S
chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Latinh
|
S, s là chữ thứ 19 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 23 trong chữ cái tiếng Việt.
- Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ S hoa có giá trị 83 và chữ s thường có giá trị 115.
- Trong hệ đo lường quốc tế:
- Trong hóa sinh học, S là biểu tượng cho serine.
- Trong sinh học S là ký hiệu của Entropy
- Trong hóa học, S là ký hiệu cho nguyên tố lưu huỳnh (Sulfur Z = 16).
- Trong vật lý, S là ký hiệu cho proton.
- Trong tin học,
<s>
là một thẻ HTML để vẽ một vạch ngang xóa bỏ lên trên chữ (strike out). - Trong toán học, S thường dùng để chỉ một tổng số.
- Theo mã số xe quốc tế, S được dùng cho Thụy Điển (Sweden).
- S được gọi là Sierra trong bảng chữ cái âm học NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, S tương đương với Σ và s tương đương với σ (nếu đứng cuối chữ thì phải dùng ς).
- Trong bảng chữ cái Cyrill, S tương đương với С và s tương đương với с.
- Hình dạng lãnh thổ Việt Nam là hình chữ S.
- Kích cỡ quần áo Small có nghĩa là nhỏ viết tắt là S
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ S với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Śś | Ṥṥ | Ŝŝ | Šš | Ṧṧ | Ṡṡẛ | Şş | Ṣṣ | Ṩṩ | Șș | S̩s̩ | ᵴ | ᶊ | ʂ | ȿ | ||||||||||||||||||
Sa | Să | Sâ | Sb | Sc | Sd | Sđ | Se | Sê | Sf | Sg | Sh | Si | Sj | Sk | Sl | Sm | Sn | So | Sô | Sơ | Sp | Sq | Sr | Ss | St | Su | Sư | Sv | Sw | Sx | Sy | Sz |
SA | SĂ | SÂ | SB | SC | SD | SĐ | SE | SÊ | SF | SG | SH | SI | SJ | SK | SL | SM | SN | SO | SÔ | SƠ | SP | SQ | SR | SS | ST | SU | SƯ | SV | SW | SX | SY | SZ |
aS | ăS | âS | bS | cS | dS | đS | eS | êS | fS | gS | hS | iS | jS | kS | lS | mS | nS | oS | ôS | ơS | pS | qS | rS | sS | tS | uS | ưS | vS | wS | xS | yS | zS |
AS | ĂS | ÂS | BS | CS | DS | ĐS | ES | ÊS | FS | GS | HS | IS | JS | KS | LS | MS | NS | OS | ÔS | ƠS | PS | QS | RS | SS | TS | US | ƯS | VS | WS | XS | YS | ZS |
Ghép chữ S với số hoặc số với chữ S | ||||||||||||||||||||||||||||||||
S0 | S1 | S2 | S3 | S4 | S5 | S6 | S7 | S8 | S9 | 0S | 1S | 2S | 3S | 4S | 5S | 6S | 7S | 8S | 9S | |||||||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhSông HồngĐặc biệt:Tìm kiếmHồ Thác BàCầu Phong ChâuCầu Long BiênTrận lụt đồng bằng sông Hồng 1971Sông CầuLũ lụt Miền Bắc Việt Nam 2008Tô LâmViệt NamNgô Phương LyĐập Tam HiệpCác trận lũ lớn ở Miền Bắc Việt NamCleopatra VIILiên Hợp QuốcẤm lên toàn cầuNhà máy thủy điện Hòa BìnhĐài Truyền hình Việt NamBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACầu Chương DươngNgân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt NamNullVòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu ÁSông Thái BìnhHồ Chí MinhHoàng Hạc lâuBão Yagi (2024)Sự kiện 11 tháng 9Sông ĐáySông LôTruyện thần thoại Việt NamXuân QuỳnhSông ThaoĐê sông HồngTết Trung thuBão nhiệt đới Linda (1997)Số nguyên tố