Tiếng Nam Á nguyên thủy

(Đổi hướng từ Ngôn ngữ Nam Á nguyên thủy)

Tiếng Nam Á nguyên thủy (tiếng Anh gọi là Proto-Austroasiatic, viết tắt PAA) là một ngôn ngữ phục dựng, được coi như tiền thân của mọi ngôn ngữ Nam Á.[1]

Tiếng Nam Á nguyên thủy
Phân loạiNam Á
  • (nguyên thủy)
    • Tiếng Nam Á nguyên thủy
Mã ngôn ngữ

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nam Á nguyên thủy (Sidwell và Rau 2015:340-363):[2]

tiếng Anhtiếng Việttiếng Nam Á nguyên thủytừ hậu thân
tiếng Việt (nếu có)
alltất cả*klɔʔ
alltất cả*tum
ashestro*bɔh, *buːh
barkvỏ*-pɔːk
bellybụng*buŋ> bụng
middlegiữa*kluŋ> trong
bellybụng*wiəŋ
birdchim*ciːm, *ceːm> chim
to bitecắn*kap> cạp
to bitecắn*kat
to bleedchảy máu*saːm> tươm (?)
to bleedchảy máu*ɟhaːm, *(b/m)haːm
bonexương*cʔaːŋ> xương
breast*toːh
to igniteđốt*coːh
to igniteđốt*tɔːt, *tuːt> đốt
to burncháy*guːc
fingernailmóng tay*-rsiːm
cloudmây*rməl> mây
cloud(y)(nhiều) mây*ʔuːt
coldlạnh*tkat
coldlạnh*ŋi(ə)t
to arriveđến*truh
to diechết*kceːt> chết
dogchó*cɔːʔ> chó
to drinkuống*ʔuək
to suck, drinkhút, uống*hoːc> hút
drykhô*raɲ
eartai*-toːr
earthđất*tiʔ
to eatăn*caːʔ
eggtrứng*p(n)ləːŋ
eggtrứng*-tap
eggtrứng*ktam
eyemắt*mat> mắt
fat, oildầu*pri(ə)ŋ
fat, oildầu*klaɲ
firelửa*ʔuːs, *ʔɔːs> củi
fish*kaʔ> cá
to flybay*par> bay
to flybay*həːr
foot, legchân*ɟəːŋ> chân
fullđầy*biːŋ; *beːɲ
to givecho*ʔam
to givecho*ʔa(ː)n
to givecho*ʔVːj
goodtốt*ləʔ, *lʔɔʔ
young, greentrẻ, xanh*kciʔ
greenxanh*-ŋaːr
hairtóc*suk, *sɔːk> tóc
hand, armtay*tiːʔ> tay (?)
to hearnghe*ktəŋ
to hearnghe*rməŋ
to hearnghe*saŋ
hearttim*(p)nɔːs
hornsừng*draŋ
hornsừng*krəŋ> sừng
Itôi*ʔaɲ
to diechết*krceːt> giết
kneeđầu gối*-kuːl> gối
to knowbiết*naŋ
leaf*slaʔ> lá
livergan*kləːm
livergan*ris
high, longcao, dài*ɟroŋ, *ɟrɔŋ
longdài*ɟləːŋ, *ɟliːŋ
lousechấy*ciːʔ> chấy
much, manynhiều*gləŋ
fleshthịt*sac
moonmặt trăng*khaj
hill, mountainđồi núi*bruːʔ> rú (trong rừng rú)
hillđồi*bnəm
hillđồi*du(ə)l> đồi
mountainnúi*-mɔl
mouth, openingmiệng, mở*paːŋ
mouthmiệng*mɔːɲ> miệng
nose, beakmũi, mỏ*smuər
nametên*-məh
neckcổ*kɔʔ> cổ
napegáy*-kɔːŋ
throathọng*-lɔːŋ
newmới*tmiːʔ
nightđêm*cəːm
nightđêm*-tam> đêm (?)
nosemũi*mɔːh, *muːh, *muːs> mũi
used up, lackingthiếu*ʔət> hết
notkhông*ʔam
onemột*diʔ
onemột*muəj, *moːj> một
personngười*ʔiːʔ
personngười*mraʔ
rainmưa*gmaʔ> mưa
sky, raintrời, mưa*briːʔ
redđỏ*-saw
road, wayđường*kraʔ> sá (trong đường sá)
road, wayđường*ɗeːŋ, *ɗiəŋ
road, wayđường*truːŋ,*trɔːŋ
road, wayđường*glɔːŋ
rootrễ*riəs> rễ
roundtròn*wi(ə)l
sandcát*ksa(ː)c> cát
to seenhìn*jɔl
to sit downngồi*ŋgu(ː)j> ngồi
to sit, stayngồi, ở*-kuːʔ
skinda*huːr
to lie down, sleepngủ*tiək
to lie down, sleepngủ*ɓic
smallnhỏ*dit, *kɗi(ə)t> nít (trong con nít)
smoke (noun)khói*ptoʔ
to speaknói*ŋaːj
to stand upđứng lên*dək
to standđứng*ɟə(ː)ŋ, *ɟuːŋ
to standđứng*taːw
starsao*s(ʔ)maɲ
stoneđá*tmɔʔ
sun, dayngày*tŋiːʔ> ngày
to swim, wadebơi*loːj> lội
tailđuôi*sntaʔ
stalk, tailcuống, đuôi*-dɔːŋ
that (distal)kia*tiːʔ> đấy
that (medial)đó*tɔʔ> đó
3rd personnó, ấy*gi(ː)ʔ
this (proximal)này*niʔ; *neʔ> này
this; herenày, đây*nɔ(ː)ʔ
you (singular)mày*miːʔ> mi, mày
tonguelưỡi*lntaːk
toothrăng*lmVɲ
toothrăng*sraŋ
toothrăng*p(i)əŋ
tree, woodcây*ɟhuːʔ, *ɟhiːʔ
trunk, stem, treethân cây*tnəːm
twohai*ɓaːr> hai
hotnóng*toʔ
hotnóng*taɲ
warmấm*(s)ʔ(a/ə)m> ấm
waternước*ɗaːk> nước
we (inclusive)chúng ta*ʔiːʔ
we (exclusive)chúng tôi*ʔjeːʔ
what*məh
whitetrắng*ɓɔːk
whitetrắng*-lɔːk
whoai*mVh> mô
woman, femalenữ*kan
wifevợ*k(-)duər
yellowvàng*-ŋaːr

Xem thêm

Tham khảo

Tài liệu