Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá nữ U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2013

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2013, tổ chức ở Jamaica. 8 đội tham gia giải đấu phải đăng ký đội hình 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.

Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó.

Bảng A

El Salvador

Huấn luyện viên:Geovanni Trigueros

Haiti

Huấn luyện viên:

Jamaica

Huấn luyện viên: Vinimore Blaine

México

Huấn luyện viên:

Bảng B

Canada

Huấn luyện viên: Beverly Priestman[1]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMRylee Foster50 Woodbridge SC
181TMDevon Kerr00 Glen Shields FC
122HVEasther Mayi Kith20 Laser de Joliette
52HVMika Richards20 Brams United
32HVRachel Jones50 Vancouver Whitecaps FC Girls Elite
152HVNadia Pestell10 Brams United
62HVBianca St-Georges50 Laser de Joliette
22HVSimmrin Dhaliwal50 Vancouver Whitecaps FC Girls Elite
143TVJenna Baxter20 Vancouver Whitecaps FC Girls Elite
83TVJessie Fleming (c)53 London NorWest SC
103TVSarah Kinzner51 Calgary Foothills
133TVAvery Lakeman10 Edmonton Drillers
43TVKarima Lemire50 Varennes
163TVSarah Stratigakis40 Woodbridge SC
94Emily Borgmann55 Burlington SC
204Nadya Gill34 Vaughan SC
174Anyssa Ibrahim10 Terrebonne
74Marie Levasseur55 Haute St-Charles
194Jessica Lisi20 Woodbridge SC
114Marie-Mychèle Métivier56 Armada Chaudière-Est

Guatemala

Huấn luyện viên:

Trinidad và Tobago

Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: B. J. Snow[2][3]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
181TMKat Hess (1998-10-02)2 tháng 10, 1998 (15 tuổi) LA Premier
11TMLauren Rood (1997-10-09)9 tháng 10, 1997 (16 tuổi) Washington Timbers

52HVGabriella Carreiro (1997-09-05)5 tháng 9, 1997 (16 tuổi) FC Stars of Mass.
72HVMia Gyau (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (15 tuổi) Bethesda Lions
62HVNatalie Jacobs (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (16 tuổi) Slammers FC
102HVEllie Jean (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (16 tuổi) Oakwood SC
122HVTegan McGrady (1997-10-11)11 tháng 10, 1997 (16 tuổi) MVLA SC
92HVZoe Morse (1998-04-01)1 tháng 4, 1998 (15 tuổi) Michigan Hawks
132HVTaylor Otto (1997-10-23)23 tháng 10, 1997 (16 tuổi) CASL

23TVDorian Bailey (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (16 tuổi) Sporting BVSC
43TVMarley Canales (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (15 tuổi) San Diego Surf
143TVTaylor Racioppi (1997-02-26)26 tháng 2, 1997 (16 tuổi) PDA Clash
193TVAnika Rodriguez (1997-01-04)4 tháng 1, 1997 (16 tuổi) So Cal Blues
253TVFrankie Tagliaferri (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (14 tuổi) PDA

34Madison Haley (1998-10-25)25 tháng 10, 1998 (15 tuổi) Dallas Texans
84Kelcie Hedge (1997-09-19)19 tháng 9, 1997 (16 tuổi) Washington Premier
114Civana Kuhlmann (1999-04-14)14 tháng 4, 1999 (14 tuổi) Colorado Rush
174Mallory Pugh (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (15 tuổi) Real Colorado
154Zoe Redei (1997-10-08)8 tháng 10, 1997 (16 tuổi) Eclipse Select
224Madison Schultz (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (15 tuổi) Northwest Nationals

Tham khảo

<Tham khảo/>