Kết quả tìm kiếm

    Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
    • Hình thu nhỏ cho Miyamoto Musashi
      Miyamoto Musashi (宮本 (みやもと) 武蔵 (むさし) (宮本 武藏) (Cung Bản Vũ Tàng), Miyamoto Musashi? ? tháng ? năm 1584 – 13 tháng 6 năm 1645), cũng có tên Shinmen Takezō…
      49 kB (6.512 từ) - 11:37, ngày 7 tháng 4 năm 2024
    • Marvel vs. Capcom (Hoover) Loạt Mega Man Legends (Data, Bon Bonne) Musashi: Samurai Legend (Amestris) Nora to Toki no Kōbō: Kiri no Mori no Majo (Keke) Loạt…
      19 kB (960 từ) - 02:59, ngày 1 tháng 11 năm 2022
    • Yaiba (đổi hướng từ Miyamoto Musashi (Yaiba))
      lực hùng mạnh với những vũ khí kì quái. Samurai huyền thoại 400 năm tuổi Miyamoto Musashi (宮本 武蔵, Miyamoto Musashi? Cung Bản Võ Tàng) đã tự nguyện bảo vệ…
      27 kB (4.161 từ) - 03:53, ngày 6 tháng 10 năm 2023
    • Hình thu nhỏ cho Tomoe Gozen
      Tomoe Gozen (thể loại Samurai)
      xinh đẹp Tomoe Gozen với chiến công chặt đầu một samurai đối thủ là Honda no Moroshige của Musashi trong trận Awazu. Bà cũng được biết đến vì đã giết…
      15 kB (1.777 từ) - 13:29, ngày 6 tháng 11 năm 2023
    • Mini Ninjas 2013, Mini Ninjas Mobile Musashi Nhập vai 1990, Adventures of Musashi 2005, Musashi: Samurai Legend Ogre Nhập vai chiến thuật, chiến lược…
      37 kB (1.492 từ) - 07:48, ngày 8 tháng 12 năm 2023
    • Hình thu nhỏ cho Mifune Toshirō
      Rashōmon, Shichinin no Samurai, Kakushi toride no san akunin, Kumonosu-jō và Yojimbo. Ông còn đóng Miyamoto Musashi trong Bộ ba Samurai của Inagaki Hiroshi…
      56 kB (3.200 từ) - 01:54, ngày 2 tháng 3 năm 2024
    • Warriors Orochi (thể loại Samurai Warriors)
      Dynasty Warriors 5: Extreme Legend/Empires và Samurai Warriors 2: Empires. Khả năng Double Jump (nhảy đúp) trong Samurai Warriors 2 (chức năng này được…
      33 kB (3.533 từ) - 09:24, ngày 14 tháng 11 năm 2022
    • Hình thu nhỏ cho Walt Disney
      Life: A Lifetime of Tips, Tricks, Techniques and Stories from a Disney Legend. Burlington, MA: Focal Press. ISBN 978-0-240-81805-4. Bản gốc lưu trữ ngày…
      127 kB (15.735 từ) - 18:12, ngày 16 tháng 2 năm 2024
    • Hình thu nhỏ cho Kimura Takuya
      “木村拓哉&綾瀬はるか:出演の東映70周年記念作「THE LEGEND & BUTTERFLY」総事業費は20億円 手塚治社長「判押すとき手が震えた」” [Kimura Takuya & Ayase Haruka: Tác phẩm 'THE LEGEND & BUTTERFLY' kỷ niệm 70 năm…
      68 kB (5.795 từ) - 23:40, ngày 15 tháng 9 năm 2023
    • “Sword of the Samurai Review”. Futuregamez. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2011. ^ a b “Kengo: Legend of the 9 for…
      17 kB (1.784 từ) - 04:50, ngày 25 tháng 10 năm 2023
    • ngày 8 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2009. ^ “Way Of The Samurai, Path Of The Tedious”. New York Times. ngày 13 tháng 9 năm 1981. Truy cập…
      153 kB (10.360 từ) - 07:44, ngày 24 tháng 2 năm 2024
    • Hình thu nhỏ cho Akita Shoten
      Inochi no Utsuwa Samurai Legend Super Radical Gag Family Apocalypse Zero Canon A.I. Revolution Dokaben Professional Baseball Musashi Number 9 Alien Nine…
      10 kB (887 từ) - 09:35, ngày 7 tháng 5 năm 2022
    • bằng cách bí mật trốn trong túi của Musashi và khi Băng Hỏa Tiển tìm thấy nó sau khi trở về nơi ẩn náu của họ, Musashi quyết định cô sẽ huấn luyện nó biến…
      98 kB (1.323 từ) - 08:58, ngày 12 tháng 5 năm 2024
    • Invader!" "Kaigan: Dark Rider! Yami no Chikara! Warui Yatsura! " 1. Musashi: Kaigan: Musashi! Kettō! Zubatto! Chō Kengō! 2. Edison: Kaigan: Edison! Ereki! Hirameki…
      30 kB (3.479 từ) - 19:58, ngày 3 tháng 9 năm 2021
    • tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2021. ^ “Level 5's Megaton Musashi Anime Premieres on October 1”. Anime News Network. Ngày 21 tháng 7 năm…
      150 kB (9.321 từ) - 10:32, ngày 1 tháng 5 năm 2024
    • Hình thu nhỏ cho Ushi-oni
      ám ảnh bởi tâm địa xấu xa của nó, 7 người trong số họ đã chết. Shinpen Musashi Fudoki Kō trích dẫn điều này từ Azuma Kagami và nói rằng một con yêu quái…
      45 kB (6.668 từ) - 04:52, ngày 10 tháng 12 năm 2022
    • trữ ngày 12 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2013. ^ a b Musashi. “RPGFan Reviews – Final Fantasy Anthology”. RPGFan. Bản gốc lưu trữ ngày…
      90 kB (10.990 từ) - 09:30, ngày 1 tháng 1 năm 2023
    • Misuto?) 1986 Có — Mission 660 (ミッション660) [a.k.a. The Alphax Z] 1986 Có — Musashi no Ken - Tadaima Shugyō Chu 1986 Không NES Panic Road (パニックどうろ, Panikku…
      112 kB (655 từ) - 01:40, ngày 24 tháng 7 năm 2023
    • Hình thu nhỏ cho Mary Pickford
      Truy cập 15 tháng 1 năm 2007. ^ Charles Affron (2002). Lillian Gish: her legend, her life. Đại học báo chí California. tr. 19–20. ISBN 978-0-520-23434-5…
      81 kB (9.620 từ) - 15:28, ngày 20 tháng 12 năm 2023
    • Hình thu nhỏ cho Danh sách trò chơi Family Computer
      Konami Murder Club — 30 tháng 6 năm 1989 SETA Musashi no Bōken — 22 tháng 12 năm 1990 Sigma Entertainment Musashi no Ken – Tadaima Shugyo Chu — 8 tháng 8 năm 1986…
      109 kB (667 từ) - 04:35, ngày 5 tháng 1 năm 2023
    Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)