Lev Bulgaria
Bulgaria Lev (tiếng Bulgaria: лев) là một loại tiền tệ được phát hành tại Bulgaria. Số tiền tệ BGN. Đồng xu Stoyanji. 1 Lev=100 Stowenki. Trong tiếng Bulgaria cổ, "Lev" có nghĩa là một con sư tử. Vào ngày 5 tháng 7 năm 1999, Bulgari Lev đã thực hiện thay đổi mệnh giá và đổi lại theo tỷ lệ 1000:1. Tỷ giá hối đoái của Lev mới được liên kết với nhãn hiệu Đức, 1 mark=1 lev. Sau khi đồng tiền Đức được thay thế bằng đồng euro, tỷ giá hối đoái Lev được chốt bằng đồng euro và 1 euro=1.95583 leva.
Lev Bulgaria | |
---|---|
български лев (tiếng Bulgaria) | |
20 leva gold coin (1894) | |
Mã ISO 4217 | BGN |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Bulgaria |
Website | www |
Sử dụng tại | Bulgaria |
Neo vào | Euro (€) = 1.95583 leva |
Đơn vị lớn hơn | |
1000 | bon |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/100 | stotinka |
Ký hiệu | лв. |
Tên gọi khác | kint[1] |
Số nhiều | levove, số: leva |
stotinka | stotinki |
Tiền kim loại | 1, 2, 5, 10, 20, 50 stotinki, 1, 2 leva |
Tiền giấy | |
Thường dùng | 5, 10, 20, 50, 100 leva |
Ít dùng | 1, 2 leva |
Nơi đúc tiền | Bulgaria Mint |
Website | www |
Xem thêm
- Lev
- Tiền tệ
Chú thích
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng