Bộ Cung thú
(Đổi hướng từ Therapsida)
Bộ Cung thú (danh pháp khoa học: Therapsida) là một nhóm synapsida bao gồm động vật có vú và tổ tiên của chúng.[1][2] Nhiều đặc điểm hiện được xem là đặc trưng của động vật có vú có nguồn gốc từ Therapsida, như bốn chân chuyển động thẳng ngay dưới cơ thể, khác với tư thể chi vươn sang hai bên của động vật bò sát. Hóa thạch cổ nhất được xếp vào bộ này là Tetraceratops insignis, sống vào thời kỳ Permi sớm.[3][4] Bộ Cung thú tiến hóa từ nhóm Pelycosauria (đặc biệt là Sphenacodontia) khoảng 275 triệu năm trước.
Bộ Cung thú | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 275–0 triệu năm trước đây Permi sớm - Holocen | |
Khung xương phục dựng Inostrancevia alexandri | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Synapsida |
Bộ (ordo) | Therapsida Broom, 1905 |
Phân bộ | |
|
Phân loại
- Synapsida
- Bộ THERAPSIDA *
- ?Họ † Tetraceratopsidae
- Phân bộ † Biarmosuchia *
- Họ † Biarmosuchidae
- Họ † Eotitanosuchidae
- Eutherapsida
- Phân bộ † Dinocephalia
- Họ † Estemmenosuchidae
- ?Phân thứ bộ † Anteosauria
- Họ † Anteosauridae
- Họ † Brithopodidae
- Họ † Deuterosauridae
- Họ † Syodontidae
- ?Họ † Stenocybidae
- † Tapinocephalia
- Họ † Styracocephalidae
- Họ † Tapinocephalidae
- Họ † Titanosuchidae
- Neotherapsida
- Phân bộ † Anomodontia *
- Siêu họ † Venyukoviamorpha
- Họ † Otsheridae
- Họ † Venyukoviidae
- Phân thứ bộ † Dromasauria
- Họ † Galeopidae
- Phân thứ bộ † Dicynodonta
- Họ † Endothiodontidae
- Họ † Eodicynodontidae
- Họ † Kingoriidae
- (Không phân hạng) † Diictodontia
- Siêu họ † Emydopoidea
- Họ † Cistecephalidae
- Họ † Emydopidae
- Siêu họ † Robertoidea
- Họ † Diictodontidae
- Họ † Robertiidae
- Siêu họ † Emydopoidea
- (Không phân hạng) † Pristerodontia
- Họ † Aulacocephalodontidae
- Họ † Dicynodontidae
- Họ † Kannemeyeriidae
- Họ † Lystrosauridae
- Họ † Oudenodontidae
- Họ † Pristerodontidae
- Họ † Shanisiodontidae
- Họ † Stahleckeriidae
- Siêu họ † Venyukoviamorpha
- Theriodontia *
- Phân bộ † Gorgonopsia
- Họ † Gorgonopsidae
- Eutheriodontia
- Phân bộ † Therocephalia
- Họ † Lycosuchidae
- (Không phân hạng) † Scylacosauria
- Họ † Scylacosauridae
- Phân thứ bộ †Eutherocephalia
- Họ † Hofmeyriidae
- Họ † Moschorhinidae
- Họ † Whaitsiidae
- Siêu họ Baurioidea
- Họ † Bauriidae
- Họ † Ericiolacteridae
- Họ † Ictidosuchidae
- Họ † Ictidosuchopsidae
- Họ † Lycideopsidae
- Phân bộ Cynodontia *
- Họ † Dviniidae
- Họ † Procynosuchidae
- (Không phân hạng) Epicynodontia
- Họ † Galesauridae
- Họ † Thrinaxodontidae
- Phân thứ bộ Eucynodontia
- (Không phân hạng) † Cynognathia
- Họ † Cynognathidae
- Họ † Diademodontidae
- Họ † Traversodontidae
- Họ † Trirachodontidae
- Họ † Tritylodontidae
- (Không phân hạng) Probainognathia
- Họ † Chinquodontidae
- Họ † Probainognathidae
- (Không phân hạng) † Ictidosauria
- Họ † Tritheledontidae
- (Không phân hạng) Mammaliaformes
- Lớp Mammalia
- (Không phân hạng) † Cynognathia
- Phân bộ † Therocephalia
- Phân bộ † Gorgonopsia
- Phân bộ † Anomodontia *
- Phân bộ † Dinocephalia
Phát sinh chủng loại
Synapsida |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tham khảo
Bản mẫu:Therapsida
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmVõ Văn ThưởngCúp FAHan So-heeĐài Truyền hình Việt NamChiến dịch Điện Biên PhủNguyễn Thái Học (Phú Yên)Exhuma: Quật mộ trùng maViệt NamCleopatra VIIRyu Jun-yeolĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhHồ Chí MinhGoogle DịchLiverpool F.C.Cha Eun-wooYouTubeFacebookManchester United F.C.Lee Hye-riTô LâmĐặc biệt:Thay đổi gần đâyVõ Nguyên GiápNgày thánh PatriciôBitcoinHentaiThủ dâmVõ Thị SáuTrương Thị MaiPhan Đình TrạcMai (phim)Nữ hoàng nước mắtThành phố Hồ Chí MinhHai Bà TrưngLoạn luânXVideosNguyễn Phú Trọng