Danh sách màu
bài viết danh sách Wikipedia
Dưới đây là danh sách một số màu và tên gọi cụ thể.
Những màu có tên cụ thể
Tên | Màu | Số Hex | RGB | CMYK¹ | HSV |
---|---|---|---|---|---|
Hổ phách | #FFBF00 | 255, 191, 0 | 0, 25, 100, 0 | 45, 100, 100 | |
Ametit | #9966CC | 153, 102, 204 | 25, 50, 0, 20 | 270, 50, 80 | |
Xanh berin | #7FFFD4 | 127, 255, 212 | 50, 0, 17, 0 | 160, 50, 100 | |
Xanh da trời | #007FFF | 0, 127, 255 | 100, 50, 0, 0 | 210, 100, 100 | |
Be | #F5F5DC | 245, 245, 220 | 0, 0, 10, 4 | 60, 10, 96 | |
Nâu sẫm | #3D2B1F | 61, 43, 31 | 0, 30, 49, 76 | 24, 49, 24 | |
Đen | #000000 | 0, 0, 0 | 0, 0, 0, 100 | 0, 0, 0 | |
Xanh dương | #0000FF | 0, 0, 255 | 100, 100, 0, 0 | 240, 100, 100 | |
Nâu | #993300 | 153, 51, 0 | 0, 67, 100, 40 | 20, 100, 60 | |
Vàng da bò | #F0DC82 | 240, 220, 130 | 6, 14, 49, 0 | 49, 46, 94 | |
Cam cháy | #CC5500 | 204, 85, 0 | 20, 67, 100, 0 | 25, 100, 80 | |
Hồng y | #C41E3A | 196, 30, 58 | 0, 85, 70, 23 | 350, 85, 77 | |
Đỏ yên chi | #960018 | 150, 0, 24 | 41, 100, 91, 0 | 350, 100, 59 | |
Men ngọc | #ACE1AF | 172, 225, 175 | 21, 0, 19, 12 | 123, 24, 88 | |
Anh đào | #DE3163 | 222, 49, 99 | 13, 81, 61, 0 | 343, 78, 87 | |
Xanh hoàng hôn (chàm) | #007BA7 | 0, 123, 165 | 100, 52, 35, 0 | 195, 100, 65 | |
Xanh nõn chuối | #7FFF00 | 127, 255, 0 | 50, 0, 100, 0 | 90, 100, 100 | |
Xanh cô ban | #0047AB | 0, 71, 171 | 100, 72, 33, 0 | 215, 100, 67 | |
Đồng | #B87333 | 184, 115, 51 | 28, 55, 80, 0 | 29, 72, 72 | |
San hô | #FF7F50 | 255, 127, 80 | 0, 50, 69, 0 | 16, 69, 100 | |
Kem | #FFFDD0 | 255, 253, 208 | 0, 1, 18, 0 | 57, 18, 100 | |
Đỏ thắm | #DC143C | 220, 20, 60 | 14, 92, 76, 0 | 348, 91, 86 | |
Xanh lơ (cánh chả) | #00FFFF | 0, 255, 255 | 100, 0, 0, 0 | 180, 100, 100 | |
Lục bảo | #50C878 | 80, 200, 120 | 60, 0, 40, 22 | 140, 60, 78 | |
Vàng kim loại | #FFD700 | 255, 215, 0 | 0, 16, 100, 0 | 51, 100, 100 | |
Xám | #808080 | 128, 128, 128 | 0, 0, 0, 50 | 0, 0, 50 | |
Xanh lá cây | #008000 | 0, 128, 0 | 100, 0, 100, 50 | 120, 100, 50 | |
Vòi voi | #DF73FF | 223, 115, 255 | 13, 55, 0, 0 | 286, 55, 100 | |
Chàm | #4B0082 | 75, 0, 130 | 42, 100, 0, 49 | 275, 100, 51 | |
Ngọc thạch | #00A86B | 0, 168, 107 | 100, 34, 58, 0 | 158, 100, 66 | |
Kaki | #C3B091 | 195, 176, 145 | 0, 10, 26, 24 | 37, 26, 76 | |
Oải hương | #B57EDC | 181, 126, 220 | 18, 43, 0, 14 | 275, 43, 86 | |
Vàng chanh | #CCFF00 | 204, 255, 0 | 20, 0, 100, 0 | 72, 100, 100 | |
Hồng sẫm | #FF00FF | 255, 0, 255 | 0, 100, 0, 0 | 300, 100, 100 | |
Hạt dẻ | #800000 | 128, 0, 0 | 0, 100, 100, 50 | 0, 100, 50 | |
Cẩm quỳ | #E0B0FF | 224, 176, 255 | 12, 31, 0, 0 | 276, 31, 100 | |
Hoa cà | #C8A2C8 | 200, 162, 200 | 0, 19, 0, 22 | 300, 19, 78 | |
Lam sẫm | #000080 | 0, 0, 128 | 100, 100, 0, 50 | 240, 100, 50 | |
Thổ hoàng | #CC7722 | 204, 119, 34 | 20, 53, 87, 0 | 30, 83, 80 | |
Ô liu | #808000 | 128, 128, 0 | 0, 0, 100, 50 | 60, 100, 50 | |
Da cam | #FF6600 | 255, 102, 0 | 0, 60, 100, 0 | 24, 100, 100 | |
Lan tím | #DA70D6 | 218, 112, 214 | 0, 49, 2, 15 | 302, 49, 85 | |
Lòng đào | #FFE5B4 | 255, 229, 180 | 0, 10, 29, 0 | 40, 29, 100 | |
Dừa cạn | #C3CDE6 | 195, 205, 230 | 15, 11, 0, 10 | 223, 15, 90 | |
Hồng | #FFC0CB | 255, 192, 203 | 0, 25, 20, 0 | 350, 25, 100 | |
Mận | #8E4585 | 142, 69, 133 | 0, 51, 6, 44 | 307, 51, 56 | |
Xanh thủy tinh | #003399 | 0, 51, 153 | 100, 80, 40, 0 | 220, 100, 60 | |
Hồng đất | #CC8899 | 204, 136, 153 | 20, 47, 40, 0 | 345, 33, 80 | |
Tía | #6A0DAD | 106, 13, 173 | 39, 92, 0, 32 | 275, 92, 68 | |
Đỏ | #FF0000 | 255, 0, 0 | 0, 100, 100, 0 | 0, 100, 100 | |
Cá hồi | #FF8C69 | 255, 140, 105 | 0, 45, 59, 0 | 14, 59, 100 | |
Đỏ tươi | #FF2400 | 255, 36, 0 | 0, 86, 100, 0 | 8, 100, 100 | |
Nâu đen | #704214 | 112, 66, 20 | 0, 41, 82, 56 | 30, 82, 44 | |
Bạc | #C0C0C0 | 192, 192, 192 | 0, 0, 0, 25 | 0, 0, 75 | |
Nâu tanin | #D2B48C | 210, 180, 140 | 18, 29, 45, 0 | 34, 33, 82 | |
Mòng két | #008080 | 0, 128, 128 | 100, 0, 0, 50 | 180, 100, 50 | |
Xanh Thổ | #40E0D0 | 64, 224, 208 | 71, 0, 7, 12 | 174, 71, 88 | |
Đỏ son | #FF4D00 | 255, 77, 0 | 0, 70, 100, 0 | 18, 100, 100 | |
Tím | #8000FF | 128, 0, 255 | 50, 100, 0, 0 | 270, 100, 100 | |
Xanh crôm | #40826D | 64, 130, 109 | 75, 49, 57, 0 | 161, 51, 51 | |
Trắng | #FFFFFF | 255, 255, 255 | 0, 0, 0, 0 | 0, 0, 100 | |
Vàng | #FFFF00 | 255, 255, 0 | 0, 0, 100, 0 | 60, 100, 100 |
Lưu ý:
- Các giá trị CMYK ở đây tính theo lý thuyết trong thang độ bách phân. Trên thực tế, các chương trình đồ họa chuyên nghiệp có cách tính hệ số K phức tạp hơn (phụ thuộc cả ba giá trị C, M, Y).
Danh sách màu dùng trên web
|
|
|
Danh sách màu dùng trong Pascal
Màu | Số nguyên |
---|---|
Đen (Black) | 0 |
Xanh lam (Blue) | 1 |
Lục (Green) | 2 |
Lục lam (Cyan) | 3 |
Đỏ (Red) | 4 |
Hồng cánh sen (Magenta) | 5 |
Nâu (Brown) | 6 |
Xám sáng (Light Gray) | 7 |
Xám tối (Dark Gray) | 8 |
Xanh lam sáng (Light Blue) | 9 |
Lục sáng (Light Green) | 10 |
Lục lam sáng (Light Cyan) | 11 |
Đỏ sáng (Light Red) | 12 |
Hồng cánh sen sáng (Light Magenta) | 13 |
Vàng (Yellow) | 14 |
Trắng (White) | 15 |
Xem thêm
- Mù màu
- Các tên màu X11
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Bài về các tên màu
- Bảng màu Lưu trữ 2012-06-24 tại Wayback Machine
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng