WTA German Open 2021 - Đơn
Dinara Safina là đương kim vô địch, nhưng giải nghệ quần vợt vào năm 2014.
WTA German Open 2021 - Đơn | |
---|---|
WTA German Open 2021 | |
Vô địch | Liudmila Samsonova |
Á quân | Belinda Bencic |
Tỷ số chung cuộc | 1–6, 6–1, 6–3 |
Liudmila Samsonova là nhà vô địch, đánh bại Belinda Bencic trong trận chung kết, 1–6, 6–1, 6–3.
Hạt giống[1][2][3]
- Aryna Sabalenka (Vòng 2)
- Elina Svitolina (Vòng 2)
- Bianca Andreescu (Vòng 2)
- Karolína Plíšková (Vòng 2)
- Belinda Bencic (Chung kết)
- Garbiñe Muguruza (Tứ kết)
- Victoria Azarenka (Bán kết)
- Karolína Muchová (Vòng 1)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Q | Liudmila Samsonova | 6 | 6 | ||||||||||
7 | Victoria Azarenka | 4 | 2 | ||||||||||
Q | Liudmila Samsonova | 1 | 6 | 6 | |||||||||
5 | Belinda Bencic | 6 | 1 | 3 | |||||||||
Alizé Cornet | 5 | 4 | |||||||||||
5 | Belinda Bencic | 7 | 6 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | A Sabalenka | 4 | 6 | 5 | |||||||||||||||||||||||
Q | M Fręch | 3 | 4 | M Keys | 6 | 1 | 7 | ||||||||||||||||||||
M Keys | 6 | 6 | M Keys | 64 | 6 | 60 | |||||||||||||||||||||
M Vondroušová | 4 | 66 | Q | L Samsonova | 77 | 2 | 77 | ||||||||||||||||||||
Q | L Samsonova | 6 | 78 | Q | L Samsonova | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
V Kudermetova | 77 | 5 | 6 | V Kudermetova | 4 | 3 | |||||||||||||||||||||
8 | K Muchová | 65 | 7 | 2 | Q | L Samsonova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
7 | V Azarenka | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
4 | Ka Plíšková | 5 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
J Pegula | 6 | J Pegula | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||
Q | H Baptiste | 6r | J Pegula | 2 | 7 | 4 | |||||||||||||||||||||
A Kerber | 6 | 6 | 7 | V Azarenka | 6 | 5 | 6 | ||||||||||||||||||||
Q | M Doi | 2 | 1 | A Kerber | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
WC | A Petkovic | 4 | 62 | 7 | V Azarenka | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||
7 | V Azarenka | 6 | 77 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | G Muguruza | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
S Cîrstea | 3 | 2 | 6 | G Muguruza | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
E Rybakina | 2 | 6 | 6 | E Rybakina | 4 | 3 | |||||||||||||||||||||
S Rogers | 6 | 3 | 4 | 6 | G Muguruza | 6 | 3 | 65 | |||||||||||||||||||
A Anisimova | 3 | 1 | A Cornet | 4 | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
A Cornet | 6 | 6 | A Cornet | 77 | 7 | ||||||||||||||||||||||
3 | B Andreescu | 62 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
A Cornet | 5 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
5 | B Bencic | 4 | 6 | 7 | 5 | B Bencic | 7 | 6 | |||||||||||||||||||
Q | J Niemeier | 6 | 4 | 5 | 5 | B Bencic | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
P Martić | 77 | 4 | 6 | P Martić | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
Q | A Muhammad | 60 | 6 | 3 | 5 | B Bencic | 6 | 4 | 77 | ||||||||||||||||||
E Alexandrova | 6 | 6 | E Alexandrova | 4 | 6 | 64 | |||||||||||||||||||||
WC | A Kalinskaya | 3 | 2 | E Alexandrova | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
2 | E Svitolina | 4 | 5 |
Vòng loại
Hạt giống
- Ann Li (Vòng 1)
- Anna Blinkova (Vòng 1)
- Misaki Doi (Vượt qua vòng loại)
- Kaja Juvan (Vòng 1)
- Aliaksandra Sasnovich (Vòng 1)
- Liudmila Samsonova (Vượt qua vòng loại)
- Anna-Lena Friedsam (Vòng loại cuối cùng)
- Claire Liu (Vòng loại cuối cùng)
- Stefanie Vögele (Vòng loại cuối cùng)
- Ana Konjuh (Vòng loại cuối cùng)
- Tamara Korpatsch (Vòng 1)
- Jaqueline Cristian (Vòng 1)
Vượt qua vòng loại
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Ann Li | 3 | 62 | ||||||||||
WC | Jule Niemeier | 6 | 77 | ||||||||||
WC | Jule Niemeier | 77 | 6 | ||||||||||
8 | Claire Liu | 63 | 1 | ||||||||||
Varvara Flink | 2 | 3 | |||||||||||
8 | Claire Liu | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Anna Blinkova | 5 | 2 | ||||||||||
PR | Mandy Minella | 7 | 6 | ||||||||||
PR | Mandy Minella | 2 | 3 | ||||||||||
Magdalena Fręch | 6 | 6 | |||||||||||
Magdalena Fręch | 3 | 6 | 6 | ||||||||||
11 | Tamara Korpatsch | 6 | 1 | 0 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Misaki Doi | 77 | 7 | ||||||||||
Mona Barthel | 62 | 5 | |||||||||||
3 | Misaki Doi | 6 | 64 | 77 | |||||||||
7 | Anna-Lena Friedsam | 3 | 77 | 63 | |||||||||
Varvara Lepchenko | 3 | 4r | |||||||||||
7 | Anna-Lena Friedsam | 6 | 3 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Kaja Juvan | 3 | 7 | 5 | |||||||||
Asia Muhammad | 6 | 5 | 7 | ||||||||||
Asia Muhammad | 7 | 5 | 6 | ||||||||||
9 | Stefanie Vögele | 5 | 7 | 3 | |||||||||
WC | Julia Middendorf | 1 | 2 | ||||||||||
9 | Stefanie Vögele | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 5
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Aliaksandra Sasnovich | 3 | 64 | ||||||||||
Priscilla Hon | 6 | 77 | |||||||||||
Priscilla Hon | 3 | 5 | |||||||||||
Hailey Baptiste | 6 | 7 | |||||||||||
Hailey Baptiste | 6 | 6 | |||||||||||
12 | Jaqueline Cristian | 3 | 1 |
Vòng loại thứ 6
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | Liudmila Samsonova | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Noma Noha Akugue | 3 | 1 | ||||||||||
6 | Liudmila Samsonova | 4 | 6 | 77 | |||||||||
10 | Ana Konjuh | 6 | 1 | 64 | |||||||||
WC | Nicole Rivkin | 4 | 0 | ||||||||||
10 | Ana Konjuh | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bản mẫu:WTA German Open tournaments
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng