Hàng hải

trang định hướng Wikimedia

Hàng hải (航海, nghĩa là "đi tàu trên biển"; tiếng Anh tùy ngữ cảnh có thể là navigation hoặc maritime) đề cập tới:

Địa lý

Bảo tàng

  • Bảo tàng Hàng hải (Belize)
  • Bảo tàng Hàng hải (Ma Cao), Trung Quốc
  • Bảo tàng Hàng hải (Malaysia)
  • Bảo tàng Hàng hải (Stockholm), Thụy Điển

Âm nhạc

  • Maritime (album), một album năm 2005 của Minotaur Shock
  • Maritime (ban nhạc), một nhóm nhạc pop độc lập người Mỹ
  • The Maritimes (bài hát), một bài hát trong album năm 2005 Boy-Cott-In the Industry của Classified
  • "Maritime", một bài hát năm 2002 của Oceanic (album Isis)
  • "Maritime", một bài hát năm 2018 từ Illusive Golden Age (album Augury)

Khác

  • Lịch sử ngành hàng hải, nghiên cứu hoạt động của con người trên biển
  • Vận tải hàng hải, vận chuyển người hoặc hàng hóa trên nước
  • Maritime (giải bóng rugby), câu lạc bóng rugby của New Zealand
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmVõ Văn ThưởngCúp FAHan So-heeĐài Truyền hình Việt NamChiến dịch Điện Biên PhủNguyễn Thái Học (Phú Yên)Exhuma: Quật mộ trùng maViệt NamCleopatra VIIRyu Jun-yeolĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhHồ Chí MinhGoogle DịchLiverpool F.C.Cha Eun-wooYouTubeFacebookManchester United F.C.Lee Hye-riTô LâmĐặc biệt:Thay đổi gần đâyVõ Nguyên GiápNgày thánh PatriciôBitcoinHentaiThủ dâmVõ Thị SáuTrương Thị MaiPhan Đình TrạcMai (phim)Nữ hoàng nước mắtThành phố Hồ Chí MinhHai Bà TrưngLoạn luânXVideosNguyễn Phú Trọng