Henrik Larsson

Henrik Larsson (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1971) là một cựu cầu thủ bóng đá người Thụy Điển. Anh là huyền thoại của câu lạc bộ Celtic khi ghi 242 bàn thắng trong 315 trận cho đội bóng giàu truyền thống của Scotland, xếp thứ 3 trong danh sách những chân sút vĩ đại nhất của Celtic sau Bobby Lennox (242) và Jimmy McGrory (468). Anh là được coi là người hùng trong trận chung kết Chung kết UEFA Champions League 2006 giữa FC BarcelonaArsenal.

Henrik Larsson
Larsson năm 2014
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủHenrik Edward Larsson[1]
Ngày sinh20 tháng 9, 1971 (52 tuổi)[1]
Nơi sinhHelsingborg, Thụy Điển
Chiều cao5 ft 9 in (1,75 m)[1]
Vị tríTiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
NămĐội
1977–1988Högaborg
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
NămĐộiST(BT)
1988–1992Högaborg64(23)
1992–1993Helsingborg56(50)
1993–1997Feyenoord101(26)
1997–2004Celtic221(174)
2004–2006Barcelona40(13)
2006–2009Helsingborg84(38)
2007Manchester United (mượn)7(1)
2012Råå1(0)
2013Högaborg2(0)
Tổng cộng576(325)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
NămĐộiST(BT)
1993–2009Thụy Điển106(37)
Sự nghiệp quản lý
NămĐội
2010–2012Landskrona BoIS
2013Högaborg (trợ lý)
2014Falkenberg
2015–2016Helsingborg
2018Ängelholm (trợ lý)
2019Helsingborgs IF
2020–2021Barcelona (trợ lý)
Thành tích huy chương
Bóng đá nam
Đại diện cho  Thụy Điển
World Cup
Vị trí thứ baHoa Kỳ 1994Đội bóng
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Các câu lạc bộ đã và đang thi đấu

"Tổng:"

Thành tích

Đội tuyển Thụy Điển

Tính đến trước World Cup 2006, Henrik đã 78 lần khoác áo đội tuyển Thụy Điển và ghi được 28 bàn thắng.

Câu lạc bộ

Danh hiệu cá nhân

  • Chiếc giày vàng châu Âu năm 2001 với 35 bàn thắng
  • Quả bóng vàng Thụy Điển: 1998 và 2004
  • Cầu thủ xuất sắc nhất Scotland do các cầu thủ bầu chọn: 1999 và 2001
  • Cầu thủ xuất sắc nhất Scotland do các nhà báo bầu chọn: 1999 và 2001
  • Cầu thủ xuất sắc nhất trong 50 năm của Thuỵ Điển do UEFA bình chọn: 2003

Thống kê

Thành tích cấp CLBGiải vô địchCúp quốc giaCúp liên đoànCúp châu lụcTổng cộng
Mùa giảiCLBGiải vô địchTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Thụy ĐiểnGiải vô địchSvenska CupenLeague CupChâu ÂuTổng cộng
1989Högaborg211211
1990217217
199122152215
1992HelsingborgDiv I Södra31343134
1993Allsvenskan2516513017
Hà LanGiải vô địchKNVB CupLeague CupChâu ÂuTổng cộng
1993–94FeyenoordEredivisie151125276
1994–9523891673816
1995–96321041714312
1996–973174061418
ScotlandGiải vô địchScottish CupScottish League CupChâu ÂuTổng cộng
1997–98CelticPremier Division35164053204619
1998–99Premier League35295500844838
1999–2000970000451312
2000–0137356925545053
2001–02332932101044735
2002–033528222212125244
2003–04373055101555840
Tây Ban NhaGiải vô địchCopa del ReyCopa de la LigaChâu ÂuTổng cộng
2004–05BarcelonaLa Liga1230041164
2005–062810441014215
Thụy ĐiểnGiải vô địchSvenska CupenLeague CupChâu ÂuTổng cộng
2006HelsingborgAllsvenskan158542012
AnhGiải vô địchCúp FACúp Liên đoànChâu ÂuTổng cộng
2006–07Manchester UnitedPremier League71410021133
Thụy ĐiểnGiải vô địchSvenska CupenLeague CupChâu ÂuTổng cộng
2007HelsingborgAllsvenskan22910993218
2008271410203014
200920710432210
2006–07Manchester United (mượn)Premier League71410021133
2012RååAllsvenskan1010
2013HögaborgAllsvenskan2020
Tổng cộngThụy Điển2041111351512239128
Hà Lan1012629719914942
Scotland221174252311105634313242
Tây Ban Nha4013441425819
Anh71410021133
Tổng cộng sự nghiệp5763257540111010659768434

[2]

Đội tuyển bóng đá Thụy Điển
NămTrậnBàn
199321
1994145
199560
199661
199720
199871
199992
200082
2001109
200283
200310
200498
200552
200662
200700
200891
200940
Total10637

Sự nghiệp

Professional career totals
TeamsAppearancesGoalsGoals per game
Clubs7724340,56
National team1060370,35
Total8784710,54

Chú thích

Tham khảo