Q

chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Latinh
Q
Q
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEe
ÊêGgHhIiKkLlMmNn
OoÔôƠơPpQqRrSsTt
UuƯưVvXxYy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
AaBbCcDdEeFfGgHh
IiJjKkLlMmNnOoPp
QqRrSsTtUuVvWwXx
YyZz

Q, q (gọi là "quy" - /kwi/ theo tiếng Pháp hoặc "kiu" - /kju/ theo tiếng Anh) là chữ cái thứ 17 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 21 trong chữ cái tiếng Việt. Trong tiếng Việt Q luôn luôn đi trước U tạo thành cặp chữ QU, dùng cho âm /kw/, gần giống âm của cặp chữ ...CO và ...KO nếu sau nó là một nguyên âm A hoặc E. Liên kết QU cũng thường xảy ra trong các ngôn ngữ thuộc nhóm Germannhóm Rôman: trong tiếng Anhtiếng Đức dùng cho âm /kw/; trong tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý... dùng cho âm /k/.

Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ Q với các dấu phụ
ɊɋƢƣʠ
QaQbQcQdQeQfQgQhQiQjQkQlQmQnQoQpQqQrQsQtQuQvQwQxQyQz
QAQBQCQDQEQFQGQHQIQJQKQLQMQNQOQPQQQRQSQTQUQVQWQXQYQZ
aQăQâQbQcQdQđQeQêQfQgQhQiQjQkQlQmQnQoQôQơQpQqQrQsQtQuQưQvQwQxQyQzQ
AQĂQÂQBQCQDQĐQEQÊQFQGQHQIQJQKQLQMQNQOQÔQƠQPQQQRQSQTQUQƯQVQWQXQYQZQ
Ghép chữ Q với số hoặc số với chữ Q
Q0Q1Q2Q3Q4Q5Q6Q7Q8Q90Q1Q2Q3Q4Q5Q6Q7Q8Q9Q
Xem thêm

Tham khảo