Generali Open Kitzbühel 2023 - Đơn
Sebastián Báez là nhà vô địch, đánh bại Dominic Thiem trong trận chung kết, 6–3, 6–1. Đây là danh hiệu đơn ATP Tour thứ 3 của Báez. Đây cũng là lần đầu tiên Thiem vào trận chung kết ở một giải đấu ATP Tour sau ATP Finals 2020.
Generali Open Kitzbühel 2023 - Đơn | |
---|---|
Generali Open Kitzbühel 2023 | |
Vô địch | Sebastián Báez |
Á quân | Dominic Thiem |
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 6–1 |
Số tay vợt | 28 |
Số hạt giống | 8 |
Roberto Bautista Agut là đương kim vô địch,[1] nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.
Hạt giống
4 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
- Tomás Martín Etcheverry (Bán kết)
- Yannick Hanfmann (Vòng 2)
- Pedro Cachin (Tứ kết)
- Sebastian Ofner (Vòng 2)
- Laslo Djere (Bán kết)
- Roberto Carballés Baena (Vòng 2)
- Dušan Lajović (Vòng 1)
- Daniel Altmaier (Vòng 2)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | Tomás Martín Etcheverry | 65 | 6 | 4 | |||||||||
Sebastián Báez | 77 | 3 | 6 | ||||||||||
Sebastián Báez | 6 | 6 | |||||||||||
WC | Dominic Thiem | 3 | 1 | ||||||||||
5 | Laslo Djere | 77 | 5 | 68 | |||||||||
WC | Dominic Thiem | 63 | 7 | 710 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | TM Etcheverry | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Q | G Andreozzi | 5 | 6 | 6 | Q | G Andreozzi | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
WC | F Misolic | 7 | 4 | 2 | 1 | TM Etcheverry | 66 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
M Cecchinato | 2 | 2 | DE Galán | 78 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
DE Galán | 6 | 6 | DE Galán | 3 | 6 | 710 | |||||||||||||||||||||
M-A Hüsler | 77 | 2 | 4 | 8 | D Altmaier | 6 | 2 | 68 | |||||||||||||||||||
8 | D Altmaier | 65 | 6 | 6 | 1 | TM Etcheverry | 65 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||
S Báez | 77 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
4 | S Ofner | 6 | 5 | 65 | |||||||||||||||||||||||
L Van Assche | 4 | 3 | A Molčan | 4 | 7 | 77 | |||||||||||||||||||||
A Molčan | 6 | 6 | A Molčan | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||||
Q | H Medjedovic | 4 | 2 | S Báez | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
S Báez | 6 | 6 | S Báez | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
PR | G Pella | 2 | 4 | 6 | R Carballés Baena | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
6 | R Carballés Baena | 6 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
5 | L Djere | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||
C O'Connell | 4 | 64 | 5 | L Djere | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | T Seyboth Wild | 6 | 6 | WC | T Seyboth Wild | 65 | 3 | ||||||||||||||||||||
Q | D Novak | 3 | 4 | 5 | L Djere | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Ramos Viñolas | 6 | 7 | 3 | P Cachin | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||
JP Varillas | 1 | 5 | A Ramos Viñolas | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||||
3 | P Cachin | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
5 | L Djere | 77 | 5 | 68 | |||||||||||||||||||||||
7 | D Lajović | 3 | 2 | WC | D Thiem | 63 | 7 | 710 | |||||||||||||||||||
Z Zhang | 6 | 6 | Z Zhang | 6 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||
Q | F Bagnis | 63 | 66 | WC | D Thiem | 1 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
WC | D Thiem | 77 | 78 | WC | D Thiem | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
LL | JM Cerúndolo | 77 | 4 | 2 | A Rinderknech | 6 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||
A Rinderknech | 63 | 6 | 6 | A Rinderknech | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | Y Hanfmann | 63 | 3 |
Vòng loại
Hạt giống
- Federico Coria (Vòng 1)
- Juan Manuel Cerúndolo (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Thiago Monteiro (Vòng loại cuối cùng)
- Facundo Bagnis (Vượt qua vòng loại)
- Hamad Medjedovic (Vượt qua vòng loại)
- Ivan Gakhov (Vòng loại cuối cùng)
- Dennis Novak (Vượt qua vòng loại)
- Jesper de Jong (Vòng 1)
Vượt qua vòng loại
- Hamad Medjedovic
- Guido Andreozzi
- Dennis Novak
- Facundo Bagnis
Thua cuộc may mắn
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Federico Coria | 1 | 2 | ||||||||||
Lukas Neumayer | 6 | 6 | |||||||||||
Lukas Neumayer | 3 | 1 | |||||||||||
5 | Hamad Medjedovic | 6 | 6 | ||||||||||
Alt | Lucas Miedler | 4 | 64 | ||||||||||
5 | Hamad Medjedovic | 6 | 77 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Juan Manuel Cerúndolo | 6 | 6 | ||||||||||
Francesco Maestrelli | 3 | 2 | |||||||||||
2 | Juan Manuel Cerúndolo | 2 | 4 | ||||||||||
Guido Andreozzi | 6 | 6 | |||||||||||
Guido Andreozzi | 77 | 6 | |||||||||||
8 | Jesper de Jong | 64 | 2 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Thiago Monteiro | 7 | 6 | ||||||||||
Alt | Lukáš Rosol | 5 | 0 | ||||||||||
3 | Thiago Monteiro | 4 | 3 | ||||||||||
7 | Dennis Novak | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Joel Josef Schwärzler | 4 | 1 | ||||||||||
7 | Dennis Novak | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Facundo Bagnis | 66 | 6 | 6 | |||||||||
Maximilian Neuchrist | 78 | 2 | 1 | ||||||||||
4 | Facundo Bagnis | 4 | 6 | 6 | |||||||||
6 | Ivan Gakhov | 6 | 3 | 4 | |||||||||
WC | Kilian Feldbausch | 4 | 60 | ||||||||||
6 | Ivan Gakhov | 6 | 77 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính