Tên | Năm sinh–năm mất | Quốc tịch | Lĩnh vực | Chú thích[5] |
---|
Jane Addams | 1860-1935 | Hoa Kỳ | Nhà cải cách, người đạt giải Nobel hòa bình | L [6] |
Sam Adams | b. ? | Hoa Kỳ | Thị trưởng thành phố lớn (top 30 ở Mỹ) đầu tiên công khai đồng tính | G [7] |
Horatio Alger | 1832-1899 | Hoa Kỳ | Nhà văn | G [8] |
Pav Akhtar | b. ? | Vương quốc Anh | Chính trị gia theo Hồi giáo | G [9] |
Jean-Jacques Aillagon | b. 1946 | Pháp | Chính trị gia, bộ trưởng Pháp | G [10] |
Waheed Alli, Baron Alli | b. 1964 | Anh | Doanh nhân, triệu phú, chính trị gia theo Hồi giáo, đại biểu Quốc hội của Anh đầu tiên công khai đồng tính | G [11] |
John Amaechi | b. 1970 | Anh | Vân động viên bóng rổ thuộc Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia Hoa Kỳ đầu tiên công khai đồng tính | G [12] |
Alex Au | b. 1952 | Singapore | Nhà văn, nhà hoạt động LGBT | G [13] |
Axel và Eigil Axgil | b. 1915 1922-1995 | Đan Mạch | Cặp đôi đồng tính đăng ký kết hợp dân sự đầu tiên trên thế giới | G [14] |
Antinous | 110-130 | Hy Lạp | Người tình của hoàng đế La Mã Hadrian | G [15] |
Alexander Đại đế | 356 TCN—323 TCN | Hy Lạp | Hoàng đế | B [16] |
Tammy Baldwin | b. 1962 | Hoa Kỳ | Nghị sĩ Hoa Kỳ | L [17] |
Tim Barnett | b. 1958 | New Zealand | Đại biểu Quốc hội New Zealand | G [18] |
John Barrowman | b. 1967 | Scotland | Diễn viên | G [19] |
Drew Barrymore | b. 1975 | Hoa Kỳ | Diễn viên | B [20] |
André Boisclair | b. 1966 | Canada | Chính trị gia, nhà lãnh đạo đảng lớn (có đại diện lập pháp) công khai đồng tính ở Bắc Mỹ | G [21] |
Marlon Brando | 1924-2004 | Hoa Kỳ | Diễn viên | B [22] |
Scott Brison | b. 1967 | Canada | Thành viên nội các chính phủ của Canada đầu tiên công khai đồng tính | G [23] |
Bob Brown | b. 1944 | Úc | Thượng nghị sĩ, đại biểu Quốc hội của Úc đầu tiên công khai đồng tính | G [24] |
Judith Butler | b. 1956 | Hoa Kỳ | Triết gia | L [25] |
Caligula | 12-41 CE | La Mã | Hoàng đế | B [26] |
Truman Capote | 1924-1984 | Hoa Kỳ | Nhà văn, nhà soạn kịch | G [27] |
Constantine P. Cavafy | 1863-1933 | Hy Lạp | Nhà thơ | B [28] |
Quan Cúc Anh (Susanna Kwan) | b. 1958 | Hồng Kông | Diễn viên, ca sĩ | B[29] |
Trương Quốc Vinh (Leslie Cheung) | 1956-2003 | Hồng Kông | Diễn viên, ca sĩ | B [30] |
David Cicilline | b. 1961 | Hoa Kỳ | Chính trị gia, thị trưởng thủ phủ của một bang đầu tiên công khai đồng tính | G [31] |
Joan Crawford | 1905-1977 | Hoa Kỳ | Diễn viên | B [32] |
James Dean | 1931-1955 | Hoa Kỳ | Diễn viên | G [33] |
Bertrand Delanoë | b. 1950 | Pháp | Chính trị gia | G [34] |
Elio Di Rupo | b. 1951 | Bỉ | Chính trị gia | G [35] |
Pegah Emambakhsh | b. ? | Iran | Nhà hoạt động LGBT | L [36] |
Brian Epstein | 1934-1967 | Anh | Người quản lý nhóm The Beatles | G [37] |
Roland Emmerich | b. 1955 | Đức | Nhà làm phim | G [38] |
Ellen DeGeneres | b. 1958 | Hoa Kỳ | Dẫn chương trình, diễn viên | L [39] |
Edward II | 1284-1327 | Vương quốc Anh | Vua | B [40] |
Ralph Waldo Emerson | 1803-1882 | Hoa Kỳ | Nhà văn, nhà thơ | B [41] |
Michel Foucault | 1926-1984 | Pháp | Triết gia, sử gia | B [42] |
Jean-Paul Gaultier | b. 1952 | Pháp | Thiết kế thời trang | G [43] |
Manvendra Singh Gohil | b. ? | Ấn Độ | Hoàng tử Rajpipla | G [44] |
Hadrian | 76-138 CE | La Mã | Chỉ huy quân sự, hoàng đế | G [45] |
Magnus Hirschfeld | 1868-1935 | Đức | Bác sĩ, nhà hoạt động LGBT | G [46] |
Elton John | b. 1947 | Anh | Nhạc sĩ, ca sĩ | G [47] |
Philip Johnson | 1906–2005 | Hoa Kỳ | Kiến trúc sư | G [48] |
Angelina Jolie | b. 1975 | Hoa Kỳ | Diễn viên | B [49] |
Patria Jimenez | b. 1957 | Mexico | Chính trị gia, người đồng tính nữ trong Quốc hội Mexico đầu tiên công khai đồng tính | L [50] |
Kim Ji-hoo | 1985–2008 | Hàn Quốc | Diễn viên, người mẫu | G [51] |
Alfred Kinsey | 1894–1956 | Hoa Kỳ | Nhà sinh vật học, nhà tình dục học | B [52] |
Quan Cẩm Bằng (Stanley Kwan) | b. 1957 | Hồng Kông | Đạo diễn, nhà sản xuất phim | G [53] |
k.d. Lang | b. 1961 | Canada | Ca sĩ, nhạc sĩ | L [54] |
Bạch Linh (Bai Ling) | b. 1961 | Trung Quốc | Diễn viên | B [55] |
Mauresmo, AmélieAmélie Mauresmo | b. 1979 | Pháp | Vận động viên quần vợt | L[56] |
McKellen, IanIan McKellen | b. 1939 | Vương quốc Anh | Diễn viên, nhà hoạt động LGBT | G[57] |
McGreevey, JimJim McGreevey | b. 1957 | Hoa Kỳ | Thống đốc bang New Jersey | G[58] |
Mirandola, Giovanni Pico dellaGiovanni Pico della Mirandola | 1463–1494 | Ý | Triết gia | G[59] |
Mwanga II of Buganda | 1868–1903 | Buganda | Vua | G[60] |
Michelangelo | 1475 - 1564 | Ý | Nhà điêu khắc, họa sĩ | G[61] |
Milk, HarveyHarvey Milk | 1930–1978 | Hoa Kỳ | Chính trị gia, hoạt động quyền LGBT | G[62] |
Navratilova, MartinaMartina Navratilova | b. 1956 | Czech | Vận động viên quần vợt | L[63] |
Olivier, LaurenceLaurence Olivier | 1907–1989 | Vương quốc Anh | Diễn viên | B[64] |
Otsuji, KanakoKanako Otsuji | b. 1974 | Nhật Bản | Chính trị gia của Nhật Bản đầu tiên công khai đồng tính | L[65] |
Robinson, GeneGene Robinson | b. 1947 | Hoa Kỳ | Giám mục | G[66] |
Scanio, Alfonso PecoraroAlfonso Pecoraro Scanio | b. 1959 | Italian | Politician | G[67] |
Sigurðardóttir, JóhannaJóhanna Sigurðardóttir | 1942 | Iceland | Chính trị gia | L[68] |
Sappho | 630–570ca. 630 TCN–570 TCN | Hy Lạp | Nhà thơ | L[69] |
Stein, GertrudeGertrude Stein | 1874–1946 | Hoa Kỳ | Nhà văn | L[70] |
Sulla, Lucius CorneliusLucius Cornelius Sulla | 138 TCN–78 TCN | La Mã | Chỉ huy quân sự, nhà độc tài | G[71] |
Modest Ilyich Tchaikovsky | 1850–1916 | Nga | Nhà soạn kịch, nhạc sĩ, dịch giả | G[72] |
Thái Thịnh | 1966 | Việt Nam | Nhạc sĩ | G[73] |
Turing, AlanAlan Turing | 1912–1954 | Anh | Nhà toán học, mật mã học | G[74] |
Upthegrove, DaveDave Upthegrove | b. 1971 | Hoa Kỳ | Chính trị gia | G[75] |
Verlaine, PaulPaul Verlaine | 1844–1896 | Pháp | Nhà thơ | G[76] |
Vidal, GoreGore Vidal | b. 1925 | Hoa Kỳ | Nhà văn, diễn viên | B[77] |
Leonardo da Vinci | 1452-1519 | Ý (Florentine) | Họa sĩ, nhà toán học, kỹ sư, nhà phát minh | G [78][79][80] |
White, PatrickPatrick White | 1912–1990 | Úc | Nhà văn | G[81] |
Wijn, JoopJoop Wijn | b. 1969 | Hà Lan | Chính trị gia | G[82] |
Wilde, OscarOscar Wilde | 1854–1900 | Ireland | Nhà soạn kịch, nhà văn | G[83] |
Xuân Diệu | 1916–1985 | Việt Nam | Nhà thơ | G[84] |