The Final Countdown (bài hát)

"The Final Countdown" là một đĩa đơn hit năm 1986 của ban nhạc hard rock Thụy Điển Europe. Viết bởi Joey Tempest, đây là đĩa đơn đầu tiên được phát hành trên phạm vi quốc tế từ cuốn album thứ ba của nhóm cùng tên The Final Countdown. Bài hát đã đạt vị trí số 1 tại 25 quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh, và được đĩa vàng tại Anh vào năm 1986, bán được hơn 8 triệu đĩa trên khắp thế giới.[1][2] Ở Mỹ, ca khúc này đạt vị trí thứ 8 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và đứng ở vị trí 18 trên bảng xếp hạng Billboard Album Rock Tracks.

"The Final Countdown"
Đĩa đơn của Europe
từ album The Final Countdown
Mặt B"On Broken Wings"
Phát hànhtháng 2 năm 1986
Định dạngĐĩa đơn CD, đĩa đơn 7", 12"
Thể loạiHard rock, Glam metal
Thời lượng5:11 (Bản album)
4:03 (Biên tập radio)
Hãng đĩaEpic Records
Sáng tácJoey Tempest
Sản xuấtKevin Elson
Vị trí bảng xếp hạng
  • #1 (Vương quốc Anh)
  • #8 (Mỹ)
  • #1 (Đức)
Thứ tự đĩa đơn của Europe
"On the Loose"
(1985)
"The Final Countdown"
(1986)
"Love Chaser"
(1986)

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng hàng tuần

Bảng xếp hạng hàng tuần của "The Final Countdown"
Bảng xếp hạng (1986–1987)Vị trí
cao nhất
Australia (Kent Music Report)[3]2
Áo (Ö3 Austria Top 40)[4]1
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[5]1
Canada Top Singles (RPM)[6]5
Europe (Pan-European Charts)[7]1
Finland (Suomen virallinen lista)[8]1
Pháp (SNEP)[9]1
Đức (Official German Charts)[10]1
Ireland (IRMA)[11]1
Italy (FIMI)[12]1
Hà Lan (Dutch Top 40)[13]1
Hà Lan (Single Top 100)[14]1
New Zealand (Recorded Music NZ)[15]12
Na Uy (VG-lista)[16]4
South Africa (Springbok Radio)[17]1
Spain (AFYVE)[18]1
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[19]1
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[20]1
Anh Quốc (OCC)[21]1
US Billboard Mainstream Rock Tracks[22]18
US Billboard Hot 100[22]8
US Cash Box[23]10
Bảng xếp hạng hàng tuần của "The Final Countdown" sau khi được sử dụng trong quảng cáo Geico
Bảng xếp hạng (2015)Vị trí
cao nhất
US Billboard Hard Rock Digital Songs[24]1
Bảng xếp hạng (2020)Vị trí
cao nhất
Nhật Bản (Japan Hot 100)[25]59
Bảng xếp hạng (2023)Vị trí
cao nhất
Hungary (Single Top 40)[26]30
Poland (Polish Airplay Top 100)[27]49

Bảng xếp hạng cuối năm

Bảng xếp hạng cuối năm 1986 của "The Final Countdown"
Bảng xếp hạng (1986)Vị trí
Austria (Ö3 Austria Top 40)[28]28
Belgium (Ultratop 50 Flanders)[29]4
Europe (European Hot 100)[30]22
France (SNEP)[31]3
Germany (Official German Charts)[32]9
Netherlands (Dutch Top 40)[33]2
Netherlands (Single Top 100)[34]1
Switzerland (Schweizer Hitparade)[35]13
UK Singles (OCC)[36]16
Bảng xếp hạng cuối năm 1987 của "The Final Countdown"
Bảng xếp hạng (1987)Vị trí
Australia (Australian Music Report)[37][38]10
Austria (Ö3 Austria Top 40)[39]18
Canada Top Singles (RPM)[40]46
Europe (European Hot 100 Singles)[41]29
South Africa (Springbok Radio)[42]7

Tham khảo