The One That Got Away
"The One That Got Away" (tạm dịch: "Một người phải ra đi") là bài hát của nữ ca sĩ người Mỹ Katy Perry. Bài hát được sáng tác bởi Perry, Dr. Luke và Max Martin, đồng thời họ cũng là nhà sản xuất cho ca khúc này. Bài hát là một bản ballad có nhịp độ pop trung bình nói về một tình yêu bị mất. Trong lời ca từ có nhắc đến ban nhạc rock Radiohead và mối quan hệ giữa Johnny Cash và June Carter Cash để nhấn mạnh về mối quan hệ trong bài hát.
"The One That Got Away" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Katy Perry từ album Teenage Dream | ||||
Phát hành | 4/10/2011 | |||
Định dạng |
| |||
Thu âm | 2010 | |||
Thể loại | Dance-pop | |||
Thời lượng | 3:47 | |||
Hãng đĩa | Capitol | |||
Sáng tác | ||||
Sản xuất | ||||
Thứ tự đĩa đơn của Katy Perry | ||||
|
"The One That Got Away" đã nhận được những ý kiến tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, khi họ khen ngợi cấu trúc buồn của lời bài hát kết hợp với nỗi nhớ. Bài hát được phát hành vào ngày 4 tháng 10 năm 2011 bởi hãng đĩa Capitol như là đĩa đơn thứ sáu và cũng là đĩa đơn cuối cùng được trích từ album.
Danh sách ca khúc
- Tải kĩ thuật số[1]
- "The One That Got Away" – 3:47
- Promo - CD[2]
- "The One That Got Away" – 3:49
- "The One That Got Away" (Instrumental) – 3:49
- Remixes - Promo - Kĩ thuật số[3]
- "The One That Got Away" (7th Heaven Club Mix) – 8:03
- "The One That Got Away" (7th Heaven Dub Mix) – 6:04
- "The One That Got Away" (7th Heaven Mixshow Edit) – 5:51
- "The One That Got Away" (7th Heaven Radio Mix) – 4:27
- "The One That Got Away" (JRMX Club Mix) – 8:12
- "The One That Got Away" (JRMX Mixshow Edit) – 6:31
- "The One That Got Away" (JRMX Radio Edit) – 4:19
- "The One That Got Away" (Mixin Marc & Tony Svejda Peak Hour Club Mix) – 5:44
- "The One That Got Away" (Mixin Marc & Tony Svejda Mixshow Edit) – 4:43
- "The One That Got Away" (Mixin Marc & Tony Svejda Radio Edit) – 3:53
Thành phần sản xuất
- Sáng tác – Katy Perry, Lukasz Gottwald, Max Martin
- Sản xuất – Lukasz Gottwald, Max Martin
- Hát – Katy Perry
Thông tin được lấy từ ghi chú trong album Teenage Dream.[4]
Bảng xếp hạng và chứng nhận doanh số
Lượng tiêu thụ
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Úc (ARIA)[33] | 2× Bạch kim | 140.000^ |
Canada (Music Canada)[34] | 2× Bạch kim | 0* |
New Zealand (RMNZ)[35] | Vàng | 0* |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Xếp hạng cuối năm
Bảng xếp hạng (2012) | Vị trí |
---|---|
Canadian Hot 100[36] | 20 |
Hungary (Rádiós Top 40)[37] | 56 |
US Billboard Hot 100[38] | 41 |
US Digital Songs[39] | 41 |
US Radio Songs[40] | 20 |
US Adult Contemporary Songs[41] | 10 |
US Adult Pop Songs[42] | 15 |
US Hot Dance Club Songs (Billboard)[43] | 21 |
US Pop Songs[44] | 14 |
Lịch sử phát hành
Nước | Ngày | Định dạng |
---|---|---|
Australia | 4 tháng 10 năm 2011 | CHR, Nights, AC airplay[45] |
Mỹ/Canda | 11 tháng 10 năm 2011 | Mainstream[46] and Rhythmic airplay[47] |
31 tháng 10 năm 2011 | Hot/Modern/AC airplay[48] |