Tập tin:Town at the Foot of the Mountain.jpg
Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin gốc (4.288×2.848 điểm ảnh, kích thước tập tin: 8,04 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Miêu tảTown at the Foot of the Mountain.jpg | Taebaek - Town at the Foot of the Mountain |
Ngày | |
Nguồn gốc | Town at the Foot of the Mountain |
Tác giả | Kat |
Hình này, ban đầu được tải lên tại Flickr bởi swimparallel vào https://www.flickr.com/photos/31677782@N03/3914867379. Tập tin đã được kiểm tra vào 16 tháng 5 năm 2012 và xác nhận rằng nó tuân theo các điều khoản của cc-by-sa-2.0. |
16 tháng 5 năm 2012
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:58, ngày 16 tháng 5 năm 2012 | 4.288×2.848 (8,04 MB) | TKostolany | {{Information |Description=Taebaek - Town at the Foot of the Mountain |Source=[http://www.flickr.com/photos/swimparallel/3914867379/ Town at the Foot of the Mountain] |Date=2009-09-06 14:47 |Author=[http://www.flickr.com/people/31677782@N03 Kat] |Permi... |
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D90 |
Thời gian mở ống kính | 1/1.250 giây (0,0008) |
Số F | f/9 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:47, ngày 6 tháng 9 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 90 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 240 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 240 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop Elements 6.0 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:32, ngày 13 tháng 9 năm 2009 |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 400 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 14:47, ngày 6 tháng 9 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp | 10,287712 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,33985 |
Độ lệch phơi sáng | −1 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 5 APEX (f/5,66) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Trời đẹp |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 00 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 135 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Độ rọi thấp |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Chiều ngang hình | 4.288 điểm ảnh |
Bề ngang hợp lệ | 2.848 điểm ảnh |
Số sêri của máy chụp hình | 3045481 |
Ống kính được sử dụng | 18.0-105.0 mm f/3.5-5.6 |
Đánh giá (trên 5) | 0 |
Ngày sửa siêu dữ liệu lần cuối | 06:32, ngày 14 tháng 9 năm 2009 |