

Huấn luyện viên: Nikyu Bala

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMChiamaka Nnadozie (2000-12-08)8 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Rivers Angels F.C.
22HVAbidemi Ibe (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Ibom Angels FC
32HVPatience Dike (1999-10-11)11 tháng 10, 1999 (16 tuổi) C.O.D. United FC
43TVChristy Ucheibe (2000-12-25)25 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Capital City Dove FC
52HVCatherine Kenneth (1999-11-21)21 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Rivers Angels F.C.
62HVEsther Adeboye (2000-05-26)26 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Rivers Angels F.C.
73TVPeace Efih (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Edo Queens FC
84Oghenebrume Ikekhua (2001-06-28)28 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Delta Queens F.C.
94Mercy Omokwo (2000-02-04)4 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Abia Angels FC
104Rasheedat Ajibade (1999-12-08)8 tháng 12, 1999 (16 tuổi) FC Robo
114Arit Itu (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Rivers Angels F.C.
122HVAkudo Ogbonna (2000-04-09)9 tháng 4, 2000 (16 tuổi) FC Robo
132HVJoy Michael (2001-08-06)6 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Young Talent FC
144Chidinma Okeke (2000-08-11)11 tháng 8, 2000 (16 tuổi) FC Robo
152HVOpeyemi Sunday (1999-07-12)12 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Sunshine Queens F.C.
161TMChristiana Obia (2001-02-28)28 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Martin White Dove FC
173TVFolashade Ijamilusi (2001-05-30)30 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Spring Soca Academy
184Cynthia Aku (1999-12-31)31 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Rivers Angels F.C.
192HVHappiness Titus (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Greater Tomorrow Academy
204Mary-Ann Ezenagu (2001-01-25)25 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Delta Queens F.C.
211TMAgatha Thompson (2001-04-09)9 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Young Talent FC

CHDCND Triều Tiên

Huấn luyện viên: Jong Bok-Sin

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMOk Kum-ju (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Naegohyang
22HVJon Yun-sim (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Sobaeksu
32HVRi Kum-hyang (2001-04-22)22 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Naegohyang SC
43TVRi Yong-mi (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Naegohyang SC
53TVRi Song-a (1999-06-22)22 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Cerezo Osaka Sakai Ladies
63TVPyon Un-gyong (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (15 tuổi) 25 tháng 4
73TVKo Kyong-hui (2001-09-03)3 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Ryomyong
82HVChoe Un-chong (2001-01-08)8 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Ryomyong
93TVKim Pom-ui (1999-02-02)2 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Sobaeksu
104Ri Hae-yon (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi) 25 tháng 4
113TVKim Jong-sim (1999-09-30)30 tháng 9, 1999 (17 tuổi) Bình Nhưỡng
123TVPak Hyon-jong (2000-06-12)12 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Naegohyang
134Kim Hyang-mi (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Sobaeksu
144Sung Hyang-sim (1999-12-02)2 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Bình Nhưỡng
153TVJang Suk-yong (1999-08-01)1 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Amrokgang
163TVRi Un-jong (1999-11-06)6 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Sobaeksu
172HVPak Hye-gyong (2001-11-07)7 tháng 11, 2001 (14 tuổi) Ryomyong
181TMKim Pok-gyong (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (14 tuổi) 25 tháng 4
194Ja Un-yong (2001-08-11)11 tháng 8, 2001 (15 tuổi) 25 tháng 4
203TVAn Kuk-hyang (2001-03-25)25 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Ryomyong
211TMKim Hyang (2001-01-08)8 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Sobaeksu

Bảng D

Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Brian Snow

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLaurel Ivory (1999-08-28)28 tháng 8, 1999 (17 tuổi) West Florida Flames
23TVJordan Canniff (2001-07-27)27 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Richmond United
34Sophia Smith (2000-08-10)10 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Real Colorado
42HVNaomi Girma (2000-06-14)14 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Central Valley Crossfire
52HVKarina Rodriguez (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (17 tuổi) So Cal Blues SC
62HVEmily Smith (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi) De Anza Force
73TVAlexa Spaanstra (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Michigan Hawks
83TVBriana Pinto (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) CASL Elite
92HVKiara Pickett (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Eagles SC
104Ashley Sanchez (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi) So Cal Blues SC
112HVKate Wiesner (2001-02-11)11 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Slammers FC
121TMMeagan McCelland (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi) PDA
132HVIsabel Rodriguez (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Michigan Hawks
144Civana Kuhlmann (1999-04-14)14 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Colorado Rush
152HVKennedy Wesley (2001-03-08)8 tháng 3, 2001 (15 tuổi) So Cal Blues SC
163TVSydney Zandi (1999-05-28)28 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Penn Fusion
173TVLia Godfrey (2001-11-08)8 tháng 11, 2001 (14 tuổi) Jacksonville Armada
183TVJaelin Howell (1999-11-21)21 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Real Colorado
194Adrienne Richardson (1999-01-22)22 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Minnesota Thunder
203TVFrankie Tagliaferri (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) PDA
211TMHillary Beall (1999-01-27)27 tháng 1, 1999 (17 tuổi) So Cal Blues SC

Paraguay

Huấn luyện viên: Nelson Basualdo

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMHeidi Salas (1999-03-20)20 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Club Cerro Porteño
22HVDirse Alcaraz (1999-04-28)28 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Club Olimpia
32HVMaria Martínez (1999-05-24)24 tháng 5, 1999 (17 tuổi) CD Capiatá
42HVDaysy Bareiro (2001-01-19)19 tháng 1, 2001 (15 tuổi) Club Cerro Porteño
52HVLimpia Fretes (2000-06-24)24 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Club Cerro Porteño
63TVCinthia Arevalo (2001-05-16)16 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Club Atlético Ciudad Nueva
73TVFabiola Sandoval (1999-05-27)27 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Club Sportivo Luqueno
83TVRosa Miño (1999-07-13)13 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Club Cerro Porteño
94Maria Segovia (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Club Cerro Porteño
104Jessica Martínez (1999-06-14)14 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Club Olimpia
114Dahiana Bogarin (2000-11-13)13 tháng 11, 2000 (15 tuổi) Club Cerro Porteño
121TMAndrea Benkenstein (2000-09-12)12 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Unión de Caronay
133TVDeisy Ojeda (2000-03-03)3 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Club Olimpia
142HVYessica Cabañas (1999-04-16)16 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Club Sportivo Limpeno
153TVJennifer González (1999-04-09)9 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Universidad Autonoma de Asuncion
162HVVanessa Arce (2000-05-27)27 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Club Cerro Porteño
173TVGraciela Martínez (2001-05-24)24 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Club Cerro Porteño
183TVNatalia Villasanti (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Universidad Autonoma de Asuncion
194Lourdes Oliveira (1999-07-16)16 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Club Atlético Ciudad Nueva
203TVKatia Martínez (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Club Derecho UNA
211TMNatasha Martínez (2000-07-17)17 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Universidad Autonoma de Asuncion

Ghana

Huấn luyện viên: Evans Adotey

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMKayza Massey (2001-02-02)2 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Soccer United
22HVJoyce Asamoah (2000-09-14)14 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Fabulous Ladies FC
33TVNina Norshie (2001-09-14)14 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Valued Girls FC
42HVUwaisa Mawia (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Ampem Darko Ladies
52HVLinda Amoako (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Soccer Intellectual Ladies
63TVGrace Asantewaa (2000-12-05)5 tháng 12, 2000 (15 tuổi) Ampem Darko Ladies
74Rafia Kulchirie (2001-12-20)20 tháng 12, 2001 (14 tuổi) Hasaacas Ladies FC
83TVGrace Acheampong (2000-09-06)6 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Bafana Ladies
93TVGifty Acheampong (1999-11-05)5 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Immigration FC
104Sandra Owusu-Ansah (2000-01-29)29 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Supreme Ladies
113TVMary Entoah (2000-04-27)27 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Police Ladies
122HVCecilia Hagan (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Bafana Ladies
133TVOlivia Anokye (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Bafana Ladies
142HVPhilicity Asuako (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Samaria Ladies
154Adizatu Mustapha (1999-07-04)4 tháng 7, 1999 (17 tuổi) Soccer Intellectual Ladies
161TMMartha Annan (1999-11-02)2 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Bafana Ladies
173TVFuseina Mumuni (2001-04-02)2 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Lepo Stars Ladies FC
182HVBlessing Agbomadzi (2001-06-11)11 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Sport Academy
194Sylvian Amankwah (1999-10-20)20 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Prison Ladies
204Vivian Adjei (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (16 tuổi) Sport Academy
211TMSelina Amusilie (2001-05-23)23 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Soccer Intellectual Ladies

Nhật Bản

Huấn luyện viên: Kusunose Naoki

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMTanaka Momoko (2000-03-17)17 tháng 3, 2000 (16 tuổi) NTV Menina
22HVOno Nana (1999-05-01)1 tháng 5, 1999 (17 tuổi) NTV Menina
32HVWakisaka Reina (1999-05-02)2 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Cerezo Osaka Sakai Ladies
42HVTakahira Miyu (1999-11-04)4 tháng 11, 1999 (16 tuổi) JFA Academy Fukushima
52HVUshijima Riko (1999-12-12)12 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Hinomoto Gakuen
62HVKanekatsu Rio (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Urawa Red Diamonds Ladies
73TVTakarada Saori (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Cerezo Osaka Sakai Ladies
83TVMiyazawa Hinata (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Seiwa Gakuen
94Ueki Riko (1999-07-30)30 tháng 7, 1999 (17 tuổi) NTV Menina
103TVNagano Fuka (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Urawa Red Diamonds Ladies
114Takahashi Hana (2000-02-19)19 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Urawa Red Diamonds Ladies
121TMKogure Chiaki (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Maebashi Ikuei
133TVKarahashi Mayu (1999-08-04)4 tháng 8, 1999 (17 tuổi) Albirex Niigata Ladies
144Kojima Seira (2000-02-05)5 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Urawa Red Diamonds Ladies
153TVChiba Remina (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Fujieda Junshin
164Endo Jun (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) JFA Academy Fukushima
173TVKanno Oto (2000-10-30)30 tháng 10, 2000 (15 tuổi) NTV Menina
181TMMizuguchi Mayu (1999-02-11)11 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Yamato Sylphid
192HVTomita Miyu (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Okamyama Sakuyo
203TVKitamura Nanami (1999-11-25)25 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Cerezo Osaka Sakai Ladies
213TVNojima Sakura (1999-04-25)25 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Cerezo Osaka Sakai Ladies

Tham khảo