L

chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Latinh
L
L
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEe
ÊêGgHhIiKkLlMmNn
OoÔôƠơPpQqRrSsTt
UuƯưVvXxYy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
AaBbCcDdEeFfGgHh
IiJjKkLlMmNnOoPp
QqRrSsTtUuVvWwXx
YyZz

L, l là chữ thứ 12 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 14 trong chữ cái tiếng Việt, nó bắt đầu từ chữ lamed của tiếng Xê-mit, dùng cho âm /l/. Chữ lamda của tiếng Hy Lạp và những chữ tương ứng trong bảng chữ cái Etruscan cũng có âm /l/.

Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ L với các dấu phụ
Ĺ弾ĻļḶḷḸḹḼḽḺḻŁłĿŀȽƚⱠⱡⱢɫɬɭȴ
LaLbLcLdLeLfLgLhLiLjLkLlLmLnLoLpLqLrLsLtLuLvLwLxLyLz
LALBLCLDLELFLGLHLILJLKLLLMLNLOLPLQLRLSLTLULVLWLXLYLZ
aLăLâLbLcLdLđLeLêLfLgLhLiLjLkLlLmLnLoLôLơLpLqLrLsLtLuLưLvLwLxLyLzL
ALĂLÂLBLCLDLĐLELÊLFLGLHLILJLKLLLMLNLOLÔLƠLPLQLRLSLTLULƯLVLWLXLYLZL
Ghép chữ L với số hoặc số với chữ L
L0L1L2L3L4L5L6L7L8L90L1L2L3L4L5L6L7L8L9L
Xem thêm

Tham khảo