U

chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Latinh
(Đổi hướng từ U (mẫu tự))
U
U
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEe
ÊêGgHhIiKkLlMmNn
OoÔôƠơPpQqRrSsTt
UuƯưVvXxYy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
AaBbCcDdEeFfGgHh
IiJjKkLlMmNnOoPp
QqRrSsTtUuVvWwXx
YyZz

U, u là chữ thứ 21 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 25 trong chữ cái tiếng Việt.

  • Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ U hoa có giá trị 85 và chữ u thường có giá trị 117.
  • Trong hóa sinh học, U là biểu tượng cho uracil.
  • Trong Hoá Học, U là ký hiệu cho nguyên tố urani (Uranium Z = 92).
  • Trong toán học, U là biểu tượng cho nhóm đơn vị.
  • U được gọi là Uniform trong bảng chữ cái âm học NATO.
  • Trong bảng chữ cái Hy Lạp, U tương đương với và u tương đương với .
  • Trong bảng chữ cái Cyrill, U tương đương với У và u tương đương với у.

Tham khảo


Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ U với các dấu phụ
ÚúÙùŬŭÛûǓǔŮůÜüǗǘǛǜǙǚǕǖŰűŨũṸṹŲųŪūṺṻỦủȔȕȖȗƯưỤụṲṳṶṷṴṵɄʉ
UaUbUcUdUeUfUgUhUiUjUkUlUmUnUoUpUqUrUsUtUuUvUwUxUyUz
UAUBUCUDUEUFUGUHUIUJUKULUMUNUOUPUQURUSUTUUUVUWUXUYUZ
aUăUâUbUcUdUđUeUêUfUgUhUiUjUkUlUmUnUoUôUơUpUqUrUsUtUuUưUvUwUxUyUzU
AUĂUÂUBUCUDUĐUEUÊUFUGUHUIUJUKULUMUNUOUÔUƠUPUQURUSUTUUUƯUVUWUXUYUZU
Ghép chữ U với số hoặc số với chữ U
U0U1U2U3U4U5U6U7U8U90U1U2U3U4U5U6U7U8U9U
Xem thêm