Teddy Sheringham
Edward Paul "Teddy" Sheringham (sinh ngày 2 tháng 4 năm 1966) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh. Ông đã từng là thành viên đội tuyển bóng đá quốc gia Anh, từng là đội trưởng của câu lạc bộ Tottenham Hotspurs và là một trong những cầu thủ của câu lạc bộ Manchester United trong mùa bóng 1998-1999, mùa bóng lịch sử với 3 chức vô địch Ngoại hạng Anh, cúp FA và UEFA Champions League.
Sheringham năm 2012 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Edward Paul Sheringham | ||
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1966 | ||
Nơi sinh | Highams Park, Luân Đôn, Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 1 in (1,85 m) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1982–1983 | Leytonstone & Ilford | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1983–1991 | Millwall | 220 | (93) |
1985 | → Aldershot (mượn) | 5 | (0) |
1985 | → Djurgårdens IF (mượn) | 21 | (13) |
1991–1992 | Nottingham Forest | 42 | (14) |
1992–1997 | Tottenham Hotspur | 166 | (76) |
1997–2001 | Manchester United | 104 | (31) |
2001–2003 | Tottenham Hotspur | 70 | (22) |
2003–2004 | Portsmouth | 32 | (9) |
2004–2007 | West Ham United | 76 | (28) |
2007–2008 | Colchester United | 19 | (3) |
2015 | Stevenage | 0 | (0) |
Tổng cộng | 755 | (289) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1988 | U-21 Anh | 1 | (0) |
1993–2002 | Anh | 51 | (11) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2015–2016 | Stevenage | ||
2017–2018 | ATK | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Teddy Sheringham được sinh ra tại Highams Park, London, Anh.
Các câu lạc bộ đã thi đấu
- Millwall F.C. (1983-1991)
- Nottingham Forest F.C. (1991-1992)
- Tottenham Hotspur F.C. (1992-1997 và 2001-2003)
- Manchester United F.C. (1997-2001)
- Portsmouth (2003-2004)
- West Ham United F.C. (2004-2007)
- Colchester United (2007-2008)
Thành tích
Djurgården
- Division 2 Norra: 1985
Millwall[1]
- Football League Group Cup: 1982–83
- Football League Second Division: 1987–88
Nottingham Forest
- Full Members' Cup: 1991–92
- Premier League: 1998–99, 1999–2000, 2000–01
- FA Cup: 1998–99
- FA Charity Shield: 1997
- UEFA Champions League: 1998–99
- Intercontinental Cup: 1999
West Ham United[3]
- Football League Championship play-offs: 2005
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng