Gilgit-Baltistan
Gilgit-Baltistan (Urdu: گلگت - بلتستان, Balti: གིལྒིཏ་བལྟིསྟན, trước đây gọi là Các khu vực phía bắc (tiếng Urdu: شمالی علاقہ جات, Shumālī Ilāqe Jāt)),[4] là thực thể chính trị nằm ở vùng Kashmir do Pakistan kiểm soát. Khu vực có ranh giới với tỉnh Khyber Pukhtunkhwa về phía tây, tỉnh Badakhshan của Afghanistan về phía bắc, khu tự trị Tân Cương của Trung Quốc ở phía đông và đông bắc, tỉnh Azad Kashmir ở phía tây nam, và bang Jammu và Kashmir do Ấn Độ kiểm soát ở phía đông nam. Gilgit-Baltistan có diện tích 72.971 km² (28.174 mi²) chủ yếu là những vùng núi cao. Dân số của khu vực ước tính là 1.000.000 người. Trung tâm hành chính là thành phố Gilgit (dân số 216.760).
Gilgit-Baltistan گلگت - بلتستان གིལྒིཏ་བལྟིསྟན | |
---|---|
— Đơn vị hành chính — | |
Gilgit-Baltistān | |
Tập tin:Gilgit Baltistan Government Logo.svg Ấn chương | |
Vị trí của Gilgit-Baltistan (đỏ) | |
Tọa độ: 35°21′B 75°54′Đ / 35,35°B 75,9°Đ | |
Quốc gia | Pakistan |
Thành lập | 1 tháng 7 năm 1970 |
Thủ phủ | Gilgit |
Thnahf phố lớn nhất | Gilgit |
Chính quyền | |
• Kiểu | Tự trị (Đơn vị hành chính của Pakistan) |
• Thống đốc | Pir Karam Ali Shah[1] |
• Chief Minister | Syed Mehdi Shah[2] |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 72,971 km2 (28,174 mi2) |
Dân số (ước tính năm 2008) | |
• Tổng cộng | 1,800,000 |
• Mật độ | 24,8/km2 (64/mi2) |
Múi giờ | PKT (UTC+5) |
Mã ISO 3166 | PK-NA |
Ngôn ngữ chính |
|
Hội đồng Quốc gia | 33[3] |
Quận | 7 |
Đô thị | 7 |
Trang web | gilgitbaltistan.gov.pk |
Animal | Wild yak[5][6] | |
---|---|---|
Bird | Shaheen falcon[5][6] | |
Tree | Himalayan oak[5][6] | |
Flower | Granny's bonnet | |
Sport | Yak polo |
Đơn vị | Quận | Diện tích (km²) | Dân số (1998) | Trụ sở |
---|---|---|---|---|
Baltistan | Ghanche | 9.400 | 88.366 | Khaplu |
Skardu | 18.000 | 214.848 | Skardu | |
Gilgit | Gilgit | 39.300 | 383.324 | Gilgit |
Diamir | 10.936 | 131.925 | Chilas | |
Ghizar | 9.635 | 120.218 | Gahkuch | |
Astore | 8.657 | 71.666 | Gorikot | |
Hunza-Nagar | Aliabad, Sikandarabad | |||
Gilgit-Baltistan | 7 quận | 72.971 | 970.347 | Gilgit |
Đọc thêm
Tham khảo
Đọc thêm
- Pakistan Trekking Guide, by Isobel and Ben Shaw, 1993.
- doi:10.1163/1571811041631272
Hoàn thành chú thích này
Liên kết ngoài
Từ điển từ Wiktionary | |
Tập tin phương tiện từ Commons | |
Tin tức từ Wikinews | |
Danh ngôn từ Wikiquote | |
Văn kiện từ Wikisource | |
Tủ sách giáo khoa từ Wikibooks | |
Tài nguyên học tập từ Wikiversity |
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng