UEFA Champions League 2018–19

(Đổi hướng từ UEFA Champions League 2018-19)

UEFA Champions League 2018–19 là mùa giải thứ 64 của giải đấu bóng đá các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu được tổ chức bởi UEFA, và là mùa thứ 27 kể từ khi nó được đổi tên từ Cúp C1 châu Âu thành UEFA Champions League.

UEFA Champions League 2018–19
Sân vận động Wanda MetropolitanoMadrid là nơi tổ chức trận chung kết.
Chi tiết giải đấu
Thời gianVòng loại:
26 tháng 6 – 29 tháng 8 năm 2018
Vòng đấu chính:
18 tháng 9 năm 2018 – 1 tháng 6 năm 2019
Số độiVòng đấu chính: 32
Tổng cộng: 79 (từ 54 hiệp hội)
Vị trí chung cuộc
Vô địchAnh Liverpool (lần thứ 6)
Á quânAnh Tottenham Hotspur
Thống kê giải đấu
Số trận đấu125
Số bàn thắng366 (2,93 bàn/trận)
Số khán giả6.163.044 (49.304 khán giả/trận)
Vua phá lướiArgentina Lionel Messi (12 bàn)
Cầu thủ
xuất sắc nhất
2017-18
2019-20

Trận chung kết UEFA Champions League 2019 được diễn ra tại sân vận động Wanda MetropolitanoMadrid, Tây Ban Nha, giữa Tottenham HotspurLiverpool. Đây là trận chung kết toàn Anh thứ hai sau trận chung kết năm 2008 giữa Manchester UnitedChelseaMoskva.[5] Liverpool đánh bại Tottenham 2-0 và giành quyền thi đấu với Chelsea, nhà vô địch UEFA Europa League 2018-19 trong trận Siêu cúp châu Âu 2019; họ cũng giành quyền tham dự FIFA Club World Cup 2019 ở Qatar. Họ tự động lọt vào vòng bảng UEFA Champions League 2019-20. Vì Liverpool đã lọt vào vòng bảng thông qua vị trí của họ ở giải quốc nội, suất dự này được đưa cho đội vô địch của Austrian Bundesliga 2018-19, hiệp hội xếp hạng 11 theo danh sách tham dự của mùa sau.[6]

Lần đầu tiên, công nghệ video hỗ trợ trọng tài (VAR) được sử dụng tại giải đấu kể từ vòng 16 đội.[7]

Real Madrid là đương kim vô địch giải đấu, họ đã vô địch 3 mùa giải liên tiếp vào các mùa 2015-16, 2016-172017-18. Tuy nhiên, họ đã bị loại bởi Ajax ở vòng 16 đội.[8][9]

Những thay đổi về thể thức

Ngày 9 tháng 12 năm 2016, UEFA đã phê chuẩn kế hoạch thay đổi thể thức cho UEFA Champions League từ mùa giải 2018-19 đến 2020-21 (được công bố vào ngày 26 tháng 8 năm 2016).[10][11] Theo điều lệ mới, nhà vô địch UEFA Europa League mùa trước sẽ tự động lọt vào vòng bảng UEFA Champions League. Trong khi đó, top 4 đội từ các giải đấu thuộc 4 hiệp hội đứng đầu danh sách hệ số quốc gia UEFA cũng sẽ tự động lọt vào vòng bảng.[10] Chỉ có 6 đội sẽ lọt vào vòng bảng thông qua vòng loại, giảm từ 10 đội ở mùa trước.[12]

Phân bố đội của các hiệp hội

Tổng cộng có 79 đội từ 54 trong số 55 hiệp hội thành viên UEFA tham dự UEFA Champions League 2018–19 (ngoại trừ Liechtenstein, do không tổ chức giải quốc nội). Xếp hạng hiệp hội dựa trên hệ số quốc gia UEFA được dùng để xác định số đội tham dự cho mỗi hiệp hội:[12][13]

  • Các hiệp hội từ 1-4 có 4 đội tham dự.
  • Các hiệp hội từ 5-6 có 3 đội tham dự.
  • Các hiệp hội từ 7-15 có 2 đội tham dự.
  • Các hiệp hội từ 16-55 (trừ Liechtenstein) có 1 đội tham dự.
  • Nhà vô địch UEFA Champions League 2017-18UEFA Europa League 2017–18 đều được nhận 1 suất bổ sung nếu họ không lọt vào UEFA Champions League thông qua giải quốc nội.
    • Nhà vô địch UEFA Champions League 2017-18, Real Madrid đã lọt vào giải đấu thông qua giải quốc nội, nên suất bổ sung cho đương kim vô địch Champions League là không cần thiết.
    • Nhà vô địch UEFA Europa League 2017–18, Atlético Madrid đã lọt vào giải đấu thông qua giải quốc nội, nên suất bổ sung cho đương kim vô địch Europa League là không cần thiết.

Xếp hạng hiệp hội

Đối với UEFA Champions League 2018–19, các hiệp hội được phân bố dựa trên hệ số quốc gia UEFA năm 2017, tính đến thành tích của họ tại các giải đấu ở châu Âu từ mùa giải 2012-13 đến 2016-17.[14]

Ngoài việc phân bố số lượng đội dựa trên hệ số quốc gia, các hiệp hội có thể có thêm đội tham dự Champions League, như được ghi chú dưới đây:

  • (UCL) – Suất bổ sung cho đội vô địch UEFA Champions League 2017-18
  • (UEL) – Suất bổ sung cho đội vô địch UEFA Europa League 2017-18
XHHiệp hộiHệ sốSố độiGhi chú
1 Tây Ban Nha104.9984
2 Đức79.498
3 Anh75.962
4 Ý73.332
5 Pháp56.6653
6 Nga50.532
7 Bồ Đào Nha49.3322
8 Ukraina42.633
9 Bỉ42.400
10 Thổ Nhĩ Kỳ39.200
11 Cộng hòa Séc33.175
12 Thụy Sĩ32.075
13 Hà Lan31.063
14 Hy Lạp27.900
15 Áo25.350
16 Croatia25.2501
17 Romania24.350
18 Đan Mạch24.000
19 Belarus19.875
XHHiệp hộiHệ sốSố độiGhi chú
20 Ba Lan19.7501
21 Thụy Điển19.725
22 Israel19.375
23 Scotland18.925
24 Síp18.550
25 Na Uy18.325
26 Azerbaijan17.750
27 Bulgaria15.875
28 Serbia15.375
29 Kazakhstan15.250
30 Slovenia13.125
31 Slovakia11.750
32 Liechtenstein11.0000
33 Hungary9.5001
34 Moldova9.500
35 Iceland8.375
36 Phần Lan7.650
37 Albania6.625
XHHiệp hộiHệ sốSố độiGhi chú
38 Cộng hoà Ireland6.5751
39 Bosnia và Herzegovina6.500
40 Gruzia6.375
41 Latvia6.125
42 Macedonia5.625
43 Estonia5.250
44 Montenegro5.250
45 Armenia5.125
46 Luxembourg4.875
47 Bắc Ireland4.500
48 Litva4.125
49 Malta4.000
50 Wales3.875
51 Quần đảo Faroe3.500
52 Gibraltar2.500
53 Andorra1.165
54 San Marino0.333
55 Kosovo0.000

Phân phối

Các đội tham dự vòng đấu nàyCác đội đi tiếp từ vòng đấu trước
Vòng sơ loại
(4 đội)
  • 4 đội vô địch từ các hiệp hội hạng 52–55
Vòng loại thứ nhất
(32 đội)
  • 31 đội vô địch từ các hiệp hội hạng 20–51 (trừ Liechtenstein)
  • 1 đội chiến thắng vòng sơ loại
Vòng loại thứ haiNhóm các đội vô địch giải quốc nội
(20 đội)
  • 4 đội vô địch từ các hiệp hội hạng 16–19
  • 16 đội chiến thắng vòng loại thứ nhất
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội
(4 đội)
  • 4 đội đứng thứ nhì từ các hiệp hội hạng 12–15
Vòng loại thứ baNhóm các đội vô địch giải quốc nội
(12 đội)
  • 2 đội vô địch từ các hiệp hội hạng 14–15
  • 10 đội chiến thắng vòng loại thứ hai (Nhóm các đội vô địch giải quốc nội)
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội
(8 đội)
  • 5 đội đứng thứ nhì từ các hiệp hội hạng 7–11
  • 1 đội đứng thứ ba từ hiệp hội hạng 6
  • 2 đội chiến thắng vòng loại thứ hai (Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội)
Vòng play-offNhóm các đội vô địch giải quốc nội
(8 đội)
  • 2 đội vô địch từ các hiệp hội hạng 12–13
  • 6 đội chiến thắng vòng loại thứ ba (Nhóm các đội vô địch giải quốc nội)
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội
(4 đội)
  • 4 đội chiến thắng vòng loại thứ ba (Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội)
Vòng bảng
(32 đội)
  • 11 đội vô địch từ các hiệp hội hạng 1–11
  • 6 đội đứng thứ nhì từ các hiệp hội hạng 1–6
  • 5 đội đứng thứ ba từ các hiệp hội hạng 1–5
  • 4 đội đứng thứ tư từ các hiệp hội hạng 1–4
  • 4 đội chiến thắng vòng play-off (Nhóm các đội vô địch giải quốc nội)
  • 2 đội chiến thắng vòng play-off (Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội)
Vòng đấu loại trực tiếp
(16 đội)
  • 8 đội đứng đầu vòng bảng
  • 8 đội đứng thứ nhì vòng bảng

Các đội tham dự

Vị trí giải quốc nội ở mùa giải trước được thể hiện trong dấu ngoặc đơn (TH: Đương kim vô địch Champions League; EL: Đương kim vô địch Europa League)[15][16][17]

Vòng bảng
Real MadridTH(3rd) Borussia Dortmund (4th) Roma (3rd) Porto (1st)
Atlético MadridEL(2nd) Manchester City (1st) Internazionale (4th) Shakhtar Donetsk (1st)
Barcelona (1st) Manchester United (2nd) Paris Saint-Germain (1st) Club Brugge (1st)
Valencia (4th) Tottenham Hotspur (3rd) Monaco (2nd)[Note FRA] Galatasaray (1st)
Bayern Munich (1st) Liverpool (4th) Lyon (3rd) Viktoria Plzeň (1st)
Schalke 04 (2nd) Juventus (1st) Lokomotiv Moscow (1st)
1899 Hoffenheim (3rd) Napoli (2nd) CSKA Moscow (2nd)
Vòng play-off
Nhóm các đội vô địch giải quốc nộiNhóm các đội không vô địch giải quốc nội
Young Boys (1st) PSV Eindhoven (1st)
Vòng loại thứ ba
Nhóm các đội vô địch giải quốc nộiNhóm các đội không vô địch giải quốc nội
AEK Athens (1st) Red Bull Salzburg (1st) Spartak Moscow (3rd) Standard Liège (2nd)
Benfica (2nd) Fenerbahçe (2nd)
Dynamo Kyiv (2nd) Slavia Prague (2nd)
Vòng loại thứ hai
Nhóm các đội vô địch giải quốc nộiNhóm các đội không vô địch giải quốc nội
CFR Cluj (1st) Midtjylland (1st) Basel (2nd) PAOK (2nd)
Dinamo Zagreb (1st) BATE Borisov (1st) Ajax (2nd) Sturm Graz (2nd)
Vòng loại thứ nhất
Legia Warsaw (1st) Red Star Belgrade (1st) Kukësi (2nd)[Note ALB] Alashkert (1st)
Malmö FF (1st) Astana (1st) Cork City (1st) F91 Dudelange (1st)
Hapoel Be'er Sheva (1st) Olimpija Ljubljana (1st) Zrinjski Mostar (1st) Crusaders (1st)
Celtic (1st) Spartak Trnava (1st) Torpedo Kutaisi (1st) Sūduva Marijampolė (1st)
APOEL (1st) MOL Vidi (1st) Spartaks Jūrmala (1st) Valletta (1st)
Rosenborg (1st) Sheriff Tiraspol (1st) Shkëndija (1st) The New Saints (1st)
Qarabağ (1st) Valur (1st) Flora Tallinn (1st) Víkingur Gøta (1st)
Ludogorets Razgrad (1st) HJK (1st) Sutjeska Nikšić (1st)
Vòng sơ loại
Lincoln Red Imps (1st) FC Santa Coloma (1st) La Fiorita (1st) Drita (1st)
Ghi chú

Lịch thi đấu và bốc thăm

Lịch thi đấu của giải đấu như sau (Tất cả các lễ bốc thăm đều tổ chức tại trụ sở UEFA tại Nyon, Thụy Sĩ, trừ khi được nêu rõ).[19]

Giai đoạnVòngNgày bốc thămLượt điLượt về
Sơ loạiVòng sơ loại12 tháng 6 năm 201826 tháng 6 năm 2018 (bán kết)29 tháng 6 năm 2018 (chung kết)
Vòng loạiVòng loại thứ nhất19 tháng 6 năm 201810–11 tháng 7 năm 201817–18 tháng 7 năm 2018
Vòng loại thứ hai24–25 tháng 7 năm 201831 tháng 7 – 1 tháng 8 năm 2018
Vòng loại thứ ba23 tháng 7 năm 20187–8 tháng 8 năm 201814 tháng 8 năm 2018
Play-offVòng play-off6 tháng 8 năm 201821–22 tháng 8 năm 201828–29 tháng 8 năm 2018
Vòng bảngLượt trận thứ nhất30 tháng 8 năm 2018
(Monaco)
18–19 tháng 9 năm 2018
Lượt trận thứ hai2–3 tháng 10 năm 2018
Lượt trận thứ ba23–24 tháng 10 năm 2018
Lượt trận thứ tư6–7 tháng 11 năm 2018
Lượt trận thứ năm27–28 tháng 11 năm 2018
Lượt trận thứ sáu11–12 tháng 12 năm 2018
Vòng đấu loại trực tiếpVòng 16 đội17 tháng 12 năm 201812–13 & 19–20 tháng 2 năm 20195–6 & 12–13 tháng 3 năm 2019
Tứ kết15 tháng 3 năm 20199–10 tháng 4 năm 201916–17 tháng 4 năm 2019
Bán kết30 tháng 4 – 1 tháng 5 năm 20197–8 tháng 5 năm 2019
Chung kết1 tháng 6 năm 2019 tại sân vận động Wanda Metropolitano, Madrid

Kể từ mùa giải này, vòng bảng có 2 khung giờ thi đấu – 18:55 CET và 21:00 CET. Các trận đấu kể từ vòng đấu loại trực tiếp bắt đầu lúc 21:00 CET.[15]

Vòng sơ loại

Ở vòng sơ loại, các đội được chia ra làm nhóm hạt giống và nhóm không hạt giống dựa trên Hệ số câu lạc bộ UEFA 2018,[20] và xếp cặp với nhau để thi đấu trận bán kết 1 lượt và trận chung kết. Lễ bốc thăm vòng sơ loại được tổ chức vào ngày 12 tháng 6 năm 2018.[21] Các trận bán kết được diễn ra vào ngày 26 tháng 6, và trận chung kết được diễn ra vào ngày 29 tháng 6 năm 2018, tất cả các trận đấu đều được diễn ra tại Sân vận động Victoria ở Gibraltar. Đội thua ở các trận bán kết và chung kết tham dự vòng loại thứ hai UEFA Europa League 2018-19

Đội 1 Tỉ số Đội 2
Bán kết
FC Santa Coloma 0–2 (s.h.p.) Drita
La Fiorita 0–2 Lincoln Red Imps
Chung kết
Lincoln Red Imps 1–4 (s.h.p.) Drita

Vòng loại

Ở vòng loại và vòng play-off, các đội được chia ra làm nhóm hạt giống và nhóm không hạt giống dựa trên Hệ số câu lạc bộ UEFA 2018,[20] và xếp cặp với nhau để thi đấu theo thể thức hai lượt.

Vòng loại thứ nhất

Lễ bốc thăm vòng loại thứ nhất được tổ chức vào ngày 19 tháng 6 năm 2018.[22] Lượt đi được diễn ra vào ngày 10 và 11 tháng 7, và lượt về được diễn ra vào ngày 17 và 18 tháng 7 năm 2018. Đội thua tham dự vòng loại thứ hai UEFA Europa League 2018-19, ngoại trừ đội thua trong cặp đấu giữa Cork City/Legia Warsaw, cặp đấu ngẫu nhiên được nhận suất vào thẳng vòng loại thứ ba UEFA Europa League 2018-19.

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Torpedo Kutaisi 2–4 Sheriff Tiraspol2–10–3
Shkëndija 5–4 The New Saints5–00–4
Sūduva Marijampolė 3–2 APOEL3–10–1
Olimpija Ljubljana 0–1 Qarabağ0–10–0
F91 Dudelange 2–3 Vidi1–11–2
Drita 0–5 Malmö FF0–30–2
Víkingur Gøta 2–5[A] HJK1–21–3
Ludogorets Razgrad 9–0 Crusaders7–02–0
Cork City 0–4 Legia Warsaw0–10–3
Valur 2–3 Rosenborg1–01–3
Kukësi 1–1 (a) Valletta0–01–1
Flora Tallinn 2–7 Hapoel Be'er Sheva1–41–3
Spartaks Jūrmala 0–2 Red Star Belgrade0–00–2
Alashkert 0–6 Celtic0–30–3
Spartak Trnava 2–1 Zrinjski Mostar1–01–1
Astana 3–0 Sutjeska Nikšić1–02–0
Ghi chú

Vòng loại thứ hai

Vòng loại thứ hai được tách ra làm hai nhóm riêng biệt: Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (dành cho các đội vô địch các giải vô địch quốc gia) và Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (dành cho các đội không vô địch các giải vô địch quốc gia). Lễ bốc thăm vòng loại thứ hai được tổ chức vào ngày 19 tháng 6 năm 2018.[22] Lượt đi được diễn ra vào ngày 24 và 25 tháng 7, và lượt về được diễn ra vào ngày 31 tháng 7 và ngày 1 tháng 8 năm 2018. Đội thua của cả hai nhóm tham dự vòng loại thứ ba UEFA Europa League 2018–19.

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội
Astana 2–1 Midtjylland2–10–0
Ludogorets Razgrad 0–1 MOL Vidi0–00–1
Kukësi 0–3 Qarabağ0–00–3
CFR Cluj 1–2 Malmö FF0–11–1
Dinamo Zagreb 7–2 Hapoel Be'er Sheva5–02–2
Red Star Belgrade 5–0 Sūduva Marijampolė3–02–0
BATE Borisov 2–1 HJK0–02–1
Shkëndija 1–0 Sheriff Tiraspol1–00–0
Legia Warsaw 1–2 Spartak Trnava0–21–0
Celtic 3–1 Rosenborg3–10–0
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội
PAOK 5–1 Basel2–13–0
Ajax 5–1 Sturm Graz2–03–1

Vòng loại thứ ba

Vòng loại thứ ba được tách ra làm hai nhóm riêng biệt: Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (dành cho các đội vô địch các giải vô địch quốc gia) và Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (dành cho các đội không vô địch các giải vô địch quốc gia). Lễ bốc thăm vòng loại thứ ba được tổ chức vào ngày 23 tháng 7 năm 2018.[23] Lượt đi được diễn ra vào ngày 7 và 8 tháng 8, và lượt về được diễn ra vào ngày 14 tháng 8 năm 2018. Đội thua thuộc Nhóm các đội vô địch giải quốc nội tham dự vòng play-off UEFA Europa League 2018–19, còn đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội tham dự vòng bảng UEFA Europa League 2018–19.

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội
Celtic 2–3 AEK Athens1–11–2
Red Bull Salzburg 4–0 Shkëndija3–01–0
Red Star Belgrade 3–2 Spartak Trnava1–12–1 (s.h.p.)
Qarabağ 1–2 BATE Borisov0–11–1
Astana 0–3 Dinamo Zagreb0–20–1
Malmö FF 1–1 (a) MOL Vidi1–10–0
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội
Standard Liège 2–5 Ajax2–20–3
Benfica 2–1 Fenerbahçe1–01–1
Slavia Prague 1–3 Dynamo Kyiv1–10–2
PAOK 3–2 Spartak Moscow3–20–0

Vòng play-off

Vòng play-off được tách ra làm hai nhóm riêng biệt: Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (dành cho các đội vô địch các giải vô địch quốc gia) và Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (dành cho các đội không vô địch các giải vô địch quốc gia). Lễ bốc thăm vòng play-off được tổ chức vào ngày 6 tháng 8 năm 2018.[24] Lượt đi được diễn ra vào ngày 21 và 22 tháng 8, và lượt về được diễn ra vào ngày 28 và 29 tháng 8 năm 2018. Đội thua thuộc cả hai nhóm tham dự vòng bảng UEFA Europa League 2018–19.

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội
Red Star Belgrade 2–2 (a) Red Bull Salzburg0–02–2
BATE Borisov 2–6 PSV Eindhoven2–30–3
Young Boys 3–2 Dinamo Zagreb1–12–1
MOL Vidi 2–3 AEK Athens1–21–1
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội
Benfica 5–2 PAOK1–14–1
Ajax 3–1 Dynamo Kyiv3–10–0

Vòng bảng

Địa điểm của các đội tham dự vòng bảng UEFA Champions League 2018-19.
Nâu: Bảng A; Đỏ: Bảng B; Cam: Bảng C; Vàng: Bảng D;
Lục: Bảng E; Lam: Bảng F; Tím: Bảng G; Hồng: Bảng H.

Lễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 30 tháng 8 năm 2018, lúc 18:00 CEST, tại Grimaldi Forum ở Monaco.[25] 32 đội được phân thành tám bảng bốn đội, với quy tắc là các đội từ cùng một hiệp hội sẽ không cùng bảng với nhau. Đối với lễ bốc thăm, các đội được chia thành bốn nhóm hạt giống dựa trên những nguyên tắc sau đây:[13]

  • Nhóm 1 gồm đội đương kim vô địch Champions League, đội đương kim vô địch Europa League, và những nhà vô địch của 6 hiệp hội hàng đầu dựa trên hệ số quốc gia UEFA năm 2017 của họ.
  • Nhóm 2, 3 và 4 gồm các đội còn lại, được phân hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2018 của họ.[20]

Ở mỗi bảng đấu, các đội đối đầu với nhau theo thể thức vòng tròn 2 lượt. Đội nhất và nhì bảng tiến vào vòng 16 đội, còn đội đứng ba tham dự vòng 32 đội UEFA Europa League 2018-19. Các lượt trận được diễn ra vào các ngày 18-19 tháng 9, 2-3 tháng 10, 23-24 tháng 10, 6-7 tháng 11, 27-28 tháng 11, và 11-12 tháng 12 năm 2018.

Tổng cộng có 15 hiệp hội quốc gia được đại diện tại vòng bảng. 1899 Hoffenheim, Red Star Belgrade (nhà vô địch châu Âu năm 1991) và Young Boys có lần đầu tiên xuất hiện tại vòng bảng (mặc dù Red Star Belgrade đã xuất hiện tại vòng bảng Cúp C1 châu Âu).

Bảng A

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựDORATMBRUMON
1 Borussia Dortmund6411102+813[a]Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp4–00–03–0
2 Atlético Madrid641196+313[a]2–03–12–0
3 Club Brugge613265+16Chuyển qua Europa League0–10–01–1
4 Monaco6015214−1210–21–20–4
Nguồn: UEFA
Ghi chú:

Bảng B

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựBARTOTINTPSV
1 Barcelona6420145+914Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp1–12–04–0
2 Tottenham Hotspur6222910−18[a]2–41–02–1
3 Internazionale622267−18[a]Chuyển qua Europa League1–12–11–1
4 PSV Eindhoven6024613−721–22–21–2
Nguồn: UEFA
Ghi chú:

Bảng C

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựPARLIVNAPZVE
1 Paris Saint-Germain6321179+811Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp2–12–26–1
2 Liverpool630397+29[a]3–21–04–0
3 Napoli623175+29[a]Chuyển qua Europa League1–11–03–1
4 Red Star Belgrade6114517−1241–42–00–0
Nguồn: UEFA
Ghi chú:

Bảng D

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựPORSCHGALLOM
1 Porto6510156+916Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp3–11–04–1
2 Schalke 04632164+2111–12–01–0
3 Galatasaray611458−34Chuyển qua Europa League2–30–03–0
4 Lokomotiv Moscow6105412−831–30–12–0
Nguồn: UEFA

Bảng E

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựBAYAJXBENAEK
1 Bayern Munich6420155+1014Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp1–15–12–0
2 Ajax6330115+6123–31–03–0
3 Benfica6213611−57Chuyển qua Europa League0–21–11–0
4 AEK Athens6006213−1100–20–22–3
Nguồn: UEFA

Bảng F

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựMCLYOSHKHOF
1 Manchester City6411166+1013Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp1–26–02–1
2 Lyon61501211+182–22–22–2
3 Shakhtar Donetsk6132816−86Chuyển qua Europa League0–31–12–2
4 1899 Hoffenheim60331114−331–23–32–3
Nguồn: UEFA

Bảng G

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựRMAROMPLZCSKA
1 Real Madrid6402125+712Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp3–02–10–3
2 Roma6303118+390–25–03–0
3 Viktoria Plzeň6213716−97[a]Chuyển qua Europa League0–52–12–2
4 CSKA Moscow621389−17[a]1–01–21–2
Nguồn: UEFA
Ghi chú:

Bảng H

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựJUVMUVALYB
1 Juventus640294+512Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp1–21–03–0
2 Manchester United631274+3100–10–01–0
3 Valencia62226608Chuyển qua Europa League0–22–13–1
4 Young Boys6114412−842–10–31–1
Nguồn: UEFA

Vòng đấu loại trực tiếp

Ở vòng đấu loại trực tiếp, các đội đối đầu với nhau theo thể thức hai lượt đi và về trên sân nhà và sân khách, ngoại trừ trận chung kết đấu một trận. Cơ chế bốc thăm cho mỗi vòng như sau:

  • Tại lễ bốc thăm thăm vòng 16 đội, 8 đội nhất bảng được xếp vào nhóm hạt giống, và 8 đội nhì bảng được xếp vào nhóm không hạt giống. Các đội hạt giống được xếp cặp đối đầu với các đội không hạt giống, với các đội hạt giống làm đội chủ nhà cho trận lượt về. Các đội cùng bảng hoặc cùng hiệp hội không được xếp cặp đối đầu với nhau.
  • Từ lễ bốc thăm vòng tứ kết trở đi, không có đội hạt giống, và các đội cùng bảng hoặc cùng hiệp hội có thể được xếp cặp đối đầu với nhau. Vì lễ bốc thăm vòng tứ kết và vòng bán kết được tổ chức cùng nhau trước khi vòng tứ kết được diễn ra, danh tính của đội thắng vòng tứ kết không được biết tại thời điểm bốc thăm vòng bán kết. Một lượt bốc thăm cũng được diễn ra để xác định đội "chủ nhà" cho trận chung kết (vì mục đích hành chính khi nó được tổ chức trên sân trung lập).

Nhánh đấu

 Vòng 16 độiTứ kếtBán kếtChung kết (1 tháng 6 – Madrid)
                     
   Tottenham Hotspur314 
   Borussia Dortmund000 
    Tottenham Hotspur (a)134 
    Manchester City044 
   Schalke 04202
   Manchester City3710 
    Tottenham Hotspur (a)033 
    Ajax123 
   Ajax145 
   Real Madrid213 
    Ajax123
    Juventus112 
   Atlético Madrid202
   Juventus033 
    Tottenham Hotspur0
    Liverpool2
   Manchester United (a)033 
   Paris Saint-Germain213 
    Manchester United000
    Barcelona134 
   Lyon011
   Barcelona055 
    Barcelona303
    Liverpool044 
   Liverpool033 
   Bayern Munich011 
    Liverpool246
    Porto011 
   Roma213
   Porto (s.h.p.)134 

Vòng 16 đội

Lễ bốc thăm vòng 16 đội được tổ chức vào ngày 17 tháng 12 năm 2018.[26] Lượt đi được diễn ra vào các ngày 12, 13, 19 và 20 tháng 2, và lượt về được diễn ra vào các ngày 5, 6, 12 và 13 tháng 3 năm 2019.

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Schalke 04 2–10 Manchester City2–30–7
Atlético Madrid 2–3 Juventus2–00–3
Manchester United 3–3 (a) Paris Saint-Germain0–23–1
Tottenham Hotspur 4–0 Borussia Dortmund3–01–0
Lyon 1–5 Barcelona0–01–5
Roma 3–4 Porto2–11–3 (s.h.p.)
Ajax 5–3 Real Madrid1–24–1
Liverpool 3–1 Bayern Munich0–03–1

Tứ kết

Lễ bốc thăm vòng tứ kết được tổ chức vào ngày 15 tháng 3 năm 2019.[27] Lượt đi được diễn ra vào các ngày 9 và 10 tháng 4, và lượt về được diễn ra vào các ngày 16 và 17 tháng 4 năm 2019.

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Ajax 3–2 Juventus1–12–1
Liverpool 6–1 Porto2–04–1
Tottenham Hotspur 4–4 (a) Manchester City1–03–4
Manchester United 0–4[A] Barcelona0–10–3

Ghi chú

Bán kết

Lễ bốc thăm vòng bán kết kết được tổ chức vào ngày 15 tháng 3 năm 2019 (sau khi bốc thăm vòng tứ kết).[28] Lượt đi được diễn ra vào các ngày 30 tháng 4 và 1 tháng 5, và lượt về được diễn ra vào các ngày 7 và 8 tháng 5 năm 2019.

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Tottenham Hotspur 3–3 (a) Ajax0–12–3
Barcelona 3–4 Liverpool3–00–4

Chung kết

Trận chung kết được diễn ra vào ngày 1 tháng 6 năm 2019 tại sân vận động Wanda MetropolitanoMadrid. Đội "chủ nhà" (vì mục đích hành chính) được xác định bằng một lượt bốc thăm bổ sung diễn ra sau khi bốc thăm vòng bán kết.[28]

Tottenham Hotspur 0–2 Liverpool
Sân vận động Wanda Metropolitano, Madrid
Khán giả: 63.272[29]
Trọng tài: Damir Skomina (Slovenia)

Thống kê

Thống kê ở vòng loại và vòng play-off không được tính đến.

Các cầu thủ ghi bàn hàng đầu

XHCầu thủĐộiSố bàn
thắng
Số phút
đã chơi
1 Lionel Messi Barcelona12837
2 Robert Lewandowski Bayern Munich8714
3 Sergio Agüero Manchester City6510
Cristiano Ronaldo Juventus749
Moussa Marega Porto840
Dušan Tadić Ajax1080
7 Andrej Kramarić 1899 Hoffenheim5481
Paulo Dybala Juventus518
Neymar Paris Saint-Germain532
Edin Džeko Roma570
Lucas Moura Tottenham Hotspur725
Harry Kane Tottenham Hotspur778
Raheem Sterling Manchester City871
Mohamed Salah Liverpool1058

Nguồn:[30]

Các cầu thủ kiến tạo hàng đầu

XHCầu thủĐộiSố pha
kiến tạo
Số phút
đã chơi
1 Leroy Sané Manchester City5395
Luis Suárez Barcelona900
Jordi Alba Barcelona990
Dušan Tadić Ajax1080
5 Kevin De Bruyne Manchester City4247
Riyad Mahrez Manchester City388
Carlos Soler Valencia390
Edin Džeko Roma570
Kylian Mbappé Paris Saint-Germain701
Trent Alexander-Arnold Liverpool921

Nguồn:[31]

Đội hình xuất sắc nhất mùa giải

Vào ngày 2 tháng 6 năm 2019, Nhóm nghiên cứu chiến thuật của UEFA lựa chọn 20 cầu thủ vào danh sách đội hình xuất sắc nhất giải đấu.[32]

VTCầu thủĐội
GK Marc-André ter Stegen Barcelona
Alisson Liverpool
DF Trent Alexander-Arnold Liverpool
Virgil van Dijk Liverpool
Andrew Robertson Liverpool
Matthijs de Ligt Ajax
Jan Vertonghen Tottenham Hotspur
MF Kevin De Bruyne Manchester City
Moussa Sissoko Tottenham Hotspur
Hakim Ziyech Ajax
Frenkie de Jong Ajax
Tanguy Ndombele Lyon
Georginio Wijnaldum Liverpool
David Neres Ajax
Raheem Sterling Manchester City
FW Lucas Moura Tottenham Hotspur
Dušan Tadić Ajax
Lionel Messi Barcelona
Cristiano Ronaldo Juventus
Sadio Mané Liverpool

Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài