Triều Tiên vương triều thực lục

Triều Tiên vương triều thực lục (tiếng Triều Tiên: 조선왕조실록, 朝鮮王朝實錄), Bắc Triều Tiên gọi là Triều Tiên phong kiến vương triều thực lục (조선봉건왕조실록, 朝鮮封建王朝實錄)[1], là một hợp tuyển các văn bản ghi chép hàng năm của nhà Triều Tiên từ năm 1413 đến năm 1865. Bộ biên niên sử hoàng triều này bao gồm 1893 ấn bản và được suy tôn nằm thứ 151 trong danh mục bảo vật quốc gia của Đại Hàn Dân quốc. Vào năm 2006, Quốc sử quán Hàn Quốc đã tiến hành số hóa bộ sách đồ sộ này và công bố trên Internet[2]. Kể từ tháng 1 năm 2012, Hàn Quốc bắt đầu triển khai dự án dịch tác phẩm này ra Anh ngữ và dự kiến hoàn thành vào năm 2033[3].

Triều Tiên vương triều thực lục
朝鮮王朝實錄
Thông tin sách
Tác giảChunchugwan
Quốc giaTriều Tiên
Ngôn ngữHán văn
Chủ đềLịch sử Triều Tiên
Ngày phát hành1993

Mô tả

Mục lục

Thứ tựtêntiếng Hànchữ HánQuyểnSáchThời điểm biên soạnvuaGhi chú
1Thái Tổ thực lục태조실록太祖實錄1531413Triều Tiên Thái Tổ
2Định Tông thực lục정종실록定宗實錄611426Triều Tiên Định Tông
3Thái Tông thực lục태종실록太宗實錄36161431Triều Tiên Thái Tông
4Thế Tông thực lục세종실록世宗實錄163671454Triều Tiên Thế Tông
5Văn Tông thực lục문종실록文宗實錄1361455Triều Tiên Văn Tông
6Đoan Tông thực lục단종실록端宗實錄1461469Triều Tiên Đoan TôngĐược biết đến như Lỗ Sơn quân nhật ký (노산군일기, 魯山君日記) trước năm 1698
7Thế Tổ thực lục세조실록世祖實錄49181471Triều Tiên Thế Tổ
8Duệ Tông thực lục예종실록睿宗實錄831472Triều Tiên Duệ Tông
9Thành Tông thực lục성종실록成宗實錄297471499Triều Tiên Thành Tông
10Yên Sơn Quân nhật ký연산군일기燕山君日記63171509Yên Sơn Quân
11Trung Tông thực lục중종실록中宗實錄105531550Triều Tiên Trung Tông
12Nhân Tông thực lục인종실록仁宗實錄221550Triều Tiên Nhân Tông
13Minh Tông thực lục명종실록明宗實錄34211571Triều Tiên Minh Tông
14Tuyên Tổ thực lục선조실록宣祖實錄2211161616Triều Tiên Tuyên Tổ
Tuyên Tổ hiệu đính thực lục선조수정실록宣祖修訂實錄4281657
15Quang Hải Quân nhật ký광해군일기光海君日記187641633Quang Hải Quânbản Trùng Sao: (bản núi Taebaek, 태백산본), cất giữ tại Bình Nhưỡng
187401653bản chính Sao: (bản núi Jeongjok, 정족산본), cất giữ tại Busan
16Nhân Tổ thực lục인조실록仁祖實錄50501653Triều Tiên Nhân Tổ
17Hiếu Tông thực lục효종실록孝宗實錄21221661Triều Tiên Hiếu Tông
18Hiển Tông thực lục현종실록顯宗實錄22231677Triều Tiên Hiển Tông
Hiển Tông cải hiệu thực lục현종개수실록顯宗改修實錄28291683
19Túc Tông thực lục숙종실록肅宗實錄65731728Triều Tiên Túc Tông
20Cảnh Tông thực lục경종실록景宗實錄1571732Triều Tiên Cảnh Tông
Cảnh Tông hiệu đính thực lục경종수정실록景宗修訂實錄531781
21Anh Tổ thực lục영조실록英祖實錄127831781Triều Tiên Anh TổĐược biết đến như Anh Tông thực lục (영종실록, 英宗實錄) trước năm 1899
22Chính Tổ thực lục정조실록正祖實錄54561805Triều Tiên Chính TổĐược biết đến như Chính Tông thực lục (정종실록, 正宗實錄) trước năm 1899
23Thuần Tổ thực lục순조실록純祖實錄34361838Triều Tiên Thuần TổĐược biết đến như Thuần Tông thực lục (순종실록, 純宗實錄) trước năm 1899
24Hiến Tông thực lục헌종실록憲宗實錄1691851Triều Tiên Hiến Tông
25Triết Tông thực lục철종실록哲宗實錄1591865Triều Tiên Triết Tông
26Cao Tông thực lục고종실록高宗實錄52521934Triều Tiên Cao Tông
27Thuần Tông thực lục순종실록純宗實錄2281934Triều Tiên Thuần Tông

Xem thêm

Tham khảo