Jeolla Bắc
tỉnh của Hàn Quốc
Jeollabuk-do (phiên âm Hán Việt: Toàn La Bắc Đạo) là một tỉnh ở phía Tây Nam của Hàn Quốc. Thủ phủ của tỉnh là Jeonju.
Tỉnh Jeolla Bắc 전라북도 | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hangul | 전라북도 |
• Hanja | 全羅北道 |
• McCune‑Reischauer | Chŏllabuk-to |
• Revised Romanization | Jeollabuk-do |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Honam |
Thủ đô | Jeonju |
Phân khu | 6 thành phố; 8 huyện |
Chính quyền | |
• Người quản lý | Kim Wan-ju |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 8.067 km2 (3,115 mi2) |
Thứ hạng diện tích | 7th |
Dân số (2018) | |
• Tổng cộng | 1.836.832 |
• Thứ hạng | 8th |
• Mật độ | 230/km2 (590/mi2) |
Biểu tượng đô thị | |
• Hoa | Zinnia |
• Cây | Ginkgo |
• Chim | Magpie |
Múi giờ | UTC+9 |
Mã ISO 3166 | KR-45 |
Thành phố kết nghĩa | Thượng Hải |
Tiếng địa phương | Jeolla |
Trang web | jeonbuk.go.kr (tiếng Anh) |
Toàn La Bắc Đạo | |
Hanja | 全羅北道 |
---|---|
Hán-Việt | Toàn La Bắc Đạo |
Địa lý
Tỉnh là một phần của vùng Honam. Tỉnh có phía Tây giáp Hoàng Hải, phía Bắc giáp Chungcheong Nam, phía Nam giáp Jeolla Nam và phía Đông giáp Gyeongsang Nam. Dãy núi Noryeong chia tỉnh thành hai phần. Phần phía Đông là cao nguyên còn phần phía Tây là đồng bằng.
Các thành phố kết nghĩa & đối tác
- Thành phố kết nghĩa
- Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc (27 tháng 10 năm 1994)
- Washington, Hoa Kỳ (17 tháng 5 năm 1996)
- New Jersey, Hoa Kỳ (19 tháng 5 năm 2000)
- Đối tác
- Tỉnh Kagoshima, Nhật Bản (30 tháng 10 năm 1989)
- Tỉnh Ishikawa, Nhật Bản (10 tháng 9 năm 2001)
- Thượng Hải, Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc (17 tháng 4 năm 2003)
- Sơn Đông, Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc (2 tháng 11 năm 2006)
Khu vực hành chính
Bản đồ | # | Tên | Hangul | Hanja | Dân số (2012) |
---|---|---|---|---|---|
— Thành phố — | |||||
1 | Jeonju | 전주 | 全州 | 648,134 | |
2 | Iksan | 익산 | 益山 | 308,204 | |
3 | Gunsan | 군산 | 群山 | 277,561 | |
4 | Jeongeup | 정읍 | 井邑 | 119,922 | |
5 | Gimje | 김제 | 金堤 | 92,732 | |
6 | Namwon | 남원 | 南原 | 87,257 | |
— Huyện — | |||||
7 | Wanju | 완주군 | 完州郡 | 85,011 | |
8 | Gochang | 고창군 | 高敞郡 | 60,085 | |
9 | Buan | 부안군 | 扶安郡 | 58,815 | |
10 | Sunchang | 순창군 | 淳昌郡 | 29,499 | |
11 | Imsil | 임실군 | 任實郡 | 30,247 | |
12 | Muju | 무주군 | 茂朱郡 | 25,387 | |
13 | Jinan | 진안군 | 鎭安郡 | 27,284 | |
14 | Jangsu | 장수군 | 長水郡 | 23,195 |
Tôn giáo
Theo điều tra dân số năm 2005, dân số của Jeolla Bắc 37.7% theo Kitô giáo (26.3% Tin Lành và 11.4% Công giáo) và 12.8% theo Phật giáo. 49.5% dân số phần lớn không theo tôn giáo hoặc theo chủ nghĩa Muism và các tôn giáo bản địa khác.
Tham khảo
{{#coordinates:}}: một trang không thể chứa nhiều hơn một thẻ chính
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng