Danh sách họ người Triều Tiên

pham thi truc thi

Đây là danh sách họ người Triều TiênĐại Hàn Dân Quốc (còn gọi là Hàn Quốc, Nam Hàn) và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (còn gọi là Triều Tiên hoặc Bắc Hàn ), theo thứ tự chữ cái Hangul. Ghi chú: (S) biểu hiện cho Hàn Quốc. (N) biểu hiện cho CHDCND Triều Tiên.

Họ phổ biến nhất Triều Tiên (đặc biệt ở Hàn Quốc) là Kim, sau đó là LeePark. Cùng với nhau, ba họ này chiếm khoảng một nửa dân tộc Hàn Quốc. Chỉ có khoảng 250 họ Hàn Quốc hiện đang được sử dụng. Tuy nhiên, mỗi họ đều chia thành một hoặc nhiều gia tộc và họ để xác định một người, việc xác định gia tộc của một người là cần thiết.

Danh sách

Tiếng Việt

HangulHán-Việt & HanjaRomaja quốc ngữMcCune-ReischauerPhiên âmPhân bố ước tính (2000)*
Giả 賈GaKaKar, Gar, Kah, Gah9,090
Giản 簡GanKanGahn, Kahn2,429
Cát 葛GalKalKarl, Garl, Gahl, Kahl3,178
Cam 甘GamKamKahm, Gahm5,998
Khương 姜, Cang/Cương 剛, Khang/Khương 康, Cường 強, 彊, Giang 江GangKangKahng, Khang1,169,805
강전Cương Điền 岡田GangjeonKangjŏnGangjun, Gangjon, Kangjun, Kangjeon, Kangjoun, Gangjoun51
Giới/Cái 介GaeKaeKay, Gai, Kai86
Kiên 堅, Chân 甄GyeonKyŏnKyun, Kyeon, Kyoun, Kyon1,670
Khánh 慶, Cảnh 景, Kinh 京GyeongKyŏngKyung, Kyoung, Kyeong, Kyong15,784
Quế 桂GyeKyeKyeh, Kye, Kay, Kie6,282
Cao 高GoKoKoh, Goh, Kho, Gho, Kor435,839
Khúc 曲GokKokKog, Gog155
Khổng 孔, Công 公, Cung 龔GongKongKohng, Koung, Goung, Khong85,606
Quách 郭GwakKwakKwag, Kwack, Gwag, Koak, Kuark187,322
Kiều 橋GyoKyoKyoh, Gyoh41
Cụ 具, Khâu/Khưu 丘, Khâu/Khưu 邱GuKuKoo, Goo, Kou, Kuh, Khoo, Khu192,302
Quốc 國, Cúc 菊, Cúc 鞠GukKukKook, Gook, Kug, Gug, Cook18,976
Quân 君GunKunKoon, Goon, Guhn, Kuhn46
Cung 弓GungKungKoong, Kwoong562
Phụng 鴌GwokKwŏkKwog, Gwog248
Quyền 權GwonKwŏnKwon, Kweon652,495
Cấn 斤GeunKŭnKeun242
Cầm 琴 ,Kim 今 ,Kim 金GeumKŭmKeum, Kum, Gum, Guem, Kuem23,489
Cơ 奇, Ki 箕GiKiKee, Key, Gee, Ky, Khee, Kie26,679
Cát 吉GilKilGill, Khil, Keel, Kihl, Kiehl32,418
Kim 金GimKimGhim, Kym, Keem9,925,949
나 (S)
라 (N)
La 羅Na (S)
Ra (N)
Na (S)
Ra (N)
Nah, La, Rha, Rah172,022
난 (S)
란 (N)
Loan 欒Nan (S)
Ran (N)
Nan (S)
Ran (N)
Nahn, Rahn, Nhan, Rhan80
Nam 南NamNamNahm, Nham, Narm257,178
남궁Nam Cung 南宮NamgungNamgungNamkung, Namgoong, Namkoong, Namkuhng, Namguhng18,743
낭 (S)
랑 (N)
Lãng 浪 ,Lang 郞Nang (S)
Rang (N)
Nang (S)
Rang (N)
Nahng, Lang341
Nãi 乃, Nại 奈NaeNaeNai, Nay440
노 (S)
로 (N)
Lô/Lư 盧, Lỗ/Lữ 魯, Lộ 路No (S)
Ro (N)
No (S)
Ro (N)
Noh, Roh, Ro290,434
뇌 (S)
뢰 (N)
Lôi 雷, Lại 賴Noe (S)
Roe (N)
Noe (S)
Roe (N)
Roi, Noi92
누 (S)
루 (N)
Lâu 樓Nu (S)
Ru (N)
Nu (S)
Ru (N)
24
Đoàn 段DanTanDahn, Than1,585
Đàm 譚DamTamTham, Dham, Dahm, Tahm57
Đường 唐DangTangTang, Dhang, Thang1,025
Đại 大DaeTaeDai, Dea, Day606
Đạo 道, Đô 都, Đào 陶DoToDoh, Toe, Doe, Toh54,779
독고Độc Cô 獨孤DokgoTokkoDokko, Toko, Tokko, Dockko, Dogko, Togko, Doko807
Đốn 頓DonTonDohn, Tohn115
Đổng 董DongTongTong, Dhong, Thong5,564
동방Đông Phương 東方DongbangTongbangTongpang, Dongpang220
Đỗ 杜DuTuDoo, Tu, Do, Dou, Tou, To, Too5,958
류(유)Liễu 柳RyuRyuRyou, Ryoo,Yu,Yoo,Yuh603,084
Mã 馬, Ma 麻MaMaMah, Mar36,094
Vạn 萬ManManMann, Mahn172
망절Võng Thiết 網切MangjeolMangjŏlMangjul, Mangjuhl, Mangjoul10
Mai 梅MaeMaeMay222
Mạnh 孟MaengMaengMaing20,219
Minh 明MyeongMyŏngMyung, Myoung, Myong26,746
Mao 毛, Mưu 牟MoMoMoh, Moe19,834
Mục 睦, Mục 穆, Mộc 木MokMokMock, Mog, Mork8,191
Miêu 苗MyoMyoMyoh, Mio61
Mặc 墨MukMukMook179
Môn 門, Văn 文MunMunMoon, Muhn426,927
Mễ 米MiMiMee, Mih, Meeh199
Mẫn 閔MinMinMinn, Mihn159,054
Phác 朴BakPakPark, Bahk, Pahk3,895,121
Ban 班, Phan 潘BanPanBahn, Pan, Pahn, Bhan, Van26,171
Phương 方, Phòng 房, 邦, 龐BangPangBhang, Bahng, Pahng, Phang119,703
Bùi 裴 (dị thể: 裵)BaePaeBai, Pae, Pai, Bay, Pay372,064
Bạch 白BaekBaegBaik, Back, Paik, Pack351,275
Phàm 凡, Phạm 范BeomPŏmBum, Bom, Peom, Pum, Puhm, Buhm3,472
Biện 卞, Biên 邊ByeonPyŏnByun, Byon, Pyun, Byoun, Pyon, Pyoun, Pyeon131,554
Bốc 卜BokPokPock, Bog, Pog, Bock8,644
Phụng 奉, Phượng/Phụng 鳳BongPongBhong, Bohng, Pohng, Vong11,819
Phu 夫, Phó 傅BuPuBoo, Pu, Bou, Poo, Booh, Buh, Pou, Pooh9,592
Phi 丕BiPiBee, Pee, Bih, Bhi, Pih, Phi90
Tân 賓, Bân 彬BinPinBeen, Pihn, Phin, Bean, Bihn, Pean5,252
Băng 氷BingPing727
Sử 史, Tạ 謝SaSaSah, Sar10,118
사공Tư Không 司空SagongSagongSakong, Sagoung, Sakoung4,307
Sâm 森, Sam 杉SamSamSahm, Sarm51
Thượng 尙SangSangSahng2,298
Tứ 西, Từ 徐SeoSuh, Surh, Su, Sur, So, Seoh695,249
서문Tứ Môn 西門SeomunSŏmunSuhmun, Suhmoon, Seomoon, Somoon1,861
Tích 昔, Thạch 石SeokSŏkSuk, Sok, Suck, Sek54,610
Tuyên 宣SeonSŏnSun, Son, Suhn, Sen38,849
선우Tiên Vu 鮮于SeonuSŏnuSunwoo, Seonwoo, Sonu, Sunoo, Sunwou, Seonwu, Sonwu3,560
Tiết 薛, Tiết 偰SeolSŏlSul, Seul, Sol, Sull42,064
Diệp 葉SeopSŏpSup, Sub, Seob, Sob450
Thành 成, Tinh 星SeongSŏngSung, Soung, Song185,363
Tô 蘇, Thiệu 邵SoSoSoh49,456
소봉Tiểu Phong 小峰SobongSobongSohbong, Sopong, Shobong, Sohpong, Shopong18
Tôn 孫SonSonSohn, Soun415,182
Tống 宋, Tùng 松SongSongSoung639,082
Thủy 水, 洙SuSuSoo, Sooh199
Tuân 荀, Thuấn 舜, Thuần 淳, Thuận 順SunSunSoon1,296
Thăng 昇, Thừa 承SeungSŭngSung3,304
Sài 柴, Thi 施SiSiShi, See, Sie, Sea3,928
Thân 申, Tân 辛, Thận 愼SinSinShin, Shinn, Sheen, Seen, Sinn, Cynn911,556
Thẩm/Trầm 沈SimSimShim, Seem, Sheem, Sihm252,255
Thập 什SipSipShip, Sihp, Seep, Sib, Seeb, Sihb82
A 阿AAAh, Ar632
An 安AnAhnArn, Aan637,786
Ngải 艾AeAeAy, Ai123
Dạ 夜YaYaYah, Yar180
양 (S)
량 (N) 1
Lương 梁, Dương 楊,Yang (S)
Ryang (N) 1
Yang (S)
Ryang (N) 1
Ryang, Lyang486,645
Ngư 魚EoŎUh, Urh, Eoh17,551
어금Ngư Kim 魚金EogeumŎgŭmEokeum, Okeum, Okum, Ukeum, Ugeum, Ukum51
Nghiêm 嚴EomŎmUm, Uhm, Oum, Ohm132,990
여 (S)
려 (N) 2
Lê 黎, Lã/Lữ 呂, Nhữ 汝Yeo (S)
Ryeo (N) 2
Yŏ (S)
Ryŏ (N) 2
Yu, Yo, Yeu, Yuh75,196
연 (S)
련 (N) 3
Liên 連, Yến 燕, Diên 延Yeon (S)
Ryeon (N) 3
Yŏn (S)
Ryŏn (N) 3
Youn, Yun, Yon, Yeun, Yeoun32,528
염 (S)
렴 (N)
Liêm 廉Yeom (S)
Ryeom (N)
Yŏm (S)
Ryŏm (N)
Yum, Youm, Yeum, Yom, Yeoum63,951
Diệp 葉YeopYŏpYeob, Youb, Yeop, Yub, Yup, Yob127
Vĩnh 永, Vinh 榮, Ảnh 影YeongYŏngYoung259
Nhuế 芮, Nghệ 乂YeYeYeh12,656
Ngũ 伍, Ngô 吳, Ngô 呉OOOh, Oe, Au, Ou706,908
Ngọc 玉OkOkOck, Ohk, Oak, Og, Ohg, Oag22,964
Ôn 溫OnOnOhn, Ohnn5,081
Ung 邕, Ung 雍OngOngOhng, Oung964
Vương 王, Uông 汪WangWang23,447
Diêu 姚YoYo198
용 (S)
룡 (N)
Long 龍Yong (S)
Ryong (N)
Yong (S)
Ryong (N)
Ryong, Lyong14,067
Ư 於, Vũ 禹UUWoo, Wu, Ou, Wo, Uh180,141
Vân 雲, Vân 芸UnUnWoon, Wun, Whun, Wuhn170
Nguyên 元, Viên 袁, Uyển 苑WonWŏnWeon, Wone, Wun, One120,465
Vi 韋, Ngụy 魏WiWiWee, We, Wie30,496
유 (S)
류 (N) 4
Lưu 劉, Du 兪, Dữu 庾Yu (S)
Ryu (N) 4
Yu (S)
Ryu (N) 4
Yoo, You437,900
육 (S)
륙 (N)
Lục 陸Yuk (S)
Ryuk (N)
Yuk (S)
Ryuk (N)
Yook, Youk, Yug, Ryuk, Yuck21,545
Duẫn 尹YunYunYoon, Youn, Yune, Yeun948,600
Ân 殷EunUnEn, Ehn, Enn, Unn,15,657
Âm 陰EumŬmUm, Em, Yeum5,936
이 (S)
리 (N) 5
Lý 李, Y 伊, Dị 異I (S)
Ri (N) 5
Yi (S)
Ri (N) 5
Lee, Yi, Rhee, Ree, Rie, Rhie6,796,227
Ấn 印InInIhn, Yin, Inn, Lin20,635
Nhâm 任ImImIm, Yim99,986
임 (S)
림 (N) 6
Lâm 林Im (S)
Rim (N) 6
Im (S)
Rim (N) 6
Lim, Yim, Rim, Leem, Rhim635,507
Từ 慈JaCha178
Trang 莊, Chương 章, Trương 張, Tưởng 蔣JangChangChang, Jahng, Jhang943,257
장곡Trường Cốc 長谷JanggokChanggok52
Để 邸JeoChŏ48
Toàn 全, Điền 田, Tiền 錢JeonChŏnJun, Chun, Chon, Cheon687,867
Chiêm 佔JeomChŏm516
Đinh 丁, Trình 程, Trịnh 鄭JeongChŏngChung, Jung, Joung, Chong, Cheong, Choung2,230,611
Chư/Gia 諸JeCheJae, Jea, Che, Jei, Jhe29,968
제갈Gia Cát/Chư Cát 諸葛JegalChegalJaegal, Jekal, Jeagal, Chegal, Chekal4,444
Triệu 趙, Tào 曺JoChoCho, Joe, Joh, Jou1,347,730
Tông/Tôn 宗, Chung 鍾JongChongChong962
Tả 左JwaChwaChwa, Joa, Choa3,130
Chu/Châu 周, Chu/Châu 朱JuChuJoo, Chu, Choo, Jou, Zoo, Jew, Zu215,010
Tuấn 俊JunChunJuhn, Jhun, Choon, Joon, Chuhn72
JeupChŭpJup, Jub, Jeub, Cheup, Chup, Cheub, Chub4
Tăng 曾JeungChŭngJung, Cheung, Chung6
Trí 智, Trì 池JiChiJee, Gi, Chee, Gee, Jhi147,572
Tấn 晉, Chân 眞, Trần 陳, Tần 秦JinChinChin, Jeen, Gin170,980
Xa 車ChaCh'aChar, Chah180,589
Xương 昌, Thương 倉ChangCh'angChahng1,179
Thái 采, Thái 菜, Thái 蔡ChaeCh'aeChai, Che119,251
Thiên 天, Thiên 千CheonCh'ŏnChun, Chon, Choun112,227
Sở 楚, Tiêu 肖ChoCh'oChu, Chou, Choh351
Thôi 崔ChoeCh'oeChoi, Che, Choy, Chey2,169,704
Thu 秋, 鄒ChuCh'uChoo, Chou, Chyu55,309
Trác 卓TakT'akTark, Tag, Tack, Tahk19,395
Đàn 彈TanT'anTahn, Tann155
Thái 太TaeT'aeTai, Tay8,165
Phán 判PanP'anPahn, Phan, Parn, Pann290
Bành 彭PaengP'aengPang, Paing, Peng2,825
Phiến 片PyeonP'yŏnPyun, Pyon, Pyoun, Pyen15,308
Bình 平PyeongP'yŏngPyung, Pyong, Pyoung, Pyeng608
Bao 包PoP'oPho, Poh129
Biểu 表PyoP'yoPhyo, Pio, Peo, Pyoh28,398
Phùng 馮PungP'ungPoong, Puhng, Poohng586
Bì 皮PiP'iPee, Phee, Phi, Phy, Pih6,303
Bật 弼PilP'ilPhil, Peel251
Hà 河, Hạ 夏HaHaHah, Har213,758
Học 學HakHakHag, Hahk, Hahg101
Hàn 韓, Hán 漢HanHanHahn, Hann715,556
Hàm 咸HamHamHahm, Hamm, Haam75,955
Hải 海HaeHaeHay, Hai322
Hứa 許HeoHur, Huh, Her, Hu, Ho, Hoh, Heoh300,448
Huyền 玄HyeonHyŏnHyun, Hyon, Hyoun81,807
Huỳnh 邢HyeongHyŏngHyung, Hyoung, Hyong, Hyeung6,640
Hỗ 扈, Hồ 胡, Hạo 鎬HoHoHoh6,106
Hồng 洪HongHongHoung518,635
Hóa 化HwaHwaHowa, Hoa945
Hoàn 桓HwanHwanHoan, Howan157
Hoàng/Huỳnh 黃HwangHwang644,294
황보Hoàng Phủ 皇甫HwangboHwangboHwangpo9,148
Hậu 後, Hậu 候HuHuHoo, Hooh, Huh114
Hưng 興HeungHŭngHuhng462

tυnɡ

  • ^1 Chỉ áp dụng cho 梁 và 樑.
  • ^2 Chỉ áp dụng cho 呂.
  • ^3 Chỉ áp dụng cho 連.
  • ^4 Chỉ áp dụng cho 劉.
  • ^5 Chỉ áp dụng cho 李.
  • ^6 Chỉ áp dụng cho 林.

Tiếng Anh

HangulHanjaRevisedMcCune-ReischauerPossible transliterationsEstimated distribution (2015)[1]
價, 賈GaKaKar, Gar, Kah, Gah, Ca, Cah, Car9,950
簡, 間GanKanGahn, Kahn2,525
GalKalKarl, Garl, Gahl, Kahl, Cahl, Carl, Cal2,086
GamKamKahm, Gahm, Cam6,024
姜, 康, 強, 剛, 江, 㝩GangKangKahng, Khang1,269,290
堅, 甄GyeonKyŏnKyun, Kyeon, Kyoun, Kyon1,684
京, 慶, 景, 耿GyeongKyŏngKyung, Kyoung, Kyeong, Kyong116,958
季, 桂GyeKyeKyeh, Kye, Kay, Kie, Kae, Gae6,641
顧, 高GoKoKoh, Goh, Kho, Gho, Kor, Co471,429
曲, 谷GokKokKog, Gog, Cock, Gogh, Cough101
公, 孔GongKongKohng, Koung, Goung, Khong, Cong92,340
廓, 槨, 郭GwakKwakKwag, Kwack, Gwag, Koak, Kuark, Quack, Quark203,365
管, 關GwanKwanQuan, Kuan, Guan20
喬, 橋GyoKyoKyoh, Gyoh26
丘, 仇, 具, 邱GuKuKoo, Goo, Kou, Kuh, Khoo, Khu208,550
國, 菊, 鞠, 鞫, 麴GukKukKook, Gook, Kug, Gug, Cook, Kug20,768
宮, 弓GungKungKoong, Kwoong572
GwokKwŏkKwog, Gwog, Quock183
權, 勸, 㩲, 券GwonKwŏnGwon, Kwon, Kweon, Kwun706,212
GeunKŭnKeun, Kuen, Guen170
琴, 禁, 芩, 金GeumKŭmKeum, Kum, Gum, Guem, Kuem25,472
奇, 寄, 箕, 紀GiKiKee, Key, Gee, Ky, Khee, Kie29,062
GilKilGill, Khil, Keel, Kihl, Kiehl, Kill38,173
GimKimGhim, Kym, Keem, Gym10,689,967
나 (S)
라 (N)
羅, 蘿, 邏, 那Na (S)
Ra (N)
Na (S)
Ra (N)
Nah, La, Rha, Rah, Law161,015
난 (S)
란 (N)
Nan (S)
Ran (N)
Nan (S)
Ran (N)
Nahn, Rahn, Nhan, Rhan, Lan, Lahn8
南, 男NamNamNahm, Nham, Narm275,659
남궁南宫, 南宮NamgungNamgungNamkung, Namgoong, Namkoong, Namkuhng, Namguhng21,313
낭 (S)
랑 (N)
Nang (S)
Rang (N)
Nang (S)
Rang (N)
Nahng, Lang181
乃, 奈NaeNaeNai, Nay, Nea374
노 (S)
로 (N)
努, 卢, 盧, 蘆, 虜, 路, 魯No (S)
Ro (N)
No (S)
Ro (N)
Noh, Roh, Ro, No, Nau, Rau315,372
뇌 (S)
뢰 (N)
Noe (S)
Roe (N)
Noe (S)
Roe (N)
Roi, Noi19
DaTa7
單, 段, 端DanTanDahn, Than1,632
DamTamTham, Dham, Dahm, Tahm47
DangTangTang, Dhang, Thang1,146
代, 大, 戴DaeTaeDai, Dea, Day, Tai, Tay, Tea669
到, 度, 桃, 覩, 道, 都, 陶DoToDho, Doh, Toe, Doe, Toh57,946
독고獨孤DokgoTokkoDokko, Toko, Doko, Dockko, Dogko, Togko, Tokgo502
DonTonDohn, Tohn117
東, 童, 董, 蕫, 薫DongTongTong, Dhong, Thong5,936
동방東方DongbangTongbangTongpang, Dongpang, Tongbang180
DuTuDoo, Tu, Do, Dou, Tou, To, Too6,428
滕, 鄧Deung20
등정藤井Deungjeong5
羅, 蘿, 邏RaRah25,974
RanRahn10
Rang125
RyeoRyuh19
盧, 路, 魯Roh67
RoeRoi19
류(유)㧕, 劉, 柳RyuRyuRyou, Rou, Ryoo, Yu, Yoo, You, Yuh163,994
Ree240
RimLeem47
馬, 麻MaMaMah, Mar39,196
ManManMann, Mahn124
망절網切MangjeolMangjŏlMangjul, Mangjuhl, Mangjoul8
MaeMaeMay, Mea, Mai201
MaengMaengMaing, Meang22,028
MyeongMyŏngMyung, Myoung, Myong29,110
慕, 毛, 牟MoMoMoh, Moe21,912
睦, 穆MokMokMock, Mog, Mork8,859
MyoMyoMyoh, Mio21
MuMuMoo15
무본武本MubonMubon6
MukMukMook172
文, 門MunMunMoon, Muhn464,047
MiMiMee, Mih, Meeh, Me16
悶, 敏, 旻, 民, 珉, 閔MinMinMinn, Mihn, Mean171,799
博, 朴BakPakPark, Back, Bahk, Pahk4,192,080
潘, 班BanPanBahn, Pan, Pahn, Bhan, Van28,223
房, 方, 旁, 芳, 邦, 防 龐BangPangBhang, Bahng, Pahng, Phang129,559
培, 背, 裵, 輩, 配BaePaeBai, Bea, Pae, Pai, Bay, Pay400,669
伯, 柏, 白, 百BaekPaekBaik, Back, Paik, Pack, Beak382,447
BeonBunBurn6
範, 范BeomPŏmBum, Bom, Peom, Pum, Puhm, Buhm3,838
卞, 變, 邊ByeonPyŏnByun, Byon, Pyun, Byoun, Pyon, Pyoun, Pyeon138,802
保, 寶, 甫BoPoBoh, Poh16
BokPokPock, Bog, Pog, Bock9,538
복호卜扈BokhoPokhoPockhoh, Boghoh, Poghoh, Bockhoh5
奉, 鳳BongPongBhong, Bohng, Pohng, Vong12,959
付, 傅, 夫, 富BuPuBoo, Pu, Bou, Poo, Booh, Buh, Pou, Pooh10,604
BiPiBee, Pee, Bih, Bhi, Pih, Phi16
彬, 濱, 貧, 賓, 賔BinPinBeen, Pihn, Phin, Bean, Bihn, Pean5,782
BingPing763
부여夫餘BuyeoPuyŏ89
史, 司, 沙, 舍, 謝SaSaSah, Sar10,998
사공司公, 司空SagongSagongSakong, Sagoung, Sakoung4,488
SanSanSahn, Sarn9
杉, 森SamSamSahm, Sarm38
商, 尙, 尚, 常SangSangSahng2,416
俆, 徐, 書, 緖, 西SeoSuh, Surh, Su, Sur, So, Seoh752,233
서문西問, 西門SeomunSŏmunSuhmun, Suhmoon, Seomoon, Somoon2,044
席, 昔, 石, 釋SeokSŏkSuk, Sok, Suck, Sek, Such60,607
善, 宣, 鮮SeonSŏnSun, Son, Suhn, Sen42,842
선우蘚于, 鮮于, 鮮宇, 鮮牛SeonuSŏnuSunwoo, Seonwoo, Sonu, Sunoo, Sunwou, Seonwu, Sonwu3,648
偰, 卨, 楔, 薛, 辥, 雪SeolSŏlSul, Seul, Sol, Sull45,692
SeobSubSubb, Sup, Seop75
城, 宬, 成, 星, 盛SeongSŏngSung, Soung, Song199,160
卲, 小, 所, 昭, 簫, 肖, 蕭, 蘇, 邵SoSoSoh, Sou, Sow53,856
孫, 損, 蓀, 遜SonSonSohn, Soun457,356
宋, 松, 送SongSongSoung683,521
水, 洙, 隋SuSuSoo, Sooh47
淳, 筍, 舜, 荀, 順, 旬SunSunSoon1,237
承, 昇SeungSŭngSung3,430
施, 時, 柴SiSiShi, Shie, Shee, Sie, Sea, See4,354
伸, 信, 愼, 新, 申, 莘, 辛SinSinShin, Shinn, Sheen, Seen, Sinn, Cynn986,001
心, 沁, 沈, 深SimSimShim, Seem, Sheem, Sihm272,049
AAAh, Ar529
安, 案, 顔AnAnAhn, Arn, Aan685,688
AeAeAy, Ai, Ea24
YaYaYah, Yar77
양 (S)
량 (N)
揚, 梁, 楊, 樑, 樣, 洋, 粱, 陽Yang (S)
Ryang (N)
Yang (S)
Ryang (N)
Ryang, Lyang530,554
漁, 魚EoŎUh, Urh, Eoh18,929
어금魚金EogeumŎgŭmEokeum, Okeum, Okum, Ukeum, Ugeum, Ukum, Uhgeum, Uhkuem8
㘙, 儼, 嚴EomŎmUm, Uhm, Oum, Ohm144,660
여 (S)
려 (N)
余, 呂, 黎, 予Yeo (S)
Ryeo (N)
Yŏ (S)
Ryŏ (N)
Yu, Yo, Yeu, Yuh, Yeo, Yoh80,672
연 (S)
련 (N)
延, 涎, 燕, 連Yeon (S)
Ryeon (N)
Yŏn (S)
Ryŏn (N)
Youn, Yun, Yon, Yeun, Yeoun, Yuhn34,850
염 (S)
렴 (N)
廉, 簾, 閻Yeom (S)
Ryeom (N)
Yŏm (S)
Ryŏm (N)
Yum, Youm, Yeum, Yom, Yeoum69,428
YeopYŏpYeob, Youb, Yeop, Yub, Yup, Yob571
影, 榮YeongYŏngYoung, Yung24
倪, 禮, 芮, 藝YeYeYeh13,587
五, 伍, 吳, 吾, 晤OOOh, Oe, Au, Ou, Awh763,334
OkOkOck, Ohk, Oak, Og, Ohg, Oag, Ogh25,107
OnOnOhn, Ohnn5,418
邕, 雍OngOngOhng, Oung967
WanWanWarn6
汪,王WangWang25,581
YoYoYou29
용 (S)
룡 (N)
Yong (S)
Ryong (N)
Yong (S)
Ryong (N)
Ryong, Lyong15,276
于, 偶, 宇, 寓, 尤, 愚, 牛, 禹, 遇UUWoo, Wu, Ou, Wo, Uh195,729
芸, 雲UnUnWoon, Wun, Whun, Wuhn118
元, 原, 圓, 苑, 袁, 阮, 院WonWŏnWeon, Woen, Wone, Wun, One, Worn, Warn130,174
偉, 衛, 韋, 魏WiWiWee, We, Wie32,191
유 (S)
류 (N)
兪, 劉, 庾, 有, 杻, 枊, 柳, 楡, 由, 裕Yu (S)
Ryu (N)
Yu (S)
Ryu (N)
Yoo, You963,498
육 (S)
륙 (N)
Yuk (S)
Ryuk (N)
Yuk (S)
Ryuk (N)
Yook, Youk, Yug, Ryuk, Yuck23,455
尹, 允, 潤YunYunYoon, Youn, Yune, Yeun1,020,564
殷, 恩, 隱, 銀, 誾EunŬnEhn, Enn, Unn, En, Un16,927
EumŬmUm, Em, Yeum, Uem5,604
이 (S)
리 (N)
李, 㛅, 伊, 利, 怡, 異I (S)
Ri (N)
Yi (S)
Ri (N)
Lee, Yi, Rhee, Ree, Reeh, Ee, Rie, Rhie7,307,237
InInIhn, Yin, Inn, Lin, Ean22,363
임 (S)
림 (N)
任, 壬, 恁, 林Im (S)
Rim (N)
Im (S)
Rim (N)
Lim, Yim, Rim, Leem, Rhim, Eam1,015,200
JaChaJar75
張, 場, 壯, 將, 庄, 漿, 章, 臧, 莊, 葬, 蔣, 藏, 裝, 長JangChangJang, Chang, Jahng, Jhang, Zang1,021,107
全, 戰, 田, 錢JeonChŏnJun, Chun, Chon, Cheon749,266
JeomChŏmJum158
鄭, 丁, 定, 情, 政, 桯, 正, 程JeongChŏngChung, Jung, Joung, Chong, Cheong, Choung2,407,601
諸, 齊JeCheJae, Jea, Che, Jei, Jhe21,988
제갈諸葛, 諸曷, 諸渴JegalChegalJaegal, Jekal, Jeagal, Jikal, Chegal, Chekal5,735
趙, 刁, 曺, 朝, 調, 造, 曹JoChoCho, Joe, Joh, Jou1,453,971
宗, 鍾JongChongChong681
佐, 左JwaChwaChwa, Joa, Choa3,383
主, 周, 朱, 株, 珠JuChuJoo, Chu, Choo, Chow, Jou, Zoo, Jew, Zu232,063
增, 曾JeungChŭngJung, Cheung, Chung18
地, 智, 池, 遲JiChiJee, Gi, Chee, Gee, Jhi160,147
䄅, 晋, 珍, 眞, 秦, 蔯, 進, 陣, 陳JinChinChin, Jeen, Gin186,310
車, 次ChaCh'aChar, Chah194,788
倉, 昌ChangCh'angChahng1,095
菜, 蔡, 采ChaeCh'aeChai, Che, Chea, Chay131,757
千, 天, 川CheonCh'ŏnChun, Chon, Choun121,927
初, 楚ChoCh'oChu, Chou, Choh236
催, 寉, 崔, 最ChoeCh'oeChoi, Che, Choy, Chwe, Chey2,340,582
秋, 鄒ChuCh'uChoo, Chou, Chyu60,561
TakT'akTark, Tag, Tack, Tahk21,099
TanT'anTahn, Tann149
太, 泰TaeT'aeTai, Tay, Tea, Thae9,073
PanP'anPahn, Phan, Parn, Pann278
PaengP'aengPang, Paing, Peng, Peang2,935
PyeonP'yŏnPyun, Pyon, Pyoun, Pyen16,689
PyeongP'yŏngPyung, Pyong, Pyoung, Pyeng515
PoP'oPho, Poh, Paul, For, Four57
俵, 表PyoP'yoPhyo, Pio, Peo, Pyoh, Pyou30,749
PungP'ungPoong, Puhng, Poohng651
PiP'iPee, Phee, Phi, Phy, Pih, Fee6,578
弼, 畢PilP'ilPhil, Peel, Fill, Feel174
何, 夏, 河HaHaHah, Har233,106
HakHakHag, Hahk, Hahg, Hack35
恨, 汗, 漢, 韓HanHanHahn, Hann, Hanh773,537
HamHamHahm, Hamm, Haam, Harm80,659
海, 解HaeHaeHay, Hai, Hea155
HeoHur, Huh, Her, Hu, Ho, Hoh, Heoh326,782
玄, 賢HyeonHyŏnHyun, Hyon, Hyoun88,831
刑, 形, 邢HyeongHyŏngHyung, Hyoung, Hyong, Hyeung7,328
扈, 湖, 胡, 虎, 鎬HoHoHoh5,853
㤨, 䜤, 哄, 弘, 洪, 烘, 紅HongHongHoung, Hoong, Hung558,994
HwaHwaHowa, Hoa, Wha, Hua915
晃, 潢, 煌, 皇, 簧, 荒, 黃HwangHwangWhang, Whong697,475
황목荒木HwangmokHwangmokWhangmock, Wangmok5
황보皇甫, 黃甫HwangboHwangboHwangpo, Whangpoh10,427
侯, 候, 后HuHuHoo, Hooh, Huh74
Other91,107

Chú ý

*Số liệu dân số được dựa trên 2000 hồ sơ của Văn phòng thống kê quốc gia Hàn Quốc. Các số liệu cho 22 họ phổ ​​biến nhất bao gồm ước tính của Triều Tiên, trong khi số liệu tham khảo họ khác chỉ cho Hàn Quốc.

Xem thêm

Liên kết

Các liên kết dưới đây là Tiếng Hàn.

Tham khảo