Dookie

Dookie là album phòng thu thứ ba của ban nhạc punk rock Mỹ Green Day. Hãng Reprise Records phát hành album vào ngày 1 tháng 2 năm 1994.[1] Đây là lần đầu tiên ban nhạc hợp tác với nhà sản xuất Rob Cavallo để cùng thực hiện album đầu tiên này. Dookie đã đạt được thành công thương mại rực rỡ mà đỉnh điểm là vị trí á quân Billboard 200 và một số bảng xếp hạng ở bảy quốc gia khác.[2][3] Album cũng góp phần tạo nên tên tuổi của Green Day, và thể loại punk rock cũng ngày càng trở nên ưa chuộng hơn. Dookie đã được Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ chứng nhận đĩa kim cương với doanh số "khủng" 10 triệu bản của album.

Dookie
Album phòng thu của Green Day
Phát hành1 tháng 2 năm 1994 (1994-02-01)
Thu âmTháng 9 – Tháng 10 năm 1993
Phòng thuFantasy Studios, Berkeley, California
Thể loại
Thời lượng39:38
Hãng đĩaReprise
Sản xuất
Thứ tự album của Green Day
Kerplunk
(1992)
Dookie
(1994)
Insomniac
(1995)
Đĩa đơn từ Dookie
  1. "Longview"
    Phát hành: 1 tháng 2 năm 1994 (1994-02-01)
  2. "Welcome to Paradise"
    Phát hành: 4 tháng 10 năm 1994 (1994-10-04)
  3. "Basket Case"
    Phát hành: 29 tháng 11 năm 1994 (1994-11-29)
  4. "When I Come Around"
    Phát hành: 31 tháng 1 năm 1995 (1995-01-31)
  5. "She"
    Phát hành: 5 tháng 5 năm 1995 (1995-05-05)

Trong album Dookie có tới 5 bài hit như "Longview", "When I Come Around", "Basket Case", một bản thu âm lại của đĩa đơn "Welcome to Paradise" và bản thu âm nghe radio "She".[4] Album đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi kể từ ngày phát hành và xuất sắc đoạt Giải Grammy cho Album Alternative xuất sắc nhất năm 1995. Album cũng được tạp chí danh tiếng Rolling Stone xếp thứ 193 trong danh sách 500 album vĩ đại nhất.[5] Tính đến năm 2014, Dookie vẫn là album bán chạy nhất của Green Day với hơn 20 triệu bản bán ra toàn cầu.[6]

Danh sách Track

Toàn bộ lời bài hát đều được sáng tác Billie Joe Armstrong, ngoại trừ phần ghi chú. Toàn bộ nhạc phẩm được sáng tác bởi Green Day.

STTNhan đềThời lượng
1."Burnout"2:07
2."Having a Blast"2:44
3."Chump"2:54
4."Longview"3:59
5."Welcome to Paradise" (bản thu âm lại)3:44
6."Pulling Teeth"2:31
7."Basket Case"3:01
8."She"2:14
9."Sassafras Roots"2:37
10."When I Come Around"2:58
11."Coming Clean"1:34
12."Emenius Sleepus" (lời hát biên soạn bởi Mike Dirnt)1:43
13."In the End"1:46
14."F.O.D." (bài hát kết thúc sau 2:50, track ẩn kế tiếp "All by Myself" trình diễn bởi Tré Cool kéo dài trong 4:07)5:46
Tổng thời lượng:39:38

Phiên bản trên iTunes

STTNhan đềThời lượng
14."F.O.D."2:50
15."All by Myself" (sáng tác và trình diễn bởi Tré Cool)1:40
Tổng thời lượng:38:22

Vị trí xếp hạng

Album

Xếp hạngVị trí
cao nhất
Chứng nhậnDoanh số
Australian Albums Chart[7]15× Bạch kim[8]350,000
Canadian Albums Chart[9]1Kim cương[10]1,000,000
Belgian Albums Chart (Flanders)13
Belgian Albums Chart (Wallonia)13
Finnish Albums Chart5[11]Vàng[12]35,205
Italian Albums Chart45Vàng[13]50,000
New Zealand Albums Chart1
Polish Albums ChartVàng[14]50,000[15]
Swedish Album Chart[16]3Vàng[17]20,000[18]
UK Albums (OCC)[19]133× Bạch kim[20]900,000[20]
US Billboard 2002Kim cương[21]10,000,000[21]

Xếp hạng cuối năm

Xếp hạng (1990–1999)Vị trí
U.S. Billboard 200[22]33

Đĩa đơn

NămCa khúcVị trí cao nhất
US Mod
[23]
US Main
[24]
UKCAN
[25][26]
SWENZFRA[27]
1994"Longview"11330 — — — —
1994"Welcome to Paradise"7 —20 — —21 —
1994"Basket Case"1971232135
1995"When I Come Around"12273284 —
1995"She"518 — — — — —

Tham khảo

Liên kết ngoài